BÁO GIÁ THÉP POMINA
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg |
Đơn giá đ/cây |
Ghi chú |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12.300 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân
|
||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12.300 | |||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 83.000 | ||
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 119.000 | ||
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 160.000 | ||
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 211.000 | ||
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 266.000 | ||
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 329.000 | ||
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 340.000 | ||
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 530.000 | ||
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | |||
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 |
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 3 tấn
- Giao hàng tận công trình trong thành phố
- Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
- Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 0944.939.990 - 0937.200.999