121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Sắt hộp là một loại vật liệu xây dựng không còn quá xa lạ với chúng ta. Nó đã trở thành loại vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng. Chính vì thế, lượng tiêu thụ sắt hộp 40×60 có xu hướng gia tăng rõ rệt. Nhờ đó mà giá thành của sắt hộp 40×60 cũng ngày một tăng cao. Tuy nhiên, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho quý khách giá sắt hộp 40×60 hợp lý nhất để phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cung cấp sắt hộp 40×60 giá rẻ, uy tín, chất lượng bậc nhất thị trường. Vì thế, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được bảng báo giá và những ưu đãi hấp dẫn nhé!
Nhờ sở hữu những công dụng riêng biệt không loại vật liệu nào có, sắt hộp 40×60 đã và đang trở nên phổ biến với người dùng. Nếu bạn đang không biết sắt hộp 40×60 là gì? Hãy cùng tìm hiểu những thông tin dưới đây cùng với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát nhé!
Sắt hộp 40×60 là loại vật liệu có dạng hình hộp chữ nhật, với chiều dài 60mm và chiều rộng 40mm, độ dày đa dạng thích hợp với đa số các công trình xây dựng lớn nhỏ. Chúng được sản xuất dựa trên nguyên liệu chính là thép và hợp chất của cacbon.Tất cả những điều trên đã tạo nên một loại vật liệu xây dựng có chất lượng tốt và độ bền cao đó là sắt hộp 40×60. Bởi vậy nên sắt hộp 40×60 nhận được rất nhiều sự ưa chuộng từ khách hàng.
Trong đời sống, thép hộp 40×60 được ứng dụng khá phổ biến, từ những công trình, dự án lớn đến xây dựng nhà ở quy mô nhỏ hay các vật dụng trong đời sống. Một số ứng dụng phổ biến có thể kể đến là:
Không phụ lại sự tin tưởng của khách hàng, sắt 40×60 luôn được sản xuất khắt khe theo những tiêu chuẩn quốc tế để có những ưu điểm vượt trội như:
Sắt thép hộp 40×60 đã rất quen thuộc đối với chúng ta. Nhưng bạn đã biết bảng tra quy cách thép hộp của chúng chưa? Hãy cùng Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tìm hiểu thêm bên dưới nhé!
Quy cách x độ dày | Trọng lượng cây 6 mét | Trọng lượng cây 6 mét |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
40x60x1.0 | 1.53 | 9.19 |
40x60x1.1 | 1.68 | 10.09 |
40x60x1.2 | 1.83 | 10.98 |
40x60x1.4 | 2.12 | 12.74 |
40x60x1.5 | 2.27 | 13.62 |
40x60x1.6 | 2.42 | 14.49 |
40x60x1.7 | 2.56 | 15.36 |
40x60x1.8 | 2.70 | 16.22 |
40x60x1.9 | 2.85 | 17.08 |
40x60x2.0 | 2.99 | 17.94 |
40x60x2.1 | 3.13 | 18.78 |
40x60x2.2 | 3.27 | 19.63 |
40x60x2.3 | 3.41 | 20.47 |
40x60x2.4 | 3.55 | 21.31 |
40x60x2.5 | 3.69 | 22.14 |
40x60x2.7 | 3.97 | 23.79 |
40x60x2.8 | 4.10 | 24.60 |
40x60x2.9 | 4.24 | 25.42 |
40x60x3.0 | 4.37 | 26.23 |
40x60x3.1 | 4.51 | 27.03 |
40x60x3.2 | 4.64 | 27.83 |
40x60x3.4 | 4.90 | 29.41 |
40x60x3.5 | 05.03 | 30.20 |
Thị trường ngày càng rộng lớn cũng vì thế mà giá cả trở nên cạnh tranh hơn giữa các thương hiệu. Điều đó cũng trở thành mối băn khoăn hàng đầu về giá sắt hộp 40×60 của đại đa số khách hàng. Nếu bạn muốn biết thêm về bảng báo giá sắt hộp 40×60, hãy liên hệ ngay cho Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi!
Rộng x dài | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Cây/ bó | Giá sắt hộp 40×60 (đồng/cây) |
40×60 | 6 | 50 | 143.665 |
40×60 | 7 | 50 | 158.364 |
40×60 | 7,45 | 50 | 177.683 |
40×60 | 8 | 50 | 196.763 |
40×60 | 9 | 50 | 215.843 |
40×60 | 10 | 50 | 234.923 |
40×60 | 11,43 | 50 | 258.890 |
40×60 | 12,21 | 50 | 276.557 |
40×60 | 14,53 | 50 | 310.216 |
40×60 | 16,05 | 50 | 333.038 |
40×60 | 19,78 | 50 | 410.435 |
40×60 | 21,97 | 50 | 455.878 |
40×60 | 23,4 | 50 | 485.550 |
Rộng x dài | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Cây/bó | Giá sắt hộp 40×60 (đồng/cây) |
40×60 | 6 | 50 | 147.205 |
40×60 | 7 | 50 | 165.668 |
40×60 | 7,45 | 50 | 185.878 |
40×60 | 8 | 50 | 205.838 |
40×60 | 9 | 50 | 225.798 |
40×60 | 10 | 50 | 245.758 |
40×60 | 11,43 | 50 | 261.176 |
40×60 | 12,21 | 50 | 278.999 |
40×60 | 14,53 | 50 | 314.575 |
40×60 | 16,05 | 50 | 336.248 |
40×60 | 19,78 | 50 | 414.391 |
40×60 | 21,97 | 50 | 460.272 |
40×60 | 23,4 | 50 | 490.230 |
Mỗi nhà máy sẽ có những bảng báo giá khác nhau. Chúng tôi xin cung cấp cho các bạn các bảng báo giá thép hộp 40×60 của những thương hiệu được yêu thích nhất trên thị trường. Hãy cùng Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tham khảo thêm những bảng giá dưới đây nhé!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP 40X60 ĐEN HÒA PHÁT:
Rộng x dài | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Cây/bó | Giá sắt hộp 40×60 (đồng/cây) |
40×60 | 6 | 50 | 153.105 |
40×60 | 7 | 50 | 172.308 |
40×60 | 7,45 | 50 | 193.328 |
40×60 | 8 | 50 | 214.088 |
40×60 | 9 | 50 | 234.848 |
40×60 | 10 | 50 | 255.608 |
40×60 | 11,43 | 50 | 272.606 |
40×60 | 12,21 | 50 | 291.209 |
40×60 | 14,53 | 50 | 329.105 |
40×60 | 16,05 | 50 | 352.298 |
40×60 | 19,78 | 50 | 434.171 |
40×60 | 21,97 | 50 | 482.242 |
40×60 | 23,4 | 50 | 513.630 |
BẢNG BÀO GIÁ THÉP HỘP ĐEN 40X60 HOA SEN:
Rộng x dài | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Cây/bó | Giá sắt hộp 40×60 (đồng/cây) |
40×60 | 6 | 50 | 159.005 |
40×60 | 7 | 50 | 178.948 |
40×60 | 7,45 | 50 | 200.778 |
40×60 | 8 | 50 | 222.338 |
40×60 | 9 | 50 | 243.898 |
40×60 | 10 | 50 | 265.458 |
40×60 | 11,43 | 50 | 284.036 |
40×60 | 12,21 | 50 | 303.419 |
40×60 | 14,53 | 50 | 358.165 |
40×60 | 16,05 | 50 | 368.348 |
40×60 | 19,78 | 50 | 453.951 |
40×60 | 21,97 | 50 | 504.212 |
40×60 | 23,4 | 50 | 537.030 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP 40X60 ĐEN ĐÔNG Á:
Rộng x dài | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Cây/bó | Giá sắt hộp 40×60 (đồng/cây) |
40×60 | 6 | 50 | 164.905 |
40×60 | 7 | 50 | 185.588 |
40×60 | 7,45 | 50 | 208.228 |
40×60 | 8 | 50 | 230.588 |
40×60 | 9 | 50 | 252.948 |
40×60 | 10 | 50 | 275.308 |
40×60 | 11,43 | 50 | 295.466 |
40×60 | 12,21 | 50 | 315.629 |
40×60 | 14,53 | 50 | 372.695 |
40×60 | 16,05 | 50 | 384.398 |
40×60 | 19,78 | 50 | 473.731 |
40×60 | 21,97 | 50 | 526.182 |
40×60 | 23,4 | 50 | 560.430 |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM 40X60 HÒA PHÁT:
Độ dày | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Cây/bó | Giá sắt hộp 40×60 (đồng/cây) |
7 dem | 6 | 50 | 164.964 |
8 dem | 7 | 50 | 185.654 |
9 dem | 7,45 | 50 | 208.302 |
1.0 ly | 8 | 50 | 230.670 |
1.1 ly | 9 | 50 | 253.038 |
1.2 ly | 10 | 50 | 275.406 |
1.4 ly | 11,43 | 50 | 295.580 |
1.5 ly | 12,21 | 50 | 315.629 |
1.8 ly | 14,53 | 50 | 372.840 |
2.0 ly | 16,05 | 50 | 384.558 |
2.5ly | 19,78 | 50 | 473.929 |
2.8 ly | 21,97 | 50 | 526.401 |
3.0 ly | 23,4 | 50 | 560.664 |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM 40X60 HOA SEN:
Rộng x dài | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Cây/bó | Giá sắt hộp 40×60 (đồng/cây) |
40×60 | 6 | 50 | 165.023 |
40×60 | 7 | 50 | 185.721 |
40×60 | 7,45 | 50 | 208.377 |
40×60 | 8 | 50 | 230.753 |
40×60 | 9 | 50 | 253.129 |
40×60 | 10 | 50 | 275.505 |
40×60 | 11,43 | 50 | 295.694 |
40×60 | 12,21 | 50 | 315.873 |
40×60 | 14,53 | 50 | 372.985 |
40×60 | 16,05 | 50 | 384.719 |
40×60 | 19,78 | 50 | 474.127 |
40×60 | 21,97 | 50 | 526.621 |
40×60 | 23,4 | 50 | 560.898 |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM 40X60 ĐÔNG Á:
Rộng x dài | Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây) | Cây/bó | Giá sắt hộp 40×60 (đồng/cây) |
40×60 | 6 | 50 | 165.082 |
40×60 | 7 | 50 | 185.787 |
40×60 | 7,45 | 50 | 208.451 |
40×60 | 8 | 50 | 230.835 |
40×60 | 9 | 50 | 253.219 |
40×60 | 10 | 50 | 275.603 |
40×60 | 11,43 | 50 | 295.808 |
40×60 | 12,21 | 50 | 315.995 |
40×60 | 14,53 | 50 | 373.130 |
40×60 | 16,05 | 50 | 384.879 |
40×60 | 19,78 | 50 | 474.324 |
40×60 | 21,97 | 50 | 526.841 |
40×60 | 23,4 | 50 | 561.132 |
Ngay dưới dây là một số bảng giá thép hộp khác mà chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng tham khảo:
Tùy vào những thế mạnh khác nhau của mình, mỗi nhà máy sản xuất sẽ sở hữu một số lượng khách hàng nhất định. Tuy vậy, không phải nhà máy sản xuất nào cũng sở hữu lượng khách hàng ổn định. Do đó, chúng tôi xin cung cấp cho quý khách hàng những nhà máy sản xuất được ưa chuộng nhất hiện nay dưới đây.
Hòa mình vào thị trường trong nước, đại lý phân phối Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cũng là một trong những nhà phân phối được đa số các khách hàng tin tưởng mua sắt thép hộp 40×60. Bởi những ưu điểm nổi trội như:
Nếu bạn còn đang thắc mắc về bảng báo giá sắt hộp 40×60, hãy liên hệ ngay cho Tôn Thép Mạnh Tiến Phát qua hotline 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 để được nhân viên hỗ trợ nhiệt tình và nhận nhiều ưu đãi từ đại lý!
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
Sắt Thép Hộp
1 đánh giá cho Giá Sắt Hộp 40×60 Hôm Nay 23/09/2023
Chưa có đánh giá nào.