Bảng Giá Thép Hộp Đen Hòa Phát Mới Nhất

Tôn Thép MTP xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất của thép hộp đen Hòa Phát. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép hộp đen và giá cả tương ứng, giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về thị trường và đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả. Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP chúng tôi để nhận bảng giá chi tiết và được tư vấn hỗ trợ.

Tham khảo bảng giá thép hộp đen Hòa Phát đầy đủ và mới nhất
Tham khảo bảng giá thép hộp đen Hòa Phát đầy đủ và mới nhất

Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát update 10/2024

Báo giá thép hộp đen Hòa Phát
Báo giá thép hộp đen Hòa Phát

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá mới nhất về thép hộp đen Hòa Phát. Bảng báo

giá thép hộp đen Hòa Phát đã được cập nhật để đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng. Quý khách hàng có thể tìm thấy thông tin chi tiết về các loại thép hộp đen và giá cả tương ứng. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảng báo giá chi tiết và tư vấn hỗ trợ từ nhân viên của chúng tôi.

1/ Bảng giá thép hộp vuông đen Hòa Phát

  • Độ dày: 1 – 4 (ly)
  • Độ dài: 6 mét 
  • Đơn giá thép hộp vuông đen Hòa Phát hiện nay khoảng 14.000 (đ/kg).
Thép hộp vuông đen Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg)
Thép hộp vuông 14 x 14 1.0 2.41 14,000
1.1 2.63 14,000
1.2 2.84 14,000
1.4 3.25 14,000
Thép hộp vuông 16 x 16 1.0 2.79 14,000
1.1 3.04 14,000
1.2 3.29 14,000
1.4 3.78 14,000
Thép hộp vuông 20 x 20 1.0 3.54 14,000
1.1 3.87 14,000
1.2 4.2 14,000
1.4 4.83 14,000
1.5 5.14 14,000
1.8 6.05 14,000
Thép hộp vuông 25 x 25 1.0 4.48 14,000
1.1 4.91 14,000
1.2 5.33 14,000
1.4 6.15 14,000
1.5 6.56 14,000
1.8 7.75 14,000
2.0 8.52 14,000
Thép hộp vuông 30 x 30 1.0 5.43 14,000
1.1 5.94 14,000
1.2 6.46 14,000
1.4 7.47 14,000
1.5 7.97 14,000
1.8 9.44 14,000
2.0 10.4 14,000
2.3 11.8 14,000
2.5 12.72 14,000
Thép hộp vuông 40 x 40 1.1 8.02 14,000
1.2 8.72 14,000
1.4 10.11 14,000
1.5 10.8 14,000
1.8 12.83 14,000
2.0 14.17 14,000
2.3 16.14 14,000
2.5 17.43 14,000
2.8 19.33 14,000
3.0 20.57 14,000
Thép hộp vuông 50 x 50 1.1 10.09 14,000
1.2 10.98 14,000
1.4 12.74 14,000
1.5 13.62 14,000
1.8 16.22 14,000
2.0 17.94 14,000
2.3 20.47 14,000
2.5 22.14 14,000
2.8 24.6 14,000
3.0 26.23 14,000
3.2 27.83 14,000
Thép hộp vuông 60 x 60 1.1 12.16 14,000
1.2 13.24 14,000
1.4 15.38 14,000
1.5 16.45 14,000
1.8 19.61 14,000
2.0 21.7 14,000
2.3 24.8 14,000
2.5 26.85 14,000
2.8 29.88 14,000
3.0 31.88 14,000
3.2 33.86 14,000
Thép hộp vuông 90 x 90 1.5 24.93 14,000
1.8 29.79 14,000
2.0 33.01 14,000
2.3 37.8 14,000
2.5 40.98 14,000
2.8 45.7 14,000
3.0 48.83 14,000
3.2 51.94 14,000
3.5 56.58 14,000
3.8 61.17 14,000
4.0 64.21 14,000

Tham khảo giá sắt thép hộp mới nhất tại đây

2/ Bảng giá sắt hộp chữ nhật đen Hòa Phát

  • Độ dày: 0.8 – 2 (ly)
  • Độ dài: 6 mét 
  • Đơn giá thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát hiện nay khoảng 19.300 (đ/kg).
Quy cách x độ dày Kg/Cây Số cây/Bó Đơn giá sắt hộp chữ nhật đen Hòa Phát  (VNĐ/Kg)
13x26x0,8 2,50 150 19.300
13x26x0,9 2,9 150 19.300
13x26x1,0 3,2 150 19.300
13x26x1,1 3,6 150 19.300
13x26x1,2 3,8 150 19.300
20x40x0,8 4 98 19.300
20x40x0,9 4,5 98 19.300
20x40x1,0 5 98 19.300
20x40x1,1 5,40 98 19.300
20x40x1,2 6 98 19.300
20x40x1,4 6,7 98 19.300
20x40x1,7 8,5 98 19.300
25x50x0,8 5,5 50 19.300
25x50x0,9 5,8 50 19.300
25x50x1,0 6,50 50 19.300
25x50x1,1 6,8 50 19.300
25x50x1,2 7,6 50 19.300
25x50x1,4 8,7 50 19.300
30x60x0,8 6,3 50 19.300
30x60x0,9 6,8 50 19.300
30x60x1,0 7,50 50 19.300
30x60x1,1 8,40 50 19.300
30x60x1,2 9,2 50 19.300
30x60x1,4 10,4 50 19.300
30x60x1,7 13 50 19.300
30x60x2,0 15,6 50 19.300
30x90x1,05 11,2 50 19.300
30x90x1,35 14,00 50 19.300
30x90x1,65 17,2 50 19.300
40x80x0,75 8,3 50 19.300
40x80x0,85 9,3 50 19.300
40x80x0,95 10,2 50 19.300
40x80x1,05 11,5 50 19.300
40x80x1,15 12,5 50 19.300
40x80x1,35 14 50 19.300
40x80x1,65 17,50 50 19.300
40x80x1,95 21,5 50 19.300
50x100x1,05 14,5 50 19.300
50x100x1,15 15,5 50 19.300
50x100x1,35 17,50 50 19.300
50x100x1,65 22,5 50 19.300
50x100x1,95 26,3 50 19.300
60x120x1,35 21,5 20 19.300
60x120x1,65 27,5 20 19.300
60x120x1,95 32,17 20 19.300

Lưu ý: Các bảng giá thép hộp vuông, chữ nhật đen Hòa Phát trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác giá thép hộp, chữ nhật đen Hòa Phát bạn cần mua, hãy liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP. Nhân viên sẽ tư vấn và báo giá chính xác nhanh trong ngày.

Lưu ý về bảng giá thép hộp đen Hòa Phát

  • Đơn giá được hiển thị trên bảng chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%.
  • Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí trong khu vực thành phố Hồ Chí Minh.
  • Sản phẩm được cung cấp là hàng chính hãng và đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà máy.
  • Quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng hàng hóa vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm mới 100%, không gỉ sét và không bị cong vẹo.

Tổng quan về thép hộp đen Hòa Phát

Thép hộp đen Hòa Phát là một sản phẩm thép được sản xuất và cung cấp bởi tập đoàn Hòa Phát – một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Thép hộp đen có hình dạng hình vuông và hình chữ nhật với các cạnh có kích thước đa dạng, và nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Tổng quan về thép hộp đen Hòa Phát
Tổng quan về thép hộp đen Hòa Phát

1/ Ứng dụng sắt hộp đen Hòa Phát

Sắt hộp đen Hòa Phát được ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Xây dựng kết cấu nhà dân dụng và công nghiệp.
  • Lắp đặt hệ thống ống dẫn nước và ống dẫn khí.
  • Chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Tạo ra các sản phẩm nội thất, cửa, cầu thang, hàng rào,…
  • Sử dụng trong việc xây dựng khung kết cấu của các công trình như nhà xưởng, kho hàng, cầu đường, cầu thang, cột trụ,…

2/ Điểm mạnh thép hộp đen Hòa Phát

Thép hộp đen Hòa Phát có những điểm mạnh nổi bật, tạo nên sự ưu việt và được lựa chọn rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với chất lượng đáng tin cậy và ứng dụng đa dạng, chúng có những ưu điểm vượt trội sau:

  • Thép hộp đen Hòa Phát có giá thành thấp, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng.
  • Sắt  hộp Hòa Phát đen có tuổi thọ dài, kéo dài từ 30-40 năm, giảm chi phí bảo trì và bảo dưỡng cho công trình.
  • Sắt thép hộp đen Hòa Phát có khả năng phù hợp với nhiều loại công trình và nhu cầu sử dụng khác nhau, đáp ứng đa dạng các yêu cầu của khách hàng.

3/ Bảng tra trọng lượng thép hộp đen Hòa Phát

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng cây 6 mét (kg/6m)
Hộp đen 25 X 50 1.8 11 98
2 13.23
2.5 16.25
Hộp đen 30×60 1.8 14.53
2 16.05
2.5 19.78
3 23.4
Hộp đen 40×80 1.8 19.61
21.7
2.5 26.85
3 31.88
Hộp đen 50 X 100 1.8 24.7
9 Á 27.36
2.5 33.91
3 40.36
4 52.9
Hộp đen 60×120 1.8 29.79
2 33.01
25 40 98
3 48.83
4 64.21
Hộp đen 100 X 200 2.8 77.36
3 82.75
3.5 96.14
4 109.42
4.5 122.59
Vuông đen 40 1.8 12.83
2 14.17
2.5 17.43
3 20.57
Vuông đen 50 1.8 16.22
2 17.94
2.5 22.14
3 26.23
3.5 30.2
4 34.06
Vuông đen 60 1.8 19.61
2 21.7
2.5 26.85
3 31.88
4 42.2
Vuông đen 75 1.8 24.7
2 27.36
2.5 33.91
3 40.36
4 53.51

Bảng tra quy cách, kích thước thép hộp Hoà Phát đầy đủ và mới nhất hiện nay 07/10/2024

Mua thép hộp đen Hòa Phát chính hãng ở đâu?

Mua thép hộp đen Hòa Phát ở Tôn Thép MTP uy tín - chất lượng cao
Mua thép hộp đen Hòa Phát ở Tôn Thép MTP uy tín – chất lượng cao

Nếu bạn đang phân vân chưa biết tìm mua thép hộp đen Hòa Phát chính hãng ở đâu? Tôn Thép MTP sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Bởi chúng tôi có những điểm mạnh nổi bật sau:

  • Chúng tôi cung cấp hàng chính hãng 100% từ nhà máy, kèm hoá đơn, chứng từ và CO-CQ nhà máy để đảm bảo tính xác thực và chất lượng của sản phẩm.
  • Cung cấp sự lựa chọn phong phú với đa dạng chủng loại, kích thước và màu sắc, đáp ứng mọi yêu cầu thi công và sử dụng của khách hàng.
  • Đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn hỗ trợ bạn một cách chuyên nghiệp, đáp ứng mọi yêu cầu và giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Nếu bạn còn đang thắc mắc gì về thép hộp đen Hòa Phát, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép MTP chúng tôi để nhận được phản hồi chính xác nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn một cách tốt nhất. 

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456