Bảng giá thép I tại quận 5 hiện nay
Giá thép I100, I120, I150, I200, I250, I198, I300, I350, I400, I500,… tại quận 1 hiện nay khá phong phú và đa dạng, tùy thuộc vào từng cơ sở kinh doanh tôn thép tại đây. Các bạn nên lựa chọn những cửa hàng lớn, có uy tín và kinh nghiệm hoạt động lâu năm để có thể được hưởng những ưu đãi tốt nhất cùng với mức giá phù hợp nhất nhé.
Bảng giá thép I tại quận 5 của đại lý sắt thép MTP
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem (kg/m) | Giá thép I quận 5 | ||
VNĐ/kg | Cây 6m | Cây 12m | ||||
1 | Thép I100*50*4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100*50*4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120*65*4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120*65*4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150*75*7ly | An Khánh | 14 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150*75*7ly | POSCO | 14 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198*99*4.5*7ly | POSCO | 18.2 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200*100*5.5*8ly | POSCO | 21.3 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248*124*5*8ly | POSCO | 25.7 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250*125*6*9ly | POSCO | 29.6 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298*149*5.5*8ly | POSCO | 32 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300*150*6.5*9ly | POSCO | 36.7 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346*174*6*9ly | POSCO | 41.4 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350*175*7*11ly | POSCO | 49.6 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396*199*9*14ly | POSCO | 56.6 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400*200*8*13ly | POSCO | 66 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450*200*9*14ly | POSCO | 76 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496*199*9*14ly | POSCO | 79.5 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500*200*10*16ly | POSCO | 89.6 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600*200*11*17ly | POSCO | 106 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700*300*13*24ly | POSCO | 185 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Lưu ý:
Bảng giá thép I quận 1 trên đã bao gồm thuế GTGT 10% và chi phí vận chuyển tới chân công trình. Tuy nhiên, khi các bạn tham khảo thì có thể mức giá đã có dao động một chút do tình hình thị trường luôn biến đổi. Các bạn hãy liên lạc ngay với hotline 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.181.345 – 0909.077.234 – 0932.055.123 để được cập nhật bảng giá thép I tại quận 5 mới nhất nhé.
Đại lý sắt thép MTP – chuyên cung cấp thép I tại quận 5 uy tín
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và phân phối các loại thép hình, thép hộp, thép tấm, lưới B40, tôn lợp,…, đại lý sắt thép MTP luôn cam kết sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm với chất lượng tốt nhất, giá cả phải chăng và dịch vụ tuyệt vời. Chỉ cần một cuộc điện thoại đặt hàng, chúng tôi sẽ vận chuyển thép đến tận nhà cho quý khách với mức giá thép I quận 1 ưu đãi nhất.
Chúng tôi luôn có rất nhiều khuyến mãi chất lượng cho những quý khách sinh sống ở quận 1 và dịch vụ hậu mãi tuyệt vời. Có rất nhiều công trình xây dựng dân dụng và chính phủ ở trong phạm vi quận 1, thành phố Hồ Chí Minh có sử dụng thép hình chữ I và các loại vật liệu xây dựng khác ở đại lý sắt thép MTP.
Nếu có bất cứ thắc mắc hay điều gì khó hiểu về bảng giá thép I tại quận 1, các bạn hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.181.345 – 0909.077.234 – 0932.055.123 để được đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm của chúng tôi tư vấn và giải đáp.