Bảng giá sắt thép hình V Quang Thắng mới nhất 2023 được Tôn Thép MTP trân trọng gửi đến quý khách hàng đang có nhu cầu mua vật tư cho công trình. Dây chuyền sản xuất nhà máy Quang Thắng cực kỳ hiện đại, vật tư chất lượng đồng bộ, thi công các công trình từ nhỏ đến lớn.
Tôn Thép MTP báo giá sắt thép hình V Quang Thắng rẻ hơn 5% so với các đại lý khác. Cung cấp đầy đủ chứng từ xuất hàng từ nhà máy Quang Thắng, đảm bảo vật tư chính hãng 100%.
Sắt thép hình V Quang Thắng
1/ Thương hiệu sắt thép Quang Thắng
Sắt thép hình V Quang Thắng được xuất kho từ nhà máy Công ty TNHH Thép Quang Thắng. Nhà máy tọa lạc tại KP4, TX Bến Cát, tỉnh Bình Dương. Doanh nghiệp chính thức đưa vào hoạt động vào năm 2004. Hiện nay, sắt V Quang Thắng đã vượt qua được hầu hết các bài kiểm tra chất lượng khắt khe, đáp ứng được tiêu chí chứng chỉ CO, CQ quốc tế.

Trong hơn 17 năm phát triển trên thị trường, Quang Thắng không ngừng khẳng định thương hiệu, chuyên sản xuất, chế tạo các dòng vật tư chất lượng cho các công trình. Các mẫu thép V Quang Thắng kích cỡ V30 đến V75 được phân phối khắp mọi miền đất nước, khách hàng sinh sống ở đâu cũng mua được với giá sắt thép hình V Quang Thắng thấp nhất.
2/ Sắt V Quang Thắng có ưu điểm gì vượt trội?
Một vài điểm ưu việt của sắt thép V Quang Thắng giúp công trình bền chắc lâu dài với thời gian:
- Trọng lượng nhẹ, dễ gia công, vận chuyển tới công trình.
- Tính năng chịu nhiệt, chịu lực tốt
- Giá sắt thép hình V Quang Thắng phải chăng, tính ứng dụng cao, công trình nào cũng có thể thi công được.
- Tiếp xúc với nước biển, hóa chất, môi trường có độ ẩm cao, mưa nắng thất thường cũng không hư hỏng.
- Sắt thép hình V Quang Thắng mạ kẽm có lớp phủ ngoài dày dặn, bền chắc với thời gian, không lo bị bào mòn.
- Công trình bền bỉ lâu dài đến 50, 70 năm.
3/ Ứng dụng thực tiễn của thép V Quang Thắng
Nhà thầu thường chọn sắt hình V Quang Thắng để thi công nhiều loại công trình khác nhau. Trong đó chủ yếu:
- Nhà ở dân dụng, chung cư, cao ốc, căn hộ cao cấp…
- Ngăn tủ, kệ đựng hàng
- Mái che, ban công, lan can, khung thép tiền chế
- Đường ray, đóng tàu thuyền, nhà ga
- Chế tạo máy móc cơ khí, linh kiện các loại

Thông số kỹ thuật thép hình V Quang Thắng
Nhằm đáp ứng tối đa các tiêu chuẩn chất lượng hiện nay, sắt thép hình V Quang Thắng tại nhà máy được sản xuất trên quy trình khép kín nghiêm ngặt, từ đầu vào đến đầu ra đều được kiểm soát bởi các chuyên gia.
1/ Tiêu chuẩn mác sắt thép V Quang Thắng
- Tiêu chuẩn mác thép: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B,… dựa trên các tiêu chuẩn TCVN 1656-75, TCVN 5709-1993, JIS G3101:1999
- Nhà máy: Công ty TNHH Thép Quang Thắng
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Chiều dài tiêu chuẩn: cây 6 mét, 12 mét
2/ Bảng thành phần hóa học thép V Quang Thắng

3/ Bảng đặc tính cơ lý sắt V Quang Thắng
Tiêu chuẩn
mác thép |
Thông số đặc tính cơ lý | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
4/ Barem quy cách trọng lượng sắt thép hình V Quang Thắng
Thép V Quang Thắng | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) |
Thép hình V30 | 1.8 | 4.8 – 5.2 |
2.2 | 5.5 – 6.0 | |
2.4 | 6.0 – 6.5 | |
2.6 | 6.5 – 7.0 | |
2.8 | 7.0 – 7.5 | |
3.0 | 7.5 – 8.0 | |
Thép hình V40 | 2.0 | 7.0 – 7.5 |
2.2 | 7.5 – 8.0 | |
2.4 | 8.0 – 8.5 | |
2.6 | 8.5 – 9.0 | |
2.8 | 9.0 – 9.5 | |
2.9 | 9.5 – 10 | |
3.0 | 10 – 10.5 | |
3.1 | 10.5 – 11 | |
3.2 | 11 – 11.5 | |
3.3 | 11.5 – 12 | |
3.4 | 12 – 12.5 | |
3.6 | 12.5 – 13 | |
3.8 | 13 – 13.5 | |
4.0 | 13.5 – 14 | |
4.2 | 14 – 14.5 | |
Thép hình V50 | 2.6 | 12 – 12.5 |
2.8 | 12.5 – 13 | |
3.0 | 13 – 13.5 | |
3.2 | 13.5 – 14 | |
3.3 | 14 – 14.5 | |
3.4 | 14.5 – 15 | |
3.5 | 15 – 15.5 | |
3.6 | 15.5 – 16 | |
3.7 | 16 – 16.5 | |
3.8 | 16.5 – 17 | |
3.9 | 17 – 17.5 | |
4.0 | 17.5 – 18 | |
4.1 | 18 – 18.5 | |
4.2 | 18.5 – 19 | |
4.3 | 19 – 19.5 | |
4.4 | 19.5 – 20 | |
Thép hình V63 | 3.8 | 21 – 22 |
3.9 | 22 – 23 | |
4.1 | 23 – 24 | |
4.3 | 24 – 25 | |
4.5 | 25 – 26 | |
4.7 | 26 – 27 | |
4.9 | 27 – 28 | |
5.1 | 28 – 29 | |
5.3 | 29 – 30 | |
5.5 | 30 – 31 | |
5.7 | 31 – 32 | |
5.9 | 32 – 33 | |
6.1 | 33 – 34 | |
Thép hình V70 | 5.0 | 29 – 31 |
6.0 | 35 – 36 | |
7.0 | 41 – 42 | |
Thép hình V75 | 5.0 | 31 – 33 |
6.0 | 36 – 39 | |
7.0 | 45 – 46 | |
8.0 | 50 – 52 |
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để có giá chính xác nhất
Báo giá sắt thép hình V Quang Thắng mới nhất hôm nay
Giá sắt thép hình V Quang Thắng không đồng nhất tại các đại lý phân phối, thường đại lý cấp 1 sẽ rẻ hơn hẳn cấp 2, cấp 3, khách hàng nên tìm hiểu kỹ để mua với giá sắt V Quang Thắng thấp nhất.
Dưới đây là báo giá thép V Quang Thắng vừa update tại Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết giá sắt thép hình V Quang Thắng sớm nhất, rẻ nhất thị trường.
1/ Giá sắt V Quang Thắng đen
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V QUANG THẮNG ĐEN | |||
Quy cách kích thước | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thành (VNĐ/ cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 247,000 |
3.50 | 23.00 | 271,000 | |
3.80 | 24.00 | 283,000 | |
4.00 | 25.00 | 295,000 | |
4.30 | 26.00 | 307,000 | |
4.50 | 27.00 | 319,000 | |
4.80 | 28.00 | 331,000 | |
5.00 | 29.00 | 343,000 | |
5.50 | 30.00 | 355,000 | |
6.00 | 31.00 | 367,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 388,600 |
6.00 | 37.00 | 450,100 | |
7.00 | 42.00 | 511,600 | |
8.00 | 48.00 | 585,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 413,200 |
6.00 | 39.00 | 474,700 | |
7.00 | 46.00 | 560,800 | |
8.00 | 52.00 | 634,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 524,200 |
7.00 | 48.00 | 599,800 | |
8.00 | 56.00 | 700,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 700,600 |
8.00 | 62.00 | 776,200 | |
9.00 | 70.00 | 877,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 776,200 |
8.00 | 67.00 | 839,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,053,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,129,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,141,600 |
10.00 | 109.20 | 1,414,600 | |
12.00 | 130.20 | 1,687,600 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,487,140 |
12.00 | 136.20 | 1,765,600 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 1,539,400 |
12.00 | 140.40 | 1,820,200 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 1,996,000 |
12.00 | 163.98 | 2,372,710 | |
15.00 | 201.60 | 2,918,200 |
2/ Giá thép hình V Quang Thắng mạ kẽm
BẢNG BÁO GIÁ SẮT HÌNH V QUANG THẮNG MẠ KẼM | |||
Quy cách kích thước | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thành (VNĐ/ cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 331,000 |
3.50 | 23.00 | 363,000 | |
3.80 | 24.00 | 379,000 | |
4.00 | 25.00 | 395,000 | |
4.30 | 26.00 | 411,000 | |
4.50 | 27.00 | 427,000 | |
4.80 | 28.00 | 443,000 | |
5.00 | 29.00 | 459,000 | |
5.50 | 30.00 | 475,000 | |
6.00 | 31.00 | 491,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 516,600 |
6.00 | 37.00 | 598,100 | |
7.00 | 42.00 | 679,600 | |
8.00 | 48.00 | 777,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 549,200 |
6.00 | 39.00 | 630,700 | |
7.00 | 46.00 | 744,800 | |
8.00 | 52.00 | 842,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 692,200 |
7.00 | 48.00 | 791,800 | |
8.00 | 56.00 | 924,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 924,600 |
8.00 | 62.00 | 1,024,200 | |
9.00 | 70.00 | 1,157,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1,024,200 |
8.00 | 67.00 | 1,107,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,389,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,489,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,494,400 |
10.00 | 109.20 | 1,851,400 | |
12.00 | 130.20 | 2,208,400 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,946,260 |
12.00 | 136.20 | 2,310,400 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,014,600 |
12.00 | 140.40 | 2,381,800 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2,548,000 |
12.00 | 163.98 | 3,028,630 | |
15.00 | 201.60 | 3,724,600 |
3/ Giá sắt thép V Quang Thắng mạ kẽm điện phân
GIÁ SẮT THÉP HÌNH V QUANG THẮNG MẠ KẼM NÓNG | |||
Quy cách kích thước | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thành (VNĐ/ cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 351,000 |
3.50 | 23.00 | 383,000 | |
3.80 | 24.00 | 399,000 | |
4.00 | 25.00 | 415,000 | |
4.30 | 26.00 | 431,000 | |
4.50 | 27.00 | 447,000 | |
4.80 | 28.00 | 463,000 | |
5.00 | 29.00 | 479,000 | |
5.50 | 30.00 | 495,000 | |
6.00 | 31.00 | 511,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 536,600 |
6.00 | 37.00 | 618,100 | |
7.00 | 42.00 | 699,600 | |
8.00 | 48.00 | 797,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 569,200 |
6.00 | 39.00 | 650,700 | |
7.00 | 46.00 | 764,800 | |
8.00 | 52.00 | 862,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 712,200 |
7.00 | 48.00 | 811,800 | |
8.00 | 56.00 | 944,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 944,600 |
8.00 | 62.00 | 1,034,200 | |
9.00 | 70.00 | 1,167,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1,034,200 |
8.00 | 67.00 | 1,117,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,399,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,499,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,504,400 |
10.00 | 109.20 | 1,861,400 | |
12.00 | 130.20 | 2,218,400 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,956,260 |
12.00 | 136.20 | 2,320,400 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,024,600 |
12.00 | 140.40 | 2,391,800 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2,558,000 |
12.00 | 163.98 | 3,038,630 | |
15.00 | 201.60 | 3,734,600 |
* Chú ý: Bảng giá thép hình V Quang Thắng trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, thực tế sẽ có mức chênh lệch khoảng 5 – 1-%. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá sắt thép hình V Quang Thắng mới nhất, chính xác nhất.
4/ So sánh giá sắt thép hình V Quang Thắng với các nhà máy khác
Theo đánh giá của nhà thầu, khách hàng từng dùng sắt thép V Quang Thắng cho công trình thì giá sắt thép hình V Quang Thắng khá hợp lý. Không thua kém bất kỳ thương hiệu nội địa nào về chất lượng, giá thép V Quang Thắng còn siêu ưu đãi. Tham khảo thêm một số báo giá khác dưới đây:
- Giá sắt thép hình V Đại Việt
- Giá sắt thép hình V VinaOne
- Giá sắt thép hình V An Khánh
- Giá sắt thép hình V Nhà Bè
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép H
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Các loại thép V Quang Thắng thông dụng
Hiện nay, sắt thép hình V Quang Thắng được sản xuất bao gồm 3 loại chính là sắt thép hình V Quang Thắng đen, V mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại đều có ưu điểm, hạn chế và hoàn cảnh ứng dụng khác nhau. Dựa vào tính chất công trình và giá sắt thép V Quang Thắng để chọn mua loại phù hợp.
1/ Sắt hình V Quang Thắng đen
Sắt V Quang Thắng đen có cấu tạo đến 90% cacbon, bề mặt bên ngoài có màu đen nguyên bản. Sau khi đúc phôi được mài nhẵn và đưa vào ứng dụng ngay, không cần mạ kẽm bên ngoài. Giá sắt thép hình V Quang Thắng đen vừa phải, công trình kinh phí thấp cũng có thể thoải mái đầu tư. Vật liệu chịu nhiệt, cứng chắc, không bị ăn mòn trong thời gian ngắn.
2/ Thép hình V Quang Thắng mạ kẽm
Về kết cấu, thép V Quang Thắng mạ kẽm điện phân tương tự với thép đen nhưng cải tiến hơn nhờ lớp kẽm mạ nguội bên ngoài. Vật liệu bền chắc hơn hẳn, khó bị tác động bởi điều kiện tự nhiên. Giá sắt V Quang Thắng mạ kẽm khá đắt, các công trình lớn, tiêu chuẩn cao mới thường sử dụng.

3/ Sắt thép V Quang Thắng mạ kẽm nóng
Cuối cùng là sắt hình V Quang Thắng nhúng kẽm nóng, kẽm được phủ dày đều cả 2 mặt, độ bền chắc cao hơn hẳn công nghệ mạ kẽm điện phân. Thời gian nhúng vừa phải, không để lớp kẽm mạ quá dày vật liệu rất mất thẩm mỹ.
Ngoài ra, sắt thép hình V Quang Thắng nhúng kẽm nóng đắt nhất trong 3 loại, công trình nào sử dụng có thể cam kết tuổi thọ kéo dài được đến hơn 50 năm.

CÁC LOẠI THÉP HÌNH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Mua thép V Quang Thắng rẻ nhất tại Tôn Thép MTP
Nhu cầu mua sắt thép hình V Quang Thắng tăng đột biến khiến nhiều người hoang mang, không biết chọn địa chỉ mua ở đâu uy tín, hàng chính hãng. Tôn Thép MTP cam kết với khách hàng:
- Thép V Quang Thắng đủ kích cỡ V25 – V150, ứng dụng đủ mọi công trình
- Hỗ trợ cắt thép theo độ dài khách hàng mong muốn
- Giá sắt thép hình V Quang Thắng ưu đãi, rẻ #1 thị trường
- Có đầy đủ chứng từ CO – CQ
- Hàng có sẵn tại kho, giao sắt thép hình V Quang Thắng đúng nơi, đúng số lượng.
- Nhân viên KD nhiệt tình, giải đáp mọi câu hỏi dù là nhỏ nhất
- Có sẵn phương tiện vận chuyển sắt hình V Quang Thắng đến công tình, giảm 50% phí khu vực TPHCM, miền Nam.
Để nhận ngay báo giá sắt thép hình V Quang Thắng mới nhất, chính xác nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP thông qua các hotline sau: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990. Tối đa 15 phút chúng tôi sẽ tiếp nhận thông tin và phản hồi ngay.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH V ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Hình ảnh kho bãi - vận chuyển thép hình
CẦN MUA THÉP HÌNH CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.