Hiển thị 1–20 của 32 kết quả

Báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay (14/09/2024)


Tôn Thép MTP là đại lý cấp 1 chính thức của nhà máy Hòa Phát, Miền Nam, Việt Úc nên giá thép xây dựng đảm bảo rẻ #1 thị trường. Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng của Tôn Thép MTP, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp báo giá sắt thép xây dựng mới nhất cho quý khách hàng.

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất

1/ Bảng giá sắt xây dựng Pomina (Việt Ý) hiện nay (09/2024)

Đơn giá sắt xây dựng Pomina hiện nay giao động từ 13.750 đ/kg đến 14.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Pomina dao động từ 100.000 đ/cây đến 1.000.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Pomina chính xác nhất)

Loại thép Trọng lượng kg/cây Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Thép cuộn phi 6 cuộn 13.750 -
Thép cuộn phi 8 cuộn 13.750 -
Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.950 100.720
Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.800 143.380
Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.750 194.700
Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.750 254.240
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 13.750 321.750
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28.90 13.750 397.380
Sắt cây phi 22 (11.7m) 34.87 13.750 479.460
Sắt cây phi 25 (11.7m) 45.05 13.750 619.440
Sắt cây phi 28 (11.7m) 56.63 13.750 778.660
Sắt cây phi 32 (11.7m) 73.83 13.750 1.015.162

2/ Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei

Đơn giá thép xây dựng Việt Nhật hiện nay dao động từ 15.500 đ/kg đến 16.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Việt Nhật dao động từ 112.000 đ/cây đến 1.114.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Việt Nhật chính xác nhất)

Loại thép Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá Đ/kg Đơn giá (Đ/cây
Thép cuộn phi 6 cuộn 15.500 -
Thép cuộn phi 8 cuộn 15.500 -
Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 15.650 112.993
Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 15.500 161.045
Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 15.500 219.480
Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 15.500 286.595
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 15.500 362.700
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28.90 15.500 447.950
Sắt cây phi 22 (11.7m) 34.87 15.500 540.485
Sắt cây phi 25 (11.7m) 45.05 15.500 698.275
Sắt cây phi 28 (11.7m) 56.63 15.500 877.765
Sắt cây phi 32 (11.7m) 73.83 15.500 1.144.365

3/ Bảng giá sắt thép xây dựng Miền Nam

Đơn giá sắt thép xây dựng Miền Nam hiện nay giao động từ 14.400 đ/kg đến 15.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Miền Nam giao động từ 105.000 đ/cây đến 1.100.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt thép xây dựng Miền Nam chính xác nhất)

Loại thép Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6 cuộn 14.400 -
Sắt cuộn phi 8 cuộn 14.400 -
Sắt cây phi 10 (11.7m) 7.22 14.550 105.051
Sắt cây phi 12 (11.7m) 10.39 14.400 149.616
Sắt cây phi 14 (11.7m) 14.16 14.400 203.904
Sắt cây phi 16 (11.7m) 18.49 14.400 266.256
Thép cây phi 18 (11.7m) 23.40 14.400 336.960
Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 14.400 416.160
Thép cây phi 22 (11.7m) 34.87 14.400 502.128
Thép cây phi 25 (11.7m) 45.05 14.400 648.720
Thép cây phi 28 (11.7m) 56.63 14.400 815.472
Thép cây phi 32 (11.7m) 73.83 14.400 1.063.152

4/ Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Đơn giá thép xây dựng Hoà Phát hiện nay giao động từ 13.850 đ/kg đến 14.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Hoà Phát giao động từ 101.000 đ/cây đến 1.000.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Hoà Phát chính xác nhất)

Loại thép Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6 cuộn 13.850 -
Sắt cuộn phi 8 cuộn 13.850 -
Sắt cây phi 10 (11.7m) 7.22 14.000 101.080
Sắt cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.850 143.901
Sắt cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.850 196.116
Sắt cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.850 256.086
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 13.850 324.090
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28.90 13.850 400.265
Thép cây phi 22 (11.7m) 34.87 13.850 482.949
Thép cây phi 25 (11.7m) 45.05 13.850 623.942
Thép cây phi 28 (11.7m) 56.63 13.850 784.325
Thép cây phi 32 (11.7m) 73.83 13.850 1.022.545

5/ Bảng giá sắt thép xây dựng Việt Úc

Loại thép Trọng lượng kg/cây Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6 cuộn 13.800 -
Sắt cuộn phi 8 cuộn 13.800 -
Sắt cây phi 10 (11.7m) 7,22 14.000 101.080
Sắt cây phi 12 (11.7m) 10,39 13.800 143.382
Sắt cây phi 14 (11.7m) 14,16 13.800 195.408
Sắt cây phi 16 (11.7m) 18,49 13.800 255.162
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23,4 13.800 322.920
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28,9 13.800 398.820
Thép cây phi 22 (11.7m) 34,87 13.800 481.206
Thép cây phi 25 (11.7m) 45,05 13.800 621.690
Thép cây phi 28 (11.7m) 56,63 13.800 781.494
Thép cây phi 32 (11.7m) 73,83 13.800 1.018.854

6/ Bảng giá sắt thép xây dựng Tung Ho THSVC

Loại thép Trọng lượng kg/cây Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Thép cuộn phi 6 cuộn 13.550 -
Thép cuộn phi 8 cuộn 13.550 -
Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.700 98.914
Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.550 140.784
Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.550 191.868
Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.550 250.539
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 13.550 317.070
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28.90 13.550 391.595
Sắt cây phi 22 (11.7m) 34.87 13.550 472.488
Sắt cây phi 25 (11.7m) 45.05 13.550 610.427
Sắt cây phi 28 (11.7m) 56.63 13.550 767.336
Sắt cây phi 32 (11.7m) 73.83 13.550 1.000.396

7/ Bảng giá thép xây dựng Việt Đức

Loại thép Trọng lượng kg/cây Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Thép cuộn phi 6 cuộn 13.750 -
Thép cuộn phi 8 cuộn 13.750 -
Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.950 100.719
Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.800 143.382
Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.750 194.700
Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.750 254.237
Sắtcây phi 18 (11.7m) 23.40 13.750 321.750
Sắtcây phi 20 (11.7m) 28.90 13.750 397.375
Sắtcây phi 22 (11.7m) 34.87 13.750 479.462
Sắtcây phi 25 (11.7m) 45.05 13.750 619.437
Sắtcây phi 28 (11.7m) 56.63 13.750 778.662
Sắtcây phi 32 (11.7m) 73.83 13.750 1.015.162

8/ Bảng giá thép Tisco Thái Nguyên

Loại thép Trọng lượng kg/cây Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6 cuộn 14.000
Sắt cuộn phi 8 cuộn 14.000
Sắt cây phi 10 (11.7m) 7.22 14.200 102.524
Sắt cây phi 12 (11.7m) 10.39 14.050 145.979
Sắt cây phi 14 (11.7m) 14.16 14.000 198.240
Sắt cây phi 16 (11.7m) 18.49 14.000 258.860
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 14.000 327.600
Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 14.000 404.600
Thép cây phi 22 (11.7m) 34.87 14.000 488.180
Thép cây phi 25 (11.7m) 45.05 14.000 630.700
Thép cây phi 28 (11.7m) 56.63 14.000 792.820
Thép cây phi 32 (11.7m) 73.83 14.000 1.033.620

9/ Bảng giá sắt xây dựng Việt Mỹ VAS

Loại thép Trọng lượng kg/cây Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6 cuộn 13.550 -
Sắt cuộn phi 8 cuộn 13.550 -
Sắt cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.700 98.914
Sắt cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.550 140.784
Sắt cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.550 191.868
Sắt cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.550 250.539
Sắt cây phi 18 (11.7m) 23.40 13.550 317.070
Sắt cây phi 20 (11.7m) 28.90 13.550 391.595
Sắt cây phi 22 (11.7m) 34.87 13.550 472.488
Sắt cây phi 25 (11.7m) 45.05 13.550 610.427
Sắt cây phi 28 (11.7m) 56.63 13.550 767.336
Sắt cây phi 32 (11.7m) 73.83 13.550 1.000.396

10/ Bảng giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS

Loại thép Trọng lượng kg/cây Đơn giá Đ/kg Đơn giá Đ/cây
Thép cuộn phi 6 cuộn 13.300 -
Thép cuộn phi 8 cuộn 13.300 -
Thép cây phi 10 (11.7m) 7.22 13.450 97.109
Thép cây phi 12 (11.7m) 10.39 13.300 138.187
Thép cây phi 14 (11.7m) 14.16 13.300 188.328
Thép cây phi 16 (11.7m) 18.49 13.300 245.917
Thép cây phi 18 (11.7m) 23.40 13.300 311.220
Thép cây phi 20 (11.7m) 28.90 13.300 384.370

* Lưu ý:

  • Chỉ mang tính chất tham khảo, có thể chênh lệch với thực tế
  • Hàng 100% chính hãng từ nhà máy
  • Có đầy đủ chứng từ CO, CQ
  • Xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu
  • Cam kết giá ưu đãi #1 thị trường
  • Hỗ trợ phương tiện giao nhận đến tận công trình khu vực miền Nam.

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất

Tham khảo báo giá thép cuộn mới nhất từ các nhà máy:
Tham khảo giá thép gân vằn các thương hiệu uy tín hiện nay

Mua thép xây dựng chính hãng giá rẻ

https://youtu.be/i8HASE84VOA
Lưu ý mua thép xây dựng đạt chất lượng giá tốt
Lưu ý mua thép xây dựng đạt chất lượng giá tốt

Lý do nên chọn mua sắt xây dựng tại Tôn Thép MTP

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những doanh nghiệp đi đầu trên thị trường phân phối vật liệu xây dựng. Trải qua hơn 15 năm hoạt động, chúng tôi không ngừng đồng hành cùng quý khách hàng kiến tạo nên những công trình chất lượng, độ bền vượt trội lâu dài với thời gian.

Khi chọn mua sắt thép xây dựng tại đại lý của chúng tôi, quý khách hàng sẽ được cam kết:
Mua thép xây dựng giá rẻ tại MTP , chiết khấu lên đến 5%
Mua thép xây dựng giá rẻ tại MTP , chiết khấu lên đến 5%
Báo giá thép xây dựng rẻ nhất thị trường, cam kết chính hãng, giá gốc
Báo giá thép xây dựng rẻ nhất thị trường, cam kết chính hãng, giá gốc
Tôn thép MTP cung cấp thép xây dựng đến tận công trình cho khách hàng
Tôn thép MTP cung cấp thép xây dựng đến tận công trình cho khách hàng
    1. Sắt thanh vằn, thép cuộn, thép ống… chính hãng nhà máy Hòa Phát, Miền Nam, Việt Mỹ, Việt Úc… không thông qua trung gian.
    2. Cung ứng đẩy đủ chứng từ CO, CQ, hóa đơn xuất hàng từ nhà máy
    3. Giá sắt thép xây dựng niêm yết rõ ràng theo từng chủng loại, thương hiệu, kích thước, quý khách hàng dễ dàng cập nhật.
    4. Hàng có sẵn tại kho, đảm bảo giao đúng nơi, đúng số lượng, không làm chậm tiến độ công trình.
    5. Có sẵn các phương tiện như xe tải, móc cẩu, hỗ trợ vận chuyển thép đến chân công trình.
    6. Tư vấn chuyên nghiệp, nhân viên có thâm niên trong ngành, giải quyết toàn bộ các vướng mắc của khách hàng.
    7. Ký hợp đồng rõ ràng, cam kết chịu trách nhiệm nếu phát hiện thép xây dựng kém chất lượng, hàng giả hàng nhái.
    8. Hỗ trợ gia công, cắt thép theo tiêu chuẩn công trình.

Sắt thép xây dựng là vật liệu cốt lõi, quyết định độ bền chắc của công trình nên quý khách hàng cần chọn mua thật kỹ càng. Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP thông qua các hotline. Chúng tôi sẽ cập nhật ngay báo giá sắt thép xây dựng chính hãng các nhà máy hàng đầu như Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật,... rẻ #1 thị trường.

CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP XÂY DỰNG ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!

Hình ảnh kho bãi - vận chuyển thép xây dựng

Thép xây dựng chính hãng giá rẻ nhất tphcm, giao hàng toàn quốc
Hình ảnh kho bái thép xây dựng tại công ty tôn thép MTP

CẦN MUA THÉP XÂY DỰNG CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456