121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Sắt cuộn
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Thép cây
Sắt cuộn
Sắt cuộn
Sắt cuộn
Sắt cuộn
Sắt cuộn
Sắt cuộn
Sắt cuộn
Tôn Thép MTP là đại lý cấp 1 chính thức của nhà máy Hòa Phát, Miền Nam, Việt Úc nên giá thép xây dựng đảm bảo rẻ #1 thị trường. Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng của Tôn Thép MTP, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp báo giá sắt thép xây dựng mới nhất cho quý khách hàng.
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Đơn giá sắt xây dựng Pomina hiện nay giao động từ 13.750 đ/kg đến 14.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Pomina dao động từ 100.000 đ/cây đến 1.000.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Pomina chính xác nhất)
Loại thép | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Thép cuộn phi 6 | cuộn | 13.750 | - |
Thép cuộn phi 8 | cuộn | 13.750 | - |
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13.950 | 100.720 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13.800 | 143.380 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13.750 | 194.700 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13.750 | 254.240 |
Sắt cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13.750 | 321.750 |
Sắt cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13.750 | 397.380 |
Sắt cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13.750 | 479.460 |
Sắt cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13.750 | 619.440 |
Sắt cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13.750 | 778.660 |
Sắt cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13.750 | 1.015.162 |
Đơn giá thép xây dựng Việt Nhật hiện nay dao động từ 15.500 đ/kg đến 16.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Việt Nhật dao động từ 112.000 đ/cây đến 1.114.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Việt Nhật chính xác nhất)
Loại thép | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá (Đ/cây |
Thép cuộn phi 6 | cuộn | 15.500 | - |
Thép cuộn phi 8 | cuộn | 15.500 | - |
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 15.650 | 112.993 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 15.500 | 161.045 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 15.500 | 219.480 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 15.500 | 286.595 |
Sắt cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 15.500 | 362.700 |
Sắt cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 15.500 | 447.950 |
Sắt cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 15.500 | 540.485 |
Sắt cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 15.500 | 698.275 |
Sắt cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 15.500 | 877.765 |
Sắt cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 15.500 | 1.144.365 |
Đơn giá sắt thép xây dựng Miền Nam hiện nay giao động từ 14.400 đ/kg đến 15.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Miền Nam giao động từ 105.000 đ/cây đến 1.100.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt thép xây dựng Miền Nam chính xác nhất)
Loại thép | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Sắt cuộn phi 6 | cuộn | 14.400 | - |
Sắt cuộn phi 8 | cuộn | 14.400 | - |
Sắt cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14.550 | 105.051 |
Sắt cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14.400 | 149.616 |
Sắt cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14.400 | 203.904 |
Sắt cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14.400 | 266.256 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14.400 | 336.960 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14.400 | 416.160 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14.400 | 502.128 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14.400 | 648.720 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14.400 | 815.472 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14.400 | 1.063.152 |
Đơn giá thép xây dựng Hoà Phát hiện nay giao động từ 13.850 đ/kg đến 14.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Hoà Phát giao động từ 101.000 đ/cây đến 1.000.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Hoà Phát chính xác nhất)
Loại thép | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Sắt cuộn phi 6 | cuộn | 13.850 | - |
Sắt cuộn phi 8 | cuộn | 13.850 | - |
Sắt cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14.000 | 101.080 |
Sắt cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13.850 | 143.901 |
Sắt cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13.850 | 196.116 |
Sắt cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13.850 | 256.086 |
Sắt cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13.850 | 324.090 |
Sắt cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13.850 | 400.265 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13.850 | 482.949 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13.850 | 623.942 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13.850 | 784.325 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13.850 | 1.022.545 |
Loại thép | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Sắt cuộn phi 6 | cuộn | 13.800 | - |
Sắt cuộn phi 8 | cuộn | 13.800 | - |
Sắt cây phi 10 (11.7m) | 7,22 | 14.000 | 101.080 |
Sắt cây phi 12 (11.7m) | 10,39 | 13.800 | 143.382 |
Sắt cây phi 14 (11.7m) | 14,16 | 13.800 | 195.408 |
Sắt cây phi 16 (11.7m) | 18,49 | 13.800 | 255.162 |
Sắt cây phi 18 (11.7m) | 23,4 | 13.800 | 322.920 |
Sắt cây phi 20 (11.7m) | 28,9 | 13.800 | 398.820 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34,87 | 13.800 | 481.206 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45,05 | 13.800 | 621.690 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56,63 | 13.800 | 781.494 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73,83 | 13.800 | 1.018.854 |
Loại thép | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Thép cuộn phi 6 | cuộn | 13.550 | - |
Thép cuộn phi 8 | cuộn | 13.550 | - |
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13.700 | 98.914 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13.550 | 140.784 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13.550 | 191.868 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13.550 | 250.539 |
Sắt cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13.550 | 317.070 |
Sắt cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13.550 | 391.595 |
Sắt cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13.550 | 472.488 |
Sắt cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13.550 | 610.427 |
Sắt cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13.550 | 767.336 |
Sắt cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13.550 | 1.000.396 |
Loại thép | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Thép cuộn phi 6 | cuộn | 13.750 | - |
Thép cuộn phi 8 | cuộn | 13.750 | - |
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13.950 | 100.719 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13.800 | 143.382 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13.750 | 194.700 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13.750 | 254.237 |
Sắtcây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13.750 | 321.750 |
Sắtcây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13.750 | 397.375 |
Sắtcây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13.750 | 479.462 |
Sắtcây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13.750 | 619.437 |
Sắtcây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13.750 | 778.662 |
Sắtcây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13.750 | 1.015.162 |
Loại thép | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Sắt cuộn phi 6 | cuộn | 14.000 | |
Sắt cuộn phi 8 | cuộn | 14.000 | |
Sắt cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14.200 | 102.524 |
Sắt cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14.050 | 145.979 |
Sắt cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14.000 | 198.240 |
Sắt cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14.000 | 258.860 |
Sắt cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14.000 | 327.600 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14.000 | 404.600 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14.000 | 488.180 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14.000 | 630.700 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14.000 | 792.820 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14.000 | 1.033.620 |
Loại thép | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Sắt cuộn phi 6 | cuộn | 13.550 | - |
Sắt cuộn phi 8 | cuộn | 13.550 | - |
Sắt cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13.700 | 98.914 |
Sắt cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13.550 | 140.784 |
Sắt cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13.550 | 191.868 |
Sắt cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13.550 | 250.539 |
Sắt cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13.550 | 317.070 |
Sắt cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13.550 | 391.595 |
Sắt cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13.550 | 472.488 |
Sắt cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13.550 | 610.427 |
Sắt cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13.550 | 767.336 |
Sắt cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13.550 | 1.000.396 |
Loại thép | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá Đ/cây |
Thép cuộn phi 6 | cuộn | 13.300 | - |
Thép cuộn phi 8 | cuộn | 13.300 | - |
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13.450 | 97.109 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13.300 | 138.187 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13.300 | 188.328 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13.300 | 245.917 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13.300 | 311.220 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13.300 | 384.370 |
* Lưu ý:
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Tham khảo báo giá thép cuộn mới nhất từ các nhà máy:
Tham khảo giá thép gân vằn các thương hiệu uy tín hiện nay
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những doanh nghiệp đi đầu trên thị trường phân phối vật liệu xây dựng. Trải qua hơn 15 năm hoạt động, chúng tôi không ngừng đồng hành cùng quý khách hàng kiến tạo nên những công trình chất lượng, độ bền vượt trội lâu dài với thời gian.
Khi chọn mua sắt thép xây dựng tại đại lý của chúng tôi, quý khách hàng sẽ được cam kết:Sắt thép xây dựng là vật liệu cốt lõi, quyết định độ bền chắc của công trình nên quý khách hàng cần chọn mua thật kỹ càng. Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP thông qua các hotline. Chúng tôi sẽ cập nhật ngay báo giá sắt thép xây dựng chính hãng các nhà máy hàng đầu như Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật,... rẻ #1 thị trường.
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP XÂY DỰNG ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP XÂY DỰNG CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!