Đại Lý Thép Sunco Tại Đắc Lắc, Địa Chỉ Cung Cấp Thép Sunco Chính Hãng, Giá Rẻ #1, Uy Tín (CK 5-10%)

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép chất lượng cao tại Đắc Lắc, hãy tham khảo ngay đại lý thép Sunco tại Đắc Lắc - Tôn thép MTP. Chúng tôi tự hào mang đến sản phẩm thép Sunco với mức giá cạnh tranh cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn từ 5-10%. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết, báo giá và những ưu đãi tốt nhất từ đại lý Tôn thép MTP.

Đại lý thép Sunco tại Đắc Lắc - Tôn thép MTP
Đại lý thép Sunco tại Đắc Lắc - Tôn thép MTP

Đại lý thép Sunco chất lượng, giá tốt tại Đắc Lắc - Tôn thép MTP

Khách hàng cần mua thép Sunco chính hãng, hãy lựa chọn đại lý tôn thép MTP vì nhiều lý do sau:

  • Cung cấp thép Sunco chính hãng, thông tin rõ ràng, chứng từ đầy đủ.
  • Đa dạng các loại thép Sunco như thép hộp, thép ống, các loại tôn.
  • Kho hàng lớn, đảm bảo đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu khách hàng.
  • Giá cả ưu đãi kèm theo CK hấp dẫn từ 5 - 10% cho đơn hàng lớn.
  • Vận chuyển đến tất cả các địa điểm tại Đắc Lắc, hỗ trợ bốc hàng nhanh chóng.
  • Tư vấn viên chuyên nghiệp, chuyên môn tốt, hỗ trợ tận tình.
Đại lý thép Sunco - Tôn thép MTP đảm bảo chất lượng, chính hãng, giá tốt
Đại lý thép Sunco - Tôn thép MTP đảm bảo chất lượng, chính hãng, giá tốt

Báo giá thép Sunco tại Đắc Lắc cập nhật hôm nay 06/10/2025

Đại lý tôn thép MTP cập nhật đến khách hàng báo giá thép Sunco tại Đắc Lắc mới nhất hôm nay 06/10/2025. Báo giá bao gồm giá thép hộp, thép ống, tôn Sunco các loại tại Đắc Lắc, có đầy đủ quy cách nhà máy cung cấp, đảm bảo chính hãng. 

1/ Bảng giá thép hộp vuông Sunco tại Đắc Lắc

  • Quy cách: 40x40 - 300x300 mm
  • Độ dày thành hộp: 1.6 - 12 mm
  • Giá thép hộp vuông Sunco tại Đắc Lắc từ 27.000 - 1.849.000 VND/cây
Quy cách Độ dày (mm) Giá hộp đen (Giá/cây) Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây)
40x40 1.6 27.080 29.900
2.3 38.920 42.850
3.2 52.840 58.075
50x50 1.6 35.080 38.650
2.3 50.440 55.450
3.2 69.000 75.750
60x60 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
75x75 1.6 55.240 60.700
2.3 79.240 86.950
3.2 109.160 119.675
4 134.440 147.325
4.5 149.800 164.125
100x100 2.3 108.200 118.625
3.2 149.320 163.600
4 184.200 201.750
4.5 206.600 226.250
5 227.400 249.000
6 269.000 294.500
8 345.800 378.500
9 382.600 418.750
125x125 3.2 189.000 207.000
4 235.400 257.750
4.5 262.600 287.500
5 289.800 317.250
6 344.200 376.750
8 446.600 488.750
9 494.600 541.250
150x150 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
175x175 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
200x200 4.5 432.200 473.000
5 478.600 523.750
6 569.800 623.500
8 747.400 817.750
9 833.800 912.250
12 1.083.400 1.185.250
250x250 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
300x300 5 729.800 798.500
6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000

2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Đắc Lắc

  • Quy cách: 50x30 - 400x200 mm
  • Độ dày thành hộp: 1.6 - 12 mm
  • Giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Đắc Lắc từ: 27.000 - 1.852.000 VND/cây 6m
Quy cách Độ dày (mm) Giá hộp đen (Giá/cây) Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây)
50x30 1.6 27.080 29.900
2.3 38.920 42.850
3.2 52.840 58.075
60x30 1.6 31.080 34.275
2.3 44.680 49.150
3.2 60.840 66.825
75x45 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
80x40 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
90x45 1.6 49.160 54.050
2.3 70.600 77.500
3.2 97.000 106.375
100x50 1.6 55.240 60.700
2.3 79.240 86.950
3.2 109.160 119.675
4 134.440 147.325
4.5 149.800 164.125
125x75 2.3 108.200 118.625
3.2 149.320 163.600
4 184.200 201.750
4.5 206.600 226.250
5 227.400 249.000
6 269.000 294.500
8 345.800 378.500
9 382.600 418.750
150x75 3.2 169.800 186.000
4 209.800 229.750
4.5 235.400 257.750
5 259.400 284.000
6 305.800 334.750
8 397.000 434.500
9 438.600 480.000
150x100 3.2 189.000 207.000
4 235.400 257.750
4.5 262.600 287.500
5 289.800 317.250
6 344.200 376.750
8 446.600 488.750
9 494.600 541.250
175x100 4.5 291.400 319.000
5 321.800 352.250
6 381.000 417.000
8 496.200 543.000
9 552.200 604.250
175x125 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
200x100 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
200x150 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
250x100 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
250x150 4.5 432.200 473.000
5 478.600 523.750
6 569.800 623.500
8 747.400 817.750
9 833.800 912.250
#12.0 1.083.400 1.185.250
300x200 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
350x150 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
350x250 6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000
400x200 6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000

3/ Bảng giá thép ống Sunco tại Đắc Lắc

  • Đường kính: 21.7 -  406.4mm
  • Độ dày thành : 1.4 - 11 mm
  • Giá thép ống Sunco tại Đắc Lắc từ: 67.000 - 14.760.000 VND/cây
Đường kính (mm) Độ dày (mm) Giá ống đen (đ/cây) Giá ống mạ kẽm (đ/cây)
Phi 21.7 1.4 67.296 84.120
Phi 21.7 1.8 84.672 105.840
Phi 21.7 2.0 93.312 116.640
Phi 21.7 2.3 106.560 133.200
Phi 27.2 1.2 81.600 102.000
Phi 27.2 1.6 105.600 132.000
Phi 27.2 1.8 118.080 147.600
Phi 27.2 2.3 135.360 169.200
Phi 27.2 2.5 145.920 182.400
Phi 27.2 2.8 161.280 201.600
Phi 27.2 3.0 167.040 208.800
Phi 27.2 3.5 196.800 246.000
Phi 34.0 1.2 101.760 127.200
Phi 34.0 1.4 122.880 153.600
Phi 34.0 2.0 172.800 216.000
Phi 34.0 3.0 233.280 291.600
Phi 34.0 3.2 252.480 315.600
Phi 34.0 3.6 271.680 339.600
Phi 34.0 4.0 296.640 370.800
Phi 42.7 1.6 183.360 229.200
Phi 42.7 1.8 192.960 241.200
Phi 42.7 2.3 229.440 286.800
Phi 42.7 2.9 273.600 342.000
Phi 42.7 3.0 301.440 376.800
Phi 42.7 3.7 341.760 427.200
Phi 42.7 4.0 360.960 451.200
Phi 42.7 5.0 437.760 547.200
Phi 48.6 1.9 210.240 262.800
Phi 48.6 2.0 220.800 276.000
Phi 48.6 2.5 276.480 345.600
Phi 48.6 3.0 369.600 462.000
Phi 48.6 3.5 422.400 528.000
Phi 48.6 4.5 534.720 668.400
Phi 48.6 5.0 589.440 736.800
Phi 60.5 2.0 277.440 346.800
Phi 60.5 2.3 316.800 396.000
Phi 60.5 2.5 330.240 412.800
Phi 60.5 2.8 382.080 477.600
Phi 60.5 3.0 433.920 542.400
Phi 60.5 3.2 463.680 579.600
Phi 60.5 3.5 484.800 606.000
Phi 60.5 3.6 509.760 637.200
Phi 60.5 3.7 509.760 637.200
Phi 60.5 4.0 534.720 668.400
Phi 60.5 4.5 596.160 745.200
Phi 60.5 4.9 645.120 806.400
Phi 76.3 2.0 370.560 463.200
Phi 76.3 2.8 505.920 632.400
Phi 76.3 3.2 586.560 733.200
Phi 76.3 3.5 635.520 794.400
Phi 76.3 4.0 717.120 896.400
Phi 76.3 4.5 778.560 973.200
Phi 76.3 5.0 843.840 1.054.800
Phi 76.3 5.5 921.600 1.152.000
Phi 76.3 6.0 998.400 1.248.000
Phi 89.1 2.5 512.640 640.800
Phi 89.1 3.0 608.640 760.800
Phi 89.1 3.5 706.560 883.200
Phi 89.1 4.0 805.440 1.006.800
Phi 89.1 4.5 901.440 1.126.800
Phi 89.1 5.0 998.400 1.248.000
Phi 89.1 5.5 1.094.400 1.368.000
Phi 101.6 2.3 540.480 675.600
Phi 101.6 2.5 585.600 732.000
Phi 101.6 3.0 701.760 877.200
Phi 101.6 3.2 744.000 930.000
Phi 101.6 3.5 813.120 1.016.400
Phi 101.6 3.6 835.200 1.044.000
Phi 101.6 4.0 924.480 1.155.600
Phi 101.6 4.5 1.036.800 1.296.000
Phi 101.6 5.0 1.142.400 1.428.000
Phi 101.6 5.3 1.209.600 1.512.000
Phi 101.6 5.5 1.257.600 1.572.000
Phi 114.3 2.3 609.600 762.000
Phi 114.3 2.5 660.480 825.600
Phi 114.3 2.9 765.120 956.400
Phi 114.3 3.0 790.080 987.600
Phi 114.3 3.5 917.760 1.147.200
Phi 114.3 3.6 943.680 1.179.600
Phi 114.3 4.0 1.036.800 1.296.000
Phi 114.3 4.5 1.152.000 1.440.000
Phi 114.3 5.0 1.296.000 1.620.000
Phi 114.3 6.0 1.488.000 1.860.000
Phi 139.8 3.0 1.036.800 1.296.000
Phi 139.8 3.5 1.200.000 1.500.000
Phi 139.8 3.6 1.228.800 1.536.000
Phi 139.8 3.7 1.267.200 1.584.000
Phi 139.8 4.0 1.344.000 1.680.000
Phi 139.8 4.2 1.401.600 1.752.000
Phi 139.8 4.5 1.440.000 1.800.000
Phi 139.8 4.6 1.468.800 1.836.000
Phi 139.8 4.9 1.536.000 1.920.000
Phi 139.8 5.0 1.564.800 1.956.000
Phi 139.8 5.5 1.747.200 2.184.000
Phi 139.8 6.0 1.900.800 2.376.000
Phi 165.2 3.2 1.228.800 1.536.000
Phi 165.2 3.4 1.305.600 1.632.000
Phi 165.2 4.0 1.516.800 1.896.000
Phi 165.2 4.2 1.593.600 1.992.000
Phi 165.2 4.5 1.699.200 2.124.000
Phi 165.2 5.0 1.900.800 2.376.000
Phi 165.2 5.3 2.083.200 2.604.000
Phi 165.2 5.5 2.188.800 2.736.000
Phi 165.2 6.0 2.265.600 2.832.000
Phi 190.7 4.9 1.910.400 2.388.000
Phi 190.7 5.0 1.958.400 2.448.000
Phi 190.7 5.3 2.121.600 2.652.000
Phi 190.7 5.5 2.208.000 2.760.000
Phi 190.7 5.8 2.313.600 2.892.000
Phi 190.7 6.0 2.620.800 3.276.000
Phi 190.7 7.0 3.004.800 3.756.000
Phi 190.7 8.0 3.456.000 4.320.000
Phi 190.7 9.0 3.907.200 4.884.000
Phi 190.7 11.0 4.675.200 5.844.000
Phi 216.3 7.0 3.465.600 4.332.000
Phi 216.3 7.5 3.696.000 4.620.000
Phi 216.3 7.9 3.897.600 4.872.000
Phi 216.3 8.0 3.945.600 4.932.000
Phi 216.3 9.0 4.377.600 5.472.000
Phi 216.3 11.0 5.347.200 6.684.000
Phi 267.4 5.0 3.110.400 3.888.000
Phi 267.4 6.0 3.715.200 4.644.000
Phi 267.4 7.0 4.300.800 5.376.000
Phi 267.4 8.0 4.915.200 6.144.000
Phi 267.4 9.0 5.500.800 6.876.000
Phi 267.4 11.0 6.681.600 8.352.000
Phi 267.4 12.0 7.200.000 9.000.000
Phi 318.5 5.0 3.715.200 4.644.000
Phi 318.5 6.0 4.435.200 5.544.000
Phi 318.5 7.0 5.164.800 6.456.000
Phi 318.5 8.0 5.884.800 7.356.000
Phi 318.5 9.0 6.595.200 8.244.000
Phi 318.5 12.0 8.707.200 10.884.000
Phi 355.6 6.0 4.963.200 6.204.000
Phi 355.6 7.0 5.779.200 7.224.000
Phi 355.6 8.0 6.585.600 8.232.000
Phi 355.6 9.0 7.382.400 9.228.000
Phi 355.6 12.0 9.792.000 12.240.000
Phi 406.4 5.0 6.057.600 7.572.000
Phi 406.4 6.0 6.873.600 8.592.000
Phi 406.4 7.1 7.728.000 9.660.000
Phi 406.4 8.0 8.553.600 10.692.000
Phi 406.4 9.0 9.369.600 11.712.000
Phi 406.4 11.0 11.232.000 14.040.000
Phi 406.4 12.0 11.808.000 14.760.000

4/ Bảng giá tôn mạ kẽm Sunco tại Đắc Lắc

  • Độ dày: 0.32 - 0.5 mm
  • Trọng lượng: 2.6 - 4.5 kg/m
  • Giá tôn mạ kẽm Sunco tại Đắc Lắc từ 26.000 - 51.000 VND/m
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (đ/m)
0.32 2.6 26.400
0.35 3.0 30.300
0.38 3.25 31.500
0.40 3.5 34.000
0.43 3.8 42.000
0.45 3.95 45.000
0.48 4.15 50.000
0.50 4.5 51.000

5/ Bảng giá tôn lạnh Sunco tại Đắc Lắc

  • Độ dày: 0.32 - 0.6 mm
  • Trọng lượng: 2.8 - 5.4 kg/m
  • Giá tôn lạnh Sunco tại Đắc Lắc từ 34.000 - 71.000 VND/m 
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (đ/m)
0.32 2.8 34.000
0.35 3.0 37.000
0.38 3.25 40.000
0.40 3.35 43.000
0.43 3.65 47.000
0.45 4.0 52.000
0.48 4.25 54.000
0.50 4.45 56.000
0.60 5.4 71.000

6/ Bảng giá tôn màu Sunco tại Đắc Lắc

  • Độ dày: 0.3 - 0.5 mm
  • Trọng lượng: 2.55 - 4.44 kg/m
  • Bảng giá tôn màu Sunco tại Đắc Lắc từ 67.000 - 105.000 VND/m 
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (đ/m)
0.30 2.55 67.000
0.35 3.02 78.000
0.40 3.49 86.000
0.45 3.96 95.000
0.50 4.44 105.000

Lưu ý bảng giá tôn thép Sunco trên đây:

  • Bảng giá thép Sunco tại Đắc Lắc chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
  • Giá bán đã bao gồm VAT.
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi, theo yêu cầu.
  • Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên tư vấn.

Tôn thép MTP tại Đắc Lắc cung cấp các loại thép Sunco nào?

Đại lý tôn thép MTP cung cấp các sản phẩm thép Sunco gồm có thép hộp, thép ống và các loại tôn lạnh, tôn màu, tôn kẽm đến khách hàng tại Đắc Lắc.

Thép hộp Sunco

Thép hộp Sunco
Thép hộp Sunco
  • Nguyên liệu: Được chế tạo từ phôi thép cao cấp của Tập đoàn JFE Nhật Bản.
  • Khả năng chịu lực cao, đảm bảo cấu trúc vững chắc và chống oxy hóa hiệu quả.
  • Thông số kỹ thuật:
    • Kích thước: Hộp vuông từ 40x40 đến 300x300 mm; hộp chữ nhật từ 50x30 đến 400x200 mm.
    • Độ dày: Từ 1.6 đến 12 mm.
    • Bề mặt: Đen, mạ kẽm.
    • Chiều dài: 4m - 8m.

Thép ống Sunco

Thép ống Sunco
Thép ống Sunco
  • Loại sản phẩm: Gồm ống cấu trúc chung, ống máy móc, ống mạ kẽm, và ống dẫn nước, dẫn dầu.
  • Sản phẩm nổi bật với độ bền cao và hiệu suất tốt trong ứng dụng thực tế nhờ nguyên liệu chất lượng, quy trình sản xuất khép kín.
  • Thông số kỹ thuật:
    • Đường kính: Phi 21.2 đến phi 406.4 mm.
    • Độ dày: Từ 1.4 đến 11 mm.
    • Bề mặt: Đen, mạ kẽm.
    • Chiều dài: 4m - 8m.

Tôn Sunco

Sản phẩm tôn Sunco gồm có tôn lạnh màu, tôn mạ kẽm, tôn lạnh.

Tôn lạnh màu Sunco

Tôn lạnh màu Sunco
Tôn lạnh màu Sunco
  • Lớp sơn phủ: SPGL (lớp sơn mỏng) và PPGL (lớp sơn dày).
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc.
  • Màu sắc: Đa dạng, bảo hành lên đến 15 năm.
  • Ứng dụng: Thường dùng làm tấm lợp mái, vách ngăn, tấm lót sàn, phụ tùng xe máy, ô tô, bảng hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời, cửa cuốn, cửa sập, két sắt.

Tôn mạ kẽm Sunco

Tôn mạ kẽm Sunco
Tôn mạ kẽm Sunco
  • Lớp mạ: Chứa 98% kẽm nguyên chất.
  • Chống ăn mòn: Hiệu quả.
  • Dễ gia công và lắp đặt.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong lợp mái, vách ngăn, lót sàn.

Tôn lạnh Sunco

Tôn lạnh Sunco
Tôn lạnh Sunco
  • Thành phần hợp kim: 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon.
  • Chống ăn mòn: Gấp 6 lần so với tôn mạ kẽm.
  • Khả năng phản xạ nhiệt: Tốt.
  • Ứng dụng: Làm mái nhà, tường nhà, linh kiện máy móc, đồ gia dụng, đồ nội thất.

Làm thế nào nhận biết thép Sunco chính hãng?

Để nhận biết thép Sunco chính hãng, bạn có thể quan tâm một số vấn đề sau:

  • Thông Tin Trên Thân Thép: Thép Sunco có thông tin rõ ràng về tiêu chuẩn và mác thép in trên sản phẩm. Kiểm tra chi tiết này để xác nhận tính chính hãng.
  • Nhãn Mác: Mỗi bó thép đi kèm nhãn mác với thông tin sản xuất từ nhà máy, giúp phân biệt hàng chính hãng.
  • Quy Cách Đóng Gói: Sản phẩm có quy cách đóng gói khác nhau tùy vào chiều dài và mục đích sử dụng. Xem chi tiết quy cách đóng gói để xác nhận.
  • Bề Mặt Sản Phẩm: Sản phẩm chính hãng có bề mặt đồng nhất, sáng bóng, không bị trầy xước hay rỉ sét. So sánh khối lượng thực tế với khối lượng nhà máy cung cấp để đảm bảo chất lượng.
Dòng thông tin in trên thân thép Sunco
Dòng thông tin in trên thân thép Sunco
Mỗi bó thép Sunco đều có tem nhãn kèm theo
Mỗi bó thép Sunco đều có tem nhãn kèm theo
Quy cách đóng gói thép Sunco
Quy cách đóng gói thép Sunco

Thông tin liên hệ đại lý thép Sunco tại Đắc Lắc - Tôn thép MTP

Tôn thép MTP hỗ trợ vận chuyển thép Sunco đến địa điểm thi công ở tất cả các khu vực của Đắc Lắc như Buôn Hồ, Cư Kuin, Cư M'gar, Buôn Đôn, Cư Jút, Ea H'leo, Ea Súp, Krông Bông, Krông Búk, Krông Năng, Krông Pắc, Krông A Na, Lắk,.... Cam kết giao hàng đúng hẹn, có nhân viên hỗ trợ bốc xếp nhanh chóng.

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:

  • Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Nhà Bè, TPHCM
  • Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
  • Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com 
  • Website: www.satthepxaydung.net 

Khách hàng cần mua thép Sunco tại Đắc Lắc đảm bảo chính hãng, chất lượng, hãy liên hệ với tôn thép MTP ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn, báo giá sớm nhất.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456