Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp thép Nam Hưng uy tín tại Quận 2? Với hơn 10 năm kinh nghiệm, đại lý thép Nam Hưng tại Quận 2 - Tôn Thép MTP tự hào là địa chỉ tin cậy của hàng ngàn công trình lớn nhỏ. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại thép Nam Hưng chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ giao hàng nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!

Tôn thép MTP - Địa chỉ bán thép Nam Hưng uy tín, giá cạnh tranh tại Quận 2
Tự hào là một trong những đại lý được nhiều khách hàng, nhà thầu tại các công trình ở Quận 2 lựa chọn hợp tác, Tôn Thép MTP chắc chắn mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng. Chúng tôi cam kết:
- Thép Nam Hưng tại đại lý là hàng chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy.
- Khách hàng có thể tìm được sản phẩm phù hợp nhu cầu vì chúng tôi có đa dạng các loại thép Nam Hưng và kho hàng lớn.
- Kho bãi rộng khắp và hệ thống xe tải lớn, giao thép toàn Quận 2, tận chân công trình.
- Giá gốc đại lý, nếu khách hàng mua SLL còn được CK từ 5 - 10%.
- Có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng cho mỗi đơn hàng.
- Được tư vấn nhanh chóng, đúng chuyên môn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.

Các sản phẩm thép Nam Hưng có tại đại lý Tôn Thép MTP ở Quận 2
Tại đại lý Tôn Thép MTP ở Quận 2, chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm thép Nam Hưng như thép hộp, thép ống và các loại tôn lợp.
Thép hộp Nam Hưng
Ưu điểm:
- Độ cứng cao, chịu lực tốt.
- Chống biến dạng, ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Bề mặt nhẵn, dễ gia công.
- Đa dạng kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu.

Thông số kỹ thuật:
- Quy cách: Hộp vuông: 12x12 – 100x100 mm, hộp chữ nhật: 10x20 - 60x120 mm
- Độ dày thành thép: 0.7 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, JIS, ASTM
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng cây thép 6m: 1.47 kg - 54.73 kg
Thép ống Nam Hưng
Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao.
- Độ bền cao, chịu được áp lực lớn.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: 21 - 114 mm
- Độ dày thành ống: 0.8 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, TCVN
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng ống thép dài 6m: từ 2.4 kg – 49.38 kg
Tôn Nam Hưng
Ưu điểm:
- Chống thấm nước, chống rỉ sét tốt.
- Cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công.
- Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.

Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3.2 dem - 6.0 dem
- Khổ tôn hữu dụng: 1070mm
- Màu sắc: đỏ đậm, đỏ tươi, xanh ngọc, xanh rêu, xanh dương tím, xám lông chuột, nâu đất, vàng kem, …
- Loại tôn: tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn sóng ngói,...
- Số bước sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phong,....
Báo giá thép Nam Hưng tại Quận 2 cập nhật mới nhất 06/10/2025
Giá thép Nam Hưng tại Quận 2 cập nhật mới nhất tại Tôn Thép MTP, bao gồm các loại thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn và tôn lợp. Khách hàng có thể tham khảo giá thép Nam Hưng tại Quận 2 đầy đủ quy cách ngay bên dưới hoặc có thể liên hệ trực tiếp hotline để được tư vấn.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Quận 2
- Quy cách: 12x12 - 100x100
- Độ dày: 0.7 - 3.0 mm
- Giá thép hộp vuông đen Nam Hưng tại Quận 2 dao động từ 16.200 - 602.000 đồng/cây
- Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Hưng tại Quận 2 dao động từ 20.100 - 749.800 đồng/cây
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng 6m (kg) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
12x12 | 0.7 mm | 1,47 | 16.200 | 20.100 |
0.8 mm | 1,66 | 18.300 | 22.700 | |
0.9 mm | 1,85 | 20.400 | 25.300 | |
1.0 mm | 2,03 | 22.300 | 27.800 | |
1.1 mm | 2,21 | 24.300 | 30.300 | |
1.2 mm | 2,39 | 26.300 | 32.700 | |
14x14 | 0.7 mm | 1,60 | 17.600 | 21.900 |
0.8 mm | 1,91 | 21.000 | 26.200 | |
0.9 mm | 2,05 | 22.600 | 28.100 | |
1.0 mm | 2,25 | 24.800 | 30.800 | |
1.1 mm | 2,48 | 27.300 | 34.000 | |
1.2 mm | 2,75 | 30.300 | 37.700 | |
1.3 mm | 3,05 | 33.600 | 41.800 | |
16x16 | 0.8 mm | 2,13 | 23.400 | 29.200 |
0.9 mm | 2,27 | 25.000 | 31.100 | |
1.0 mm | 2,65 | 29.200 | 36.300 | |
1.1 mm | 2,9 | 31.900 | 39.700 | |
1.2 mm | 3,15 | 34.700 | 43.200 | |
20x20 | 0.7 mm | 2,45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 mm | 2,84 | 31.200 | 38.900 | |
0.9 mm | 3,00 | 33.000 | 41.100 | |
1.0 mm | 3,35 | 36.900 | 45.900 | |
1.1 mm | 3,77 | 41.500 | 51.600 | |
1.2 mm | 3,95 | 43.500 | 54.100 | |
1.3 mm | 4,32 | 47.500 | 59.200 | |
1.4 mm | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1.7 mm | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1.8 mm | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
2.0 mm | 6,50 | 71.500 | 89.100 | |
25x25 | 0.7 mm | 2,90 | 31.900 | 39.700 |
0.8 mm | 3,61 | 39.700 | 49.500 | |
0.9 mm | 3,75 | 41.300 | 51.400 | |
1.0 mm | 4,20 | 46.200 | 57.500 | |
1.1 mm | 4,65 | 51.200 | 63.700 | |
1.2 mm | 5,31 | 58.400 | 72.700 | |
1.3 mm | 5,55 | 61.100 | 76.000 | |
1.4 mm | 5,80 | 63.800 | 79.500 | |
1.7 mm | 7,25 | 79.800 | 99.300 | |
1.8 mm | 7,55 | 83.100 | 103.400 | |
2.0 mm | 8,50 | 93.500 | 116.500 | |
30x30 | 0.7 mm | 3,70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 mm | 4,10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 mm | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1.0 mm | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1.1 mm | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
1.2 mm | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1.3 mm | 6,65 | 73.200 | 91.100 | |
1.4 mm | 7,20 | 79.200 | 98.600 | |
1.8 mm | 9,25 | 101.800 | 126.700 | |
2.0 mm | 10,4 | 114.400 | 142.500 | |
2.5 mm | 12,75 | 140.300 | 174.700 | |
40x40 | 0.8 mm | 5,00 | 55.000 | 68.500 |
0.9 mm | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1.0 mm | 7,00 | 77.000 | 95.900 | |
1.1 mm | 7,55 | 83.100 | 103.400 | |
1.2 mm | 8,20 | 90.200 | 112.300 | |
1.3 mm | 09,05 | 99.600 | 124.000 | |
1.4 mm | 9,60 | 105.600 | 131.500 | |
1.5 mm | 10,3 | 113.300 | 141.100 | |
1.7 mm | 11,7 | 128.700 | 160.300 | |
1.8 mm | 12,57 | 138.300 | 172.200 | |
2.0 mm | 13,88 | 152.700 | 190.200 | |
2.5 mm | 17,4 | 191.400 | 238.400 | |
3.0 mm | 20,5 | 225.500 | 280.900 | |
50x50 | 1.1 mm | 9,30 | 102.300 | 127.400 |
1.2 mm | 10,5 | 115.500 | 143.900 | |
1.3 mm | 11,3 | 124.300 | 154.800 | |
1.4 mm | 12,00 | 132.000 | 164.400 | |
1.5 mm | 13,14 | 144.500 | 180.000 | |
1.7 mm | 15,00 | 165.000 | 205.500 | |
1.8 mm | 15,80 | 173.800 | 216.500 | |
2.0 mm | 17,94 | 197.300 | 245.800 | |
2.5 mm | 21,70 | 238.700 | 297.300 | |
3.0 mm | 25,70 | 282.700 | 352.100 | |
75x75 | 1.1 mm | 14,60 | 160.600 | 200.000 |
1.2 mm | 16,00 | 176.000 | 219.200 | |
1.3 mm | 17,20 | 189.200 | 235.600 | |
1.4 mm | 18,40 | 202.400 | 252.100 | |
1.7 mm | 22,50 | 247.500 | 308.300 | |
1.8 mm | 23,50 | 258.500 | 322.000 | |
2.0 mm | 26,80 | 294.800 | 367.200 | |
2.5 mm | 33,67 | 370.400 | 461.300 | |
3.0 mm | 40,00 | 440.000 | 548.000 | |
90x90 | 1.3 mm | 20,50 | 225.500 | 280.900 |
1.4 mm | 22,00 | 242.000 | 301.400 | |
1.7 mm | 27,20 | 299.200 | 372.600 | |
1.8 mm | 28,60 | 314.600 | 391.800 | |
2.0 mm | 32,14 | 353.500 | 440.300 | |
2.5 mm | 40,49 | 445.400 | 554.700 | |
3.0 mm | 48,80 | 536.800 | 668.600 | |
100x100 | 1.4 mm | 25,56 | 281.200 | 350.200 |
1.7 mm | 30,98 | 340.800 | 424.400 | |
1.8 mm | 32,84 | 361.200 | 449.900 | |
2.0 mm | 36,56 | 402.200 | 500.900 | |
2.5 mm | 45,49 | 500.400 | 623.200 | |
3.0 mm | 54,73 | 602.000 | 749.800 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Quận 2
- Quy cách: 10x20 - 60x120
- Độ dày: 0.7 - 3.0 mm
- Giá thép hộp chữ nhật đen Nam Hưng tại Quận 2 dao động từ: 19.300 - 536.800 đồng/cây 6m
- Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng tại Quận 2 dao động từ: 24.000 - 668.600 đồng/cây 6m
Quy cách (rộng x dài) | Độ dày | Trọng lượng 6m (kg) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
10x20 | 0.7 mm | 1,75 | 19.300 | 24.000 |
0.8 mm | 2,12 | 23.300 | 29.000 | |
0.9 mm | 2,25 | 24.800 | 30.800 | |
1.0 mm | 2,50 | 27.500 | 34.300 | |
1.1 mm | 2,80 | 30.800 | 38.400 | |
1.2 mm | 3,10 | 34.100 | 42.500 | |
13x26 | 0.7 mm | 2,45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 mm | 2,75 | 30.300 | 37.700 | |
0.9 mm | 3,00 | 33.000 | 41.100 | |
1.0 mm | 3,35 | 36.900 | 45.900 | |
1.1 mm | 3,73 | 41.000 | 51.100 | |
1.2 mm | 3,95 | 43.500 | 54.100 | |
1.3mm | 4,32 | 47.500 | 59.200 | |
1.4 mm | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
20x40 | 0.7 mm | 3,70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 mm | 4,10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 mm | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1.0 mm | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1.1 mm | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
1.2 mm | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1.3mm | 6,65 | 73.200 | 91.100 | |
1.4 mm | 7,20 | 79.200 | 98.600 | |
1.5 mm | 7,70 | 84.700 | 105.500 | |
1.7 mm | 8,60 | 94.600 | 117.800 | |
1.8 mm | 9,00 | 99.000 | 123.300 | |
2.0 mm | 10,40 | 114.400 | 142.500 | |
25x50 | 0.7 mm | 4,50 | 49.500 | 61.700 |
0.8 mm | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
0.9 mm | 5,80 | 63.800 | 79.500 | |
1.0 mm | 6,40 | 70.400 | 87.700 | |
1.1 mm | 7,05 | 77.600 | 96.600 | |
1.2 mm | 7,65 | 84.200 | 104.800 | |
1.3 mm | 8,40 | 92.400 | 115.100 | |
1.4 mm | 9,00 | 99.000 | 123.300 | |
1.5 mm | 9,70 | 106.700 | 132.900 | |
1.7 mm | 10,90 | 119.900 | 149.300 | |
1.8 mm | 11,65 | 128.200 | 159.600 | |
2.0 mm | 12,97 | 142.700 | 177.700 | |
30x90 | 1.1 mm | 11,30 | 124.300 | 154.800 |
1.2 mm | 12,60 | 138.600 | 172.600 | |
1.3 mm | 13,60 | 149.600 | 186.300 | |
1.7 mm | 18,00 | 198.000 | 246.600 | |
1.8 mm | 18,80 | 206.800 | 257.600 | |
30x60 | 0.7 mm | 5,75 | 63.300 | 78.800 |
0.8 mm | 6,55 | 72.100 | 89.700 | |
0.9 mm | 6,90 | 75.900 | 94.500 | |
1.0 mm | 7,73 | 85.000 | 105.900 | |
1.1 mm | 8,55 | 94.100 | 117.100 | |
1.2 mm | 9,25 | 101.800 | 126.700 | |
1.3 mm | 10,20 | 112.200 | 139.700 | |
1.4 mm | 10,72 | 117.900 | 146.900 | |
1.5 mm | 11,70 | 128.700 | 160.300 | |
1.7 mm | 13,40 | 147.400 | 183.600 | |
1.8 mm | 14,10 | 155.100 | 193.200 | |
2.0 mm | 15,50 | 170.500 | 212.400 | |
2.5 mm | 19,59 | 215.500 | 268.400 | |
3.0 mm | 23,24 | 255.600 | 318.400 | |
40x80 | 0.8 mm | 8,80 | 96.800 | 120.600 |
0.9 mm | 10,00 | 110.000 | 137.000 | |
1.0 mm | 10,50 | 115.500 | 143.900 | |
1.1 mm | 11,50 | 126.500 | 157.600 | |
1.2 mm | 12,60 | 138.600 | 172.600 | |
1.3 mm | 13,60 | 149.600 | 186.300 | |
1.4 mm | 14,55 | 160.100 | 199.300 | |
1.5 mm | 15,80 | 173.800 | 216.500 | |
1.7 mm | 18,00 | 198.000 | 246.600 | |
1.8 mm | 18,80 | 206.800 | 257.600 | |
2.0 mm | 21,70 | 238.700 | 297.300 | |
2.5 mm | 26,45 | 291.000 | 362.400 | |
3.0 mm | 31,25 | 343.800 | 428.100 | |
50x100 | 1.1 mm | 14,00 | 154.000 | 191.800 |
1.2 mm | 16,00 | 176.000 | 219.200 | |
1.3 mm | 17,20 | 189.200 | 235.600 | |
1.4 mm | 18,40 | 202.400 | 252.100 | |
1.5 mm | 19,80 | 217.800 | 271.300 | |
1.7 mm | 22,50 | 247.500 | 308.300 | |
1.8 mm | 23,50 | 258.500 | 322.000 | |
2.0 mm | 27,34 | 300.700 | 374.600 | |
2.5 mm | 33,67 | 370.400 | 461.300 | |
3.0 mm | 40,00 | 440.000 | 548.000 | |
60x120 | 1.3 mm | 20,50 | 225.500 | 280.900 |
1.4 mm | 22,00 | 242.000 | 301.400 | |
1.7 mm | 27,20 | 299.200 | 372.600 | |
1.8 mm | 28,60 | 314.600 | 391.800 | |
2.0 mm | 32,14 | 353.500 | 440.300 | |
2.5 mm | 40,49 | 445.400 | 554.700 | |
3.0 mm | 48,80 | 536.800 | 668.600 |
3/ Bảng giá thép ống Nam Hưng tại Quận 2
- Đường kính: 21 - 114mm
- Độ dày: 0.8 - 3.0 mm
- Giá thép ống đen Nam Hưng tại Quận 2 dao động từ: 33.600 - 691.300 đồng/cây 6m
- Giá thép ống mạ kẽm Nam Hưng tại Quận 2 dao động từ: 40.800 - 839.500 đồng/cây 6m
Đường kính | Độ dày | Trọng lượng 6m (kg) | Giá ống đen (VNĐ/6m) | Giá ống mạ kẽm (VNĐ/6m) |
21 mm | 0.8 mm | 2,40 | 33.600 | 40.800 |
0.9 mm | 2,70 | 37.800 | 45.900 | |
1.0 mm | 2,94 | 41.200 | 50.000 | |
1.1 mm | 3,24 | 45.400 | 55.100 | |
1.2 mm | 3,54 | 49.600 | 60.200 | |
1.3 mm | 3,78 | 52.900 | 64.300 | |
1.4 mm | 4,08 | 57.100 | 69.400 | |
1.7 mm | 4,86 | 68.000 | 82.600 | |
1.8 mm | 5,10 | 71.400 | 86.700 | |
2.0 mm | 5,64 | 79.000 | 95.900 | |
27 mm | 0.8 mm | 3,10 | 43.400 | 52.700 |
0.9 mm | 3,48 | 48.700 | 59.200 | |
1.0 mm | 3,84 | 53.800 | 65.300 | |
1.1 mm | 4,20 | 58.800 | 71.400 | |
1.2 mm | 4,56 | 63.800 | 77.500 | |
1.3 mm | 4,92 | 68.900 | 83.600 | |
1.4 mm | 5,28 | 73.900 | 89.800 | |
1.7 mm | 6,36 | 89.000 | 108.100 | |
1.8 mm | 6,72 | 94.100 | 114.200 | |
2.0 mm | 7,38 | 103.300 | 125.500 | |
34 mm | 1.1 mm | 5,34 | 74.800 | 90.800 |
1.2 mm | 5,82 | 81.500 | 98.900 | |
1.3 mm | 6,30 | 88.200 | 107.100 | |
1.4 mm | 6,78 | 94.900 | 115.300 | |
1.7 mm | 8,10 | 113.400 | 137.700 | |
1.8 mm | 8,58 | 120.100 | 145.900 | |
2.0 mm | 9,48 | 132.700 | 161.200 | |
2.3 mm | 10,80 | 151.200 | 183.600 | |
2.5 mm | 11,64 | 163.000 | 197.900 | |
3.0 mm | 13,74 | 192.400 | 233.600 | |
42 mm | 1.1 mm | 6,66 | 93.200 | 113.200 |
1.2 mm | 7,26 | 101.600 | 123.400 | |
1.3 mm | 7,80 | 109.200 | 132.600 | |
1.4 mm | 8,40 | 117.600 | 142.800 | |
1.7 mm | 10,14 | 142.000 | 172.400 | |
1.8 mm | 10,68 | 149.500 | 181.600 | |
2.0 mm | 11,82 | 165.500 | 200.900 | |
2.3 mm | 13,50 | 189.000 | 229.500 | |
2.5 mm | 14,64 | 205.000 | 248.900 | |
3.0 mm | 17,34 | 242.800 | 294.800 | |
49 mm | 1.1 mm | 7,80 | 109.200 | 132.600 |
1.2 mm | 8,46 | 118.400 | 143.800 | |
1.3 mm | 9,18 | 128.500 | 156.100 | |
1.4 mm | 9,84 | 137.800 | 167.300 | |
1.7 mm | 11,88 | 166.300 | 202.000 | |
1.8 mm | 12,60 | 176.400 | 214.200 | |
2.0 mm | 13,92 | 194.900 | 236.600 | |
2.3 mm | 15,90 | 222.600 | 270.300 | |
2.5 mm | 17,22 | 241.100 | 292.700 | |
3.0 mm | 21,66 | 303.200 | 368.200 | |
60 mm | 1.1 mm | 9,60 | 134.400 | 163.200 |
1.2 mm | 10,44 | 146.200 | 177.500 | |
1.3 mm | 11,28 | 157.900 | 191.800 | |
1.4 mm | 12,12 | 169.700 | 206.000 | |
1.7 mm | 14,64 | 205.000 | 248.900 | |
1.8 mm | 15,48 | 216.700 | 263.200 | |
2.0 mm | 17,16 | 240.200 | 291.700 | |
2.3 mm | 19,62 | 274.700 | 333.500 | |
2.5 mm | 21,24 | 297.400 | 361.100 | |
3.0 mm | 25,32 | 354.500 | 430.400 | |
76.2 mm | 1.1 mm | 12,22 | 171.100 | 207.700 |
1.2 mm | 13,31 | 186.300 | 226.300 | |
1.3 mm | 14,41 | 201.700 | 245.000 | |
1.4 mm | 15,49 | 216.900 | 263.300 | |
1.7 mm | 18,74 | 262.400 | 318.600 | |
1.8 mm | 19,81 | 277.300 | 336.800 | |
2.0 mm | 21,95 | 307.300 | 373.200 | |
2.3 mm | 25,15 | 352.100 | 427.600 | |
2.5 mm | 27,26 | 381.600 | 463.400 | |
3.0 mm | 32,49 | 454.900 | 552.300 | |
89.1 mm | 1.4 mm | 18,16 | 254.200 | 308.700 |
1.7 mm | 21,98 | 307.700 | 373.700 | |
1.8 mm | 23,25 | 325.500 | 395.300 | |
2.0 mm | 25,77 | 360.800 | 438.100 | |
2.3 mm | 29,53 | 413.400 | 502.000 | |
2.5 mm | 32,03 | 448.400 | 544.500 | |
3.0 mm | 38,21 | 534.900 | 649.600 | |
114 mm | 1.4 mm | 23,40 | 327.600 | 397.800 |
1.7 mm | 28,32 | 396.500 | 481.400 | |
1.8 mm | 29,94 | 419.200 | 509.000 | |
2.0 mm | 33,24 | 465.400 | 565.100 | |
2.3 mm | 38,10 | 533.400 | 647.700 | |
2.5 mm | 41,34 | 578.800 | 702.800 | |
3.0 mm | 49,38 | 691.300 | 839.500 |
4/ Bảng giá tôn Nam Hưng tại Quận 2
- Giá tôn kẽm Nam Hưng dao động từ 30.000 - 53.000 VND/m
- Giá tôn lạnh Nam Hưng dao động từ 36.000 - 75.000 VND/m
- Giá tôn màu Nam Hưng dao động từ 70.000 - 108.000 VND/m
- Giá tôn giả ngói Nam Hưng dao động từ 105.000 - 115.000 VND/m
- Giá giá công tôn chống nóng Nam Hưng dao động từ 10.000 - 38.000 VND/m
BẢNG GIÁ TÔN KẼM NAM HƯNG | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
3.20 | 2.60 | 30.000 |
3.50 | 3.00 | 32.000 |
3.80 | 3.25 | 34.000 |
4.00 | 3.50 | 35.000 |
4.30 | 3.80 | 42.000 |
4.50 | 3.95 | 48.000 |
4.80 | 4.15 | 51.000 |
5.00 | 4.50 | 53.000 |
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH NAM HƯNG | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
3.20 | 2.80 | 36.000 |
3.50 | 3.00 | 40.000 |
3.80 | 3.25 | 44.000 |
4.00 | 3.35 | 46.000 |
4.30 | 3.65 | 51.000 |
4.50 | 4.00 | 53.000 |
4.80 | 4.25 | 56.000 |
5.00 | 4.45 | 60.000 |
6.00 | 5.40 | 75.000 |
BẢNG GIÁ TÔN MÀU NAM HƯNG | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
3.0 | 2.55 | 70.000 |
3.5 | 3.20 | 80.000 |
4.0 | 3.49 | 90.000 |
4.5 | 3.96 | 100.000 |
5.0 | 4.44 | 108.000 |
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI NAM HƯNG | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
4.5 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 3.96 | 108.000 |
5.0 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 4.44 | 115.000 |
4.5 (Xám lông chuột) | 3.96 | 105.000 |
5.0 (Xám lông chuột) | 4.44 | 115.000 |
BÁO GIÁ GIA CÔNG TÔN CHỐNG NÓNG | ||
Phương thức gia công | Độ dày xốp | Giá (VNĐ/m) |
Dán PE thủ công | 3 ly | 10.000 |
5 ly | 13.000 | |
10 ly | 22.000 | |
20 ly | 38.000 | |
Dán máy PE OPP | 3 ly | 14.000 |
5 ly | 18.000 | |
10 ly | 25.000 |
Lưu ý bảng giá thép Nam Hưng trên đây:
- Bảng giá thép Nam Hưng tại Quận 2 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Giao thép tận nơi, toàn Miền Nam, miễn phí TPHCM.
- Khách hàng có vấn đề cần tư vấn hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên hỗ trợ.
Ưu điểm của thép Nam Hưng
Thép Nam Hưng hiện nay được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình, lĩnh vực bởi vì:
- Thép Nam Hưng có khả năng chịu lực, chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt, giúp công trình bền vững theo thời gian.
- Kích thước sản phẩm thép Nam Hưng có độ chính xác cao, dễ dàng lắp đặt, đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật.
- Nhà máy thép Nam Hưng cung cấp nhiều chủng loại, kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Sản phẩm có bề mặt sáng bóng, dễ dàng sơn phủ và gia công, đảm bảo tính thẩm mỹ.

Thông tin liên hệ mua đại lý thép Nam Hưng tại Quận 2 - Tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP đảm bảo cung cấp các sản phẩm thép Nam Hưng với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng đến khách hàng. Chúng tôi còn có dịch vụ hỗ trợ vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi.
Tôn Thép MTP giao thép Nam Hưng đến tất cả các phường tại Quận 2 bao gồm Phường Thảo Điền, Phường An Phú, Phường Bình An, Phường Thủ Thiêm, Phường Bình Trưng Đông, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Phường Bình Khánh, Phường An Lợi Đông, Phường Cát Lái, Phường Bình Trưng Tây, Phường An Khánh, Phường Thủ Thiêm. Cam kết đúng thời gian yêu cầu, có hỗ trợ bốc xếp.

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Còn chần chừ gì mà không gọi ngay cho đại lý thép Nam Hưng tại Quận 2 - Tôn Thép MTP để được nhân viên báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn tại đại lý.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP