Đại Lý Thép Nam Hưng Tại Quận 5, Đại Lý Phân Phối Thép Nam Hưng Chính Hãng, Uy Tín #1 (Giá Gốc, Rẻ Hơn 5-10%)

Tại Quận 5, Tôn Thép MTP là đối tác phân phối chiến lược của thép Nam Hưng. Chúng tôi cung cấp nhiều dòng sản phẩm như thép ống, thép hộp và tôn lợp đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Với mạng lưới phân phối rộng khắp và khả năng cung ứng linh hoạt, đại lý thép Nam Hưng tại Quận 5 - Tôn Thép MTP cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm tốt nhất cùng với dịch vụ tư vấn, vận chuyển chuyên nghiệp. Liên hệ ngay!

Đại lý thép Nam Hưng tại Quận 5 uy tín - Tôn Thép MTP
Đại lý thép Nam Hưng tại Quận 5 uy tín - Tôn Thép MTP

Tôn thép MTP - Địa chỉ bán thép Nam Hưng uy tín, giá cạnh tranh tại Quận 5

Là một trong những đại lý được nhiều khách hàng, nhà thầu tại các công trình ở Quận 5 lựa chọn hợp tác, Tôn Thép MTP đảm bảo luôn mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi cam kết:

  • Thép Nam Hưng tại đại lý là hàng chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy.
  • Khách hàng có thể tìm được sản phẩm phù hợp nhu cầu vì chúng tôi có đa dạng các loại thép Nam Hưng và kho hàng lớn.
  • Kho bãi rộng khắp và hệ thống xe tải lớn, giao thép toàn Quận 5, tận chân công trình.
  • Giá gốc đại lý, nếu khách hàng mua SLL còn được CK từ 5 - 10%.
  • Có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng cho mỗi đơn hàng.
  • Được tư vấn nhanh chóng, đúng chuyên môn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.
Mua thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP đảm bảo chất lượng, giao hàng tận nơi, giá cạnh tranh
Mua thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP đảm bảo chất lượng, giao hàng tận nơi, giá cạnh tranh

Báo giá thép Nam Hưng tại Quận 5 cập nhật mới nhất 06/10/2025

Giá thép Nam Hưng tại Quận 5 cập nhật mới nhất tại Tôn Thép MTP, bao gồm các loại thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn và tôn lợp. Khách hàng có thể tham khảo giá thép Nam Hưng tại Quận 5 đầy đủ quy cách ngay bên dưới hoặc có thể liên hệ trực tiếp hotline để được tư vấn.

1/ Bảng giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Quận 5

  • Quy cách: 12x12 - 100x100
  • Độ dày: 0.7 - 3.0 mm
  • Giá thép hộp vuông đen Nam Hưng tại Quận 5 dao động từ 16.200 - 602.000 đồng/cây
  • Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Hưng tại Quận 5 dao động từ 20.100 - 749.800 đồng/cây
Quy cách Độ dày Trọng lượng 6m (kg) Đen (VNĐ/cây) Mạ kẽm (VNĐ/cây)
12x12 0.7 mm 1,47 16.200 20.100
0.8 mm 1,66 18.300 22.700
0.9 mm 1,85 20.400 25.300
1.0 mm 2,03 22.300 27.800
1.1 mm 2,21 24.300 30.300
1.2 mm 2,39 26.300 32.700
14x14 0.7 mm 1,60 17.600 21.900
0.8 mm 1,91 21.000 26.200
0.9 mm 2,05 22.600 28.100
1.0 mm 2,25 24.800 30.800
1.1 mm 2,48 27.300 34.000
1.2 mm 2,75 30.300 37.700
1.3 mm 3,05 33.600 41.800
16x16 0.8 mm 2,13 23.400 29.200
0.9 mm 2,27 25.000 31.100
1.0 mm 2,65 29.200 36.300
1.1 mm 2,9 31.900 39.700
1.2 mm 3,15 34.700 43.200
20x20 0.7 mm 2,45 27.000 33.600
0.8 mm 2,84 31.200 38.900
0.9 mm 3,00 33.000 41.100
1.0 mm 3,35 36.900 45.900
1.1 mm 3,77 41.500 51.600
1.2 mm 3,95 43.500 54.100
1.3 mm 4,32 47.500 59.200
1.4 mm 4,60 50.600 63.000
1.7 mm 5,25 57.800 71.900
1.8 mm 5,65 62.200 77.400
2.0 mm 6,50 71.500 89.100
25x25 0.7 mm 2,90 31.900 39.700
0.8 mm 3,61 39.700 49.500
0.9 mm 3,75 41.300 51.400
1.0 mm 4,20 46.200 57.500
1.1 mm 4,65 51.200 63.700
1.2 mm 5,31 58.400 72.700
1.3 mm 5,55 61.100 76.000
1.4 mm 5,80 63.800 79.500
1.7 mm 7,25 79.800 99.300
1.8 mm 7,55 83.100 103.400
2.0 mm 8,50 93.500 116.500
30x30 0.7 mm 3,70 40.700 50.700
0.8 mm 4,10 45.100 56.200
0.9 mm 4,60 50.600 63.000
1.0 mm 5,25 57.800 71.900
1.1 mm 5,65 62.200 77.400
1.2 mm 6,10 67.100 83.600
1.3 mm 6,65 73.200 91.100
1.4 mm 7,20 79.200 98.600
1.8 mm 9,25 101.800 126.700
2.0 mm 10,4 114.400 142.500
2.5 mm 12,75 140.300 174.700
40x40 0.8 mm 5,00 55.000 68.500
0.9 mm 6,10 67.100 83.600
1.0 mm 7,00 77.000 95.900
1.1 mm 7,55 83.100 103.400
1.2 mm 8,20 90.200 112.300
1.3 mm 09,05 99.600 124.000
1.4 mm 9,60 105.600 131.500
1.5 mm 10,3 113.300 141.100
1.7 mm 11,7 128.700 160.300
1.8 mm 12,57 138.300 172.200
2.0 mm 13,88 152.700 190.200
2.5 mm 17,4 191.400 238.400
3.0 mm 20,5 225.500 280.900
50x50 1.1 mm 9,30 102.300 127.400
1.2 mm 10,5 115.500 143.900
1.3 mm 11,3 124.300 154.800
1.4 mm 12,00 132.000 164.400
1.5 mm 13,14 144.500 180.000
1.7 mm 15,00 165.000 205.500
1.8 mm 15,80 173.800 216.500
2.0 mm 17,94 197.300 245.800
2.5 mm 21,70 238.700 297.300
3.0 mm 25,70 282.700 352.100
75x75 1.1 mm 14,60 160.600 200.000
1.2 mm 16,00 176.000 219.200
1.3 mm 17,20 189.200 235.600
1.4 mm 18,40 202.400 252.100
1.7 mm 22,50 247.500 308.300
1.8 mm 23,50 258.500 322.000
2.0 mm 26,80 294.800 367.200
2.5 mm 33,67 370.400 461.300
3.0 mm 40,00 440.000 548.000
90x90 1.3 mm 20,50 225.500 280.900
1.4 mm 22,00 242.000 301.400
1.7 mm 27,20 299.200 372.600
1.8 mm 28,60 314.600 391.800
2.0 mm 32,14 353.500 440.300
2.5 mm 40,49 445.400 554.700
3.0 mm 48,80 536.800 668.600
100x100 1.4 mm 25,56 281.200 350.200
1.7 mm 30,98 340.800 424.400
1.8 mm 32,84 361.200 449.900
2.0 mm 36,56 402.200 500.900
2.5 mm 45,49 500.400 623.200
3.0 mm 54,73 602.000 749.800

2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Quận 5

  • Quy cách: 10x20 - 60x120
  • Độ dày: 0.7 - 3.0 mm
  • Giá thép hộp chữ nhật đen Nam Hưng tại Quận 5 dao động từ: 19.300 - 536.800 đồng/cây 6m
  • Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng tại Quận 5 dao động từ: 24.000 - 668.600 đồng/cây 6m
Quy cách (rộng x dài) Độ dày Trọng lượng 6m (kg) Đen (VNĐ/cây) Mạ kẽm (VNĐ/cây)
10x20 0.7 mm 1,75 19.300 24.000
0.8 mm 2,12 23.300 29.000
0.9 mm 2,25 24.800 30.800
1.0 mm 2,50 27.500 34.300
1.1 mm 2,80 30.800 38.400
1.2 mm 3,10 34.100 42.500
13x26 0.7 mm 2,45 27.000 33.600
0.8 mm 2,75 30.300 37.700
0.9 mm 3,00 33.000 41.100
1.0 mm 3,35 36.900 45.900
1.1 mm 3,73 41.000 51.100
1.2 mm 3,95 43.500 54.100
1.3mm 4,32 47.500 59.200
1.4 mm 4,60 50.600 63.000
20x40 0.7 mm 3,70 40.700 50.700
0.8 mm 4,10 45.100 56.200
0.9 mm 4,60 50.600 63.000
1.0 mm 5,25 57.800 71.900
1.1 mm 5,65 62.200 77.400
1.2 mm 6,10 67.100 83.600
1.3mm 6,65 73.200 91.100
1.4 mm 7,20 79.200 98.600
1.5 mm 7,70 84.700 105.500
1.7 mm 8,60 94.600 117.800
1.8 mm 9,00 99.000 123.300
2.0 mm 10,40 114.400 142.500
25x50 0.7 mm 4,50 49.500 61.700
0.8 mm 5,25 57.800 71.900
0.9 mm 5,80 63.800 79.500
1.0 mm 6,40 70.400 87.700
1.1 mm 7,05 77.600 96.600
1.2 mm 7,65 84.200 104.800
1.3 mm 8,40 92.400 115.100
1.4 mm 9,00 99.000 123.300
1.5 mm 9,70 106.700 132.900
1.7 mm 10,90 119.900 149.300
1.8 mm 11,65 128.200 159.600
2.0 mm 12,97 142.700 177.700
30x90 1.1 mm 11,30 124.300 154.800
1.2 mm 12,60 138.600 172.600
1.3 mm 13,60 149.600 186.300
1.7 mm 18,00 198.000 246.600
1.8 mm 18,80 206.800 257.600
30x60 0.7 mm 5,75 63.300 78.800
0.8 mm 6,55 72.100 89.700
0.9 mm 6,90 75.900 94.500
1.0 mm 7,73 85.000 105.900
1.1 mm 8,55 94.100 117.100
1.2 mm 9,25 101.800 126.700
1.3 mm 10,20 112.200 139.700
1.4 mm 10,72 117.900 146.900
1.5 mm 11,70 128.700 160.300
1.7 mm 13,40 147.400 183.600
1.8 mm 14,10 155.100 193.200
2.0 mm 15,50 170.500 212.400
2.5 mm 19,59 215.500 268.400
3.0 mm 23,24 255.600 318.400
40x80 0.8 mm 8,80 96.800 120.600
0.9 mm 10,00 110.000 137.000
1.0 mm 10,50 115.500 143.900
1.1 mm 11,50 126.500 157.600
1.2 mm 12,60 138.600 172.600
1.3 mm 13,60 149.600 186.300
1.4 mm 14,55 160.100 199.300
1.5 mm 15,80 173.800 216.500
1.7 mm 18,00 198.000 246.600
1.8 mm 18,80 206.800 257.600
2.0 mm 21,70 238.700 297.300
2.5 mm 26,45 291.000 362.400
3.0 mm 31,25 343.800 428.100
50x100 1.1 mm 14,00 154.000 191.800
1.2 mm 16,00 176.000 219.200
1.3 mm 17,20 189.200 235.600
1.4 mm 18,40 202.400 252.100
1.5 mm 19,80 217.800 271.300
1.7 mm 22,50 247.500 308.300
1.8 mm 23,50 258.500 322.000
2.0 mm 27,34 300.700 374.600
2.5 mm 33,67 370.400 461.300
3.0 mm 40,00 440.000 548.000
60x120 1.3 mm 20,50 225.500 280.900
1.4 mm 22,00 242.000 301.400
1.7 mm 27,20 299.200 372.600
1.8 mm 28,60 314.600 391.800
2.0 mm 32,14 353.500 440.300
2.5 mm 40,49 445.400 554.700
3.0 mm 48,80 536.800 668.600

3/ Bảng giá thép ống Nam Hưng tại Quận 5

  • Đường kính: 21 -  114mm
  • Độ dày: 0.8 - 3.0 mm
  • Giá thép ống đen Nam Hưng tại Quận 5 dao động từ: 33.600 - 691.300 đồng/cây 6m
  • Giá thép ống mạ kẽm Nam Hưng tại Quận 5 dao động từ: 40.800 - 839.500 đồng/cây 6m
Đường kính Độ dày Trọng lượng 6m (kg) Giá ống đen (VNĐ/6m) Giá ống mạ kẽm (VNĐ/6m)
21 mm 0.8 mm 2,40 33.600 40.800
0.9 mm 2,70 37.800 45.900
1.0 mm 2,94 41.200 50.000
1.1 mm 3,24 45.400 55.100
1.2 mm 3,54 49.600 60.200
1.3 mm 3,78 52.900 64.300
1.4 mm 4,08 57.100 69.400
1.7 mm 4,86 68.000 82.600
1.8 mm 5,10 71.400 86.700
2.0 mm 5,64 79.000 95.900
27 mm 0.8 mm 3,10 43.400 52.700
0.9 mm 3,48 48.700 59.200
1.0 mm 3,84 53.800 65.300
1.1 mm 4,20 58.800 71.400
1.2 mm 4,56 63.800 77.500
1.3 mm 4,92 68.900 83.600
1.4 mm 5,28 73.900 89.800
1.7 mm 6,36 89.000 108.100
1.8 mm 6,72 94.100 114.200
2.0 mm 7,38 103.300 125.500
34 mm 1.1 mm 5,34 74.800 90.800
1.2 mm 5,82 81.500 98.900
1.3 mm 6,30 88.200 107.100
1.4 mm 6,78 94.900 115.300
1.7 mm 8,10 113.400 137.700
1.8 mm 8,58 120.100 145.900
2.0 mm 9,48 132.700 161.200
2.3 mm 10,80 151.200 183.600
2.5 mm 11,64 163.000 197.900
3.0 mm 13,74 192.400 233.600
42 mm 1.1 mm 6,66 93.200 113.200
1.2 mm 7,26 101.600 123.400
1.3 mm 7,80 109.200 132.600
1.4 mm 8,40 117.600 142.800
1.7 mm 10,14 142.000 172.400
1.8 mm 10,68 149.500 181.600
2.0 mm 11,82 165.500 200.900
2.3 mm 13,50 189.000 229.500
2.5 mm 14,64 205.000 248.900
3.0 mm 17,34 242.800 294.800
49 mm 1.1 mm 7,80 109.200 132.600
1.2 mm 8,46 118.400 143.800
1.3 mm 9,18 128.500 156.100
1.4 mm 9,84 137.800 167.300
1.7 mm 11,88 166.300 202.000
1.8 mm 12,60 176.400 214.200
2.0 mm 13,92 194.900 236.600
2.3 mm 15,90 222.600 270.300
2.5 mm 17,22 241.100 292.700
3.0 mm 21,66 303.200 368.200
60 mm 1.1 mm 9,60 134.400 163.200
1.2 mm 10,44 146.200 177.500
1.3 mm 11,28 157.900 191.800
1.4 mm 12,12 169.700 206.000
1.7 mm 14,64 205.000 248.900
1.8 mm 15,48 216.700 263.200
2.0 mm 17,16 240.200 291.700
2.3 mm 19,62 274.700 333.500
2.5 mm 21,24 297.400 361.100
3.0 mm 25,32 354.500 430.400
76.2 mm 1.1 mm 12,22 171.100 207.700
1.2 mm 13,31 186.300 226.300
1.3 mm 14,41 201.700 245.000
1.4 mm 15,49 216.900 263.300
1.7 mm 18,74 262.400 318.600
1.8 mm 19,81 277.300 336.800
2.0 mm 21,95 307.300 373.200
2.3 mm 25,15 352.100 427.600
2.5 mm 27,26 381.600 463.400
3.0 mm 32,49 454.900 552.300
89.1 mm 1.4 mm 18,16 254.200 308.700
1.7 mm 21,98 307.700 373.700
1.8 mm 23,25 325.500 395.300
2.0 mm 25,77 360.800 438.100
2.3 mm 29,53 413.400 502.000
2.5 mm 32,03 448.400 544.500
3.0 mm 38,21 534.900 649.600
114 mm 1.4 mm 23,40 327.600 397.800
1.7 mm 28,32 396.500 481.400
1.8 mm 29,94 419.200 509.000
2.0 mm 33,24 465.400 565.100
2.3 mm 38,10 533.400 647.700
2.5 mm 41,34 578.800 702.800
3.0 mm 49,38 691.300 839.500

4/ Bảng giá tôn Nam Hưng tại Quận 5

  • Giá tôn kẽm Nam Hưng dao động từ 30.000 - 53.000 VND/m
  • Giá tôn lạnh Nam Hưng dao động từ 36.000 - 75.000 VND/m
  • Giá tôn màu Nam Hưng dao động từ 70.000 - 108.000 VND/m
  • Giá tôn giả ngói Nam Hưng dao động từ 105.000 - 115.000 VND/m
  • Giá giá công tôn chống nóng Nam Hưng dao động từ 10.000 - 38.000 VND/m
BẢNG GIÁ TÔN KẼM NAM HƯNG
Độ dày (dem) Trọng lượng 1m (kg) Giá bán (VNĐ/m)
3.20 2.60 30.000
3.50 3.00 32.000
3.80 3.25 34.000
4.00 3.50 35.000
4.30 3.80 42.000
4.50 3.95 48.000
4.80 4.15 51.000
5.00 4.50 53.000
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH NAM HƯNG
Độ dày (dem) Trọng lượng 1m (kg) Giá bán (VNĐ/m)
3.20 2.80 36.000
3.50 3.00 40.000
3.80 3.25 44.000
4.00 3.35 46.000
4.30 3.65 51.000
4.50 4.00 53.000
4.80 4.25 56.000
5.00 4.45 60.000
6.00 5.40 75.000
BẢNG GIÁ TÔN MÀU NAM HƯNG
Độ dày (dem) Trọng lượng 1m (kg) Giá bán (VNĐ/m)
3.0 2.55 70.000
3.5 3.20 80.000
4.0 3.49 90.000
4.5 3.96 100.000
5.0 4.44 108.000
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI NAM HƯNG
Độ dày (dem) Trọng lượng 1m (kg) Giá bán (VNĐ/m)
4.5 (Đỏ đậm, đỏ tươi) 3.96 108.000
5.0 (Đỏ đậm, đỏ tươi) 4.44 115.000
4.5 (Xám lông chuột) 3.96 105.000
5.0 (Xám lông chuột) 4.44 115.000
BÁO GIÁ GIA CÔNG TÔN CHỐNG NÓNG
Phương thức gia công Độ dày xốp Giá (VNĐ/m)
Dán PE thủ công 3 ly 10.000
5 ly 13.000
10 ly 22.000
20 ly 38.000
Dán máy PE OPP 3 ly 14.000
5 ly 18.000
10 ly 25.000

Lưu ý bảng giá thép Nam Hưng trên đây:

  • Bảng giá thép Nam Hưng tại Quận 5 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
  • Giá bán đã bao gồm VAT.
  • Giao thép tận nơi, toàn Miền Nam, miễn phí TPHCM.
  • Khách hàng có vấn đề cần tư vấn hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên hỗ trợ.

Các sản phẩm thép Nam Hưng có tại đại lý Tôn Thép MTP ở Quận 5

Tại đại lý thép Nam Hưng tại Quận 5 - Tôn Thép MTP, chúng tôi mang đến cho khách hàng các loại thép hộp, thép ống và tôn Nam Hưng.

Thép hộp Nam Hưng

Được sản xuất từ thép chất lượng cao, thép hộp Nam Hưng có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và phù hợp cho các công trình nhà thép tiền chế, làm khung cửa, giàn giáo,... Thép hộp Nam Hưng có 2 loại chính alf thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.

Thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng

Thông số kỹ thuật: 

  • Quy cách: Hộp vuông: 12x12 – 100x100 mm, hộp chữ nhật: 10x20 - 60x120 mm
  • Độ dày thành thép: 0.7 mm - 3 mm
  • Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, JIS, ASTM
  • Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng cây thép 6m: 1.47 kg - 54.73 kg

Thép ống Nam Hưng

Sản phẩm thép ống Nam Hưng với nhiều kích thước, độ dày, đảm bảo khả năng ứng đa dạng trong thực tế  như xây dựng hệ thống cấp thoát nước, làm ống dẫn, kết cấu xây dựng,... Ống thép Nam Hưng khả năng chịu tải cao, hạn chế cong võng, rỉ sét tốt.

Thép ống Nam Hưng
Thép ống Nam Hưng

Thông số kỹ thuật: 

  • Đường kính: 21 - 114 mm
  • Độ dày thành ống: 0.8 mm - 3 mm
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, TCVN
  • Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng ống thép dài 6m: từ 2.4 kg – 49.38 kg

Tôn Nam Hưng

Đa dạng từ tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu, đáp ứng tốt mọi nhu cầu thi công. Sản phẩm mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt, chống thấm hiệu quả, bền màu và tính thẩm mỹ cao cho các công trình nhà ở và công nghiệp.

Tôn Nam Hưng
Tôn Nam Hưng

Thông số kỹ thuật: 

  • Độ dày: 3.2 dem - 6.0 dem
  • Khổ tôn hữu dụng: 1070mm
  • Màu sắc: đỏ đậm, đỏ tươi, xanh ngọc, xanh rêu, xanh dương tím, xám lông chuột, nâu đất, vàng kem, …
  • Loại tôn: tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn sóng ngói,...
  • Số bước sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phong,....

Lưu ý khi mua thép Nam Hưng

Khi mua thép Nam Hưng, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo chất lượng và tránh mua phải hàng giả, kém chất lượng:

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên nhãn mác và thân thép, phần in phải sắc nét, rõ ràng, không bị phai hoặc nhòe mờ và đúng với các dấu hiệu nhận biết nhà máy cung cấp.
  • Bề mặt thép phẳng, đồng đều không có vết xước lớn, gỉ sét hoặc lồi lõm.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ về nguồn gốc xuất xứ và chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng.
  • Chỉ mua thép từ các đại lý, nhà phân phối chính thức hoặc các cơ sở uy tín được Nam Hưng ủy quyền. Tránh mua từ các nguồn không rõ ràng hoặc không có giấy tờ hợp pháp.
  • Giá thép Nam Hưng có thể thay đổi theo thị trường, nhưng nếu giá quá thấp so với mặt bằng chung, cần kiểm tra lại nguồn hàng và chất lượng để tránh mua phải hàng giả.
Khi mua thép Nam Hưng cần lựa chọn đại lý uy tín, có chứng từ rõ ràng, hoạt động lâu năm trong ngành
Khi mua thép Nam Hưng cần lựa chọn đại lý uy tín, có chứng từ rõ ràng, hoạt động lâu năm trong ngành

Thông tin liên hệ mua đại lý thép Nam Hưng tại Quận 5 - Tôn thép MTP

Đại lý Tôn thép MTP đảm bảo cung cấp các sản phẩm thép Nam Hưng với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng đến khách hàng. Chúng tôi còn có dịch vụ hỗ trợ vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi. 

Tôn Thép MTP giao thép Nam Hưng đến tất cả các phường tại Quận 5 bao gồm Phường 7, Phường 3, Phường 1, Phường 10, Phường 5, Phường 2, Phường 12, Phường 15, Phường 9, Phường 4, Phường 6, Phường 11, Phường 13, Phường 8, Phường 14. Cam kết đúng thời gian yêu cầu, có hỗ trợ bốc xếp.

Tôn Thép MTP vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi, nhanh chóng, đủ số lượng
Tôn Thép MTP vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi, nhanh chóng, đủ số lượng

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:

  • Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
  • Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
  • Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
  • Website: www.satthepxaydung.net 

Còn chần chừ gì mà không gọi ngay cho đại lý thép Nam Hưng tại Quận 5 - Tôn Thép MTP để được nhân viên báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn tại đại lý.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456