Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp thép Nam Hưng uy tín tại Quận 6 để đảm bảo chất lượng cho công trình của mình? Tôn Thép MTP chính là địa chỉ uy tin với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép Nam Hưng chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Tôn thép MTP - Địa chỉ bán thép Nam Hưng uy tín, giá cạnh tranh tại Quận 6
Là một trong những đại lý được nhiều khách hàng, nhà thầu tại các công trình ở Quận 6 lựa chọn hợp tác, Tôn Thép MTP đảm bảo luôn mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi cam kết:
- Thép Nam Hưng tại đại lý là hàng chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy.
- Khách hàng có thể tìm được sản phẩm phù hợp nhu cầu vì chúng tôi có đa dạng các loại thép Nam Hưng và kho hàng lớn.
- Kho bãi rộng khắp và hệ thống xe tải lớn, giao thép toàn Quận 6, tận chân công trình.
- Giá gốc đại lý, nếu khách hàng mua SLL còn được CK từ 5 - 10%.
- Có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng cho mỗi đơn hàng.
- Được tư vấn nhanh chóng, đúng chuyên môn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.

Các sản phẩm thép Nam Hưng có tại đại lý Tôn Thép MTP ở Quận 6
Tại đại lý thép Nam Hưng tại Quận 6 - Tôn Thép MTP, chúng tôi mang đến cho khách hàng các loại thép hộp, thép ống và tôn Nam Hưng.
Tôn Nam Hưng
Tôn Nam Hưng bao gồm nhiều loại như tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn màu,... Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, mái che, vách ngăn,...với độ bền cao, hạn chế thủng dột, phai màu do thời tiết.

Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3.2 dem - 6.0 dem
- Khổ tôn hữu dụng: 1070mm
- Màu sắc: đỏ đậm, đỏ tươi, xanh ngọc, xanh rêu, xanh dương tím, xám lông chuột, nâu đất, vàng kem, …
- Loại tôn: tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn sóng ngói,...
- Số bước sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phong,....
Thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng. Thép hộp Nam Hưng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu thép, khung cửa, hàng rào,...

Thông số kỹ thuật:
- Quy cách: Hộp vuông: 12x12 – 100x100 mm, hộp chữ nhật: 10x20 - 60x120 mm
- Độ dày thành thép: 0.7 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, JIS, ASTM
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng cây thép 6m: 1.47 kg - 54.73 kg
Thép ống Nam Hưng
Thép ống Nam Hưng được sản xuất từ thép chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn Mỹ, Nhật, Việt Nam,.... Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, chế tạo máy,...

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: 21 - 114 mm
- Độ dày thành ống: 0.8 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, TCVN
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng ống thép dài 6m: từ 2.4 kg – 49.38 kg
Báo giá thép Nam Hưng tại Quận 6 cập nhật mới nhất 06/10/2025
Khách hàng tham khảo giá thép Nam Hưng tại Quận 6 đầy đủ quy cách, gồm thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn và giá tôn lợp. Giá thép Nam Hưng tại Quận 6 cập nhật mới nhất hôm nay 06/10/2025, CK 5 - 10%.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Quận 6
- Quy cách: 12x12 - 100x100
- Độ dày: 0.7 - 3.0 mm
- Giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Quận 6 dao động từ 16.200 - 749.800 đồng/cây
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng 6m (kg) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Vuông 12 | 0.7 | 1.47 | 16.200 | 20.100 |
0.8 | 1.66 | 18.300 | 22.700 | |
0.9 | 1.85 | 20.400 | 25.300 | |
1.0 | 2.03 | 22.300 | 27.800 | |
1.1 | 2.21 | 24.300 | 30.300 | |
1.2 | 2.39 | 26.300 | 32.700 | |
Vuông 14 | 0.7 | 1.60 | 17.600 | 21.900 |
0.8 | 1.91 | 21.000 | 26.200 | |
0.9 | 2.05 | 22.600 | 28.100 | |
1.0 | 2.25 | 24.800 | 30.800 | |
1.1 | 2.48 | 27.300 | 34.000 | |
1.2 | 2.75 | 30.300 | 37.700 | |
1.3 | 3.05 | 33.600 | 41.800 | |
Vuông 16 | 0.8 | 2.13 | 23.400 | 29.200 |
0.9 | 2.27 | 25.000 | 31.100 | |
1.0 | 2.65 | 29.200 | 36.300 | |
1.1 | 2.9 | 31.900 | 39.700 | |
1.2 | 3.15 | 34.700 | 43.200 | |
Vuông 20 | 0.7 | 2.45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 | 2.84 | 31.200 | 38.900 | |
0.9 | 3.00 | 33.000 | 41.100 | |
1.0 | 3.35 | 36.900 | 45.900 | |
1.1 | 3.77 | 41.500 | 51.600 | |
1.2 | 3.95 | 43.500 | 54.100 | |
1.3 | 4.32 | 47.500 | 59.200 | |
1.4 | 4.60 | 50.600 | 63.000 | |
1.7 | 5.25 | 57.800 | 71.900 | |
1.8 | 5.65 | 62.200 | 77.400 | |
2.0 | 6.50 | 71.500 | 89.100 | |
Vuông 25 | 0.7 | 2.90 | 31.900 | 39.700 |
0.8 | 3.61 | 39.700 | 49.500 | |
0.9 | 3.75 | 41.300 | 51.400 | |
1.0 | 4.20 | 46.200 | 57.500 | |
1.1 | 4.65 | 51.200 | 63.700 | |
1.2 | 5.31 | 58.400 | 72.700 | |
1.3 | 5.55 | 61.100 | 76.000 | |
1.4 | 5.80 | 63.800 | 79.500 | |
1.7 | 7.25 | 79.800 | 99.300 | |
1.8 | 7.55 | 83.100 | 103.400 | |
2.0 | 8.50 | 93.500 | 116.500 | |
Vuông 30 | 0.7 | 3.70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 | 4.10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 | 4.60 | 50.600 | 63.000 | |
1.0 | 5.25 | 57.800 | 71.900 | |
1.1 | 5.65 | 62.200 | 77.400 | |
1.2 | 6.10 | 67.100 | 83.600 | |
1.3 | 6.65 | 73.200 | 91.100 | |
1.4 | 7.20 | 79.200 | 98.600 | |
1.8 | 9.25 | 101.800 | 126.700 | |
2.0 | 10.4 | 114.400 | 142.500 | |
2.5 | 12.75 | 140.300 | 174.700 | |
Vuông 40 | 0.8 | 5.00 | 55.000 | 68.500 |
0.9 | 6.10 | 67.100 | 83.600 | |
1.0 | 7.00 | 77.000 | 95.900 | |
1.1 | 7.55 | 83.100 | 103.400 | |
1.2 | 8.20 | 90.200 | 112.300 | |
1.3 | 09.05 | 99.600 | 124.000 | |
1.4 | 9.60 | 105.600 | 131.500 | |
1.5 | 10.3 | 113.300 | 141.100 | |
1.7 | 11.7 | 128.700 | 160.300 | |
1.8 | 12.57 | 138.300 | 172.200 | |
2.0 | 13.88 | 152.700 | 190.200 | |
2.5 | 17.4 | 191.400 | 238.400 | |
3.0 | 20.5 | 225.500 | 280.900 | |
Vuông 50 | 1.1 | 9.30 | 102.300 | 127.400 |
1.2 | 10.5 | 115.500 | 143.900 | |
1.3 | 11.3 | 124.300 | 154.800 | |
1.4 | 12.00 | 132.000 | 164.400 | |
1.5 | 13.14 | 144.500 | 180.000 | |
1.7 | 15.00 | 165.000 | 205.500 | |
1.8 | 15.80 | 173.800 | 216.500 | |
2.0 | 17.94 | 197.300 | 245.800 | |
2.5 | 21.70 | 238.700 | 297.300 | |
3.0 | 25.70 | 282.700 | 352.100 | |
Vuông 75 | 1.1 | 14.60 | 160.600 | 200.000 |
1.2 | 16.00 | 176.000 | 219.200 | |
1.3 | 17.20 | 189.200 | 235.600 | |
1.4 | 18.40 | 202.400 | 252.100 | |
1.7 | 22.50 | 247.500 | 308.300 | |
1.8 | 23.50 | 258.500 | 322.000 | |
2.0 | 26.80 | 294.800 | 367.200 | |
2.5 | 33.67 | 370.400 | 461.300 | |
3.0 | 40.00 | 440.000 | 548.000 | |
Vuông 90 | 1.3 | 20.50 | 225.500 | 280.900 |
1.4 | 22.00 | 242.000 | 301.400 | |
1.7 | 27.20 | 299.200 | 372.600 | |
1.8 | 28.60 | 314.600 | 391.800 | |
2.0 | 32.14 | 353.500 | 440.300 | |
2.5 | 40.49 | 445.400 | 554.700 | |
3.0 | 48.80 | 536.800 | 668.600 | |
Vuông 100 | 1.4 | 25.56 | 281.200 | 350.200 |
1.7 | 30.98 | 340.800 | 424.400 | |
1.8 | 32.84 | 361.200 | 449.900 | |
2.0 | 36.56 | 402.200 | 500.900 | |
2.5 | 45.49 | 500.400 | 623.200 | |
3.0 | 54.73 | 602.000 | 749.800 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Quận 6
- Quy cách: 10x20 - 60x120
- Độ dày: 0.7 - 3.0 mm
- Giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Quận 6 dao động từ: 19.300 - 668.600 đồng/cây 6m
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng 6m (kg) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Hộp CN 10x20 | 0.7 | 1.75 | 19.300 | 24.000 |
0.8 | 2.12 | 23.300 | 29.000 | |
0.9 | 2.25 | 24.800 | 30.800 | |
1.0 | 2.50 | 27.500 | 34.300 | |
1.1 | 2.80 | 30.800 | 38.400 | |
1.2 | 3.10 | 34.100 | 42.500 | |
Hộp CN 13x26 | 0.7 | 2.45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 | 2.75 | 30.300 | 37.700 | |
0.9 | 3.00 | 33.000 | 41.100 | |
1.0 | 3.35 | 36.900 | 45.900 | |
1.1 | 3.73 | 41.000 | 51.100 | |
1.2 | 3.95 | 43.500 | 54.100 | |
1.3 | 4.32 | 47.500 | 59.200 | |
1.4 | 4.60 | 50.600 | 63.000 | |
Hộp CN 20x40 | 0.7 | 3.70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 | 4.10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 | 4.60 | 50.600 | 63.000 | |
1.0 | 5.25 | 57.800 | 71.900 | |
1.1 | 5.65 | 62.200 | 77.400 | |
1.2 | 6.10 | 67.100 | 83.600 | |
1.3 | 6.65 | 73.200 | 91.100 | |
1.4 | 7.20 | 79.200 | 98.600 | |
1.5 | 7.70 | 84.700 | 105.500 | |
1.7 | 8.60 | 94.600 | 117.800 | |
1.8 | 9.00 | 99.000 | 123.300 | |
2.0 | 10.40 | 114.400 | 142.500 | |
Hộp CN 25x50 | 0.7 | 4.50 | 49.500 | 61.700 |
0.8 | 5.25 | 57.800 | 71.900 | |
0.9 | 5.80 | 63.800 | 79.500 | |
1.0 | 6.40 | 70.400 | 87.700 | |
1.1 | 07.05 | 77.600 | 96.600 | |
1.2 | 7.65 | 84.200 | 104.800 | |
1.3 | 8.40 | 92.400 | 115.100 | |
1.4 | 9.00 | 99.000 | 123.300 | |
1.5 | 9.70 | 106.700 | 132.900 | |
1.7 | 10.90 | 119.900 | 149.300 | |
1.8 | 11.65 | 128.200 | 159.600 | |
2.0 | 12.97 | 142.700 | 177.700 | |
Hộp CN 30x90 | 1.1 | 11.30 | 124.300 | 154.800 |
1.2 | 12.60 | 138.600 | 172.600 | |
1.3 | 13.60 | 149.600 | 186.300 | |
1.7 | 18.00 | 198.000 | 246.600 | |
1.8 | 18.80 | 206.800 | 257.600 | |
Hộp CN 30x60 | 0.7 | 5.75 | 63.300 | 78.800 |
0.8 | 6.55 | 72.100 | 89.700 | |
0.9 | 6.90 | 75.900 | 94.500 | |
1.0 | 7.73 | 85.000 | 105.900 | |
1.1 | 8.55 | 94.100 | 117.100 | |
1.2 | 9.25 | 101.800 | 126.700 | |
1.3 | 10.20 | 112.200 | 139.700 | |
1.4 | 10.72 | 117.900 | 146.900 | |
1.5 | 11.70 | 128.700 | 160.300 | |
1.7 | 13.40 | 147.400 | 183.600 | |
1.8 | 14.10 | 155.100 | 193.200 | |
2.0 | 15.50 | 170.500 | 212.400 | |
2.5 | 19.59 | 215.500 | 268.400 | |
3.0 | 23.24 | 255.600 | 318.400 | |
Hộp CN 40x80 | 0.8 | 8.80 | 96.800 | 120.600 |
0.9 | 10.00 | 110.000 | 137.000 | |
1.0 | 10.50 | 115.500 | 143.900 | |
1.1 | 11.50 | 126.500 | 157.600 | |
1.2 | 12.60 | 138.600 | 172.600 | |
1.3 | 13.60 | 149.600 | 186.300 | |
1.4 | 14.55 | 160.100 | 199.300 | |
1.5 | 15.80 | 173.800 | 216.500 | |
1.7 | 18.00 | 198.000 | 246.600 | |
1.8 | 18.80 | 206.800 | 257.600 | |
2.0 | 21.70 | 238.700 | 297.300 | |
2.5 | 26.45 | 291.000 | 362.400 | |
3.0 | 31.25 | 343.800 | 428.100 | |
Hộp CN 50x100 | 1.1 | 14.00 | 154.000 | 191.800 |
1.2 | 16.00 | 176.000 | 219.200 | |
1.3 | 17.20 | 189.200 | 235.600 | |
1.4 | 18.40 | 202.400 | 252.100 | |
1.5 | 19.80 | 217.800 | 271.300 | |
1.7 | 22.50 | 247.500 | 308.300 | |
1.8 | 23.50 | 258.500 | 322.000 | |
2.0 | 27.34 | 300.700 | 374.600 | |
2.5 | 33.67 | 370.400 | 461.300 | |
3.0 | 40.00 | 440.000 | 548.000 | |
Hộp CN 60x120 | 1.3 | 20.50 | 225.500 | 280.900 |
1.4 | 22.00 | 242.000 | 301.400 | |
1.7 | 27.20 | 299.200 | 372.600 | |
1.8 | 28.60 | 314.600 | 391.800 | |
2.0 | 32.14 | 353.500 | 440.300 | |
2.5 | 40.49 | 445.400 | 554.700 | |
3.0 | 48.80 | 536.800 | 668.600 |
3/ Bảng giá thép ống Nam Hưng tại Quận 6
- Đường kính: 21 - 114mm
- Độ dày: 0.8 - 3.0 mm
- Giá thép ống Nam Hưng tại Quận 6 dao động từ: 33.600 - 839.500 đồng/cây 6m
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng 6m (kg) | Giá ống đen (VNĐ/6m) | Giá ống mạ kẽm (VNĐ/6m) |
ĐK 21 mm | 0.8 | 2.40 | 33.600 | 40.800 |
0.9 | 2.70 | 37.800 | 45.900 | |
1.0 | 2.94 | 41.200 | 50.000 | |
1.1 | 3.24 | 45.400 | 55.100 | |
1.2 | 3.54 | 49.600 | 60.200 | |
1.3 | 3.78 | 52.900 | 64.300 | |
1.4 | 4.08 | 57.100 | 69.400 | |
1.7 | 4.86 | 68.000 | 82.600 | |
1.8 | 5.10 | 71.400 | 86.700 | |
2.0 | 5.64 | 79.000 | 95.900 | |
ĐK 27 mm | 0.8 | 3.10 | 43.400 | 52.700 |
0.9 | 3.48 | 48.700 | 59.200 | |
1.0 | 3.84 | 53.800 | 65.300 | |
1.1 | 4.20 | 58.800 | 71.400 | |
1.2 | 4.56 | 63.800 | 77.500 | |
1.3 | 4.92 | 68.900 | 83.600 | |
1.4 | 5.28 | 73.900 | 89.800 | |
1.7 | 6.36 | 89.000 | 108.100 | |
1.8 | 6.72 | 94.100 | 114.200 | |
2.0 | 7.38 | 103.300 | 125.500 | |
ĐK 34 mm | 1.1 | 5.34 | 74.800 | 90.800 |
1.2 | 5.82 | 81.500 | 98.900 | |
1.3 | 6.30 | 88.200 | 107.100 | |
1.4 | 6.78 | 94.900 | 115.300 | |
1.7 | 8.10 | 113.400 | 137.700 | |
1.8 | 8.58 | 120.100 | 145.900 | |
2.0 | 9.48 | 132.700 | 161.200 | |
2.3 | 10.80 | 151.200 | 183.600 | |
2.5 | 11.64 | 163.000 | 197.900 | |
3.0 | 13.74 | 192.400 | 233.600 | |
ĐK 42 mm | 1.1 | 6.66 | 93.200 | 113.200 |
1.2 | 7.26 | 101.600 | 123.400 | |
1.3 | 7.80 | 109.200 | 132.600 | |
1.4 | 8.40 | 117.600 | 142.800 | |
1.7 | 10.14 | 142.000 | 172.400 | |
1.8 | 10.68 | 149.500 | 181.600 | |
2.0 | 11.82 | 165.500 | 200.900 | |
2.3 | 13.50 | 189.000 | 229.500 | |
2.5 | 14.64 | 205.000 | 248.900 | |
3.0 | 17.34 | 242.800 | 294.800 | |
ĐK 49 mm | 1.1 | 7.80 | 109.200 | 132.600 |
1.2 | 8.46 | 118.400 | 143.800 | |
1.3 | 9.18 | 128.500 | 156.100 | |
1.4 | 9.84 | 137.800 | 167.300 | |
1.7 | 11.88 | 166.300 | 202.000 | |
1.8 | 12.60 | 176.400 | 214.200 | |
2.0 | 13.92 | 194.900 | 236.600 | |
2.3 | 15.90 | 222.600 | 270.300 | |
2.5 | 17.22 | 241.100 | 292.700 | |
3.0 | 21.66 | 303.200 | 368.200 | |
ĐK 60 mm | 1.1 | 9.60 | 134.400 | 163.200 |
1.2 | 10.44 | 146.200 | 177.500 | |
1.3 | 11.28 | 157.900 | 191.800 | |
1.4 | 12.12 | 169.700 | 206.000 | |
1.7 | 14.64 | 205.000 | 248.900 | |
1.8 | 15.48 | 216.700 | 263.200 | |
2.0 | 17.16 | 240.200 | 291.700 | |
2.3 | 19.62 | 274.700 | 333.500 | |
2.5 | 21.24 | 297.400 | 361.100 | |
3.0 | 25.32 | 354.500 | 430.400 | |
ĐK 76.2 mm | 1.1 | 12.22 | 171.100 | 207.700 |
1.2 | 13.31 | 186.300 | 226.300 | |
1.3 | 14.41 | 201.700 | 245.000 | |
1.4 | 15.49 | 216.900 | 263.300 | |
1.7 | 18.74 | 262.400 | 318.600 | |
1.8 | 19.81 | 277.300 | 336.800 | |
2.0 | 21.95 | 307.300 | 373.200 | |
2.3 | 25.15 | 352.100 | 427.600 | |
2.5 | 27.26 | 381.600 | 463.400 | |
3.0 | 32.49 | 454.900 | 552.300 | |
ĐK 89.1 mm | 1.4 | 18.16 | 254.200 | 308.700 |
1.7 | 21.98 | 307.700 | 373.700 | |
1.8 | 23.25 | 325.500 | 395.300 | |
2.0 | 25.77 | 360.800 | 438.100 | |
2.3 | 29.53 | 413.400 | 502.000 | |
2.5 | 32.03 | 448.400 | 544.500 | |
3.0 | 38.21 | 534.900 | 649.600 | |
ĐK 114 mm | 1.4 | 23.40 | 327.600 | 397.800 |
1.7 | 28.32 | 396.500 | 481.400 | |
1.8 | 29.94 | 419.200 | 509.000 | |
2.0 | 33.24 | 465.400 | 565.100 | |
2.3 | 38.10 | 533.400 | 647.700 | |
2.5 | 41.34 | 578.800 | 702.800 | |
3.0 | 49.38 | 691.300 | 839.500 |
4/ Bảng giá tôn Nam Hưng tại Quận 6
- Giá tôn kẽm Nam Hưng dao động từ 30.000 - 53.000 VND/m
- Giá tôn lạnh Nam Hưng dao động từ 36.000 - 75.000 VND/m
- Giá tôn màu Nam Hưng dao động từ 70.000 - 108.000 VND/m
- Giá tôn giả ngói Nam Hưng dao động từ 105.000 - 115.000 VND/m
- Giá giá công tôn chống nóng Nam Hưng dao động từ 10.000 - 38.000 VND/m
BẢNG GIÁ TÔN KẼM NAM HƯNG | ||
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
0.32 | 2.60 | 30.000 |
0.35 | 3.00 | 32.000 |
0.38 | 3.25 | 34.000 |
0.40 | 3.50 | 35.000 |
0.43 | 3.80 | 42.000 |
0.45 | 3.95 | 48.000 |
0.48 | 4.15 | 51.000 |
0.50 | 4.50 | 53.000 |
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH NAM HƯNG | ||
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
0.32 | 2.80 | 36.000 |
0.35 | 3.00 | 40.000 |
0.38 | 3.25 | 44.000 |
0.40 | 3.35 | 46.000 |
0.43 | 3.65 | 51.000 |
0.45 | 4.00 | 53.000 |
0.48 | 4.25 | 56.000 |
0.50 | 4.45 | 60.000 |
0.60 | 5.40 | 75.000 |
BẢNG GIÁ TÔN MÀU NAM HƯNG | ||
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
0.30 | 2.55 | 70.000 |
0.35 | 3.20 | 80.000 |
0.40 | 3.49 | 90.000 |
0.45 | 3.96 | 100.000 |
0.50 | 4.44 | 108.000 |
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI NAM HƯNG | ||
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
0.45 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 3.96 | 108.000 |
0.50 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 4.44 | 115.000 |
0.45 (Xám lông chuột) | 3.96 | 105.000 |
0.50 (Xám lông chuột) | 4.44 | 115.000 |
BÁO GIÁ GIA CÔNG TÔN CHỐNG NÓNG | ||
Phương thức gia công | Độ dày xốp | Giá (VNĐ/m) |
Dán PE thủ công | 3 mm | 10.000 |
5 mm | 13.000 | |
10 mm | 22.000 | |
20 mm | 38.000 | |
Dán máy PE OPP | 3 mm | 14.000 |
5 mm | 18.000 | |
10 mm | 25.000 |
Lưu ý bảng giá thép Nam Hưng trên đây:
- Bảng giá thép Nam Hưng tại Quận 6 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Giao thép tận nơi, toàn Miền Nam, miễn phí TPHCM.
- Khách hàng có vấn đề cần tư vấn hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên hỗ trợ.
Giới thiệu sơ lược về công ty Thép Nam Hưng
Công ty Cổ phần Kim Khí Nam Hưng được thành lập vào ngày 5/2/2013, với trụ sở nhà máy đặt tại Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc, Long An. Hoạt động chính của công ty tập trung vào sản xuất và phân phối các loại thép hộp như thép hộp vuông, chữ nhật, đen và mạ kẽm. Sản phẩm của Nam Hưng được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng và cơ khí công nghiệp, đáp ứng nhu cầu vật tư trong nước và xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

Các sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, với sản lượng hàng tháng lên đến 15.000 tấn, bao gồm thép ống và thép hộp. Chất lượng sản phẩm luôn đảm bảo tiêu chuẩn, phục vụ tốt cho các công trình trong và ngoài nước.
Thông tin liên hệ mua đại lý thép Nam Hưng tại Quận 6 - Tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP đảm bảo cung cấp các sản phẩm thép Nam Hưng với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng đến khách hàng. Chúng tôi còn có dịch vụ hỗ trợ vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi.
Tôn Thép MTP giao thép Nam Hưng đến tất cả các phường tại Quận 6 bao gồm Phường 9, Phường 2, Phường 14, Phường 6, Phường 11, Phường 3, Phường 1, Phường 8, Phường 13, Phường 4, Phường 5, Phường 10, Phường 7, Phường 12. Cam kết đúng thời gian yêu cầu, có hỗ trợ bốc xếp.

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Còn chần chừ gì mà không gọi ngay cho đại lý thép Nam Hưng tại Quận 6 - Tôn Thép MTP để được nhân viên báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn tại đại lý.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP