Đại Lý Thép Nam Hưng Tại Kon Tum, Cung Cấp Thép Hộp, Thép Ống, Tôn Nam Hưng Đa Dạng, Giá Ưu Đãi (CK 5-10%)

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép Nam Hưng uy tín, chất lượng cho công trình của mình? Đại lý thép Nam Hưng tại Kon Tum - Tôn Thép MTP chính là lựa chọn lý tưởng, đáp ứng mọi tiêu chí về chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận nhiều ưu đãi đặc biệt từ chúng tôi!

Đại lý thép Nam Hưng tại Kon Tum uy tín - Tôn Thép MTP
Đại lý thép Nam Hưng tại Kon Tum uy tín - Tôn Thép MTP

Tôn thép MTP - Địa chỉ bán thép Nam Hưng uy tín, giá cạnh tranh tại Kon Tum

Là một trong những đại lý được nhiều khách hàng, nhà thầu tại các công trình ở Kon Tum lựa chọn hợp tác, Tôn Thép MTP đảm bảo luôn mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi cam kết:

  • Thép Nam Hưng tại đại lý là hàng chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy.
  • Khách hàng có thể tìm được sản phẩm phù hợp nhu cầu vì chúng tôi có đa dạng các loại thép Nam Hưng và kho hàng lớn.
  • Kho bãi rộng khắp và hệ thống xe tải lớn, giao thép toàn Kon Tum, tận chân công trình.
  • Giá gốc đại lý, nếu khách hàng mua SLL còn được CK từ 5 - 10%.
  • Có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng cho mỗi đơn hàng.
  • Được tư vấn nhanh chóng, đúng chuyên môn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.
Mua thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP đảm bảo chất lượng, giao hàng tận nơi, giá cạnh tranh
Mua thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP đảm bảo chất lượng, giao hàng tận nơi, giá cạnh tranh

Báo giá thép Nam Hưng tại Kon Tum cập nhật mới nhất 06/10/2025

Đại lý tôn thép MTP cập nhật giá thép Nam Hưng tại Kon Tum, bao gồm các loại thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn và giá tôn Nam Hưng. Khách hàng có thể tham khảo giá thép Nam Hưng đầy đủ quy cách trong bảng bên dưới hoặc có thể liên hệ trực tiếp hotline để được tư vấn.

1/ Bảng giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Kon Tum

  • Kích thước: 12x12 - 100x100
  • Độ dày: 0.7 - 3.0 li
  • Giá thép hộp vuông đen Nam Hưng tại Kon Tum dao động từ 16.200 - 602.000 đồng/cây
  • Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Hưng tại Kon Tum dao động từ 20.100 - 749.800 đồng/cây
Quy cách Độ dày Trọng lượng (kg/cây) Đen (VNĐ/cây) Mạ kẽm (VNĐ/cây)
Thép hộp 12x12 0.7 li 1,47 16.200 20.100
0.8 li 1,66 18.300 22.700
0.9 li 1,85 20.400 25.300
1 li 0 2,03 22.300 27.800
1 li 1 2,21 24.300 30.300
1 li 2 2,39 26.300 32.700
Thép hộp 14x14 0.7 li 1,60 17.600 21.900
0.8 li 1,91 21.000 26.200
0.9 li 2,05 22.600 28.100
1 li 0 2,25 24.800 30.800
1 li 1 2,48 27.300 34.000
1 li 2 2,75 30.300 37.700
1 li 3 3,05 33.600 41.800
Thép hộp 16x16 0.8 li 2,13 23.400 29.200
0.9 li 2,27 25.000 31.100
1 li 0 2,65 29.200 36.300
1 li 1 2,9 31.900 39.700
1 li 2 3,15 34.700 43.200
Thép hộp 20x20 0.7 li 2,45 27.000 33.600
0.8 li 2,84 31.200 38.900
0.9 li 3,00 33.000 41.100
1 li 0 3,35 36.900 45.900
1 li 1 3,77 41.500 51.600
1 li 2 3,95 43.500 54.100
1 li 3 4,32 47.500 59.200
1 li 4 4,60 50.600 63.000
1 li 7 5,25 57.800 71.900
1 li 8 5,65 62.200 77.400
2 li 0 6,50 71.500 89.100
Thép hộp 25x25 0.7 li 2,90 31.900 39.700
0.8 li 3,61 39.700 49.500
0.9 li 3,75 41.300 51.400
1 li 0 4,20 46.200 57.500
1 li 1 4,65 51.200 63.700
1 li 2 5,31 58.400 72.700
1 li 3 5,55 61.100 76.000
1 li 4 5,80 63.800 79.500
1 li 7 7,25 79.800 99.300
1 li 8 7,55 83.100 103.400
2 li 0 8,50 93.500 116.500
Thép hộp 30x30 0.7 li 3,70 40.700 50.700
0.8 li 4,10 45.100 56.200
0.9 li 4,60 50.600 63.000
1 li 0 5,25 57.800 71.900
1 li 1 5,65 62.200 77.400
1 li 2 6,10 67.100 83.600
1 li 3 6,65 73.200 91.100
1 li 4 7,20 79.200 98.600
1 li 8 9,25 101.800 126.700
2 li 0 10,4 114.400 142.500
2 li 5 12,75 140.300 174.700
Thép hộp 40x40 0.8 li 5,00 55.000 68.500
0.9 li 6,10 67.100 83.600
1 li 0 7,00 77.000 95.900
1 li 1 7,55 83.100 103.400
1 li 2 8,20 90.200 112.300
1 li 3 09,05 99.600 124.000
1 li 4 9,60 105.600 131.500
1 li 5 10,3 113.300 141.100
1 li 7 11,7 128.700 160.300
1 li 8 12,57 138.300 172.200
2 li 0 13,88 152.700 190.200
2 li 5 17,4 191.400 238.400
3 li 0 20,5 225.500 280.900
Thép hộp 50x50 1 li 1 9,30 102.300 127.400
1 li 2 10,5 115.500 143.900
1 li 3 11,3 124.300 154.800
1 li 4 12,00 132.000 164.400
1 li 5 13,14 144.500 180.000
1 li 7 15,00 165.000 205.500
1 li 8 15,80 173.800 216.500
2 li 0 17,94 197.300 245.800
2 li 5 21,70 238.700 297.300
3 li 0 25,70 282.700 352.100
Thép hộp 75x75 1 li 1 14,60 160.600 200.000
1 li 2 16,00 176.000 219.200
1 li 3 17,20 189.200 235.600
1 li 4 18,40 202.400 252.100
1 li 7 22,50 247.500 308.300
1 li 8 23,50 258.500 322.000
2 li 0 26,80 294.800 367.200
2 li 5 33,67 370.400 461.300
3 li 0 40,00 440.000 548.000
Thép hộp 90x90 1 li 3 20,50 225.500 280.900
1 li 4 22,00 242.000 301.400
1 li 7 27,20 299.200 372.600
1 li 8 28,60 314.600 391.800
2 li 0 32,14 353.500 440.300
2 li 5 40,49 445.400 554.700
3 li 0 48,80 536.800 668.600
Thép hộp 100x100 1 li 4 25,56 281.200 350.200
1 li 7 30,98 340.800 424.400
1 li 8 32,84 361.200 449.900
2 li 0 36,56 402.200 500.900
2 li 5 45,49 500.400 623.200
3 li 0 54,73 602.000 749.800

2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Kon Tum

  • Kích thước: 10x20 - 60x120
  • Độ dày: 0.7 - 3.0 li
  • Giá thép hộp chữ nhật đen Nam Hưng tại Kon Tum dao động từ: 19.300 - 536.800 đồng/cây 6m
  • Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng tại Kon Tum dao động từ: 24.000 - 668.600 đồng/cây 6m
Quy cách Độ dày Trọng lượng (kg/cây) Đen (VNĐ/cây) Mạ kẽm (VNĐ/cây)
Thép hộp 10x20 0.7 li 1,75 19.300 24.000
0.8 li 2,12 23.300 29.000
0.9 li 2,25 24.800 30.800
1 li 0 2,50 27.500 34.300
1 li 1 2,80 30.800 38.400
1 li 2 3,10 34.100 42.500
Thép hộp 13x26 0.7 li 2,45 27.000 33.600
0.8 li 2,75 30.300 37.700
0.9 li 3,00 33.000 41.100
1 li 0 3,35 36.900 45.900
1 li 1 3,73 41.000 51.100
1 li 2 3,95 43.500 54.100
1 li 3 4,32 47.500 59.200
1 li 4 4,60 50.600 63.000
Thép hộp 20x40 0.7 li 3,70 40.700 50.700
0.8 li 4,10 45.100 56.200
0.9 li 4,60 50.600 63.000
1 li 0 5,25 57.800 71.900
1 li 1 5,65 62.200 77.400
1 li 2 6,10 67.100 83.600
1 li 3 6,65 73.200 91.100
1 li 4 7,20 79.200 98.600
1 li 5 7,70 84.700 105.500
1 li 7 8,60 94.600 117.800
1 li 8 9,00 99.000 123.300
2 li 0 10,40 114.400 142.500
Thép hộp 25x50 0.7 li 4,50 49.500 61.700
0.8 li 5,25 57.800 71.900
0.9 li 5,80 63.800 79.500
1 li 0 6,40 70.400 87.700
1 li 1 7,05 77.600 96.600
1 li 2 7,65 84.200 104.800
1 li 3 8,40 92.400 115.100
1 li 4 9,00 99.000 123.300
1 li 5 9,70 106.700 132.900
1 li 7 10,90 119.900 149.300
1 li 8 11,65 128.200 159.600
2 li 0 12,97 142.700 177.700
Thép hộp 30x90 1 li 1 11,30 124.300 154.800
1 li 2 12,60 138.600 172.600
1 li 3 13,60 149.600 186.300
1 li 7 18,00 198.000 246.600
1 li 8 18,80 206.800 257.600
Thép hộp 30x60 0.7 li 5,75 63.300 78.800
0.8 li 6,55 72.100 89.700
0.9 li 6,90 75.900 94.500
1 li 0 7,73 85.000 105.900
1 li 1 8,55 94.100 117.100
1 li 2 9,25 101.800 126.700
1 li 3 10,20 112.200 139.700
1 li 4 10,72 117.900 146.900
1 li 5 11,70 128.700 160.300
1 li 7 13,40 147.400 183.600
1 li 8 14,10 155.100 193.200
2 li 0 15,50 170.500 212.400
2 li 5 19,59 215.500 268.400
3 li 0 23,24 255.600 318.400
Thép hộp 40x80 0.8 li 8,80 96.800 120.600
0.9 li 10,00 110.000 137.000
1 li 0 10,50 115.500 143.900
1 li 1 11,50 126.500 157.600
1 li 2 12,60 138.600 172.600
1 li 3 13,60 149.600 186.300
1 li 4 14,55 160.100 199.300
1 li 5 15,80 173.800 216.500
1 li 7 18,00 198.000 246.600
1 li 8 18,80 206.800 257.600
2 li 0 21,70 238.700 297.300
2 li 5 26,45 291.000 362.400
3 li 0 31,25 343.800 428.100
Thép hộp 50x100 1 li 1 14,00 154.000 191.800
1 li 2 16,00 176.000 219.200
1 li 3 17,20 189.200 235.600
1 li 4 18,40 202.400 252.100
1 li 5 19,80 217.800 271.300
1 li 7 22,50 247.500 308.300
1 li 8 23,50 258.500 322.000
2 li 0 27,34 300.700 374.600
2 li 5 33,67 370.400 461.300
3 li 0 40,00 440.000 548.000
Thép hộp 60x120 1 li 3 20,50 225.500 280.900
1 li 4 22,00 242.000 301.400
1 li 7 27,20 299.200 372.600
1 li 8 28,60 314.600 391.800
2 li 0 32,14 353.500 440.300
2 li 5 40,49 445.400 554.700
3 li 0 48,80 536.800 668.600

3/ Bảng giá thép ống Nam Hưng tại Kon Tum

  • Kích thước: 21 -  114mm
  • Độ dày: 0.8 - 3.0 li
  • Giá thép ống đen Nam Hưng tại Kon Tum dao động từ: 33.600 - 691.300 đồng/cây 6m
  • Giá thép ống mạ kẽm Nam Hưng tại Kon Tum dao động từ: 40.800 - 839.500 đồng/cây 6m
Quy cách Độ dày Trọng lượng (kg/cây) Đen (VNĐ/cây) Mạ kẽm (VNĐ/cây)
Ống thép phi 21 0.8 li 2,40 33.600 40.800
0.9 li 2,70 37.800 45.900
1 li 0 2,94 41.200 50.000
1 li 1 3,24 45.400 55.100
1 li 2 3,54 49.600 60.200
1 li 3 3,78 52.900 64.300
1 li 4 4,08 57.100 69.400
1 li 7 4,86 68.000 82.600
1 li 8 5,10 71.400 86.700
2 li 0 5,64 79.000 95.900
Ống thép phi 27 0.8 li 3,10 43.400 52.700
0.9 li 3,48 48.700 59.200
1 li 0 3,84 53.800 65.300
1 li 1 4,20 58.800 71.400
1 li 2 4,56 63.800 77.500
1 li 3 4,92 68.900 83.600
1 li 4 5,28 73.900 89.800
1 li 7 6,36 89.000 108.100
1 li 8 6,72 94.100 114.200
2 li 0 7,38 103.300 125.500
Ống thép phi 34 1 li 1 5,34 74.800 90.800
1 li 2 5,82 81.500 98.900
1 li 3 6,30 88.200 107.100
1 li 4 6,78 94.900 115.300
1 li 7 8,10 113.400 137.700
1 li 8 8,58 120.100 145.900
2 li 0 9,48 132.700 161.200
2 li 3 10,80 151.200 183.600
2 li 5 11,64 163.000 197.900
3 li 0 13,74 192.400 233.600
Ống thép phi 42 1 li 1 6,66 93.200 113.200
1 li 2 7,26 101.600 123.400
1 li 3 7,80 109.200 132.600
1 li 4 8,40 117.600 142.800
1 li 7 10,14 142.000 172.400
1 li 8 10,68 149.500 181.600
2 li 0 11,82 165.500 200.900
2 li 3 13,50 189.000 229.500
2 li 5 14,64 205.000 248.900
3 li 0 17,34 242.800 294.800
Ống thép phi 49 1 li 1 7,80 109.200 132.600
1 li 2 8,46 118.400 143.800
1 li 3 9,18 128.500 156.100
1 li 4 9,84 137.800 167.300
1 li 7 11,88 166.300 202.000
1 li 8 12,60 176.400 214.200
2 li 0 13,92 194.900 236.600
2 li 3 15,90 222.600 270.300
2 li 5 17,22 241.100 292.700
3 li 0 21,66 303.200 368.200
Ống thép phi 60 1 li 1 9,60 134.400 163.200
1 li 2 10,44 146.200 177.500
1 li 3 11,28 157.900 191.800
1 li 4 12,12 169.700 206.000
1 li 7 14,64 205.000 248.900
1 li 8 15,48 216.700 263.200
2 li 0 17,16 240.200 291.700
2 li 3 19,62 274.700 333.500
2 li 5 21,24 297.400 361.100
3 li 0 25,32 354.500 430.400
Ống thép phi 76.2 1 li 1 12,22 171.100 207.700
1 li 2 13,31 186.300 226.300
1 li 3 14,41 201.700 245.000
1 li 4 15,49 216.900 263.300
1 li 7 18,74 262.400 318.600
1 li 8 19,81 277.300 336.800
2 li 0 21,95 307.300 373.200
2 li 3 25,15 352.100 427.600
2 li 5 27,26 381.600 463.400
3 li 0 32,49 454.900 552.300
Ống thép phi 89.1 1 li 4 18,16 254.200 308.700
1 li 7 21,98 307.700 373.700
1 li 8 23,25 325.500 395.300
2 li 0 25,77 360.800 438.100
2 li 3 29,53 413.400 502.000
2 li 5 32,03 448.400 544.500
3 li 0 38,21 534.900 649.600
Ống thép phi 114 1 li 4 23,40 327.600 397.800
1 li 7 28,32 396.500 481.400
1 li 8 29,94 419.200 509.000
2 li 0 33,24 465.400 565.100
2 li 3 38,10 533.400 647.700
2 li 5 41,34 578.800 702.800
3 li 0 49,38 691.300 839.500

4/ Bảng giá tôn Nam Hưng tại Kon Tum

  • Giá tôn kẽm Nam Hưng dao động từ 30.000 - 53.000 VND/m
  • Giá tôn lạnh Nam Hưng dao động từ 36.000 - 75.000 VND/m
  • Giá tôn màu Nam Hưng dao động từ 70.000 - 108.000 VND/m
  • Giá tôn giả ngói Nam Hưng dao động từ 105.000 - 115.000 VND/m
  • Giá giá công tôn chống nóng Nam Hưng dao động từ 10.000 - 38.000 VND/m
BẢNG GIÁ TÔN KẼM NAM HƯNG
Độ dày Trọng lượng (kg/m) Giá bán (VNĐ/m)
3 dem 20 2.60 30.000
3 dem 50 3.00 32.000
3 dem 80 3.25 34.000
4 dem 00 3.50 35.000
4 dem 30 3.80 42.000
4 dem 50 3.95 48.000
4 dem 80 4.15 51.000
5 dem 00 4.50 53.000
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH NAM HƯNG
Độ dày Trọng lượng (kg/m) Giá bán (VNĐ/m)
3 dem 20 2.80 36.000
3 dem 50 3.00 40.000
3 dem 80 3.25 44.000
4 dem 00 3.35 46.000
4 dem 30 3.65 51.000
4 dem 50 4.00 53.000
4 dem 80 4.25 56.000
5 dem 00 4.45 60.000
6 dem 00 5.40 75.000
BẢNG GIÁ TÔN MÀU NAM HƯNG
Độ dày Trọng lượng (kg/m) Giá bán (VNĐ/m)
3 dem 0 2.55 70.000
3 dem 5 3.20 80.000
4 dem 0 3.49 90.000
4 dem 5 3.96 100.000
5 dem 0 4.44 108.000
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI NAM HƯNG
Độ dày Trọng lượng (kg/m) Giá bán (VNĐ/m)
4 dem 5 (Đỏ đậm, đỏ tươi) 3.96 108.000
5 dem 0 (Đỏ đậm, đỏ tươi) 4.44 115.000
4 dem 5 (Xám lông chuột) 3.96 105.000
5 dem 0 (Xám lông chuột) 4.44 115.000
BÁO GIÁ GIA CÔNG TÔN CHỐNG NÓNG
Phương thức gia công Độ dày Giá (VNĐ/m)
Dán PE thủ công 3 ly 10.000
5 ly 13.000
10 ly 22.000
20 ly 38.000
Dán máy PE OPP 3 ly 14.000
5 ly 18.000
10 ly 25.000

Lưu ý bảng giá thép Nam Hưng trên đây:

  • Bảng giá thép Nam Hưng tại Kon Tum chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
  • Giá bán đã bao gồm VAT.
  • Giao thép tận nơi, toàn Miền Nam, miễn phí TPHCM.
  • Khách hàng có vấn đề cần tư vấn hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên hỗ trợ.

Các sản phẩm thép Nam Hưng có tại đại lý Tôn Thép MTP ở Kon Tum

Các sản phẩm thép hộp, thép ống và tôn lợp Nam Hưng được cung cấp tại Tôn Thép MTP tại Kon Tum.

Thép hộp Nam Hưng

  • Loại thép hộp: Có thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật, có thể là thép đen hoặc thép mạ kẽm.
  • Đặc điểm: Kết cấu bền vững, khả năng chịu lực tốt, độ bền cao. Thép hộp mạ kẽm có lớp phủ chống gỉ, tăng khả năng chống oxy hóa.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình xây dựng, làm khung nhà thép tiền chế, giàn giáo, cột trụ và các công trình cơ khí khác.
Thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng

Thông số kỹ thuật: 

  • Quy cách: Hộp vuông: 12x12 – 100x100 mm, hộp chữ nhật: 10x20 - 60x120 mm
  • Độ dày thành thép: 0.7 mm - 3 mm
  • Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, JIS, ASTM
  • Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng cây thép 6m: 1.47 kg - 54.73 kg

Thép ống Nam Hưng

  • Loại thép ống: Thép ống tròn, có cả loại thép đen và thép mạ kẽm.
  • Đặc điểm: Độ cứng cáp cao, khả năng chống ăn mòn và chịu tải trọng tốt, đặc biệt là các sản phẩm thép mạ kẽm có tuổi thọ lâu dài.
  • Ứng dụng: Dùng trong hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu, cũng như làm khung giàn giáo, kết cấu thép trong xây dựng và các công trình cơ khí.
Thép ống Nam Hưng
Thép ống Nam Hưng

Thông số kỹ thuật: 

  • Đường kính: 21 - 114 mm
  • Độ dày thành ống: 0.8 mm - 3 mm
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, TCVN
  • Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng ống thép dài 6m: từ 2.4 kg – 49.38 kg

Tôn Nam Hưng

  • Loại tôn: Bao gồm tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu và tôn cách nhiệt.
  • Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng, có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt, phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: Dùng để lợp mái, làm vách ngăn, vách che trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, công trình công nghiệp.
Tôn Nam Hưng
Tôn Nam Hưng

Thông số kỹ thuật: 

  • Độ dày: 3.2 dem - 6.0 dem
  • Khổ tôn hữu dụng: 1070mm
  • Màu sắc: đỏ đậm, đỏ tươi, xanh ngọc, xanh rêu, xanh dương tím, xám lông chuột, nâu đất, vàng kem, …
  • Loại tôn: tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn sóng ngói,...
  • Số bước sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phong,....

Tìm hiểu sơ lược về công ty thép Nam Hưng

Công ty Cổ phần Kim Khí Nam Hưng, thành lập ngày 5/2/2013, có trụ sở nhà máy tại Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc, Long An. Công ty chuyên sản xuất và phân phối các loại thép hộp, bao gồm thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép đen và thép mạ kẽm. Sản phẩm của Nam Hưng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và cơ khí công nghiệp, phục vụ cả thị trường trong nước và xuất khẩu.

Công ty thép Nam Hưng có nhà máy sản xuất lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại
Công ty thép Nam Hưng có nhà máy sản xuất lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại

Với sản lượng hàng tháng lên đến 15.000 tấn, các sản phẩm thép ống và thép hộp Nam Hưng được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, luôn đảm bảo đạt tiêu chuẩn, đáp ứng tốt các yêu cầu của các công trình lớn nhỏ trong và ngoài nước.

Thông tin liên hệ mua đại lý thép Nam Hưng tại Kon Tum - Tôn thép MTP

Đại lý Tôn thép MTP đảm bảo cung cấp các sản phẩm thép Nam Hưng với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng đến khách hàng. Chúng tôi còn có dịch vụ hỗ trợ vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi. 

Tôn Thép MTP giao thép Nam Hưng đến tất cả các thành phố, huyện tại Kon Tum bao gồm Thành phố Kon Tum, Huyện Đắk Glei, Huyện Đắk Hà, Huyện Đắk Tô, Huyện Kon Plông, Huyện Kon Rẫy, Huyện Ngọc Hồi, Huyện Sa Thầy, Huyện Tu Mơ Rông, Huyện Ia H' Drai. Cam kết đúng thời gian yêu cầu, có hỗ trợ bốc xếp.

Tôn Thép MTP vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi, nhanh chóng, đủ số lượng
Tôn Thép MTP vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi, nhanh chóng, đủ số lượng

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:

  • Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Nhà Bè, TPHCM
  • Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
  • Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
  • Website: www.satthepxaydung.net 

Còn chần chừ gì mà không gọi ngay cho đại lý thép Nam Hưng tại Kon Tum - Tôn Thép MTP để được nhân viên báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn tại đại lý.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456