Bạn đang cần tìm đối tác uy tín để cung cấp thép Nam Hưng cho dự án của mình? Tôn Thép MTP, đại lý chính thức tại Đắc Nông, cam kết mang đến giải pháp tối ưu với sản phẩm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh và giao hàng đúng tiến độ. Với phương châm đặt khách hàng và chất lượng lên hàng đầu, chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu. Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để được đội ngũ tư vấn và báo giá nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Tôn thép MTP - Địa chỉ bán thép Nam Hưng uy tín, giá cạnh tranh tại Đắc Nông
Là một trong những đại lý được nhiều khách hàng, nhà thầu tại các công trình ở Đắc Nông lựa chọn hợp tác, Tôn Thép MTP đảm bảo luôn mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi cam kết:
- Thép Nam Hưng tại đại lý là hàng chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy.
- Khách hàng có thể tìm được sản phẩm phù hợp nhu cầu vì chúng tôi có đa dạng các loại thép Nam Hưng và kho hàng lớn.
- Kho bãi rộng khắp và hệ thống xe tải lớn, giao thép toàn Đắc Nông, tận chân công trình.
- Giá gốc đại lý, nếu khách hàng mua SLL còn được CK từ 5 - 10%.
- Có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng cho mỗi đơn hàng.
- Được tư vấn nhanh chóng, đúng chuyên môn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.

Báo giá thép Nam Hưng tại Đắc Nông cập nhật mới nhất 06/10/2025
Đại lý tôn thép MTP cập nhật giá thép Nam Hưng tại Đắc Nông, bao gồm các loại thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn và giá tôn Nam Hưng. Khách hàng có thể tham khảo giá thép Nam Hưng đầy đủ quy cách trong bảng bên dưới hoặc có thể liên hệ trực tiếp hotline để được tư vấn.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Đắc Nông
- Kích thước: 12x12 - 100x100
- Độ dày: 0.7 - 3.0 li
- Giá thép hộp vuông đen Nam Hưng tại Đắc Nông dao động từ 16.200 - 602.000 đồng/cây
- Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Hưng tại Đắc Nông dao động từ 20.100 - 749.800 đồng/cây
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Thép hộp 12x12 | 0.7 li | 1,47 | 16.200 | 20.100 |
0.8 li | 1,66 | 18.300 | 22.700 | |
0.9 li | 1,85 | 20.400 | 25.300 | |
1 li 0 | 2,03 | 22.300 | 27.800 | |
1 li 1 | 2,21 | 24.300 | 30.300 | |
1 li 2 | 2,39 | 26.300 | 32.700 | |
Thép hộp 14x14 | 0.7 li | 1,60 | 17.600 | 21.900 |
0.8 li | 1,91 | 21.000 | 26.200 | |
0.9 li | 2,05 | 22.600 | 28.100 | |
1 li 0 | 2,25 | 24.800 | 30.800 | |
1 li 1 | 2,48 | 27.300 | 34.000 | |
1 li 2 | 2,75 | 30.300 | 37.700 | |
1 li 3 | 3,05 | 33.600 | 41.800 | |
Thép hộp 16x16 | 0.8 li | 2,13 | 23.400 | 29.200 |
0.9 li | 2,27 | 25.000 | 31.100 | |
1 li 0 | 2,65 | 29.200 | 36.300 | |
1 li 1 | 2,9 | 31.900 | 39.700 | |
1 li 2 | 3,15 | 34.700 | 43.200 | |
Thép hộp 20x20 | 0.7 li | 2,45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 li | 2,84 | 31.200 | 38.900 | |
0.9 li | 3,00 | 33.000 | 41.100 | |
1 li 0 | 3,35 | 36.900 | 45.900 | |
1 li 1 | 3,77 | 41.500 | 51.600 | |
1 li 2 | 3,95 | 43.500 | 54.100 | |
1 li 3 | 4,32 | 47.500 | 59.200 | |
1 li 4 | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1 li 7 | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1 li 8 | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
2 li 0 | 6,50 | 71.500 | 89.100 | |
Thép hộp 25x25 | 0.7 li | 2,90 | 31.900 | 39.700 |
0.8 li | 3,61 | 39.700 | 49.500 | |
0.9 li | 3,75 | 41.300 | 51.400 | |
1 li 0 | 4,20 | 46.200 | 57.500 | |
1 li 1 | 4,65 | 51.200 | 63.700 | |
1 li 2 | 5,31 | 58.400 | 72.700 | |
1 li 3 | 5,55 | 61.100 | 76.000 | |
1 li 4 | 5,80 | 63.800 | 79.500 | |
1 li 7 | 7,25 | 79.800 | 99.300 | |
1 li 8 | 7,55 | 83.100 | 103.400 | |
2 li 0 | 8,50 | 93.500 | 116.500 | |
Thép hộp 30x30 | 0.7 li | 3,70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 li | 4,10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 li | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1 li 0 | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1 li 1 | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
1 li 2 | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1 li 3 | 6,65 | 73.200 | 91.100 | |
1 li 4 | 7,20 | 79.200 | 98.600 | |
1 li 8 | 9,25 | 101.800 | 126.700 | |
2 li 0 | 10,4 | 114.400 | 142.500 | |
2 li 5 | 12,75 | 140.300 | 174.700 | |
Thép hộp 40x40 | 0.8 li | 5,00 | 55.000 | 68.500 |
0.9 li | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1 li 0 | 7,00 | 77.000 | 95.900 | |
1 li 1 | 7,55 | 83.100 | 103.400 | |
1 li 2 | 8,20 | 90.200 | 112.300 | |
1 li 3 | 09,05 | 99.600 | 124.000 | |
1 li 4 | 9,60 | 105.600 | 131.500 | |
1 li 5 | 10,3 | 113.300 | 141.100 | |
1 li 7 | 11,7 | 128.700 | 160.300 | |
1 li 8 | 12,57 | 138.300 | 172.200 | |
2 li 0 | 13,88 | 152.700 | 190.200 | |
2 li 5 | 17,4 | 191.400 | 238.400 | |
3 li 0 | 20,5 | 225.500 | 280.900 | |
Thép hộp 50x50 | 1 li 1 | 9,30 | 102.300 | 127.400 |
1 li 2 | 10,5 | 115.500 | 143.900 | |
1 li 3 | 11,3 | 124.300 | 154.800 | |
1 li 4 | 12,00 | 132.000 | 164.400 | |
1 li 5 | 13,14 | 144.500 | 180.000 | |
1 li 7 | 15,00 | 165.000 | 205.500 | |
1 li 8 | 15,80 | 173.800 | 216.500 | |
2 li 0 | 17,94 | 197.300 | 245.800 | |
2 li 5 | 21,70 | 238.700 | 297.300 | |
3 li 0 | 25,70 | 282.700 | 352.100 | |
Thép hộp 75x75 | 1 li 1 | 14,60 | 160.600 | 200.000 |
1 li 2 | 16,00 | 176.000 | 219.200 | |
1 li 3 | 17,20 | 189.200 | 235.600 | |
1 li 4 | 18,40 | 202.400 | 252.100 | |
1 li 7 | 22,50 | 247.500 | 308.300 | |
1 li 8 | 23,50 | 258.500 | 322.000 | |
2 li 0 | 26,80 | 294.800 | 367.200 | |
2 li 5 | 33,67 | 370.400 | 461.300 | |
3 li 0 | 40,00 | 440.000 | 548.000 | |
Thép hộp 90x90 | 1 li 3 | 20,50 | 225.500 | 280.900 |
1 li 4 | 22,00 | 242.000 | 301.400 | |
1 li 7 | 27,20 | 299.200 | 372.600 | |
1 li 8 | 28,60 | 314.600 | 391.800 | |
2 li 0 | 32,14 | 353.500 | 440.300 | |
2 li 5 | 40,49 | 445.400 | 554.700 | |
3 li 0 | 48,80 | 536.800 | 668.600 | |
Thép hộp 100x100 | 1 li 4 | 25,56 | 281.200 | 350.200 |
1 li 7 | 30,98 | 340.800 | 424.400 | |
1 li 8 | 32,84 | 361.200 | 449.900 | |
2 li 0 | 36,56 | 402.200 | 500.900 | |
2 li 5 | 45,49 | 500.400 | 623.200 | |
3 li 0 | 54,73 | 602.000 | 749.800 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Đắc Nông
- Kích thước: 10x20 - 60x120
- Độ dày: 0.7 - 3.0 li
- Giá thép hộp chữ nhật đen Nam Hưng tại Đắc Nông dao động từ: 19.300 - 536.800 đồng/cây 6m
- Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng tại Đắc Nông dao động từ: 24.000 - 668.600 đồng/cây 6m
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Thép hộp 10x20 | 0.7 li | 1,75 | 19.300 | 24.000 |
0.8 li | 2,12 | 23.300 | 29.000 | |
0.9 li | 2,25 | 24.800 | 30.800 | |
1 li 0 | 2,50 | 27.500 | 34.300 | |
1 li 1 | 2,80 | 30.800 | 38.400 | |
1 li 2 | 3,10 | 34.100 | 42.500 | |
Thép hộp 13x26 | 0.7 li | 2,45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 li | 2,75 | 30.300 | 37.700 | |
0.9 li | 3,00 | 33.000 | 41.100 | |
1 li 0 | 3,35 | 36.900 | 45.900 | |
1 li 1 | 3,73 | 41.000 | 51.100 | |
1 li 2 | 3,95 | 43.500 | 54.100 | |
1 li 3 | 4,32 | 47.500 | 59.200 | |
1 li 4 | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
Thép hộp 20x40 | 0.7 li | 3,70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 li | 4,10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 li | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1 li 0 | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1 li 1 | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
1 li 2 | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1 li 3 | 6,65 | 73.200 | 91.100 | |
1 li 4 | 7,20 | 79.200 | 98.600 | |
1 li 5 | 7,70 | 84.700 | 105.500 | |
1 li 7 | 8,60 | 94.600 | 117.800 | |
1 li 8 | 9,00 | 99.000 | 123.300 | |
2 li 0 | 10,40 | 114.400 | 142.500 | |
Thép hộp 25x50 | 0.7 li | 4,50 | 49.500 | 61.700 |
0.8 li | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
0.9 li | 5,80 | 63.800 | 79.500 | |
1 li 0 | 6,40 | 70.400 | 87.700 | |
1 li 1 | 7,05 | 77.600 | 96.600 | |
1 li 2 | 7,65 | 84.200 | 104.800 | |
1 li 3 | 8,40 | 92.400 | 115.100 | |
1 li 4 | 9,00 | 99.000 | 123.300 | |
1 li 5 | 9,70 | 106.700 | 132.900 | |
1 li 7 | 10,90 | 119.900 | 149.300 | |
1 li 8 | 11,65 | 128.200 | 159.600 | |
2 li 0 | 12,97 | 142.700 | 177.700 | |
Thép hộp 30x90 | 1 li 1 | 11,30 | 124.300 | 154.800 |
1 li 2 | 12,60 | 138.600 | 172.600 | |
1 li 3 | 13,60 | 149.600 | 186.300 | |
1 li 7 | 18,00 | 198.000 | 246.600 | |
1 li 8 | 18,80 | 206.800 | 257.600 | |
Thép hộp 30x60 | 0.7 li | 5,75 | 63.300 | 78.800 |
0.8 li | 6,55 | 72.100 | 89.700 | |
0.9 li | 6,90 | 75.900 | 94.500 | |
1 li 0 | 7,73 | 85.000 | 105.900 | |
1 li 1 | 8,55 | 94.100 | 117.100 | |
1 li 2 | 9,25 | 101.800 | 126.700 | |
1 li 3 | 10,20 | 112.200 | 139.700 | |
1 li 4 | 10,72 | 117.900 | 146.900 | |
1 li 5 | 11,70 | 128.700 | 160.300 | |
1 li 7 | 13,40 | 147.400 | 183.600 | |
1 li 8 | 14,10 | 155.100 | 193.200 | |
2 li 0 | 15,50 | 170.500 | 212.400 | |
2 li 5 | 19,59 | 215.500 | 268.400 | |
3 li 0 | 23,24 | 255.600 | 318.400 | |
Thép hộp 40x80 | 0.8 li | 8,80 | 96.800 | 120.600 |
0.9 li | 10,00 | 110.000 | 137.000 | |
1 li 0 | 10,50 | 115.500 | 143.900 | |
1 li 1 | 11,50 | 126.500 | 157.600 | |
1 li 2 | 12,60 | 138.600 | 172.600 | |
1 li 3 | 13,60 | 149.600 | 186.300 | |
1 li 4 | 14,55 | 160.100 | 199.300 | |
1 li 5 | 15,80 | 173.800 | 216.500 | |
1 li 7 | 18,00 | 198.000 | 246.600 | |
1 li 8 | 18,80 | 206.800 | 257.600 | |
2 li 0 | 21,70 | 238.700 | 297.300 | |
2 li 5 | 26,45 | 291.000 | 362.400 | |
3 li 0 | 31,25 | 343.800 | 428.100 | |
Thép hộp 50x100 | 1 li 1 | 14,00 | 154.000 | 191.800 |
1 li 2 | 16,00 | 176.000 | 219.200 | |
1 li 3 | 17,20 | 189.200 | 235.600 | |
1 li 4 | 18,40 | 202.400 | 252.100 | |
1 li 5 | 19,80 | 217.800 | 271.300 | |
1 li 7 | 22,50 | 247.500 | 308.300 | |
1 li 8 | 23,50 | 258.500 | 322.000 | |
2 li 0 | 27,34 | 300.700 | 374.600 | |
2 li 5 | 33,67 | 370.400 | 461.300 | |
3 li 0 | 40,00 | 440.000 | 548.000 | |
Thép hộp 60x120 | 1 li 3 | 20,50 | 225.500 | 280.900 |
1 li 4 | 22,00 | 242.000 | 301.400 | |
1 li 7 | 27,20 | 299.200 | 372.600 | |
1 li 8 | 28,60 | 314.600 | 391.800 | |
2 li 0 | 32,14 | 353.500 | 440.300 | |
2 li 5 | 40,49 | 445.400 | 554.700 | |
3 li 0 | 48,80 | 536.800 | 668.600 |
3/ Bảng giá thép ống Nam Hưng tại Đắc Nông
- Kích thước: 21 - 114mm
- Độ dày: 0.8 - 3.0 li
- Giá thép ống đen Nam Hưng tại Đắc Nông dao động từ: 33.600 - 691.300 đồng/cây 6m
- Giá thép ống mạ kẽm Nam Hưng tại Đắc Nông dao động từ: 40.800 - 839.500 đồng/cây 6m
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Ống thép phi 21 | 0.8 li | 2,40 | 33.600 | 40.800 |
0.9 li | 2,70 | 37.800 | 45.900 | |
1 li 0 | 2,94 | 41.200 | 50.000 | |
1 li 1 | 3,24 | 45.400 | 55.100 | |
1 li 2 | 3,54 | 49.600 | 60.200 | |
1 li 3 | 3,78 | 52.900 | 64.300 | |
1 li 4 | 4,08 | 57.100 | 69.400 | |
1 li 7 | 4,86 | 68.000 | 82.600 | |
1 li 8 | 5,10 | 71.400 | 86.700 | |
2 li 0 | 5,64 | 79.000 | 95.900 | |
Ống thép phi 27 | 0.8 li | 3,10 | 43.400 | 52.700 |
0.9 li | 3,48 | 48.700 | 59.200 | |
1 li 0 | 3,84 | 53.800 | 65.300 | |
1 li 1 | 4,20 | 58.800 | 71.400 | |
1 li 2 | 4,56 | 63.800 | 77.500 | |
1 li 3 | 4,92 | 68.900 | 83.600 | |
1 li 4 | 5,28 | 73.900 | 89.800 | |
1 li 7 | 6,36 | 89.000 | 108.100 | |
1 li 8 | 6,72 | 94.100 | 114.200 | |
2 li 0 | 7,38 | 103.300 | 125.500 | |
Ống thép phi 34 | 1 li 1 | 5,34 | 74.800 | 90.800 |
1 li 2 | 5,82 | 81.500 | 98.900 | |
1 li 3 | 6,30 | 88.200 | 107.100 | |
1 li 4 | 6,78 | 94.900 | 115.300 | |
1 li 7 | 8,10 | 113.400 | 137.700 | |
1 li 8 | 8,58 | 120.100 | 145.900 | |
2 li 0 | 9,48 | 132.700 | 161.200 | |
2 li 3 | 10,80 | 151.200 | 183.600 | |
2 li 5 | 11,64 | 163.000 | 197.900 | |
3 li 0 | 13,74 | 192.400 | 233.600 | |
Ống thép phi 42 | 1 li 1 | 6,66 | 93.200 | 113.200 |
1 li 2 | 7,26 | 101.600 | 123.400 | |
1 li 3 | 7,80 | 109.200 | 132.600 | |
1 li 4 | 8,40 | 117.600 | 142.800 | |
1 li 7 | 10,14 | 142.000 | 172.400 | |
1 li 8 | 10,68 | 149.500 | 181.600 | |
2 li 0 | 11,82 | 165.500 | 200.900 | |
2 li 3 | 13,50 | 189.000 | 229.500 | |
2 li 5 | 14,64 | 205.000 | 248.900 | |
3 li 0 | 17,34 | 242.800 | 294.800 | |
Ống thép phi 49 | 1 li 1 | 7,80 | 109.200 | 132.600 |
1 li 2 | 8,46 | 118.400 | 143.800 | |
1 li 3 | 9,18 | 128.500 | 156.100 | |
1 li 4 | 9,84 | 137.800 | 167.300 | |
1 li 7 | 11,88 | 166.300 | 202.000 | |
1 li 8 | 12,60 | 176.400 | 214.200 | |
2 li 0 | 13,92 | 194.900 | 236.600 | |
2 li 3 | 15,90 | 222.600 | 270.300 | |
2 li 5 | 17,22 | 241.100 | 292.700 | |
3 li 0 | 21,66 | 303.200 | 368.200 | |
Ống thép phi 60 | 1 li 1 | 9,60 | 134.400 | 163.200 |
1 li 2 | 10,44 | 146.200 | 177.500 | |
1 li 3 | 11,28 | 157.900 | 191.800 | |
1 li 4 | 12,12 | 169.700 | 206.000 | |
1 li 7 | 14,64 | 205.000 | 248.900 | |
1 li 8 | 15,48 | 216.700 | 263.200 | |
2 li 0 | 17,16 | 240.200 | 291.700 | |
2 li 3 | 19,62 | 274.700 | 333.500 | |
2 li 5 | 21,24 | 297.400 | 361.100 | |
3 li 0 | 25,32 | 354.500 | 430.400 | |
Ống thép phi 76.2 | 1 li 1 | 12,22 | 171.100 | 207.700 |
1 li 2 | 13,31 | 186.300 | 226.300 | |
1 li 3 | 14,41 | 201.700 | 245.000 | |
1 li 4 | 15,49 | 216.900 | 263.300 | |
1 li 7 | 18,74 | 262.400 | 318.600 | |
1 li 8 | 19,81 | 277.300 | 336.800 | |
2 li 0 | 21,95 | 307.300 | 373.200 | |
2 li 3 | 25,15 | 352.100 | 427.600 | |
2 li 5 | 27,26 | 381.600 | 463.400 | |
3 li 0 | 32,49 | 454.900 | 552.300 | |
Ống thép phi 89.1 | 1 li 4 | 18,16 | 254.200 | 308.700 |
1 li 7 | 21,98 | 307.700 | 373.700 | |
1 li 8 | 23,25 | 325.500 | 395.300 | |
2 li 0 | 25,77 | 360.800 | 438.100 | |
2 li 3 | 29,53 | 413.400 | 502.000 | |
2 li 5 | 32,03 | 448.400 | 544.500 | |
3 li 0 | 38,21 | 534.900 | 649.600 | |
Ống thép phi 114 | 1 li 4 | 23,40 | 327.600 | 397.800 |
1 li 7 | 28,32 | 396.500 | 481.400 | |
1 li 8 | 29,94 | 419.200 | 509.000 | |
2 li 0 | 33,24 | 465.400 | 565.100 | |
2 li 3 | 38,10 | 533.400 | 647.700 | |
2 li 5 | 41,34 | 578.800 | 702.800 | |
3 li 0 | 49,38 | 691.300 | 839.500 |
4/ Bảng giá tôn Nam Hưng tại Đắc Nông
- Giá tôn kẽm Nam Hưng dao động từ 30.000 - 53.000 VND/m
- Giá tôn lạnh Nam Hưng dao động từ 36.000 - 75.000 VND/m
- Giá tôn màu Nam Hưng dao động từ 70.000 - 108.000 VND/m
- Giá tôn giả ngói Nam Hưng dao động từ 105.000 - 115.000 VND/m
- Giá giá công tôn chống nóng Nam Hưng dao động từ 10.000 - 38.000 VND/m
BẢNG GIÁ TÔN KẼM NAM HƯNG | ||
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/m) |
3 dem 20 | 2.60 | 30.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 32.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 34.000 |
4 dem 00 | 3.50 | 35.000 |
4 dem 30 | 3.80 | 42.000 |
4 dem 50 | 3.95 | 48.000 |
4 dem 80 | 4.15 | 51.000 |
5 dem 00 | 4.50 | 53.000 |
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH NAM HƯNG | ||
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/m) |
3 dem 20 | 2.80 | 36.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 40.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 44.000 |
4 dem 00 | 3.35 | 46.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 51.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 53.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 56.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 60.000 |
6 dem 00 | 5.40 | 75.000 |
BẢNG GIÁ TÔN MÀU NAM HƯNG | ||
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/m) |
3 dem 0 | 2.55 | 70.000 |
3 dem 5 | 3.20 | 80.000 |
4 dem 0 | 3.49 | 90.000 |
4 dem 5 | 3.96 | 100.000 |
5 dem 0 | 4.44 | 108.000 |
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI NAM HƯNG | ||
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/m) |
4 dem 5 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 3.96 | 108.000 |
5 dem 0 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 4.44 | 115.000 |
4 dem 5 (Xám lông chuột) | 3.96 | 105.000 |
5 dem 0 (Xám lông chuột) | 4.44 | 115.000 |
BÁO GIÁ GIA CÔNG TÔN CHỐNG NÓNG | ||
Phương thức gia công | Độ dày | Giá (VNĐ/m) |
Dán PE thủ công | 3 ly | 10.000 |
5 ly | 13.000 | |
10 ly | 22.000 | |
20 ly | 38.000 | |
Dán máy PE OPP | 3 ly | 14.000 |
5 ly | 18.000 | |
10 ly | 25.000 |
Lưu ý bảng giá thép Nam Hưng trên đây:
- Bảng giá thép Nam Hưng tại Đắc Nông chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Giao thép tận nơi, toàn Miền Nam, miễn phí TPHCM.
- Khách hàng có vấn đề cần tư vấn hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên hỗ trợ.
Các sản phẩm thép Nam Hưng có tại đại lý Tôn Thép MTP ở Đắc Nông
Tôn Thép MTP tại Đắc Nông cung cấp các sản phẩm thép Nam Hưng chất lượng cao bao gồm thép ống, thép hộp, tôn lợp.
Thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng được thiết kế với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, mang lại sự linh hoạt cho các công trình xây dựng và cơ khí. Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, sản phẩm này chống cong vênh, ổn định dưới tác động của thời tiết. Bề mặt nhẵn giúp việc gia công và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời kích thước đa dạng phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

Thông số kỹ thuật:
- Quy cách: Hộp vuông: 12x12 – 100x100 mm, hộp chữ nhật: 10x20 - 60x120 mm
- Độ dày thành thép: 0.7 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, JIS, ASTM
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng cây thép 6m: 1.47 kg - 54.73 kg
Thép ống Nam Hưng
Thép ống Nam Hưng được sản xuất trên công nghệ tiên tiến, cung cấp nhiều loại kích cỡ và độ dày, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính bền vững và độ chính xác. Với trọng lượng nhẹ, thép ống Nam Hưng dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, kéo dài tuổi thọ sử dụng, đồng thời chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình chịu áp lực cao.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: 21 - 114 mm
- Độ dày thành ống: 0.8 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, TCVN
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng ống thép dài 6m: từ 2.4 kg – 49.38 kg
Tôn Nam Hưng
Tôn Nam Hưng được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đáp ứng các yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ cho nhiều công trình. Sản phẩm có khả năng chống thấm nước và gỉ sét tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết. Bên cạnh đó, tôn Nam Hưng còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Với trọng lượng nhẹ, tôn này dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt.

Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3.2 dem - 6.0 dem
- Khổ tôn hữu dụng: 1070mm
- Màu sắc: đỏ đậm, đỏ tươi, xanh ngọc, xanh rêu, xanh dương tím, xám lông chuột, nâu đất, vàng kem, …
- Số bước sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phong,....
Vì sao thép Nam Hưng được đánh giá cao về chất lượng?
- Quy trình sản xuất hiện đại: Nam Hưng đầu tư vào các dây chuyền sản xuất hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và ổn định.
- Nguyên liệu đầu vào chất lượng: Nguyên liệu sản xuất thép được lựa chọn kỹ càng, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
- Kiểm soát chất lượng chặt chẽ: Mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt tại các giai đoạn sản xuất khác nhau.
- Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư, công nhân giàu kinh nghiệm đảm bảo chất lượng sản phẩm và tư vấn kỹ thuật cho khách hàng.
- Đạt các tiêu chuẩn quốc tế: Thép Nam Hưng đạt chuẩn ISO 9001:2015, JIS G3466:2015, ASTM A500... đảm bảo chất lượng ổn định, an toàn cho người sử dụng và công trình.

Thông tin liên hệ mua đại lý thép Nam Hưng tại Đắc Nông - Tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP đảm bảo cung cấp các sản phẩm thép Nam Hưng với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng đến khách hàng. Chúng tôi còn có dịch vụ hỗ trợ vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi.
Tôn Thép MTP giao thép Nam Hưng đến tất cả các thành phố, huyện tại Đắc Nông bao gồm Thành phố Gia Nghĩa, Huyện Cư Jút, Huyện Cư M'gar, Huyện Đăk Glong, Huyện Đắk Mil, Huyện Đắk Song, Huyện Đắk Tô, Huyện Ia H'Drai, Huyện Krông Năng, Huyện Mang Yang, Huyện Phú Riềng. Cam kết đúng thời gian yêu cầu, có hỗ trợ bốc xếp.

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Nhà Bè, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Còn chần chừ gì mà không gọi ngay cho đại lý thép Nam Hưng tại Đắc Nông - Tôn Thép MTP để được nhân viên báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn tại đại lý.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP