Đại lý thép Visa tại Quận Tân Phú, Giá Ống Thép, Thép Hộp, Thép Tấm Visa Rẻ #1, Uy Tín (Giảm 5-10%)

Bạn đang cần thép Visa? Hãy đến với Nhà máy Thép MTP, đại lý thép Visa uy tín tại Quận Tân Phú. Chúng tôi tự hào cung cấp sản phẩm thép Visa chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, đồng thời cung cấp báo giá mới nhất để phục vụ nhu cầu của bạn. Đặc biệt, hãy nhanh tay nhận chiết khấu hấp dẫn từ 5 - 10% khi đặt hàng ngay hôm nay!

Tôn Thép MTP – Đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Quận Tân Phú

Nhà máy Tôn Thép MTP tự hào là đại lý thép Visa hàng đầu tại Quận Tân Phú, được khách hàng và nhà thầu tin chọn nhờ:

  • Cung cấp thép Visa chính hãng: Bao gồm thép hộp, thép ống, thép hình, xà gồ với chứng từ CO, CQ đầy đủ.
  • Tư vấn tận tâm: Đội ngũ giàu kinh nghiệm, giới thiệu vật tư phù hợp theo nhu cầu.
  • Giá cả cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn 5 - 10% cho đơn hàng lớn.
  • Sản phẩm đa dạng: Nhiều kích thước, độ dày, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.
  • Vận chuyển linh hoạt: Xe tải, cẩu hàng sẵn sàng giao thép Visa nhanh chóng đến công trình.
Mua thép Visa chính hãng, giá rẻ, CK 5 - 10%
Mua thép Visa chính hãng, giá rẻ, CK 5 - 10%

Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Quận Tân Phú

Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn mua sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Tất cả sản phẩm đều được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và trải qua quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất.

Thép tấm Visa

Thép tấm Visa là sản phẩm thép phẳng chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, thích hợp với nhiều điều kiện môi trường.

Thép tấm Visa
Thép tấm Visa

Thông số kỹ thuật: Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm; Độ dày: 3mm - 25mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Thép tấm Visa được ứng dụng phổ biến trong xây dựng, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối và các ngành công nghiệp khác.

Xà gồ C, Z Visa

Xà gồ C, Z Visa là sản phẩm thép hình chữ C và Z, được thiết kế cho kết cấu mái và khung nhà xưởng. Với công nghệ sản xuất hiện đại và bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả.

Xà gồ C Visa
Xà gồ C Visa

Thông số kỹ thuật: Kích thước: Xà gồ C: 100mm - 300mm; Xà gồ Z: 100mm - 300mm; Độ dày: 1.5mm - 3mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Xà gồ Visa được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, mái nhà và các kết cấu công nghiệp khác.

Ống thép Visa

Ống thép Visa là sản phẩm ống thép tròn cao cấp, sản xuất công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao và chống ăn mòn hiệu quả, bền bỉ trong mọi điều kiện khắc nghiệt.

Thép ống mạ kẽm Visa
Thép ống mạ kẽm Visa

Thông số kỹ thuật: Đường kính từ 21.3mm đến 219.1mm; Độ dày từ 1.2mm đến 12mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Ống thép Visa thường được sử dụng trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và hàng rào.

Mác thép Visa thông dụng (CB300, 400, 500, SD290, 390…)

Thép Visa nổi bật với nhiều mác thép khác nhau, mỗi loại đều được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng của Visa:

  • CB300: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 300 MPa, phù hợp cho các công trình dân dụng.
  • CB400: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 400 MPa, thích hợp cho kết cấu thép trung bình.
  • CB500: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 500 MPa, được sử dụng cho các công trình có tải trọng cao.
  • SD290: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 290 MPa, phù hợp cho kết cấu nhẹ.
  • SD390: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 390 MPa, thường dùng cho các kết cấu chịu tải cao.
  • CB200: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 200 MPa, thích hợp cho ứng dụng nhẹ và sản phẩm gia dụng.
Nhà máy thép Visa
Nhà máy thép Visa

Báo giá thép Visa tại Quận Tân Phú hôm nay

Giá thép Visa tại Quận Tân Phú thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận Tân Phú để khách hàng dễ dàng tham khảo.

Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Quận Tân Phú một cách nhanh chóng nhất.

Bảng giá thép ống Visa tại Quận Tân Phú hôm nay

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá VNĐ/ cây 6m
Phi 13.8 0.6 0,20 18.700
Phi 13.8 0.7 0,23 21.800
Phi 13.8 0.8 0,27 24.900
Phi 13.8 0.9 0,30 27.900
Phi 13.8 1.0 0,33 30.900
Phi 13.8 1.1 0,37 34.000
Phi 13.8 1.2 0,40 37.000
Phi 15.9 0.6 0,23 21.600
Phi 15.9 0.7 0,27 25.300
Phi 15.9 0.8 0,31 28.800
Phi 15.9 0.9 0,35 32.300
Phi 15.9 1.0 0,38 35.800
Phi 15.9 1.1 0,42 39.300
Phi 15.9 1.2 0,46 42.700
Phi 15.9 1.4 0,53 49.700
Phi 15.9 1.5 0,57 53.200
Phi 19.1 0.6 0,21 19.400
Phi 19.1 0.7 0,33 30.400
Phi 19.1 0.8 0,37 34.600
Phi 19.1 0.9 0,42 38.900
Phi 19.1 1.0 0,46 43.100
Phi 19.1 1.1 0,51 47.400
Phi 19.1 1.2 0,55 51.600
Phi 19.1 1.4 0,64 59.900
Phi 19.1 1.5 0,69 64.100
Phi 21 0.9 0,46 42.800
Phi 21 1.0 0,51 47.500
Phi 21 1.1 0,56 52.100
Phi 21 1.2 0,61 56.800
Phi 21 1.4 0,71 66.100
Phi 21 1.5 0,76 70.600
Phi 21 1.7 0,86 79.800
Phi 21 1.8 0,91 84.400
Phi 21 2.0 1,00 93.400
Phi 22.2 0.6 0,33 30.400
Phi 22.2 0.7 0,38 35.300
Phi 22.2 0.8 0,43 40.300
Phi 22.2 0.9 0,49 45.200
Phi 22.2 1.0 0,54 50.300
Phi 22.2 1.1 0,59 55.200
Phi 22.2 1.2 0,65 60.100
Phi 22.2 1.4 0,75 69.900
Phi 22.2 1.5 0,80 74.800
Phi 25.4 0.6 0,37 34.700
Phi 25.4 0.7 0,44 40.500
Phi 25.4 0.8 0,50 46.200
Phi 25.4 0.9 0,56 51.900
Phi 25.4 1.0 0,62 57.600
Phi 25.4 1.1 0,68 63.300
Phi 25.4 1.2 0,74 68.900
Phi 25.4 1.4 0,86 80.200
Phi 25.4 1.5 0,92 85.800
Phi 27 0.9 0,59 55.200
Phi 27 1.0 0,66 61.200
Phi 27 1.1 0,72 67.300
Phi 27 1.2 0,79 73.300
Phi 27 1.4 0,92 85.300
Phi 27 1.5 0,98 91.300
Phi 27 1.7 1,11 103.200
Phi 27 1.8 1,17 109.100
Phi 27 2.0 1,30 120.900
Phi 31.8 0.8 0,62 54.900
Phi 31.8 0.9 0,70 61.700
Phi 31.8 1.0 0,78 68.500
Phi 31.8 1.1 0,85 75.300
Phi 31.8 1.2 0,93 82.100
Phi 31.8 1.4 1,08 95.600
Phi 31.8 1.5 1,16 102.300
Phi 31.8 1.7 1,31 115.700
Phi 31.8 1.8 1,39 122.300
Phi 31.8 2.0 1,54 135.600
Phi 34 0.9 0,75 66.000
Phi 34 1.0 0,83 73.300
Phi 34 1.1 0,91 80.600
Phi 34 1.2 1,00 87.800
Phi 34 1.4 1,16 102.300
Phi 34 1.5 1,24 109.400
Phi 34 1.7 1,40 123.800
Phi 34 1.8 1,48 130.900
Phi 34 2.0 1,65 145.200
Phi 34 2.3 1,89 166.500
Phi 34 2.5 2,05 180.600
Phi 34 2.8 2,29 201.700
Phi 34 3.0 2,45 215.700
Phi 38.1 0.8 0,75 65.900
Phi 38.1 0.9 0,84 74.000
Phi 38.1 1.0 0,93 82.300
Phi 38.1 1.1 1,02 90.400
Phi 38.1 1.2 1,12 98.500
Phi 38.1 1.4 1,30 114.700
Phi 38.1 1.5 1,39 122.800
Phi 38.1 1.7 1,58 139.000
Phi 38.1 1.8 1,67 147.000
Phi 38.1 2.0 1,85 163.000
Phi 38.1 2.3 2,12 187.000
Phi 38.1 2.5 2,30 202.900
Phi 38.1 2.8 2,57 226.600
Phi 38.1 3.0 2,75 242.400
Phi 42 0.8 0,82 72.700
Phi 42 0.9 0,93 81.700
Phi 42 1.0 1,03 90.700
Phi 42 1.1 1,13 99.700
Phi 42 1.2 1,23 108.700
Phi 42 1.4 1,44 126.600
Phi 42 1.5 1,54 135.500
Phi 42 1.7 1,74 153.300
Phi 42 1.8 1,84 162.200
Phi 42 2.0 2,04 180.000
Phi 42 2.3 2,34 206.500
Phi 42 2.5 2,54 224.100
Phi 42 2.8 2,84 250.400
Phi 42 3.0 3,04 267.900
Phi 49 0.8 0,96 84.900
Phi 49 0.9 1,08 95.400
Phi 49 1.0 1,20 106.000
Phi 49 1.1 1,32 116.500
Phi 49 1.2 1,44 127.000
Phi 49 1.4 1,68 147.900
Phi 49 1.5 1,80 158.400
Phi 49 1.7 2,03 179.300
Phi 49 1.8 2,15 189.700
Phi 49 2.0 2,39 210.400
Phi 49 2.3 2,74 241.500
Phi 49 2.5 2,97 262.200
Phi 49 2.8 3,32 293.000
Phi 49 3.0 3,56 302.900

Bảng giá thép hộp Visa tại Quận Tân Phú hôm nay

Quy cách Độ dày Kg/ cây Giá/ cây
Hộp 10x20 1 1,68 26.100
Hộp 10x20 0,7 1,96 30.400
Hộp 10x20 0,8 2,23 34.600
Hộp 10x20 0,9 2,51 38.900
Hộp 10x20 1 2,78 43.100
Hộp 10x20 1,1 3,05 47.400
Hộp 10x20 1,2 3,32 51.600
Hộp 13x26 0,6 2,19 34.000
Hộp 13x26 0,7 2,55 39.600
Hộp 13x26 0,8 2,91 45.200
Hộp 13x26 0,9 3,27 50.700
Hộp 13x26 1 3,62 56.200
Hộp 13x26 1,1 3,98 61.800
Hộp 13x26 1,2 4,34 67.300
Hộp 13x26 1,4 5,05 78.400
Hộp 13x26 1,5 5,41 83.800
Hộp 20x40 0,6 3,37 52.300
Hộp 20x40 0,7 3,94 61.100
Hộp 20x40 0,8 4,49 69.700
Hộp 20x40 0,9 5,05 78.300
Hộp 20x40 1 5,60 86.900
Hộp 20x40 1,1 6,16 95.600
Hộp 20x40 1,2 6,71 104.100
Hộp 20x40 1,4 7,82 121.200
Hộp 20x40 1,5 8,37 129.800
Hộp 20x40 1,7 9,58 148.600
Hộp 20x40 1,8 10,02 155.400
Hộp 20x40 2 11,12 172.400
Hộp 25x50 0,6 4,22 65.500
Hộp 25x50 0,7 4,92 76.300
Hộp 25x50 0,8 5,62 87.200
Hộp 25x50 0,9 6,32 98.000
Hộp 25x50 1 7,02 108.900
Hộp 25x50 1,1 7,72 119.600
Hộp 25x50 1,2 8,41 130.400
Hộp 25x50 1,4 9,80 151.900
Hộp 25x50 1,5 10,49 162.700
Hộp 25x50 1,7 11,87 184.100
Hộp 25x50 1,8 12,56 194.800
Hộp 25x50 2 13,94 216.200
Hộp 25x50 2,3 16,00 248.100
Hộp 25x50 2,5 17,37 269.300
Hộp 30x60 0,7 5,91 91.700
Hộp 30x60 0,8 6,75 104.700
Hộp 30x60 0,9 7,59 117.700
Hộp 30x60 1 8,43 130.700
Hộp 30x60 1,1 9,27 143.700
Hộp 30x60 1,2 10,10 156.700
Hộp 30x60 1,4 11,78 182.600
Hộp 30x60 1,5 12,61 195.500
Hộp 30x60 1,7 14,27 221.300
Hộp 30x60 1,8 15,11 234.200
Hộp 30x60 2 16,77 260.000
Hộp 30x60 2,3 19,25 298.400
Hộp 30x60 2,5 20,90 324.000
Hộp 30x60 2,8 23,37 362.300
Hộp 30x60 3 25,01 387.700
Hộp 30x90 0,8 9,01 139.700
Hộp 30x90 0,9 10,13 157.100
Hộp 30x90 1 11,26 174.500
Hộp 30x90 1,1 12,38 191.900
Hộp 30x90 1,2 13,49 209.200
Hộp 30x90 1,4 15,73 243.900
Hộp 30x90 1,5 16,85 261.200
Hộp 30x90 1,7 19,08 295.800
Hộp 30x90 1,8 20,20 313.100
Hộp 30x90 2 22,42 347.600
Hộp 30x90 2,3 25,75 399.200
Hộp 30x90 2,5 27,97 433.500
Hộp 30x90 2,8 31,28 485.000
Hộp 30x90 3 33,49 519.100
Hộp 35x70 0,9 8,86 137.400
Hộp 35x70 1 9,85 152.700
Hộp 35x70 1,1 10,82 167.800
Hộp 35x70 1,2 11,80 183.000
Hộp 35x70 1,4 13,76 213.300
Hộp 35x70 1,5 14,73 228.400
Hộp 35x70 1,7 16,68 258.600
Hộp 35x70 1,8 17,65 273.700
Hộp 35x70 2 19,60 303.800
Hộp 35x70 2,3 22,50 348.800
Hộp 35x70 2,5 24,43 378.700
Hộp 35x70 2,8 27,32 423.600
Hộp 35x70 3 29,25 453.400
Hộp 40x80 0,8 9,01 139.700
Hộp 40x80 0,9 10,13 157.100
Hộp 40x80 1 11,26 174.500
Hộp 40x80 1,1 12,38 191.900
Hộp 40x80 1,2 13,49 209.200
Hộp 40x80 1,4 15,73 243.900
Hộp 40x80 1,5 16,85 261.200
Hộp 40x80 1,7 19,08 295.800
Hộp 40x80 1,8 20,20 313.100
Hộp 40x80 2 22,42 347.600
Hộp 40x80 2,3 25,75 399.200
Hộp 40x80 2,5 27,97 433.500
Hộp 40x80 2,8 31,28 485.000
Hộp 40x80 3 33,49 519.100
Hộp 12x12 0,6 1,34 20.800
Hộp 12x12 0,7 1,56 24.200
Hộp 12x12 0,8 1,78 27.600
Hộp 12x12 0,9 2,00 31.000
Hộp 12x12 1 2,21 34.400
Hộp 12x12 1,1 2,43 37.700
Hộp 12x12 1,2 2,65 41.100
Hộp 14x14 0,6 1,57 24.300
Hộp 14x14 0,7 1,82 28.300
Hộp 14x14 0,8 2,08 32.300
Hộp 14x14 0,9 2,33 36.200
Hộp 14x14 1 2,59 40.200
Hộp 14x14 1,1 2,84 44.100
Hộp 14x14 1,2 3,10 48.000
Hộp 14x14 1,4 3,60 55.800
Hộp 14x14 1,5 3,85 59.800
Hộp 16x16 0,6 1,79 27.900
Hộp 16x16 0,7 2,09 32.400
Hộp 16x16 0,8 2,38 37.000
Hộp 16x16 0,9 2,68 41.500
Hộp 16x16 1 2,97 46.100
Hộp 16x16 1,1 3,26 50.500
Hộp 16x16 1,2 3,55 55.100
Hộp 16x16 1,4 4,13 64.000
Hộp 16x16 1,5 4,42 68.500
Hộp 20x20 0,6 2,24 34.800
Hộp 20x20 0,7 2,62 40.600
Hộp 20x20 0,8 2,98 46.300
Hộp 20x20 0,9 3,35 52.000
Hộp 20x20 1 3,72 57.700
Hộp 20x20 1,1 4,09 63.400
Hộp 20x20 1,2 4,45 69.100
Hộp 20x20 1,4 5,18 80.400
Hộp 20x20 1,5 5,54 86.000
Hộp 20x20 1,7 6,27 97.200
Hộp 20x20 1,8 6,63 102.800
Hộp 25x25 0,6 2,81 43.600
Hộp 25x25 0,7 3,28 50.800
Hộp 25x25 0,8 3,74 58.000
Hộp 25x25 0,9 4,20 65.100
Hộp 25x25 1 4,66 72.300
Hộp 25x25 1,1 5,12 79.500
Hộp 25x25 1,2 5,59 86.600
Hộp 25x25 1,4 6,50 100.900
Hộp 25x25 1,5 6,96 107.900
Hộp 25x25 1,7 7,87 122.100
Hộp 25x25 1,8 8,33 129.100
Hộp 25x25 2 9,23 143.200
Hộp 30x30 0,6 3,37 52.300
Hộp 30x30 0,7 3,94 61.100
Hộp 30x30 0,8 4,49 69.700
Hộp 30x30 0,9 5,05 78.300
Hộp 30x30 1 5,60 86.900
Hộp 30x30 1,1 6,16 95.600
Hộp 30x30 1,2 6,71 104.100
Hộp 30x30 1,4 7,82 121.200
Hộp 30x30 1,5 8,37 129.800
Hộp 30x30 1,7 9,47 146.900
Hộp 30x30 1,8 10,02 155.400
Hộp 30x30 2 11,12 172.400

Bảng giá xà gồ Visa tại Quận Tân Phú hôm nay

Quy cách mm Độ dày (ly) Đơn giá (VNĐ/ kg) Mạ kẽm (VNĐ/ m)
C 80 x 40 1.5 ly 17.000 37.000
C 80 x 40 1.8 ly 17.000 41.000
C 80 x 40 2.0 ly 17.000 44.000
C 80 x 40 2.4 ly 17.000 53.000
C 100 x 50 1.5 ly 17.000 38.000
C 100 x 50 1.8 ly 17.000 41.000
C 100 x 50 2.0 ly 17.000 44.000
C 100 x 50 2.4 ly 17.000 53.000
C 125 x 50 1.5 ly 17.000 40.000
C 125 x 50 1.8 ly 17.000 44.000
C 125 x 50 2.0 ly 17.000 47.000
C 125 x 50 2.4 ly 17.000 58.000
C 150 x 50 1.5 ly 17.000 40.000
C 150 x 50 1.8 ly 17.000 44.000
C 150 x 50 2.0 ly 17.000 47.000
C 150 x 50 2.4 ly 17.000 58.000
C 180 x 50 1.5 ly 18.000 41.000
C 180 x 50 1.8 ly 18.000 47.000
C 180 x 50 2.0 ly 18.000 49.000
C 180 x 50 2.4 ly 18.000 59.000
Z 125 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 71.000
Z 125 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 78.000
Z 125 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 83.000
Z 125 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 100.000
Z 125 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 72.000
Z 125 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 78.000
Z 125 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 83.000
Z 125 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 100.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 76.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 84.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 90.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 110.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 76.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 84.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 90.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 110.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 79.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 89.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 94.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 113.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 79.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 89.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 94.000

Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:

  • Đơn giá thép Visa tại Quận Tân Phú đã bao gồm phí VAT.
  • Giá thép Visa tại Quận Tân Phú có thể biến động liên tục.
  • Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.

Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Quận Tân Phú giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP

Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Quận Tân Phú trải khắp các phường gồm: Tân Sơn Nhì, Tây Thạnh, Sơn Kỳ, Tân Quý, Tân Thành, Phú Thọ Hòa, Phú Thạnh, Phú Trung, Hòa Thạnh, Hiệp Tân, Tân Thới Hòa

Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:

  • Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
  • Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
  • Website: www.satthepxaydung.net
  • Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Quận Tân Phú vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận Tân Phú và các địa phương lân cận khác.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456