Bạn đang cần thép Visa? Hãy đến với Nhà máy Thép MTP, đại lý thép Visa uy tín tại Quận Tân Phú. Chúng tôi tự hào cung cấp sản phẩm thép Visa chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, đồng thời cung cấp báo giá mới nhất để phục vụ nhu cầu của bạn. Đặc biệt, hãy nhanh tay nhận chiết khấu hấp dẫn từ 5 - 10% khi đặt hàng ngay hôm nay!
Tôn Thép MTP – Đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Quận Tân Phú
Nhà máy Tôn Thép MTP tự hào là đại lý thép Visa hàng đầu tại Quận Tân Phú, được khách hàng và nhà thầu tin chọn nhờ:
- Cung cấp thép Visa chính hãng: Bao gồm thép hộp, thép ống, thép hình, xà gồ với chứng từ CO, CQ đầy đủ.
- Tư vấn tận tâm: Đội ngũ giàu kinh nghiệm, giới thiệu vật tư phù hợp theo nhu cầu.
- Giá cả cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn 5 - 10% cho đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng: Nhiều kích thước, độ dày, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.
- Vận chuyển linh hoạt: Xe tải, cẩu hàng sẵn sàng giao thép Visa nhanh chóng đến công trình.

Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Quận Tân Phú
Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn mua sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Tất cả sản phẩm đều được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và trải qua quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất.
Thép tấm Visa
Thép tấm Visa là sản phẩm thép phẳng chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, thích hợp với nhiều điều kiện môi trường.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm; Độ dày: 3mm - 25mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Thép tấm Visa được ứng dụng phổ biến trong xây dựng, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối và các ngành công nghiệp khác.
Xà gồ C, Z Visa
Xà gồ C, Z Visa là sản phẩm thép hình chữ C và Z, được thiết kế cho kết cấu mái và khung nhà xưởng. Với công nghệ sản xuất hiện đại và bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: Xà gồ C: 100mm - 300mm; Xà gồ Z: 100mm - 300mm; Độ dày: 1.5mm - 3mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Xà gồ Visa được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, mái nhà và các kết cấu công nghiệp khác.
Ống thép Visa
Ống thép Visa là sản phẩm ống thép tròn cao cấp, sản xuất công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao và chống ăn mòn hiệu quả, bền bỉ trong mọi điều kiện khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật: Đường kính từ 21.3mm đến 219.1mm; Độ dày từ 1.2mm đến 12mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Ống thép Visa thường được sử dụng trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và hàng rào.
Mác thép Visa thông dụng (CB300, 400, 500, SD290, 390…)
Thép Visa nổi bật với nhiều mác thép khác nhau, mỗi loại đều được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng của Visa:
- CB300: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 300 MPa, phù hợp cho các công trình dân dụng.
- CB400: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 400 MPa, thích hợp cho kết cấu thép trung bình.
- CB500: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 500 MPa, được sử dụng cho các công trình có tải trọng cao.
- SD290: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 290 MPa, phù hợp cho kết cấu nhẹ.
- SD390: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 390 MPa, thường dùng cho các kết cấu chịu tải cao.
- CB200: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 200 MPa, thích hợp cho ứng dụng nhẹ và sản phẩm gia dụng.

Báo giá thép Visa tại Quận Tân Phú hôm nay
Giá thép Visa tại Quận Tân Phú thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận Tân Phú để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Quận Tân Phú một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá thép ống Visa tại Quận Tân Phú hôm nay
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá VNĐ/ cây 6m |
Phi 13.8 | 0.6 | 0,20 | 18.700 |
Phi 13.8 | 0.7 | 0,23 | 21.800 |
Phi 13.8 | 0.8 | 0,27 | 24.900 |
Phi 13.8 | 0.9 | 0,30 | 27.900 |
Phi 13.8 | 1.0 | 0,33 | 30.900 |
Phi 13.8 | 1.1 | 0,37 | 34.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 0,40 | 37.000 |
Phi 15.9 | 0.6 | 0,23 | 21.600 |
Phi 15.9 | 0.7 | 0,27 | 25.300 |
Phi 15.9 | 0.8 | 0,31 | 28.800 |
Phi 15.9 | 0.9 | 0,35 | 32.300 |
Phi 15.9 | 1.0 | 0,38 | 35.800 |
Phi 15.9 | 1.1 | 0,42 | 39.300 |
Phi 15.9 | 1.2 | 0,46 | 42.700 |
Phi 15.9 | 1.4 | 0,53 | 49.700 |
Phi 15.9 | 1.5 | 0,57 | 53.200 |
Phi 19.1 | 0.6 | 0,21 | 19.400 |
Phi 19.1 | 0.7 | 0,33 | 30.400 |
Phi 19.1 | 0.8 | 0,37 | 34.600 |
Phi 19.1 | 0.9 | 0,42 | 38.900 |
Phi 19.1 | 1.0 | 0,46 | 43.100 |
Phi 19.1 | 1.1 | 0,51 | 47.400 |
Phi 19.1 | 1.2 | 0,55 | 51.600 |
Phi 19.1 | 1.4 | 0,64 | 59.900 |
Phi 19.1 | 1.5 | 0,69 | 64.100 |
Phi 21 | 0.9 | 0,46 | 42.800 |
Phi 21 | 1.0 | 0,51 | 47.500 |
Phi 21 | 1.1 | 0,56 | 52.100 |
Phi 21 | 1.2 | 0,61 | 56.800 |
Phi 21 | 1.4 | 0,71 | 66.100 |
Phi 21 | 1.5 | 0,76 | 70.600 |
Phi 21 | 1.7 | 0,86 | 79.800 |
Phi 21 | 1.8 | 0,91 | 84.400 |
Phi 21 | 2.0 | 1,00 | 93.400 |
Phi 22.2 | 0.6 | 0,33 | 30.400 |
Phi 22.2 | 0.7 | 0,38 | 35.300 |
Phi 22.2 | 0.8 | 0,43 | 40.300 |
Phi 22.2 | 0.9 | 0,49 | 45.200 |
Phi 22.2 | 1.0 | 0,54 | 50.300 |
Phi 22.2 | 1.1 | 0,59 | 55.200 |
Phi 22.2 | 1.2 | 0,65 | 60.100 |
Phi 22.2 | 1.4 | 0,75 | 69.900 |
Phi 22.2 | 1.5 | 0,80 | 74.800 |
Phi 25.4 | 0.6 | 0,37 | 34.700 |
Phi 25.4 | 0.7 | 0,44 | 40.500 |
Phi 25.4 | 0.8 | 0,50 | 46.200 |
Phi 25.4 | 0.9 | 0,56 | 51.900 |
Phi 25.4 | 1.0 | 0,62 | 57.600 |
Phi 25.4 | 1.1 | 0,68 | 63.300 |
Phi 25.4 | 1.2 | 0,74 | 68.900 |
Phi 25.4 | 1.4 | 0,86 | 80.200 |
Phi 25.4 | 1.5 | 0,92 | 85.800 |
Phi 27 | 0.9 | 0,59 | 55.200 |
Phi 27 | 1.0 | 0,66 | 61.200 |
Phi 27 | 1.1 | 0,72 | 67.300 |
Phi 27 | 1.2 | 0,79 | 73.300 |
Phi 27 | 1.4 | 0,92 | 85.300 |
Phi 27 | 1.5 | 0,98 | 91.300 |
Phi 27 | 1.7 | 1,11 | 103.200 |
Phi 27 | 1.8 | 1,17 | 109.100 |
Phi 27 | 2.0 | 1,30 | 120.900 |
Phi 31.8 | 0.8 | 0,62 | 54.900 |
Phi 31.8 | 0.9 | 0,70 | 61.700 |
Phi 31.8 | 1.0 | 0,78 | 68.500 |
Phi 31.8 | 1.1 | 0,85 | 75.300 |
Phi 31.8 | 1.2 | 0,93 | 82.100 |
Phi 31.8 | 1.4 | 1,08 | 95.600 |
Phi 31.8 | 1.5 | 1,16 | 102.300 |
Phi 31.8 | 1.7 | 1,31 | 115.700 |
Phi 31.8 | 1.8 | 1,39 | 122.300 |
Phi 31.8 | 2.0 | 1,54 | 135.600 |
Phi 34 | 0.9 | 0,75 | 66.000 |
Phi 34 | 1.0 | 0,83 | 73.300 |
Phi 34 | 1.1 | 0,91 | 80.600 |
Phi 34 | 1.2 | 1,00 | 87.800 |
Phi 34 | 1.4 | 1,16 | 102.300 |
Phi 34 | 1.5 | 1,24 | 109.400 |
Phi 34 | 1.7 | 1,40 | 123.800 |
Phi 34 | 1.8 | 1,48 | 130.900 |
Phi 34 | 2.0 | 1,65 | 145.200 |
Phi 34 | 2.3 | 1,89 | 166.500 |
Phi 34 | 2.5 | 2,05 | 180.600 |
Phi 34 | 2.8 | 2,29 | 201.700 |
Phi 34 | 3.0 | 2,45 | 215.700 |
Phi 38.1 | 0.8 | 0,75 | 65.900 |
Phi 38.1 | 0.9 | 0,84 | 74.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 0,93 | 82.300 |
Phi 38.1 | 1.1 | 1,02 | 90.400 |
Phi 38.1 | 1.2 | 1,12 | 98.500 |
Phi 38.1 | 1.4 | 1,30 | 114.700 |
Phi 38.1 | 1.5 | 1,39 | 122.800 |
Phi 38.1 | 1.7 | 1,58 | 139.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 1,67 | 147.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 1,85 | 163.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 2,12 | 187.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 2,30 | 202.900 |
Phi 38.1 | 2.8 | 2,57 | 226.600 |
Phi 38.1 | 3.0 | 2,75 | 242.400 |
Phi 42 | 0.8 | 0,82 | 72.700 |
Phi 42 | 0.9 | 0,93 | 81.700 |
Phi 42 | 1.0 | 1,03 | 90.700 |
Phi 42 | 1.1 | 1,13 | 99.700 |
Phi 42 | 1.2 | 1,23 | 108.700 |
Phi 42 | 1.4 | 1,44 | 126.600 |
Phi 42 | 1.5 | 1,54 | 135.500 |
Phi 42 | 1.7 | 1,74 | 153.300 |
Phi 42 | 1.8 | 1,84 | 162.200 |
Phi 42 | 2.0 | 2,04 | 180.000 |
Phi 42 | 2.3 | 2,34 | 206.500 |
Phi 42 | 2.5 | 2,54 | 224.100 |
Phi 42 | 2.8 | 2,84 | 250.400 |
Phi 42 | 3.0 | 3,04 | 267.900 |
Phi 49 | 0.8 | 0,96 | 84.900 |
Phi 49 | 0.9 | 1,08 | 95.400 |
Phi 49 | 1.0 | 1,20 | 106.000 |
Phi 49 | 1.1 | 1,32 | 116.500 |
Phi 49 | 1.2 | 1,44 | 127.000 |
Phi 49 | 1.4 | 1,68 | 147.900 |
Phi 49 | 1.5 | 1,80 | 158.400 |
Phi 49 | 1.7 | 2,03 | 179.300 |
Phi 49 | 1.8 | 2,15 | 189.700 |
Phi 49 | 2.0 | 2,39 | 210.400 |
Phi 49 | 2.3 | 2,74 | 241.500 |
Phi 49 | 2.5 | 2,97 | 262.200 |
Phi 49 | 2.8 | 3,32 | 293.000 |
Phi 49 | 3.0 | 3,56 | 302.900 |
Bảng giá thép hộp Visa tại Quận Tân Phú hôm nay
Quy cách | Độ dày | Kg/ cây | Giá/ cây |
Hộp 10x20 | 1 | 1,68 | 26.100 |
Hộp 10x20 | 0,7 | 1,96 | 30.400 |
Hộp 10x20 | 0,8 | 2,23 | 34.600 |
Hộp 10x20 | 0,9 | 2,51 | 38.900 |
Hộp 10x20 | 1 | 2,78 | 43.100 |
Hộp 10x20 | 1,1 | 3,05 | 47.400 |
Hộp 10x20 | 1,2 | 3,32 | 51.600 |
Hộp 13x26 | 0,6 | 2,19 | 34.000 |
Hộp 13x26 | 0,7 | 2,55 | 39.600 |
Hộp 13x26 | 0,8 | 2,91 | 45.200 |
Hộp 13x26 | 0,9 | 3,27 | 50.700 |
Hộp 13x26 | 1 | 3,62 | 56.200 |
Hộp 13x26 | 1,1 | 3,98 | 61.800 |
Hộp 13x26 | 1,2 | 4,34 | 67.300 |
Hộp 13x26 | 1,4 | 5,05 | 78.400 |
Hộp 13x26 | 1,5 | 5,41 | 83.800 |
Hộp 20x40 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 20x40 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 20x40 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 20x40 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 20x40 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 20x40 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 20x40 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 20x40 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 20x40 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 20x40 | 1,7 | 9,58 | 148.600 |
Hộp 20x40 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 20x40 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Hộp 25x50 | 0,6 | 4,22 | 65.500 |
Hộp 25x50 | 0,7 | 4,92 | 76.300 |
Hộp 25x50 | 0,8 | 5,62 | 87.200 |
Hộp 25x50 | 0,9 | 6,32 | 98.000 |
Hộp 25x50 | 1 | 7,02 | 108.900 |
Hộp 25x50 | 1,1 | 7,72 | 119.600 |
Hộp 25x50 | 1,2 | 8,41 | 130.400 |
Hộp 25x50 | 1,4 | 9,80 | 151.900 |
Hộp 25x50 | 1,5 | 10,49 | 162.700 |
Hộp 25x50 | 1,7 | 11,87 | 184.100 |
Hộp 25x50 | 1,8 | 12,56 | 194.800 |
Hộp 25x50 | 2 | 13,94 | 216.200 |
Hộp 25x50 | 2,3 | 16,00 | 248.100 |
Hộp 25x50 | 2,5 | 17,37 | 269.300 |
Hộp 30x60 | 0,7 | 5,91 | 91.700 |
Hộp 30x60 | 0,8 | 6,75 | 104.700 |
Hộp 30x60 | 0,9 | 7,59 | 117.700 |
Hộp 30x60 | 1 | 8,43 | 130.700 |
Hộp 30x60 | 1,1 | 9,27 | 143.700 |
Hộp 30x60 | 1,2 | 10,10 | 156.700 |
Hộp 30x60 | 1,4 | 11,78 | 182.600 |
Hộp 30x60 | 1,5 | 12,61 | 195.500 |
Hộp 30x60 | 1,7 | 14,27 | 221.300 |
Hộp 30x60 | 1,8 | 15,11 | 234.200 |
Hộp 30x60 | 2 | 16,77 | 260.000 |
Hộp 30x60 | 2,3 | 19,25 | 298.400 |
Hộp 30x60 | 2,5 | 20,90 | 324.000 |
Hộp 30x60 | 2,8 | 23,37 | 362.300 |
Hộp 30x60 | 3 | 25,01 | 387.700 |
Hộp 30x90 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 30x90 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 30x90 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 30x90 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 30x90 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 30x90 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 30x90 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 30x90 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 30x90 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 30x90 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 30x90 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 30x90 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 30x90 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 30x90 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 35x70 | 0,9 | 8,86 | 137.400 |
Hộp 35x70 | 1 | 9,85 | 152.700 |
Hộp 35x70 | 1,1 | 10,82 | 167.800 |
Hộp 35x70 | 1,2 | 11,80 | 183.000 |
Hộp 35x70 | 1,4 | 13,76 | 213.300 |
Hộp 35x70 | 1,5 | 14,73 | 228.400 |
Hộp 35x70 | 1,7 | 16,68 | 258.600 |
Hộp 35x70 | 1,8 | 17,65 | 273.700 |
Hộp 35x70 | 2 | 19,60 | 303.800 |
Hộp 35x70 | 2,3 | 22,50 | 348.800 |
Hộp 35x70 | 2,5 | 24,43 | 378.700 |
Hộp 35x70 | 2,8 | 27,32 | 423.600 |
Hộp 35x70 | 3 | 29,25 | 453.400 |
Hộp 40x80 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 40x80 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 40x80 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 40x80 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 40x80 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 40x80 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 40x80 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 40x80 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 40x80 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 40x80 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 40x80 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 40x80 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 40x80 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 40x80 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 12x12 | 0,6 | 1,34 | 20.800 |
Hộp 12x12 | 0,7 | 1,56 | 24.200 |
Hộp 12x12 | 0,8 | 1,78 | 27.600 |
Hộp 12x12 | 0,9 | 2,00 | 31.000 |
Hộp 12x12 | 1 | 2,21 | 34.400 |
Hộp 12x12 | 1,1 | 2,43 | 37.700 |
Hộp 12x12 | 1,2 | 2,65 | 41.100 |
Hộp 14x14 | 0,6 | 1,57 | 24.300 |
Hộp 14x14 | 0,7 | 1,82 | 28.300 |
Hộp 14x14 | 0,8 | 2,08 | 32.300 |
Hộp 14x14 | 0,9 | 2,33 | 36.200 |
Hộp 14x14 | 1 | 2,59 | 40.200 |
Hộp 14x14 | 1,1 | 2,84 | 44.100 |
Hộp 14x14 | 1,2 | 3,10 | 48.000 |
Hộp 14x14 | 1,4 | 3,60 | 55.800 |
Hộp 14x14 | 1,5 | 3,85 | 59.800 |
Hộp 16x16 | 0,6 | 1,79 | 27.900 |
Hộp 16x16 | 0,7 | 2,09 | 32.400 |
Hộp 16x16 | 0,8 | 2,38 | 37.000 |
Hộp 16x16 | 0,9 | 2,68 | 41.500 |
Hộp 16x16 | 1 | 2,97 | 46.100 |
Hộp 16x16 | 1,1 | 3,26 | 50.500 |
Hộp 16x16 | 1,2 | 3,55 | 55.100 |
Hộp 16x16 | 1,4 | 4,13 | 64.000 |
Hộp 16x16 | 1,5 | 4,42 | 68.500 |
Hộp 20x20 | 0,6 | 2,24 | 34.800 |
Hộp 20x20 | 0,7 | 2,62 | 40.600 |
Hộp 20x20 | 0,8 | 2,98 | 46.300 |
Hộp 20x20 | 0,9 | 3,35 | 52.000 |
Hộp 20x20 | 1 | 3,72 | 57.700 |
Hộp 20x20 | 1,1 | 4,09 | 63.400 |
Hộp 20x20 | 1,2 | 4,45 | 69.100 |
Hộp 20x20 | 1,4 | 5,18 | 80.400 |
Hộp 20x20 | 1,5 | 5,54 | 86.000 |
Hộp 20x20 | 1,7 | 6,27 | 97.200 |
Hộp 20x20 | 1,8 | 6,63 | 102.800 |
Hộp 25x25 | 0,6 | 2,81 | 43.600 |
Hộp 25x25 | 0,7 | 3,28 | 50.800 |
Hộp 25x25 | 0,8 | 3,74 | 58.000 |
Hộp 25x25 | 0,9 | 4,20 | 65.100 |
Hộp 25x25 | 1 | 4,66 | 72.300 |
Hộp 25x25 | 1,1 | 5,12 | 79.500 |
Hộp 25x25 | 1,2 | 5,59 | 86.600 |
Hộp 25x25 | 1,4 | 6,50 | 100.900 |
Hộp 25x25 | 1,5 | 6,96 | 107.900 |
Hộp 25x25 | 1,7 | 7,87 | 122.100 |
Hộp 25x25 | 1,8 | 8,33 | 129.100 |
Hộp 25x25 | 2 | 9,23 | 143.200 |
Hộp 30x30 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 30x30 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 30x30 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 30x30 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 30x30 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 30x30 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 30x30 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 30x30 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 30x30 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 30x30 | 1,7 | 9,47 | 146.900 |
Hộp 30x30 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 30x30 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Bảng giá xà gồ Visa tại Quận Tân Phú hôm nay
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
C 80 x 40 | 1.5 ly | 17.000 | 37.000 |
C 80 x 40 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 80 x 40 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 80 x 40 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 100 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 38.000 |
C 100 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 100 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 100 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 125 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 125 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 125 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 125 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 150 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 150 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 150 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 150 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 180 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 41.000 |
C 180 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 47.000 |
C 180 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 49.000 |
C 180 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 59.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 71.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 72.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 113.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Visa tại Quận Tân Phú đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Visa tại Quận Tân Phú có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Quận Tân Phú giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Quận Tân Phú trải khắp các phường gồm: Tân Sơn Nhì, Tây Thạnh, Sơn Kỳ, Tân Quý, Tân Thành, Phú Thọ Hòa, Phú Thạnh, Phú Trung, Hòa Thạnh, Hiệp Tân, Tân Thới Hòa
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Quận Tân Phú vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận Tân Phú và các địa phương lân cận khác.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP