Nếu bạn là nhà thầu hoặc khách hàng đang tìm kiếm thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức, hãy đến Tôn Thép MTP, đại lý chính hãng của thép Visa tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất. Đặc biệt, khi bạn đặt hàng ngay hôm nay, bạn sẽ nhận ngay chiết khấu hấp dẫn từ 5-10%!

Tôn thép MTP – Đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Thành Phố Thủ Đức
Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng và nhà thầu tại Thành Phố Thủ Đức khi cần mua thép Visa. Chúng tôi cam kết:
- Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo giao tận nơi tại Thành Phố Thủ Đức, giúp công trình không bị chậm tiến độ.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc chọn sản phẩm phù hợp.
- Vận chuyển nhanh gọn: Đội xe tải và cẩu hàng luôn sẵn sàng giao thép trực tiếp tại công trình.
- Chất lượng đảm bảo: Cung cấp các sản phẩm như xà gồ, thép hộp, thép ống và thép hình Visa chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO, CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Đảm bảo mức giá tốt nhất, kèm chiết khấu từ 5-10% cho các đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng: Đầy đủ kích thước và chủng loại, đáp ứng mọi yêu cầu thi công của bạn.
Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Thành Phố Thủ Đức
Nhà máy Tôn Thép MTP hiện là địa chỉ mua các sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Tất cả đều được sản xuất theo quy trình hiện đại và kiểm định kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng cao.
Thép tấm Visa
Thép tấm Visa là loại thép phẳng, được sản xuất theo công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm
- Độ dày: 3mm - 25mm.
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS.
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen.
- Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng công trình, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối,...
Xà gồ C, Z Visa
Xà gồ C, Z Visa là loại xà gồ thép được sản xuất với hình dạng chữ C hoặc chữ Z, phù hợp cho các kết cấu mái và khung nhà xưởng. Sản phẩm được chế tạo theo công nghệ hiện đại, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước:
- Xà gồ C: 100mm - 300mm.
- Xà gồ Z: 100mm - 300mm.
- Độ dày: 1.5mm - 3mm.
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS.
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen.
- Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, mái nhà, kết cấu khung, và các công trình công nghiệp khác.
Thép hộp Visa
Thép hộp Visa là loại thép hình chữ nhật hoặc vuông, được sản xuất theo công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, có ưu điểm chịu lực tốt, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 20x20mm - 200x200mm (hình vuông), 20x40mm - 100x200mm (hình chữ nhật).
- Độ dày: 1.2mm - 12mm.
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS.
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen.
- Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng, kết cấu khung nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào,..
Ống thép Visa
Ống thép Visa là loại ống thép tròn, sản xuất theo công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, có ưu điểm chịu lực tốt, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: 21.3mm - 219.1mm.
- Độ dày: 1.2mm - 12mm.
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS.
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen.
- Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu, khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào…
Thép Visa có tốt không?
CÓ. Thép Visa được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế với công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng cao và độ bền vượt trội. Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt nhờ vào quá trình mạ kẽm hoặc sơn phủ.
Ngoài ra, thép Visa còn đa dạng về kích thước và chủng loại, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, cơ khí, và sản xuất công nghiệp. Với giá cả cạnh tranh và chính sách chiết khấu hấp dẫn, thép Visa là lựa chọn lý tưởng cho các công trình và dự án.

Báo giá thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức hôm nay
Giá thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Thành Phố Thủ Đức để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá thép ống Visa tại Thành Phố Thủ Đức hôm nay
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá VNĐ/ cây 6m |
Phi 13.8 | 0.6 | 0,20 | 18.700 |
Phi 13.8 | 0.7 | 0,23 | 21.800 |
Phi 13.8 | 0.8 | 0,27 | 24.900 |
Phi 13.8 | 0.9 | 0,30 | 27.900 |
Phi 13.8 | 1.0 | 0,33 | 30.900 |
Phi 13.8 | 1.1 | 0,37 | 34.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 0,40 | 37.000 |
Phi 15.9 | 0.6 | 0,23 | 21.600 |
Phi 15.9 | 0.7 | 0,27 | 25.300 |
Phi 15.9 | 0.8 | 0,31 | 28.800 |
Phi 15.9 | 0.9 | 0,35 | 32.300 |
Phi 15.9 | 1.0 | 0,38 | 35.800 |
Phi 15.9 | 1.1 | 0,42 | 39.300 |
Phi 15.9 | 1.2 | 0,46 | 42.700 |
Phi 15.9 | 1.4 | 0,53 | 49.700 |
Phi 15.9 | 1.5 | 0,57 | 53.200 |
Phi 19.1 | 0.6 | 0,21 | 19.400 |
Phi 19.1 | 0.7 | 0,33 | 30.400 |
Phi 19.1 | 0.8 | 0,37 | 34.600 |
Phi 19.1 | 0.9 | 0,42 | 38.900 |
Phi 19.1 | 1.0 | 0,46 | 43.100 |
Phi 19.1 | 1.1 | 0,51 | 47.400 |
Phi 19.1 | 1.2 | 0,55 | 51.600 |
Phi 19.1 | 1.4 | 0,64 | 59.900 |
Phi 19.1 | 1.5 | 0,69 | 64.100 |
Phi 21 | 0.9 | 0,46 | 42.800 |
Phi 21 | 1.0 | 0,51 | 47.500 |
Phi 21 | 1.1 | 0,56 | 52.100 |
Phi 21 | 1.2 | 0,61 | 56.800 |
Phi 21 | 1.4 | 0,71 | 66.100 |
Phi 21 | 1.5 | 0,76 | 70.600 |
Phi 21 | 1.7 | 0,86 | 79.800 |
Phi 21 | 1.8 | 0,91 | 84.400 |
Phi 21 | 2.0 | 1,00 | 93.400 |
Phi 22.2 | 0.6 | 0,33 | 30.400 |
Phi 22.2 | 0.7 | 0,38 | 35.300 |
Phi 22.2 | 0.8 | 0,43 | 40.300 |
Phi 22.2 | 0.9 | 0,49 | 45.200 |
Phi 22.2 | 1.0 | 0,54 | 50.300 |
Phi 22.2 | 1.1 | 0,59 | 55.200 |
Phi 22.2 | 1.2 | 0,65 | 60.100 |
Phi 22.2 | 1.4 | 0,75 | 69.900 |
Phi 22.2 | 1.5 | 0,80 | 74.800 |
Phi 25.4 | 0.6 | 0,37 | 34.700 |
Phi 25.4 | 0.7 | 0,44 | 40.500 |
Phi 25.4 | 0.8 | 0,50 | 46.200 |
Phi 25.4 | 0.9 | 0,56 | 51.900 |
Phi 25.4 | 1.0 | 0,62 | 57.600 |
Phi 25.4 | 1.1 | 0,68 | 63.300 |
Phi 25.4 | 1.2 | 0,74 | 68.900 |
Phi 25.4 | 1.4 | 0,86 | 80.200 |
Phi 25.4 | 1.5 | 0,92 | 85.800 |
Phi 27 | 0.9 | 0,59 | 55.200 |
Phi 27 | 1.0 | 0,66 | 61.200 |
Phi 27 | 1.1 | 0,72 | 67.300 |
Phi 27 | 1.2 | 0,79 | 73.300 |
Phi 27 | 1.4 | 0,92 | 85.300 |
Phi 27 | 1.5 | 0,98 | 91.300 |
Phi 27 | 1.7 | 1,11 | 103.200 |
Phi 27 | 1.8 | 1,17 | 109.100 |
Phi 27 | 2.0 | 1,30 | 120.900 |
Phi 31.8 | 0.8 | 0,62 | 54.900 |
Phi 31.8 | 0.9 | 0,70 | 61.700 |
Phi 31.8 | 1.0 | 0,78 | 68.500 |
Phi 31.8 | 1.1 | 0,85 | 75.300 |
Phi 31.8 | 1.2 | 0,93 | 82.100 |
Phi 31.8 | 1.4 | 1,08 | 95.600 |
Phi 31.8 | 1.5 | 1,16 | 102.300 |
Phi 31.8 | 1.7 | 1,31 | 115.700 |
Phi 31.8 | 1.8 | 1,39 | 122.300 |
Phi 31.8 | 2.0 | 1,54 | 135.600 |
Phi 34 | 0.9 | 0,75 | 66.000 |
Phi 34 | 1.0 | 0,83 | 73.300 |
Phi 34 | 1.1 | 0,91 | 80.600 |
Phi 34 | 1.2 | 1,00 | 87.800 |
Phi 34 | 1.4 | 1,16 | 102.300 |
Phi 34 | 1.5 | 1,24 | 109.400 |
Phi 34 | 1.7 | 1,40 | 123.800 |
Phi 34 | 1.8 | 1,48 | 130.900 |
Phi 34 | 2.0 | 1,65 | 145.200 |
Phi 34 | 2.3 | 1,89 | 166.500 |
Phi 34 | 2.5 | 2,05 | 180.600 |
Phi 34 | 2.8 | 2,29 | 201.700 |
Phi 34 | 3.0 | 2,45 | 215.700 |
Phi 38.1 | 0.8 | 0,75 | 65.900 |
Phi 38.1 | 0.9 | 0,84 | 74.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 0,93 | 82.300 |
Phi 38.1 | 1.1 | 1,02 | 90.400 |
Phi 38.1 | 1.2 | 1,12 | 98.500 |
Phi 38.1 | 1.4 | 1,30 | 114.700 |
Phi 38.1 | 1.5 | 1,39 | 122.800 |
Phi 38.1 | 1.7 | 1,58 | 139.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 1,67 | 147.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 1,85 | 163.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 2,12 | 187.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 2,30 | 202.900 |
Phi 38.1 | 2.8 | 2,57 | 226.600 |
Phi 38.1 | 3.0 | 2,75 | 242.400 |
Phi 42 | 0.8 | 0,82 | 72.700 |
Phi 42 | 0.9 | 0,93 | 81.700 |
Phi 42 | 1.0 | 1,03 | 90.700 |
Phi 42 | 1.1 | 1,13 | 99.700 |
Phi 42 | 1.2 | 1,23 | 108.700 |
Phi 42 | 1.4 | 1,44 | 126.600 |
Phi 42 | 1.5 | 1,54 | 135.500 |
Phi 42 | 1.7 | 1,74 | 153.300 |
Phi 42 | 1.8 | 1,84 | 162.200 |
Phi 42 | 2.0 | 2,04 | 180.000 |
Phi 42 | 2.3 | 2,34 | 206.500 |
Phi 42 | 2.5 | 2,54 | 224.100 |
Phi 42 | 2.8 | 2,84 | 250.400 |
Phi 42 | 3.0 | 3,04 | 267.900 |
Phi 49 | 0.8 | 0,96 | 84.900 |
Phi 49 | 0.9 | 1,08 | 95.400 |
Phi 49 | 1.0 | 1,20 | 106.000 |
Phi 49 | 1.1 | 1,32 | 116.500 |
Phi 49 | 1.2 | 1,44 | 127.000 |
Phi 49 | 1.4 | 1,68 | 147.900 |
Phi 49 | 1.5 | 1,80 | 158.400 |
Phi 49 | 1.7 | 2,03 | 179.300 |
Phi 49 | 1.8 | 2,15 | 189.700 |
Phi 49 | 2.0 | 2,39 | 210.400 |
Phi 49 | 2.3 | 2,74 | 241.500 |
Phi 49 | 2.5 | 2,97 | 262.200 |
Phi 49 | 2.8 | 3,32 | 293.000 |
Phi 49 | 3.0 | 3,56 | 302.900 |
Bảng giá thép hộp Visa tại Thành Phố Thủ Đức hôm nay
Quy cách | Độ dày | Kg/ cây | Giá/ cây |
Hộp 10x20 | 1 | 1,68 | 26.100 |
Hộp 10x20 | 0,7 | 1,96 | 30.400 |
Hộp 10x20 | 0,8 | 2,23 | 34.600 |
Hộp 10x20 | 0,9 | 2,51 | 38.900 |
Hộp 10x20 | 1 | 2,78 | 43.100 |
Hộp 10x20 | 1,1 | 3,05 | 47.400 |
Hộp 10x20 | 1,2 | 3,32 | 51.600 |
Hộp 13x26 | 0,6 | 2,19 | 34.000 |
Hộp 13x26 | 0,7 | 2,55 | 39.600 |
Hộp 13x26 | 0,8 | 2,91 | 45.200 |
Hộp 13x26 | 0,9 | 3,27 | 50.700 |
Hộp 13x26 | 1 | 3,62 | 56.200 |
Hộp 13x26 | 1,1 | 3,98 | 61.800 |
Hộp 13x26 | 1,2 | 4,34 | 67.300 |
Hộp 13x26 | 1,4 | 5,05 | 78.400 |
Hộp 13x26 | 1,5 | 5,41 | 83.800 |
Hộp 20x40 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 20x40 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 20x40 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 20x40 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 20x40 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 20x40 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 20x40 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 20x40 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 20x40 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 20x40 | 1,7 | 9,58 | 148.600 |
Hộp 20x40 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 20x40 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Hộp 25x50 | 0,6 | 4,22 | 65.500 |
Hộp 25x50 | 0,7 | 4,92 | 76.300 |
Hộp 25x50 | 0,8 | 5,62 | 87.200 |
Hộp 25x50 | 0,9 | 6,32 | 98.000 |
Hộp 25x50 | 1 | 7,02 | 108.900 |
Hộp 25x50 | 1,1 | 7,72 | 119.600 |
Hộp 25x50 | 1,2 | 8,41 | 130.400 |
Hộp 25x50 | 1,4 | 9,80 | 151.900 |
Hộp 25x50 | 1,5 | 10,49 | 162.700 |
Hộp 25x50 | 1,7 | 11,87 | 184.100 |
Hộp 25x50 | 1,8 | 12,56 | 194.800 |
Hộp 25x50 | 2 | 13,94 | 216.200 |
Hộp 25x50 | 2,3 | 16,00 | 248.100 |
Hộp 25x50 | 2,5 | 17,37 | 269.300 |
Hộp 30x60 | 0,7 | 5,91 | 91.700 |
Hộp 30x60 | 0,8 | 6,75 | 104.700 |
Hộp 30x60 | 0,9 | 7,59 | 117.700 |
Hộp 30x60 | 1 | 8,43 | 130.700 |
Hộp 30x60 | 1,1 | 9,27 | 143.700 |
Hộp 30x60 | 1,2 | 10,10 | 156.700 |
Hộp 30x60 | 1,4 | 11,78 | 182.600 |
Hộp 30x60 | 1,5 | 12,61 | 195.500 |
Hộp 30x60 | 1,7 | 14,27 | 221.300 |
Hộp 30x60 | 1,8 | 15,11 | 234.200 |
Hộp 30x60 | 2 | 16,77 | 260.000 |
Hộp 30x60 | 2,3 | 19,25 | 298.400 |
Hộp 30x60 | 2,5 | 20,90 | 324.000 |
Hộp 30x60 | 2,8 | 23,37 | 362.300 |
Hộp 30x60 | 3 | 25,01 | 387.700 |
Hộp 30x90 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 30x90 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 30x90 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 30x90 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 30x90 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 30x90 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 30x90 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 30x90 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 30x90 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 30x90 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 30x90 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 30x90 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 30x90 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 30x90 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 35x70 | 0,9 | 8,86 | 137.400 |
Hộp 35x70 | 1 | 9,85 | 152.700 |
Hộp 35x70 | 1,1 | 10,82 | 167.800 |
Hộp 35x70 | 1,2 | 11,80 | 183.000 |
Hộp 35x70 | 1,4 | 13,76 | 213.300 |
Hộp 35x70 | 1,5 | 14,73 | 228.400 |
Hộp 35x70 | 1,7 | 16,68 | 258.600 |
Hộp 35x70 | 1,8 | 17,65 | 273.700 |
Hộp 35x70 | 2 | 19,60 | 303.800 |
Hộp 35x70 | 2,3 | 22,50 | 348.800 |
Hộp 35x70 | 2,5 | 24,43 | 378.700 |
Hộp 35x70 | 2,8 | 27,32 | 423.600 |
Hộp 35x70 | 3 | 29,25 | 453.400 |
Hộp 40x80 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 40x80 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 40x80 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 40x80 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 40x80 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 40x80 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 40x80 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 40x80 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 40x80 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 40x80 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 40x80 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 40x80 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 40x80 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 40x80 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 12x12 | 0,6 | 1,34 | 20.800 |
Hộp 12x12 | 0,7 | 1,56 | 24.200 |
Hộp 12x12 | 0,8 | 1,78 | 27.600 |
Hộp 12x12 | 0,9 | 2,00 | 31.000 |
Hộp 12x12 | 1 | 2,21 | 34.400 |
Hộp 12x12 | 1,1 | 2,43 | 37.700 |
Hộp 12x12 | 1,2 | 2,65 | 41.100 |
Hộp 14x14 | 0,6 | 1,57 | 24.300 |
Hộp 14x14 | 0,7 | 1,82 | 28.300 |
Hộp 14x14 | 0,8 | 2,08 | 32.300 |
Hộp 14x14 | 0,9 | 2,33 | 36.200 |
Hộp 14x14 | 1 | 2,59 | 40.200 |
Hộp 14x14 | 1,1 | 2,84 | 44.100 |
Hộp 14x14 | 1,2 | 3,10 | 48.000 |
Hộp 14x14 | 1,4 | 3,60 | 55.800 |
Hộp 14x14 | 1,5 | 3,85 | 59.800 |
Hộp 16x16 | 0,6 | 1,79 | 27.900 |
Hộp 16x16 | 0,7 | 2,09 | 32.400 |
Hộp 16x16 | 0,8 | 2,38 | 37.000 |
Hộp 16x16 | 0,9 | 2,68 | 41.500 |
Hộp 16x16 | 1 | 2,97 | 46.100 |
Hộp 16x16 | 1,1 | 3,26 | 50.500 |
Hộp 16x16 | 1,2 | 3,55 | 55.100 |
Hộp 16x16 | 1,4 | 4,13 | 64.000 |
Hộp 16x16 | 1,5 | 4,42 | 68.500 |
Hộp 20x20 | 0,6 | 2,24 | 34.800 |
Hộp 20x20 | 0,7 | 2,62 | 40.600 |
Hộp 20x20 | 0,8 | 2,98 | 46.300 |
Hộp 20x20 | 0,9 | 3,35 | 52.000 |
Hộp 20x20 | 1 | 3,72 | 57.700 |
Hộp 20x20 | 1,1 | 4,09 | 63.400 |
Hộp 20x20 | 1,2 | 4,45 | 69.100 |
Hộp 20x20 | 1,4 | 5,18 | 80.400 |
Hộp 20x20 | 1,5 | 5,54 | 86.000 |
Hộp 20x20 | 1,7 | 6,27 | 97.200 |
Hộp 20x20 | 1,8 | 6,63 | 102.800 |
Hộp 25x25 | 0,6 | 2,81 | 43.600 |
Hộp 25x25 | 0,7 | 3,28 | 50.800 |
Hộp 25x25 | 0,8 | 3,74 | 58.000 |
Hộp 25x25 | 0,9 | 4,20 | 65.100 |
Hộp 25x25 | 1 | 4,66 | 72.300 |
Hộp 25x25 | 1,1 | 5,12 | 79.500 |
Hộp 25x25 | 1,2 | 5,59 | 86.600 |
Hộp 25x25 | 1,4 | 6,50 | 100.900 |
Hộp 25x25 | 1,5 | 6,96 | 107.900 |
Hộp 25x25 | 1,7 | 7,87 | 122.100 |
Hộp 25x25 | 1,8 | 8,33 | 129.100 |
Hộp 25x25 | 2 | 9,23 | 143.200 |
Hộp 30x30 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 30x30 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 30x30 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 30x30 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 30x30 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 30x30 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 30x30 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 30x30 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 30x30 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 30x30 | 1,7 | 9,47 | 146.900 |
Hộp 30x30 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 30x30 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Bảng giá xà gồ Visa tại Thành Phố Thủ Đức hôm nay
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
C 80 x 40 | 1.5 ly | 17.000 | 37.000 |
C 80 x 40 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 80 x 40 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 80 x 40 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 100 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 38.000 |
C 100 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 100 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 100 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 125 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 125 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 125 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 125 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 150 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 150 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 150 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 150 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 180 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 41.000 |
C 180 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 47.000 |
C 180 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 49.000 |
C 180 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 59.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 71.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 72.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 113.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức trải khắp các phường gồm: Bình Chiểu, Bình Thọ, Hiệp Bình Chánh, Hiệp Bình Phước, Linh Chiểu, Linh Đông, Linh Tây, Linh Trung, Linh Xuân, Tam Bình, Tam Phú, Trường Thọ
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Quý khách hàng muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Thành Phố Thủ Đức vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Thành Phố Thủ Đức và các địa phương lân cận khác.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP