Là một trong những đơn vị phân phối thép Nam Hưng hàng đầu tại Bình Dương, đại lý Tôn Thép MTP tự hào mang đến cho khách hàng các sản phẩm thép chất lượng, bền bỉ và phù hợp cho nhiều công trình. Với tiêu chí “Uy tín tạo niềm tin”, Tôn Thép MTP không ngừng hoàn thiện dịch vụ, giúp khách hàng tiếp cận những sản phẩm thép Nam Hưng tốt nhất, cùng mức giá cạnh tranh và nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Tôn thép MTP - Địa chỉ bán thép Nam Hưng uy tín, giá cạnh tranh tại Bình Dương
Là một trong những đại lý được nhiều khách hàng, nhà thầu tại các công trình ở Bình Dương lựa chọn hợp tác, Tôn Thép MTP đảm bảo luôn mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi cam kết:
- Thép Nam Hưng tại đại lý là hàng chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy.
- Khách hàng có thể tìm được sản phẩm phù hợp nhu cầu vì chúng tôi có đa dạng các loại thép Nam Hưng và kho hàng lớn.
- Kho bãi rộng khắp và hệ thống xe tải lớn, giao thép toàn Bình Dương, tận chân công trình.
- Giá gốc đại lý, nếu khách hàng mua SLL còn được CK từ 5 - 10%.
- Có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng cho mỗi đơn hàng.
- Được tư vấn nhanh chóng, đúng chuyên môn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.

Báo giá thép Nam Hưng tại Bình Dương cập nhật mới nhất 06/10/2025
Đại lý tôn thép MTP cập nhật giá thép Nam Hưng tại Bình Dương, bao gồm các loại thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn và giá tôn Nam Hưng. Khách hàng có thể tham khảo giá thép Nam Hưng đầy đủ quy cách trong bảng bên dưới hoặc có thể liên hệ trực tiếp hotline để được tư vấn.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Bình Dương
- Kích thước: 12x12 - 100x100
- Độ dày: 0.7 - 3.0 li
- Giá thép hộp vuông đen Nam Hưng tại Bình Dương dao động từ 16.200 - 602.000 đồng/cây
- Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Hưng tại Bình Dương dao động từ 20.100 - 749.800 đồng/cây
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Thép hộp 12x12 | 0.7 li | 1,47 | 16.200 | 20.100 |
0.8 li | 1,66 | 18.300 | 22.700 | |
0.9 li | 1,85 | 20.400 | 25.300 | |
1 li 0 | 2,03 | 22.300 | 27.800 | |
1 li 1 | 2,21 | 24.300 | 30.300 | |
1 li 2 | 2,39 | 26.300 | 32.700 | |
Thép hộp 14x14 | 0.7 li | 1,60 | 17.600 | 21.900 |
0.8 li | 1,91 | 21.000 | 26.200 | |
0.9 li | 2,05 | 22.600 | 28.100 | |
1 li 0 | 2,25 | 24.800 | 30.800 | |
1 li 1 | 2,48 | 27.300 | 34.000 | |
1 li 2 | 2,75 | 30.300 | 37.700 | |
1 li 3 | 3,05 | 33.600 | 41.800 | |
Thép hộp 16x16 | 0.8 li | 2,13 | 23.400 | 29.200 |
0.9 li | 2,27 | 25.000 | 31.100 | |
1 li 0 | 2,65 | 29.200 | 36.300 | |
1 li 1 | 2,9 | 31.900 | 39.700 | |
1 li 2 | 3,15 | 34.700 | 43.200 | |
Thép hộp 20x20 | 0.7 li | 2,45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 li | 2,84 | 31.200 | 38.900 | |
0.9 li | 3,00 | 33.000 | 41.100 | |
1 li 0 | 3,35 | 36.900 | 45.900 | |
1 li 1 | 3,77 | 41.500 | 51.600 | |
1 li 2 | 3,95 | 43.500 | 54.100 | |
1 li 3 | 4,32 | 47.500 | 59.200 | |
1 li 4 | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1 li 7 | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1 li 8 | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
2 li 0 | 6,50 | 71.500 | 89.100 | |
Thép hộp 25x25 | 0.7 li | 2,90 | 31.900 | 39.700 |
0.8 li | 3,61 | 39.700 | 49.500 | |
0.9 li | 3,75 | 41.300 | 51.400 | |
1 li 0 | 4,20 | 46.200 | 57.500 | |
1 li 1 | 4,65 | 51.200 | 63.700 | |
1 li 2 | 5,31 | 58.400 | 72.700 | |
1 li 3 | 5,55 | 61.100 | 76.000 | |
1 li 4 | 5,80 | 63.800 | 79.500 | |
1 li 7 | 7,25 | 79.800 | 99.300 | |
1 li 8 | 7,55 | 83.100 | 103.400 | |
2 li 0 | 8,50 | 93.500 | 116.500 | |
Thép hộp 30x30 | 0.7 li | 3,70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 li | 4,10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 li | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1 li 0 | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1 li 1 | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
1 li 2 | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1 li 3 | 6,65 | 73.200 | 91.100 | |
1 li 4 | 7,20 | 79.200 | 98.600 | |
1 li 8 | 9,25 | 101.800 | 126.700 | |
2 li 0 | 10,4 | 114.400 | 142.500 | |
2 li 5 | 12,75 | 140.300 | 174.700 | |
Thép hộp 40x40 | 0.8 li | 5,00 | 55.000 | 68.500 |
0.9 li | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1 li 0 | 7,00 | 77.000 | 95.900 | |
1 li 1 | 7,55 | 83.100 | 103.400 | |
1 li 2 | 8,20 | 90.200 | 112.300 | |
1 li 3 | 09,05 | 99.600 | 124.000 | |
1 li 4 | 9,60 | 105.600 | 131.500 | |
1 li 5 | 10,3 | 113.300 | 141.100 | |
1 li 7 | 11,7 | 128.700 | 160.300 | |
1 li 8 | 12,57 | 138.300 | 172.200 | |
2 li 0 | 13,88 | 152.700 | 190.200 | |
2 li 5 | 17,4 | 191.400 | 238.400 | |
3 li 0 | 20,5 | 225.500 | 280.900 | |
Thép hộp 50x50 | 1 li 1 | 9,30 | 102.300 | 127.400 |
1 li 2 | 10,5 | 115.500 | 143.900 | |
1 li 3 | 11,3 | 124.300 | 154.800 | |
1 li 4 | 12,00 | 132.000 | 164.400 | |
1 li 5 | 13,14 | 144.500 | 180.000 | |
1 li 7 | 15,00 | 165.000 | 205.500 | |
1 li 8 | 15,80 | 173.800 | 216.500 | |
2 li 0 | 17,94 | 197.300 | 245.800 | |
2 li 5 | 21,70 | 238.700 | 297.300 | |
3 li 0 | 25,70 | 282.700 | 352.100 | |
Thép hộp 75x75 | 1 li 1 | 14,60 | 160.600 | 200.000 |
1 li 2 | 16,00 | 176.000 | 219.200 | |
1 li 3 | 17,20 | 189.200 | 235.600 | |
1 li 4 | 18,40 | 202.400 | 252.100 | |
1 li 7 | 22,50 | 247.500 | 308.300 | |
1 li 8 | 23,50 | 258.500 | 322.000 | |
2 li 0 | 26,80 | 294.800 | 367.200 | |
2 li 5 | 33,67 | 370.400 | 461.300 | |
3 li 0 | 40,00 | 440.000 | 548.000 | |
Thép hộp 90x90 | 1 li 3 | 20,50 | 225.500 | 280.900 |
1 li 4 | 22,00 | 242.000 | 301.400 | |
1 li 7 | 27,20 | 299.200 | 372.600 | |
1 li 8 | 28,60 | 314.600 | 391.800 | |
2 li 0 | 32,14 | 353.500 | 440.300 | |
2 li 5 | 40,49 | 445.400 | 554.700 | |
3 li 0 | 48,80 | 536.800 | 668.600 | |
Thép hộp 100x100 | 1 li 4 | 25,56 | 281.200 | 350.200 |
1 li 7 | 30,98 | 340.800 | 424.400 | |
1 li 8 | 32,84 | 361.200 | 449.900 | |
2 li 0 | 36,56 | 402.200 | 500.900 | |
2 li 5 | 45,49 | 500.400 | 623.200 | |
3 li 0 | 54,73 | 602.000 | 749.800 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Bình Dương
- Kích thước: 10x20 - 60x120
- Độ dày: 0.7 - 3.0 li
- Giá thép hộp chữ nhật đen Nam Hưng tại Bình Dương dao động từ: 19.300 - 536.800 đồng/cây 6m
- Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng tại Bình Dương dao động từ: 24.000 - 668.600 đồng/cây 6m
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Thép hộp 10x20 | 0.7 li | 1,75 | 19.300 | 24.000 |
0.8 li | 2,12 | 23.300 | 29.000 | |
0.9 li | 2,25 | 24.800 | 30.800 | |
1 li 0 | 2,50 | 27.500 | 34.300 | |
1 li 1 | 2,80 | 30.800 | 38.400 | |
1 li 2 | 3,10 | 34.100 | 42.500 | |
Thép hộp 13x26 | 0.7 li | 2,45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 li | 2,75 | 30.300 | 37.700 | |
0.9 li | 3,00 | 33.000 | 41.100 | |
1 li 0 | 3,35 | 36.900 | 45.900 | |
1 li 1 | 3,73 | 41.000 | 51.100 | |
1 li 2 | 3,95 | 43.500 | 54.100 | |
1 li 3 | 4,32 | 47.500 | 59.200 | |
1 li 4 | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
Thép hộp 20x40 | 0.7 li | 3,70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 li | 4,10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 li | 4,60 | 50.600 | 63.000 | |
1 li 0 | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
1 li 1 | 5,65 | 62.200 | 77.400 | |
1 li 2 | 6,10 | 67.100 | 83.600 | |
1 li 3 | 6,65 | 73.200 | 91.100 | |
1 li 4 | 7,20 | 79.200 | 98.600 | |
1 li 5 | 7,70 | 84.700 | 105.500 | |
1 li 7 | 8,60 | 94.600 | 117.800 | |
1 li 8 | 9,00 | 99.000 | 123.300 | |
2 li 0 | 10,40 | 114.400 | 142.500 | |
Thép hộp 25x50 | 0.7 li | 4,50 | 49.500 | 61.700 |
0.8 li | 5,25 | 57.800 | 71.900 | |
0.9 li | 5,80 | 63.800 | 79.500 | |
1 li 0 | 6,40 | 70.400 | 87.700 | |
1 li 1 | 7,05 | 77.600 | 96.600 | |
1 li 2 | 7,65 | 84.200 | 104.800 | |
1 li 3 | 8,40 | 92.400 | 115.100 | |
1 li 4 | 9,00 | 99.000 | 123.300 | |
1 li 5 | 9,70 | 106.700 | 132.900 | |
1 li 7 | 10,90 | 119.900 | 149.300 | |
1 li 8 | 11,65 | 128.200 | 159.600 | |
2 li 0 | 12,97 | 142.700 | 177.700 | |
Thép hộp 30x90 | 1 li 1 | 11,30 | 124.300 | 154.800 |
1 li 2 | 12,60 | 138.600 | 172.600 | |
1 li 3 | 13,60 | 149.600 | 186.300 | |
1 li 7 | 18,00 | 198.000 | 246.600 | |
1 li 8 | 18,80 | 206.800 | 257.600 | |
Thép hộp 30x60 | 0.7 li | 5,75 | 63.300 | 78.800 |
0.8 li | 6,55 | 72.100 | 89.700 | |
0.9 li | 6,90 | 75.900 | 94.500 | |
1 li 0 | 7,73 | 85.000 | 105.900 | |
1 li 1 | 8,55 | 94.100 | 117.100 | |
1 li 2 | 9,25 | 101.800 | 126.700 | |
1 li 3 | 10,20 | 112.200 | 139.700 | |
1 li 4 | 10,72 | 117.900 | 146.900 | |
1 li 5 | 11,70 | 128.700 | 160.300 | |
1 li 7 | 13,40 | 147.400 | 183.600 | |
1 li 8 | 14,10 | 155.100 | 193.200 | |
2 li 0 | 15,50 | 170.500 | 212.400 | |
2 li 5 | 19,59 | 215.500 | 268.400 | |
3 li 0 | 23,24 | 255.600 | 318.400 | |
Thép hộp 40x80 | 0.8 li | 8,80 | 96.800 | 120.600 |
0.9 li | 10,00 | 110.000 | 137.000 | |
1 li 0 | 10,50 | 115.500 | 143.900 | |
1 li 1 | 11,50 | 126.500 | 157.600 | |
1 li 2 | 12,60 | 138.600 | 172.600 | |
1 li 3 | 13,60 | 149.600 | 186.300 | |
1 li 4 | 14,55 | 160.100 | 199.300 | |
1 li 5 | 15,80 | 173.800 | 216.500 | |
1 li 7 | 18,00 | 198.000 | 246.600 | |
1 li 8 | 18,80 | 206.800 | 257.600 | |
2 li 0 | 21,70 | 238.700 | 297.300 | |
2 li 5 | 26,45 | 291.000 | 362.400 | |
3 li 0 | 31,25 | 343.800 | 428.100 | |
Thép hộp 50x100 | 1 li 1 | 14,00 | 154.000 | 191.800 |
1 li 2 | 16,00 | 176.000 | 219.200 | |
1 li 3 | 17,20 | 189.200 | 235.600 | |
1 li 4 | 18,40 | 202.400 | 252.100 | |
1 li 5 | 19,80 | 217.800 | 271.300 | |
1 li 7 | 22,50 | 247.500 | 308.300 | |
1 li 8 | 23,50 | 258.500 | 322.000 | |
2 li 0 | 27,34 | 300.700 | 374.600 | |
2 li 5 | 33,67 | 370.400 | 461.300 | |
3 li 0 | 40,00 | 440.000 | 548.000 | |
Thép hộp 60x120 | 1 li 3 | 20,50 | 225.500 | 280.900 |
1 li 4 | 22,00 | 242.000 | 301.400 | |
1 li 7 | 27,20 | 299.200 | 372.600 | |
1 li 8 | 28,60 | 314.600 | 391.800 | |
2 li 0 | 32,14 | 353.500 | 440.300 | |
2 li 5 | 40,49 | 445.400 | 554.700 | |
3 li 0 | 48,80 | 536.800 | 668.600 |
3/ Bảng giá thép ống Nam Hưng tại Bình Dương
- Kích thước: 21 - 114mm
- Độ dày: 0.8 - 3.0 li
- Giá thép ống đen Nam Hưng tại Bình Dương dao động từ: 33.600 - 691.300 đồng/cây 6m
- Giá thép ống mạ kẽm Nam Hưng tại Bình Dương dao động từ: 40.800 - 839.500 đồng/cây 6m
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Ống thép phi 21 | 0.8 li | 2,40 | 33.600 | 40.800 |
0.9 li | 2,70 | 37.800 | 45.900 | |
1 li 0 | 2,94 | 41.200 | 50.000 | |
1 li 1 | 3,24 | 45.400 | 55.100 | |
1 li 2 | 3,54 | 49.600 | 60.200 | |
1 li 3 | 3,78 | 52.900 | 64.300 | |
1 li 4 | 4,08 | 57.100 | 69.400 | |
1 li 7 | 4,86 | 68.000 | 82.600 | |
1 li 8 | 5,10 | 71.400 | 86.700 | |
2 li 0 | 5,64 | 79.000 | 95.900 | |
Ống thép phi 27 | 0.8 li | 3,10 | 43.400 | 52.700 |
0.9 li | 3,48 | 48.700 | 59.200 | |
1 li 0 | 3,84 | 53.800 | 65.300 | |
1 li 1 | 4,20 | 58.800 | 71.400 | |
1 li 2 | 4,56 | 63.800 | 77.500 | |
1 li 3 | 4,92 | 68.900 | 83.600 | |
1 li 4 | 5,28 | 73.900 | 89.800 | |
1 li 7 | 6,36 | 89.000 | 108.100 | |
1 li 8 | 6,72 | 94.100 | 114.200 | |
2 li 0 | 7,38 | 103.300 | 125.500 | |
Ống thép phi 34 | 1 li 1 | 5,34 | 74.800 | 90.800 |
1 li 2 | 5,82 | 81.500 | 98.900 | |
1 li 3 | 6,30 | 88.200 | 107.100 | |
1 li 4 | 6,78 | 94.900 | 115.300 | |
1 li 7 | 8,10 | 113.400 | 137.700 | |
1 li 8 | 8,58 | 120.100 | 145.900 | |
2 li 0 | 9,48 | 132.700 | 161.200 | |
2 li 3 | 10,80 | 151.200 | 183.600 | |
2 li 5 | 11,64 | 163.000 | 197.900 | |
3 li 0 | 13,74 | 192.400 | 233.600 | |
Ống thép phi 42 | 1 li 1 | 6,66 | 93.200 | 113.200 |
1 li 2 | 7,26 | 101.600 | 123.400 | |
1 li 3 | 7,80 | 109.200 | 132.600 | |
1 li 4 | 8,40 | 117.600 | 142.800 | |
1 li 7 | 10,14 | 142.000 | 172.400 | |
1 li 8 | 10,68 | 149.500 | 181.600 | |
2 li 0 | 11,82 | 165.500 | 200.900 | |
2 li 3 | 13,50 | 189.000 | 229.500 | |
2 li 5 | 14,64 | 205.000 | 248.900 | |
3 li 0 | 17,34 | 242.800 | 294.800 | |
Ống thép phi 49 | 1 li 1 | 7,80 | 109.200 | 132.600 |
1 li 2 | 8,46 | 118.400 | 143.800 | |
1 li 3 | 9,18 | 128.500 | 156.100 | |
1 li 4 | 9,84 | 137.800 | 167.300 | |
1 li 7 | 11,88 | 166.300 | 202.000 | |
1 li 8 | 12,60 | 176.400 | 214.200 | |
2 li 0 | 13,92 | 194.900 | 236.600 | |
2 li 3 | 15,90 | 222.600 | 270.300 | |
2 li 5 | 17,22 | 241.100 | 292.700 | |
3 li 0 | 21,66 | 303.200 | 368.200 | |
Ống thép phi 60 | 1 li 1 | 9,60 | 134.400 | 163.200 |
1 li 2 | 10,44 | 146.200 | 177.500 | |
1 li 3 | 11,28 | 157.900 | 191.800 | |
1 li 4 | 12,12 | 169.700 | 206.000 | |
1 li 7 | 14,64 | 205.000 | 248.900 | |
1 li 8 | 15,48 | 216.700 | 263.200 | |
2 li 0 | 17,16 | 240.200 | 291.700 | |
2 li 3 | 19,62 | 274.700 | 333.500 | |
2 li 5 | 21,24 | 297.400 | 361.100 | |
3 li 0 | 25,32 | 354.500 | 430.400 | |
Ống thép phi 76.2 | 1 li 1 | 12,22 | 171.100 | 207.700 |
1 li 2 | 13,31 | 186.300 | 226.300 | |
1 li 3 | 14,41 | 201.700 | 245.000 | |
1 li 4 | 15,49 | 216.900 | 263.300 | |
1 li 7 | 18,74 | 262.400 | 318.600 | |
1 li 8 | 19,81 | 277.300 | 336.800 | |
2 li 0 | 21,95 | 307.300 | 373.200 | |
2 li 3 | 25,15 | 352.100 | 427.600 | |
2 li 5 | 27,26 | 381.600 | 463.400 | |
3 li 0 | 32,49 | 454.900 | 552.300 | |
Ống thép phi 89.1 | 1 li 4 | 18,16 | 254.200 | 308.700 |
1 li 7 | 21,98 | 307.700 | 373.700 | |
1 li 8 | 23,25 | 325.500 | 395.300 | |
2 li 0 | 25,77 | 360.800 | 438.100 | |
2 li 3 | 29,53 | 413.400 | 502.000 | |
2 li 5 | 32,03 | 448.400 | 544.500 | |
3 li 0 | 38,21 | 534.900 | 649.600 | |
Ống thép phi 114 | 1 li 4 | 23,40 | 327.600 | 397.800 |
1 li 7 | 28,32 | 396.500 | 481.400 | |
1 li 8 | 29,94 | 419.200 | 509.000 | |
2 li 0 | 33,24 | 465.400 | 565.100 | |
2 li 3 | 38,10 | 533.400 | 647.700 | |
2 li 5 | 41,34 | 578.800 | 702.800 | |
3 li 0 | 49,38 | 691.300 | 839.500 |
4/ Bảng giá tôn Nam Hưng tại Bình Dương
- Giá tôn kẽm Nam Hưng dao động từ 30.000 - 53.000 VND/m
- Giá tôn lạnh Nam Hưng dao động từ 36.000 - 75.000 VND/m
- Giá tôn màu Nam Hưng dao động từ 70.000 - 108.000 VND/m
- Giá tôn giả ngói Nam Hưng dao động từ 105.000 - 115.000 VND/m
- Giá giá công tôn chống nóng Nam Hưng dao động từ 10.000 - 38.000 VND/m
BẢNG GIÁ TÔN KẼM NAM HƯNG | ||
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/m) |
3 dem 20 | 2.60 | 30.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 32.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 34.000 |
4 dem 00 | 3.50 | 35.000 |
4 dem 30 | 3.80 | 42.000 |
4 dem 50 | 3.95 | 48.000 |
4 dem 80 | 4.15 | 51.000 |
5 dem 00 | 4.50 | 53.000 |
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH NAM HƯNG | ||
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/m) |
3 dem 20 | 2.80 | 36.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 40.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 44.000 |
4 dem 00 | 3.35 | 46.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 51.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 53.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 56.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 60.000 |
6 dem 00 | 5.40 | 75.000 |
BẢNG GIÁ TÔN MÀU NAM HƯNG | ||
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/m) |
3 dem 0 | 2.55 | 70.000 |
3 dem 5 | 3.20 | 80.000 |
4 dem 0 | 3.49 | 90.000 |
4 dem 5 | 3.96 | 100.000 |
5 dem 0 | 4.44 | 108.000 |
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI NAM HƯNG | ||
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/m) |
4 dem 5 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 3.96 | 108.000 |
5 dem 0 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 4.44 | 115.000 |
4 dem 5 (Xám lông chuột) | 3.96 | 105.000 |
5 dem 0 (Xám lông chuột) | 4.44 | 115.000 |
BÁO GIÁ GIA CÔNG TÔN CHỐNG NÓNG | ||
Phương thức gia công | Độ dày | Giá (VNĐ/m) |
Dán PE thủ công | 3 ly | 10.000 |
5 ly | 13.000 | |
10 ly | 22.000 | |
20 ly | 38.000 | |
Dán máy PE OPP | 3 ly | 14.000 |
5 ly | 18.000 | |
10 ly | 25.000 |
Lưu ý bảng giá thép Nam Hưng trên đây:
- Bảng giá thép Nam Hưng tại Bình Dương chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Giao thép tận nơi, toàn Miền Nam, miễn phí TPHCM.
- Khách hàng có vấn đề cần tư vấn hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên hỗ trợ.
Các sản phẩm thép Nam Hưng có tại đại lý Tôn Thép MTP ở Bình Dương
Tại Tôn Thép MTP ở Bình Dương, các loại tôn lợp, thép ống, thép hộp chính hãng Nam Hưng được cung cấp đến khách hàng.
Tôn Nam Hưng
Tôn lợp Nam Hưng là sản phẩm được sản xuất từ thép cán nguội, có lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm, mạ màu để tăng khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tôn Nam Hưng được cán sóng thành nhiều hình dạng, đáp ứng mọi kiến trúc, nhu cầu khách hàng.

Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3.2 dem - 6.0 dem
- Khổ tôn hữu dụng: 1070mm
- Màu sắc: đỏ đậm, đỏ tươi, xanh ngọc, xanh rêu, xanh dương tím, xám lông chuột, nâu đất, vàng kem, …
- Loại tôn: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, sóng ngói,...
- Số bước sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phong,....
Thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng có hai loại chính: thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao. Khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao, chống biến dạng, là các yếu tố giúp thép hộp Nam Hưng được ứng dụng phổ biến trong xây dựng, công nghiệp, cơ khí,...

Thông số kỹ thuật:
- Quy cách: Hộp vuông: 12x12 – 100x100 mm, hộp chữ nhật: 10x20 - 60x120 mm
- Độ dày thành thép: 0.7 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, JIS, ASTM
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng cây thép 6m: 1.47 kg - 54.73 kg
Thép ống Nam Hưng
Thép ống Nam Hưng sản xuất từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ cứng. Có hai loại thép ống Nam Hưng được cung cấp là thép ống đen và thép ống mạ kẽm. Sản phẩm có bề mặt trơn nhẵn, dễ hàn, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: 21 - 114 mm
- Độ dày thành ống: 0.8 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, TCVN
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng ống thép dài 6m: từ 2.4 kg – 49.38 kg
Cách mua thép Nam Hưng giá tốt
Muốn sở hữu thép Nam Hưng chất lượng với giá cả hợp lý, bạn hãy tham khảo ngay những mẹo nhỏ sau đây:
- Liên hệ trực tiếp với các đại lý phân phối thép Nam Hưng để nhận báo giá chi tiết.
- Nếu mua với số lượng lớn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với nhà máy để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
- Đừng ngần ngại thương lượng giá cả với đại lý, để có được mức giá tốt nhất.
- Yêu cầu đại lý cung cấp chứng nhận chất lượng của sản phẩm để đảm bảo bạn mua được thép chính hãng, chất lượng cao.
- Ngoài giá thành sản phẩm, bạn cũng nên hỏi rõ về các chi phí phát sinh khác như vận chuyển, bốc xếp, để có thể tính toán tổng chi phí một cách chính xác.

Thông tin liên hệ mua đại lý thép Nam Hưng tại Bình Dương - Tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP đảm bảo cung cấp các sản phẩm thép Nam Hưng với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng đến khách hàng. Chúng tôi còn có dịch vụ hỗ trợ vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi.
Tôn Thép MTP giao thép Nam Hưng đến tất cả các thành phố, huyện tại Bình Dương bao gồm Thành phố Thủ Dầu Một, Thành phố Dĩ An, Thành phố Thuận An, Thành phố Bến Cát, Thị xã Tân Uyên, Huyện Bắc Tân Uyên, Huyện Bàu Bàng, Huyện Phú Giáo, Huyện Dầu Tiếng, Huyện Tân Uyên. Cam kết đúng thời gian yêu cầu, có hỗ trợ bốc xếp.

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Nhà Bè, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Còn chần chừ gì mà không gọi ngay cho đại lý thép Nam Hưng tại Bình Dương - Tôn Thép MTP để được nhân viên báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn tại đại lý.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP