Đại lý Tôn Thép MTP tự hào là địa chỉ đáng tin cậy, cung cấp thép Nam Hưng chất lượng cao tại Bình Phước. Trong bối cảnh thị trường xây dựng và công nghiệp không ngừng phát triển, nhu cầu về vật liệu chất lượng, đặc biệt là thép, ngày càng được chú trọng. Do đó, Tôn Thép MTP luôn đặt chất lượng thép lên hàng đầu, cung cấp sản phẩm đa dạng, giá cả hợp lý, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Tôn thép MTP - Địa chỉ bán thép Nam Hưng uy tín, giá cạnh tranh tại Bình Phước
Là một trong những đại lý được nhiều khách hàng, nhà thầu tại các công trình ở Bình Phước lựa chọn hợp tác, Tôn Thép MTP đảm bảo luôn mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi cam kết:
- Thép Nam Hưng tại đại lý là hàng chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy.
- Khách hàng có thể tìm được sản phẩm phù hợp nhu cầu vì chúng tôi có đa dạng các loại thép Nam Hưng và kho hàng lớn.
- Kho bãi rộng khắp và hệ thống xe tải lớn, giao thép toàn Bình Phước, tận chân công trình.
- Giá gốc đại lý, nếu khách hàng mua SLL còn được CK từ 5 - 10%.
- Có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng cho mỗi đơn hàng.
- Được tư vấn nhanh chóng, đúng chuyên môn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.

Các sản phẩm thép Nam Hưng có tại đại lý Tôn Thép MTP ở Bình Phước
Tại Tôn Thép MTP ở Bình Phước, chúng tôi cung cấp các loại tôn lợp, thép ống, thép hộp chính hãng Nam Hưng với nhiều quy cách, chủng loại.
Tôn Nam Hưng
Tôn Nam Hưng được sản xuất bằng công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại, tạo lớp sơn bền vững, chống trầy xước, chống phai màu. Ngoài ra, nhà máy còn cung cấp nhiều mẫu mã, màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3.2 dem - 6.0 dem
- Khổ tôn hữu dụng: 1070mm
- Màu sắc: đỏ đậm, đỏ tươi, xanh ngọc, xanh rêu, xanh dương tím, xám lông chuột, nâu đất, vàng kem, …
- Loại tôn: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, sóng ngói,...
- Số bước sóng: 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng la phong,....
Thép ống Nam Hưng
Nhà máy thép Nam Hưng sử dụng nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo ống thép có độ bền và tuổi thọ cao. Các loại thép ống mạ kẽm có lớp mạ kẽm đồng đều, bám dính tốt, tăng khả năng chống ăn mòn.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: 21 - 114 mm
- Độ dày thành ống: 0.8 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, TCVN
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng ống thép dài 6m: từ 2.4 kg – 49.38 kg
Thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng luôn trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt từ khâu nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu sai sót.

Thông số kỹ thuật:
- Quy cách: Hộp vuông: 12x12 – 100x100 mm, hộp chữ nhật: 10x20 - 60x120 mm
- Độ dày thành thép: 0.7 mm - 3 mm
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, JIS, ASTM
- Chiều dài: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng cây thép 6m: 1.47 kg - 54.73 kg
Báo giá thép Nam Hưng tại Bình Phước cập nhật mới nhất 06/10/2025
Khách hàng tham khảo giá thép Nam Hưng tại Bình Phước đầy đủ quy cách, gồm thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn và giá tôn lợp. Giá thép Nam Hưng tại Bình Phước cập nhật mới nhất hôm nay 06/10/2025, CK 5 - 10%.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Bình Phước
- Quy cách: 12x12 - 100x100
- Độ dày: 0.7 - 3.0 mm
- Giá thép hộp vuông Nam Hưng tại Bình Phước dao động từ 16.200 - 749.800 đồng/cây
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng 6m (kg) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Vuông 12 | 0.7 | 1.47 | 16.200 | 20.100 |
0.8 | 1.66 | 18.300 | 22.700 | |
0.9 | 1.85 | 20.400 | 25.300 | |
1.0 | 2.03 | 22.300 | 27.800 | |
1.1 | 2.21 | 24.300 | 30.300 | |
1.2 | 2.39 | 26.300 | 32.700 | |
Vuông 14 | 0.7 | 1.60 | 17.600 | 21.900 |
0.8 | 1.91 | 21.000 | 26.200 | |
0.9 | 2.05 | 22.600 | 28.100 | |
1.0 | 2.25 | 24.800 | 30.800 | |
1.1 | 2.48 | 27.300 | 34.000 | |
1.2 | 2.75 | 30.300 | 37.700 | |
1.3 | 3.05 | 33.600 | 41.800 | |
Vuông 16 | 0.8 | 2.13 | 23.400 | 29.200 |
0.9 | 2.27 | 25.000 | 31.100 | |
1.0 | 2.65 | 29.200 | 36.300 | |
1.1 | 2.9 | 31.900 | 39.700 | |
1.2 | 3.15 | 34.700 | 43.200 | |
Vuông 20 | 0.7 | 2.45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 | 2.84 | 31.200 | 38.900 | |
0.9 | 3.00 | 33.000 | 41.100 | |
1.0 | 3.35 | 36.900 | 45.900 | |
1.1 | 3.77 | 41.500 | 51.600 | |
1.2 | 3.95 | 43.500 | 54.100 | |
1.3 | 4.32 | 47.500 | 59.200 | |
1.4 | 4.60 | 50.600 | 63.000 | |
1.7 | 5.25 | 57.800 | 71.900 | |
1.8 | 5.65 | 62.200 | 77.400 | |
2.0 | 6.50 | 71.500 | 89.100 | |
Vuông 25 | 0.7 | 2.90 | 31.900 | 39.700 |
0.8 | 3.61 | 39.700 | 49.500 | |
0.9 | 3.75 | 41.300 | 51.400 | |
1.0 | 4.20 | 46.200 | 57.500 | |
1.1 | 4.65 | 51.200 | 63.700 | |
1.2 | 5.31 | 58.400 | 72.700 | |
1.3 | 5.55 | 61.100 | 76.000 | |
1.4 | 5.80 | 63.800 | 79.500 | |
1.7 | 7.25 | 79.800 | 99.300 | |
1.8 | 7.55 | 83.100 | 103.400 | |
2.0 | 8.50 | 93.500 | 116.500 | |
Vuông 30 | 0.7 | 3.70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 | 4.10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 | 4.60 | 50.600 | 63.000 | |
1.0 | 5.25 | 57.800 | 71.900 | |
1.1 | 5.65 | 62.200 | 77.400 | |
1.2 | 6.10 | 67.100 | 83.600 | |
1.3 | 6.65 | 73.200 | 91.100 | |
1.4 | 7.20 | 79.200 | 98.600 | |
1.8 | 9.25 | 101.800 | 126.700 | |
2.0 | 10.4 | 114.400 | 142.500 | |
2.5 | 12.75 | 140.300 | 174.700 | |
Vuông 40 | 0.8 | 5.00 | 55.000 | 68.500 |
0.9 | 6.10 | 67.100 | 83.600 | |
1.0 | 7.00 | 77.000 | 95.900 | |
1.1 | 7.55 | 83.100 | 103.400 | |
1.2 | 8.20 | 90.200 | 112.300 | |
1.3 | 09.05 | 99.600 | 124.000 | |
1.4 | 9.60 | 105.600 | 131.500 | |
1.5 | 10.3 | 113.300 | 141.100 | |
1.7 | 11.7 | 128.700 | 160.300 | |
1.8 | 12.57 | 138.300 | 172.200 | |
2.0 | 13.88 | 152.700 | 190.200 | |
2.5 | 17.4 | 191.400 | 238.400 | |
3.0 | 20.5 | 225.500 | 280.900 | |
Vuông 50 | 1.1 | 9.30 | 102.300 | 127.400 |
1.2 | 10.5 | 115.500 | 143.900 | |
1.3 | 11.3 | 124.300 | 154.800 | |
1.4 | 12.00 | 132.000 | 164.400 | |
1.5 | 13.14 | 144.500 | 180.000 | |
1.7 | 15.00 | 165.000 | 205.500 | |
1.8 | 15.80 | 173.800 | 216.500 | |
2.0 | 17.94 | 197.300 | 245.800 | |
2.5 | 21.70 | 238.700 | 297.300 | |
3.0 | 25.70 | 282.700 | 352.100 | |
Vuông 75 | 1.1 | 14.60 | 160.600 | 200.000 |
1.2 | 16.00 | 176.000 | 219.200 | |
1.3 | 17.20 | 189.200 | 235.600 | |
1.4 | 18.40 | 202.400 | 252.100 | |
1.7 | 22.50 | 247.500 | 308.300 | |
1.8 | 23.50 | 258.500 | 322.000 | |
2.0 | 26.80 | 294.800 | 367.200 | |
2.5 | 33.67 | 370.400 | 461.300 | |
3.0 | 40.00 | 440.000 | 548.000 | |
Vuông 90 | 1.3 | 20.50 | 225.500 | 280.900 |
1.4 | 22.00 | 242.000 | 301.400 | |
1.7 | 27.20 | 299.200 | 372.600 | |
1.8 | 28.60 | 314.600 | 391.800 | |
2.0 | 32.14 | 353.500 | 440.300 | |
2.5 | 40.49 | 445.400 | 554.700 | |
3.0 | 48.80 | 536.800 | 668.600 | |
Vuông 100 | 1.4 | 25.56 | 281.200 | 350.200 |
1.7 | 30.98 | 340.800 | 424.400 | |
1.8 | 32.84 | 361.200 | 449.900 | |
2.0 | 36.56 | 402.200 | 500.900 | |
2.5 | 45.49 | 500.400 | 623.200 | |
3.0 | 54.73 | 602.000 | 749.800 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Bình Phước
- Quy cách: 10x20 - 60x120
- Độ dày: 0.7 - 3.0 mm
- Giá thép hộp chữ nhật Nam Hưng tại Bình Phước dao động từ: 19.300 - 668.600 đồng/cây 6m
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng 6m (kg) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
Hộp CN 10x20 | 0.7 | 1.75 | 19.300 | 24.000 |
0.8 | 2.12 | 23.300 | 29.000 | |
0.9 | 2.25 | 24.800 | 30.800 | |
1.0 | 2.50 | 27.500 | 34.300 | |
1.1 | 2.80 | 30.800 | 38.400 | |
1.2 | 3.10 | 34.100 | 42.500 | |
Hộp CN 13x26 | 0.7 | 2.45 | 27.000 | 33.600 |
0.8 | 2.75 | 30.300 | 37.700 | |
0.9 | 3.00 | 33.000 | 41.100 | |
1.0 | 3.35 | 36.900 | 45.900 | |
1.1 | 3.73 | 41.000 | 51.100 | |
1.2 | 3.95 | 43.500 | 54.100 | |
1.3 | 4.32 | 47.500 | 59.200 | |
1.4 | 4.60 | 50.600 | 63.000 | |
Hộp CN 20x40 | 0.7 | 3.70 | 40.700 | 50.700 |
0.8 | 4.10 | 45.100 | 56.200 | |
0.9 | 4.60 | 50.600 | 63.000 | |
1.0 | 5.25 | 57.800 | 71.900 | |
1.1 | 5.65 | 62.200 | 77.400 | |
1.2 | 6.10 | 67.100 | 83.600 | |
1.3 | 6.65 | 73.200 | 91.100 | |
1.4 | 7.20 | 79.200 | 98.600 | |
1.5 | 7.70 | 84.700 | 105.500 | |
1.7 | 8.60 | 94.600 | 117.800 | |
1.8 | 9.00 | 99.000 | 123.300 | |
2.0 | 10.40 | 114.400 | 142.500 | |
Hộp CN 25x50 | 0.7 | 4.50 | 49.500 | 61.700 |
0.8 | 5.25 | 57.800 | 71.900 | |
0.9 | 5.80 | 63.800 | 79.500 | |
1.0 | 6.40 | 70.400 | 87.700 | |
1.1 | 07.05 | 77.600 | 96.600 | |
1.2 | 7.65 | 84.200 | 104.800 | |
1.3 | 8.40 | 92.400 | 115.100 | |
1.4 | 9.00 | 99.000 | 123.300 | |
1.5 | 9.70 | 106.700 | 132.900 | |
1.7 | 10.90 | 119.900 | 149.300 | |
1.8 | 11.65 | 128.200 | 159.600 | |
2.0 | 12.97 | 142.700 | 177.700 | |
Hộp CN 30x90 | 1.1 | 11.30 | 124.300 | 154.800 |
1.2 | 12.60 | 138.600 | 172.600 | |
1.3 | 13.60 | 149.600 | 186.300 | |
1.7 | 18.00 | 198.000 | 246.600 | |
1.8 | 18.80 | 206.800 | 257.600 | |
Hộp CN 30x60 | 0.7 | 5.75 | 63.300 | 78.800 |
0.8 | 6.55 | 72.100 | 89.700 | |
0.9 | 6.90 | 75.900 | 94.500 | |
1.0 | 7.73 | 85.000 | 105.900 | |
1.1 | 8.55 | 94.100 | 117.100 | |
1.2 | 9.25 | 101.800 | 126.700 | |
1.3 | 10.20 | 112.200 | 139.700 | |
1.4 | 10.72 | 117.900 | 146.900 | |
1.5 | 11.70 | 128.700 | 160.300 | |
1.7 | 13.40 | 147.400 | 183.600 | |
1.8 | 14.10 | 155.100 | 193.200 | |
2.0 | 15.50 | 170.500 | 212.400 | |
2.5 | 19.59 | 215.500 | 268.400 | |
3.0 | 23.24 | 255.600 | 318.400 | |
Hộp CN 40x80 | 0.8 | 8.80 | 96.800 | 120.600 |
0.9 | 10.00 | 110.000 | 137.000 | |
1.0 | 10.50 | 115.500 | 143.900 | |
1.1 | 11.50 | 126.500 | 157.600 | |
1.2 | 12.60 | 138.600 | 172.600 | |
1.3 | 13.60 | 149.600 | 186.300 | |
1.4 | 14.55 | 160.100 | 199.300 | |
1.5 | 15.80 | 173.800 | 216.500 | |
1.7 | 18.00 | 198.000 | 246.600 | |
1.8 | 18.80 | 206.800 | 257.600 | |
2.0 | 21.70 | 238.700 | 297.300 | |
2.5 | 26.45 | 291.000 | 362.400 | |
3.0 | 31.25 | 343.800 | 428.100 | |
Hộp CN 50x100 | 1.1 | 14.00 | 154.000 | 191.800 |
1.2 | 16.00 | 176.000 | 219.200 | |
1.3 | 17.20 | 189.200 | 235.600 | |
1.4 | 18.40 | 202.400 | 252.100 | |
1.5 | 19.80 | 217.800 | 271.300 | |
1.7 | 22.50 | 247.500 | 308.300 | |
1.8 | 23.50 | 258.500 | 322.000 | |
2.0 | 27.34 | 300.700 | 374.600 | |
2.5 | 33.67 | 370.400 | 461.300 | |
3.0 | 40.00 | 440.000 | 548.000 | |
Hộp CN 60x120 | 1.3 | 20.50 | 225.500 | 280.900 |
1.4 | 22.00 | 242.000 | 301.400 | |
1.7 | 27.20 | 299.200 | 372.600 | |
1.8 | 28.60 | 314.600 | 391.800 | |
2.0 | 32.14 | 353.500 | 440.300 | |
2.5 | 40.49 | 445.400 | 554.700 | |
3.0 | 48.80 | 536.800 | 668.600 |
3/ Bảng giá thép ống Nam Hưng tại Bình Phước
- Đường kính: 21 - 114mm
- Độ dày: 0.8 - 3.0 mm
- Giá thép ống Nam Hưng tại Bình Phước dao động từ: 33.600 - 839.500 đồng/cây 6m
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng 6m (kg) | Giá ống đen (VNĐ/6m) | Giá ống mạ kẽm (VNĐ/6m) |
ĐK 21 mm | 0.8 | 2.40 | 33.600 | 40.800 |
0.9 | 2.70 | 37.800 | 45.900 | |
1.0 | 2.94 | 41.200 | 50.000 | |
1.1 | 3.24 | 45.400 | 55.100 | |
1.2 | 3.54 | 49.600 | 60.200 | |
1.3 | 3.78 | 52.900 | 64.300 | |
1.4 | 4.08 | 57.100 | 69.400 | |
1.7 | 4.86 | 68.000 | 82.600 | |
1.8 | 5.10 | 71.400 | 86.700 | |
2.0 | 5.64 | 79.000 | 95.900 | |
ĐK 27 mm | 0.8 | 3.10 | 43.400 | 52.700 |
0.9 | 3.48 | 48.700 | 59.200 | |
1.0 | 3.84 | 53.800 | 65.300 | |
1.1 | 4.20 | 58.800 | 71.400 | |
1.2 | 4.56 | 63.800 | 77.500 | |
1.3 | 4.92 | 68.900 | 83.600 | |
1.4 | 5.28 | 73.900 | 89.800 | |
1.7 | 6.36 | 89.000 | 108.100 | |
1.8 | 6.72 | 94.100 | 114.200 | |
2.0 | 7.38 | 103.300 | 125.500 | |
ĐK 34 mm | 1.1 | 5.34 | 74.800 | 90.800 |
1.2 | 5.82 | 81.500 | 98.900 | |
1.3 | 6.30 | 88.200 | 107.100 | |
1.4 | 6.78 | 94.900 | 115.300 | |
1.7 | 8.10 | 113.400 | 137.700 | |
1.8 | 8.58 | 120.100 | 145.900 | |
2.0 | 9.48 | 132.700 | 161.200 | |
2.3 | 10.80 | 151.200 | 183.600 | |
2.5 | 11.64 | 163.000 | 197.900 | |
3.0 | 13.74 | 192.400 | 233.600 | |
ĐK 42 mm | 1.1 | 6.66 | 93.200 | 113.200 |
1.2 | 7.26 | 101.600 | 123.400 | |
1.3 | 7.80 | 109.200 | 132.600 | |
1.4 | 8.40 | 117.600 | 142.800 | |
1.7 | 10.14 | 142.000 | 172.400 | |
1.8 | 10.68 | 149.500 | 181.600 | |
2.0 | 11.82 | 165.500 | 200.900 | |
2.3 | 13.50 | 189.000 | 229.500 | |
2.5 | 14.64 | 205.000 | 248.900 | |
3.0 | 17.34 | 242.800 | 294.800 | |
ĐK 49 mm | 1.1 | 7.80 | 109.200 | 132.600 |
1.2 | 8.46 | 118.400 | 143.800 | |
1.3 | 9.18 | 128.500 | 156.100 | |
1.4 | 9.84 | 137.800 | 167.300 | |
1.7 | 11.88 | 166.300 | 202.000 | |
1.8 | 12.60 | 176.400 | 214.200 | |
2.0 | 13.92 | 194.900 | 236.600 | |
2.3 | 15.90 | 222.600 | 270.300 | |
2.5 | 17.22 | 241.100 | 292.700 | |
3.0 | 21.66 | 303.200 | 368.200 | |
ĐK 60 mm | 1.1 | 9.60 | 134.400 | 163.200 |
1.2 | 10.44 | 146.200 | 177.500 | |
1.3 | 11.28 | 157.900 | 191.800 | |
1.4 | 12.12 | 169.700 | 206.000 | |
1.7 | 14.64 | 205.000 | 248.900 | |
1.8 | 15.48 | 216.700 | 263.200 | |
2.0 | 17.16 | 240.200 | 291.700 | |
2.3 | 19.62 | 274.700 | 333.500 | |
2.5 | 21.24 | 297.400 | 361.100 | |
3.0 | 25.32 | 354.500 | 430.400 | |
ĐK 76.2 mm | 1.1 | 12.22 | 171.100 | 207.700 |
1.2 | 13.31 | 186.300 | 226.300 | |
1.3 | 14.41 | 201.700 | 245.000 | |
1.4 | 15.49 | 216.900 | 263.300 | |
1.7 | 18.74 | 262.400 | 318.600 | |
1.8 | 19.81 | 277.300 | 336.800 | |
2.0 | 21.95 | 307.300 | 373.200 | |
2.3 | 25.15 | 352.100 | 427.600 | |
2.5 | 27.26 | 381.600 | 463.400 | |
3.0 | 32.49 | 454.900 | 552.300 | |
ĐK 89.1 mm | 1.4 | 18.16 | 254.200 | 308.700 |
1.7 | 21.98 | 307.700 | 373.700 | |
1.8 | 23.25 | 325.500 | 395.300 | |
2.0 | 25.77 | 360.800 | 438.100 | |
2.3 | 29.53 | 413.400 | 502.000 | |
2.5 | 32.03 | 448.400 | 544.500 | |
3.0 | 38.21 | 534.900 | 649.600 | |
ĐK 114 mm | 1.4 | 23.40 | 327.600 | 397.800 |
1.7 | 28.32 | 396.500 | 481.400 | |
1.8 | 29.94 | 419.200 | 509.000 | |
2.0 | 33.24 | 465.400 | 565.100 | |
2.3 | 38.10 | 533.400 | 647.700 | |
2.5 | 41.34 | 578.800 | 702.800 | |
3.0 | 49.38 | 691.300 | 839.500 |
4/ Bảng giá tôn Nam Hưng tại Bình Phước
- Giá tôn kẽm Nam Hưng dao động từ 30.000 - 53.000 VND/m
- Giá tôn lạnh Nam Hưng dao động từ 36.000 - 75.000 VND/m
- Giá tôn màu Nam Hưng dao động từ 70.000 - 108.000 VND/m
- Giá tôn giả ngói Nam Hưng dao động từ 105.000 - 115.000 VND/m
- Giá giá công tôn chống nóng Nam Hưng dao động từ 10.000 - 38.000 VND/m
BẢNG GIÁ TÔN KẼM NAM HƯNG | ||
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
0.32 | 2.60 | 30.000 |
0.35 | 3.00 | 32.000 |
0.38 | 3.25 | 34.000 |
0.40 | 3.50 | 35.000 |
0.43 | 3.80 | 42.000 |
0.45 | 3.95 | 48.000 |
0.48 | 4.15 | 51.000 |
0.50 | 4.50 | 53.000 |
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH NAM HƯNG | ||
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
0.32 | 2.80 | 36.000 |
0.35 | 3.00 | 40.000 |
0.38 | 3.25 | 44.000 |
0.40 | 3.35 | 46.000 |
0.43 | 3.65 | 51.000 |
0.45 | 4.00 | 53.000 |
0.48 | 4.25 | 56.000 |
0.50 | 4.45 | 60.000 |
0.60 | 5.40 | 75.000 |
BẢNG GIÁ TÔN MÀU NAM HƯNG | ||
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
0.30 | 2.55 | 70.000 |
0.35 | 3.20 | 80.000 |
0.40 | 3.49 | 90.000 |
0.45 | 3.96 | 100.000 |
0.50 | 4.44 | 108.000 |
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI NAM HƯNG | ||
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m (kg) | Giá bán (VNĐ/m) |
0.45 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 3.96 | 108.000 |
0.50 (Đỏ đậm, đỏ tươi) | 4.44 | 115.000 |
0.45 (Xám lông chuột) | 3.96 | 105.000 |
0.50 (Xám lông chuột) | 4.44 | 115.000 |
BÁO GIÁ GIA CÔNG TÔN CHỐNG NÓNG | ||
Phương thức gia công | Độ dày xốp | Giá (VNĐ/m) |
Dán PE thủ công | 3 mm | 10.000 |
5 mm | 13.000 | |
10 mm | 22.000 | |
20 mm | 38.000 | |
Dán máy PE OPP | 3 mm | 14.000 |
5 mm | 18.000 | |
10 mm | 25.000 |
Lưu ý bảng giá thép Nam Hưng trên đây:
- Bảng giá thép Nam Hưng tại Bình Phước chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Giao thép tận nơi, toàn Miền Nam, miễn phí TPHCM.
- Khách hàng có vấn đề cần tư vấn hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên hỗ trợ.
Vì sao thép Nam Hưng được ưa chuộng trên thị trường?
Thép Nam Hưng hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ những ưu điểm vượt trội:
- Thép Nam Hưng có khả năng chống chịu lực và nhiệt đáng kể, giúp các công trình duy trì tính bền vững qua thời gian, kể cả trong những môi trường khắc nghiệt.
- Các sản phẩm thép Nam Hưng được sản xuất với độ chính xác cao về kích thước, giúp quá trình lắp đặt trở nên thuận lợi, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của từng công trình.
- Để phục vụ tốt nhất cho nhiều mục đích khác nhau, nhà máy Nam Hưng sản xuất và cung cấp nhiều dòng thép với kích thước và chủng loại đa dạng, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Bề mặt thép Nam Hưng có độ sáng bóng cao, dễ dàng sơn phủ và gia công, không chỉ giúp bảo vệ thép mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

Thông tin liên hệ mua đại lý thép Nam Hưng tại Bình Phước - Tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP đảm bảo cung cấp các sản phẩm thép Nam Hưng với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng đến khách hàng. Chúng tôi còn có dịch vụ hỗ trợ vận chuyển thép Nam Hưng tận nơi.
Tôn Thép MTP giao thép Nam Hưng đến tất cả các thành phố, huyện tại Bình Phước bao gồm Thành phố Đồng Xoài, Thị xã Phước Long, Huyện Bù Đốp, Huyện Bù Gia Mập, Huyện Bù Đăng, Huyện Chơn Thành, Huyện Đồng Phú, Huyện Hớn Quản, Huyện Lộc Ninh, Huyện Phú Riềng, Huyện Tân Uyên. Cam kết đúng thời gian yêu cầu, có hỗ trợ bốc xếp.

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Nhà Bè, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Còn chần chừ gì mà không gọi ngay cho đại lý thép Nam Hưng tại Bình Phước - Tôn Thép MTP để được nhân viên báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn tại đại lý.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP