Nếu bạn đang tìm kiếm một đại lý thép Sunco tại Gia Lai uy tín để cung cấp thép cho công trình của mình, Tôn thép MTP là sự lựa chọn tốt nhất. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Tôn thép MTP không chỉ đảm bảo chất lượng thép Sunco mà còn cung cấp giá cả hợp lý. Chúng tôi có nhiều ưu đãi hấp dẫn và hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Hãy liên hệ với chúng tôi sớm để được hỗ trợ.

Đại lý thép Sunco chất lượng, giá tốt tại Gia Lai - Tôn thép MTP
Tôn thép MTP cung cấp đến khách hàng tại Gia Lai các sản phẩm thép Sunco chất lượng. Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp thép Sunco chính hãng, thông tin rõ ràng, chứng từ đầy đủ.
- Đa dạng các loại thép Sunco như thép hộp, thép ống, các loại tôn.
- Kho hàng lớn, đảm bảo đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu khách hàng.
- Giá cả ưu đãi kèm theo CK hấp dẫn từ 5 - 10% cho đơn hàng lớn.
- Vận chuyển đến tất cả các địa điểm tại Gia Lai, hỗ trợ bốc hàng nhanh chóng.
- Tư vấn viên chuyên nghiệp, chuyên môn tốt, hỗ trợ tận tình.

Tôn thép MTP tại Gia Lai cung cấp các loại thép Sunco nào?
Thép hộp, thép ống, tôn cuộn của nhà máy thép Sunco được đại lý tôn thép MTP phân phối tại cửa hàng ở Gia Lai khách hàng lựa chọn.
Thép hộp Sunco
Thép hộp Sunco có hai hình dạng chính: vuông và chữ nhật. Sản phẩm được gia công mạ kẽm (thép hộp mạ kẽm) hoặc để sơn dầu chống gỉ (thép hộp đen), mang lại khả năng chịu lực và chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho mọi ứng dụng trong đời sống.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: Hộp vuông từ 40x40 đến 300x300 mm; hộp chữ nhật từ 50x30 đến 400x200 mm.
- Độ dày: Từ 1.6 đến 12 mm.
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm.
- Chiều dài: 4m - 8m.
Thép ống Sunco
Thép ống Sunco sản xuất bằng công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, quy trình kiểm định nghiêm ngặt. Sản phẩm nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, được sản xuất thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại thể hiện chức năng riêng và đáp ứng tốt nhu cầu kỹ thuật khi sử dụng.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: Phi 21.2 đến phi 406.4 mm.
- Độ dày: Từ 1.4 đến 11 mm.
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm.
- Chiều dài: 4m - 8m.
Tôn Sunco

Sản phẩm tôn Sunco gồm có tôn lạnh màu, tôn mạ kẽm, tôn lạnh.
- Tôn lạnh màu Sunco: Được sản xuất từ tôn lạnh, phủ lớp sơn màu dày 18 - 28µm. Sản phẩm chống ăn mòn và giữ màu sắc bền lâu, bảo hành lên đến 15 năm.
- Tôn mạ kẽm Sunco: Áp dụng công nghệ mạ kẽm tiên tiến, lớp mạ có hàm lượng kẽm cao, lên đến 98%, giúp bảo vệ tối ưu và dễ dàng trong gia công và lắp đặt.
- Tôn lạnh Sunco: Với lớp phủ hợp kim nhôm - kẽm, tôn lạnh Sunco mang lại khả năng chống ăn mòn gấp sáu lần so với tôn mạ kẽm và hạn chế hấp thụ nhiệt lên đến 70 - 75%.
Báo giá thép Sunco tại Gia Lai cập nhật hôm nay 20/08/2025
Đại lý tôn thép MTP cập nhật đến khách hàng báo giá thép Sunco tại Gia Lai mới nhất hôm nay 20/08/2025. Báo giá bao gồm giá thép hộp, thép ống, tôn Sunco các loại tại Gia Lai, có đầy đủ quy cách nhà máy cung cấp, đảm bảo chính hãng.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Sunco tại Gia Lai
- Quy cách: 40x40 - 300x300 mm
- Độ dày thành hộp: 1.6 - 12 mm
- Giá thép hộp vuông Sunco tại Gia Lai từ 27.000 - 1.849.000 VND/cây
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá hộp đen (Giá/cây) | Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây) |
40x40 | 1.6 | 27.080 | 29.900 |
2.3 | 38.920 | 42.850 | |
3.2 | 52.840 | 58.075 | |
50x50 | 1.6 | 35.080 | 38.650 |
2.3 | 50.440 | 55.450 | |
3.2 | 69.000 | 75.750 | |
60x60 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
75x75 | 1.6 | 55.240 | 60.700 |
2.3 | 79.240 | 86.950 | |
3.2 | 109.160 | 119.675 | |
4 | 134.440 | 147.325 | |
4.5 | 149.800 | 164.125 | |
100x100 | 2.3 | 108.200 | 118.625 |
3.2 | 149.320 | 163.600 | |
4 | 184.200 | 201.750 | |
4.5 | 206.600 | 226.250 | |
5 | 227.400 | 249.000 | |
6 | 269.000 | 294.500 | |
8 | 345.800 | 378.500 | |
9 | 382.600 | 418.750 | |
125x125 | 3.2 | 189.000 | 207.000 |
4 | 235.400 | 257.750 | |
4.5 | 262.600 | 287.500 | |
5 | 289.800 | 317.250 | |
6 | 344.200 | 376.750 | |
8 | 446.600 | 488.750 | |
9 | 494.600 | 541.250 | |
150x150 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
175x175 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
200x200 | 4.5 | 432.200 | 473.000 |
5 | 478.600 | 523.750 | |
6 | 569.800 | 623.500 | |
8 | 747.400 | 817.750 | |
9 | 833.800 | 912.250 | |
12 | 1.083.400 | 1.185.250 | |
250x250 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
300x300 | 5 | 729.800 | 798.500 |
6 | 872.200 | 954.250 | |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Gia Lai
- Quy cách: 50x30 - 400x200 mm
- Độ dày thành hộp: 1.6 - 12 mm
- Giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Gia Lai từ: 27.000 - 1.852.000 VND/cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá hộp đen (Giá/cây) | Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây) |
50x30 | 1.6 | 27.080 | 29.900 |
2.3 | 38.920 | 42.850 | |
3.2 | 52.840 | 58.075 | |
60x30 | 1.6 | 31.080 | 34.275 |
2.3 | 44.680 | 49.150 | |
3.2 | 60.840 | 66.825 | |
75x45 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
80x40 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
90x45 | 1.6 | 49.160 | 54.050 |
2.3 | 70.600 | 77.500 | |
3.2 | 97.000 | 106.375 | |
100x50 | 1.6 | 55.240 | 60.700 |
2.3 | 79.240 | 86.950 | |
3.2 | 109.160 | 119.675 | |
4 | 134.440 | 147.325 | |
4.5 | 149.800 | 164.125 | |
125x75 | 2.3 | 108.200 | 118.625 |
3.2 | 149.320 | 163.600 | |
4 | 184.200 | 201.750 | |
4.5 | 206.600 | 226.250 | |
5 | 227.400 | 249.000 | |
6 | 269.000 | 294.500 | |
8 | 345.800 | 378.500 | |
9 | 382.600 | 418.750 | |
150x75 | 3.2 | 169.800 | 186.000 |
4 | 209.800 | 229.750 | |
4.5 | 235.400 | 257.750 | |
5 | 259.400 | 284.000 | |
6 | 305.800 | 334.750 | |
8 | 397.000 | 434.500 | |
9 | 438.600 | 480.000 | |
150x100 | 3.2 | 189.000 | 207.000 |
4 | 235.400 | 257.750 | |
4.5 | 262.600 | 287.500 | |
5 | 289.800 | 317.250 | |
6 | 344.200 | 376.750 | |
8 | 446.600 | 488.750 | |
9 | 494.600 | 541.250 | |
175x100 | 4.5 | 291.400 | 319.000 |
5 | 321.800 | 352.250 | |
6 | 381.000 | 417.000 | |
8 | 496.200 | 543.000 | |
9 | 552.200 | 604.250 | |
175x125 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
200x100 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
200x150 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
250x100 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
250x150 | 4.5 | 432.200 | 473.000 |
5 | 478.600 | 523.750 | |
6 | 569.800 | 623.500 | |
8 | 747.400 | 817.750 | |
9 | 833.800 | 912.250 | |
#12.0 | 1.083.400 | 1.185.250 | |
300x200 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
350x150 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
350x250 | 6 | 872.200 | 954.250 |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 | |
400x200 | 6 | 872.200 | 954.250 |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 |
3/ Bảng giá thép ống Sunco tại Gia Lai
- Đường kính: 21.7 - 406.4mm
- Độ dày thành : 1.4 - 11 mm
- Giá thép ống Sunco tại Gia Lai từ: 67.000 - 14.760.000 VND/cây
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá ống đen (đ/cây) | Giá ống mạ kẽm (đ/cây) |
Phi 21.7 | 1.4 | 67.296 | 84.120 |
Phi 21.7 | 1.8 | 84.672 | 105.840 |
Phi 21.7 | 2.0 | 93.312 | 116.640 |
Phi 21.7 | 2.3 | 106.560 | 133.200 |
Phi 27.2 | 1.2 | 81.600 | 102.000 |
Phi 27.2 | 1.6 | 105.600 | 132.000 |
Phi 27.2 | 1.8 | 118.080 | 147.600 |
Phi 27.2 | 2.3 | 135.360 | 169.200 |
Phi 27.2 | 2.5 | 145.920 | 182.400 |
Phi 27.2 | 2.8 | 161.280 | 201.600 |
Phi 27.2 | 3.0 | 167.040 | 208.800 |
Phi 27.2 | 3.5 | 196.800 | 246.000 |
Phi 34.0 | 1.2 | 101.760 | 127.200 |
Phi 34.0 | 1.4 | 122.880 | 153.600 |
Phi 34.0 | 2.0 | 172.800 | 216.000 |
Phi 34.0 | 3.0 | 233.280 | 291.600 |
Phi 34.0 | 3.2 | 252.480 | 315.600 |
Phi 34.0 | 3.6 | 271.680 | 339.600 |
Phi 34.0 | 4.0 | 296.640 | 370.800 |
Phi 42.7 | 1.6 | 183.360 | 229.200 |
Phi 42.7 | 1.8 | 192.960 | 241.200 |
Phi 42.7 | 2.3 | 229.440 | 286.800 |
Phi 42.7 | 2.9 | 273.600 | 342.000 |
Phi 42.7 | 3.0 | 301.440 | 376.800 |
Phi 42.7 | 3.7 | 341.760 | 427.200 |
Phi 42.7 | 4.0 | 360.960 | 451.200 |
Phi 42.7 | 5.0 | 437.760 | 547.200 |
Phi 48.6 | 1.9 | 210.240 | 262.800 |
Phi 48.6 | 2.0 | 220.800 | 276.000 |
Phi 48.6 | 2.5 | 276.480 | 345.600 |
Phi 48.6 | 3.0 | 369.600 | 462.000 |
Phi 48.6 | 3.5 | 422.400 | 528.000 |
Phi 48.6 | 4.5 | 534.720 | 668.400 |
Phi 48.6 | 5.0 | 589.440 | 736.800 |
Phi 60.5 | 2.0 | 277.440 | 346.800 |
Phi 60.5 | 2.3 | 316.800 | 396.000 |
Phi 60.5 | 2.5 | 330.240 | 412.800 |
Phi 60.5 | 2.8 | 382.080 | 477.600 |
Phi 60.5 | 3.0 | 433.920 | 542.400 |
Phi 60.5 | 3.2 | 463.680 | 579.600 |
Phi 60.5 | 3.5 | 484.800 | 606.000 |
Phi 60.5 | 3.6 | 509.760 | 637.200 |
Phi 60.5 | 3.7 | 509.760 | 637.200 |
Phi 60.5 | 4.0 | 534.720 | 668.400 |
Phi 60.5 | 4.5 | 596.160 | 745.200 |
Phi 60.5 | 4.9 | 645.120 | 806.400 |
Phi 76.3 | 2.0 | 370.560 | 463.200 |
Phi 76.3 | 2.8 | 505.920 | 632.400 |
Phi 76.3 | 3.2 | 586.560 | 733.200 |
Phi 76.3 | 3.5 | 635.520 | 794.400 |
Phi 76.3 | 4.0 | 717.120 | 896.400 |
Phi 76.3 | 4.5 | 778.560 | 973.200 |
Phi 76.3 | 5.0 | 843.840 | 1.054.800 |
Phi 76.3 | 5.5 | 921.600 | 1.152.000 |
Phi 76.3 | 6.0 | 998.400 | 1.248.000 |
Phi 89.1 | 2.5 | 512.640 | 640.800 |
Phi 89.1 | 3.0 | 608.640 | 760.800 |
Phi 89.1 | 3.5 | 706.560 | 883.200 |
Phi 89.1 | 4.0 | 805.440 | 1.006.800 |
Phi 89.1 | 4.5 | 901.440 | 1.126.800 |
Phi 89.1 | 5.0 | 998.400 | 1.248.000 |
Phi 89.1 | 5.5 | 1.094.400 | 1.368.000 |
Phi 101.6 | 2.3 | 540.480 | 675.600 |
Phi 101.6 | 2.5 | 585.600 | 732.000 |
Phi 101.6 | 3.0 | 701.760 | 877.200 |
Phi 101.6 | 3.2 | 744.000 | 930.000 |
Phi 101.6 | 3.5 | 813.120 | 1.016.400 |
Phi 101.6 | 3.6 | 835.200 | 1.044.000 |
Phi 101.6 | 4.0 | 924.480 | 1.155.600 |
Phi 101.6 | 4.5 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 101.6 | 5.0 | 1.142.400 | 1.428.000 |
Phi 101.6 | 5.3 | 1.209.600 | 1.512.000 |
Phi 101.6 | 5.5 | 1.257.600 | 1.572.000 |
Phi 114.3 | 2.3 | 609.600 | 762.000 |
Phi 114.3 | 2.5 | 660.480 | 825.600 |
Phi 114.3 | 2.9 | 765.120 | 956.400 |
Phi 114.3 | 3.0 | 790.080 | 987.600 |
Phi 114.3 | 3.5 | 917.760 | 1.147.200 |
Phi 114.3 | 3.6 | 943.680 | 1.179.600 |
Phi 114.3 | 4.0 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 114.3 | 4.5 | 1.152.000 | 1.440.000 |
Phi 114.3 | 5.0 | 1.296.000 | 1.620.000 |
Phi 114.3 | 6.0 | 1.488.000 | 1.860.000 |
Phi 139.8 | 3.0 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 139.8 | 3.5 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Phi 139.8 | 3.6 | 1.228.800 | 1.536.000 |
Phi 139.8 | 3.7 | 1.267.200 | 1.584.000 |
Phi 139.8 | 4.0 | 1.344.000 | 1.680.000 |
Phi 139.8 | 4.2 | 1.401.600 | 1.752.000 |
Phi 139.8 | 4.5 | 1.440.000 | 1.800.000 |
Phi 139.8 | 4.6 | 1.468.800 | 1.836.000 |
Phi 139.8 | 4.9 | 1.536.000 | 1.920.000 |
Phi 139.8 | 5.0 | 1.564.800 | 1.956.000 |
Phi 139.8 | 5.5 | 1.747.200 | 2.184.000 |
Phi 139.8 | 6.0 | 1.900.800 | 2.376.000 |
Phi 165.2 | 3.2 | 1.228.800 | 1.536.000 |
Phi 165.2 | 3.4 | 1.305.600 | 1.632.000 |
Phi 165.2 | 4.0 | 1.516.800 | 1.896.000 |
Phi 165.2 | 4.2 | 1.593.600 | 1.992.000 |
Phi 165.2 | 4.5 | 1.699.200 | 2.124.000 |
Phi 165.2 | 5.0 | 1.900.800 | 2.376.000 |
Phi 165.2 | 5.3 | 2.083.200 | 2.604.000 |
Phi 165.2 | 5.5 | 2.188.800 | 2.736.000 |
Phi 165.2 | 6.0 | 2.265.600 | 2.832.000 |
Phi 190.7 | 4.9 | 1.910.400 | 2.388.000 |
Phi 190.7 | 5.0 | 1.958.400 | 2.448.000 |
Phi 190.7 | 5.3 | 2.121.600 | 2.652.000 |
Phi 190.7 | 5.5 | 2.208.000 | 2.760.000 |
Phi 190.7 | 5.8 | 2.313.600 | 2.892.000 |
Phi 190.7 | 6.0 | 2.620.800 | 3.276.000 |
Phi 190.7 | 7.0 | 3.004.800 | 3.756.000 |
Phi 190.7 | 8.0 | 3.456.000 | 4.320.000 |
Phi 190.7 | 9.0 | 3.907.200 | 4.884.000 |
Phi 190.7 | 11.0 | 4.675.200 | 5.844.000 |
Phi 216.3 | 7.0 | 3.465.600 | 4.332.000 |
Phi 216.3 | 7.5 | 3.696.000 | 4.620.000 |
Phi 216.3 | 7.9 | 3.897.600 | 4.872.000 |
Phi 216.3 | 8.0 | 3.945.600 | 4.932.000 |
Phi 216.3 | 9.0 | 4.377.600 | 5.472.000 |
Phi 216.3 | 11.0 | 5.347.200 | 6.684.000 |
Phi 267.4 | 5.0 | 3.110.400 | 3.888.000 |
Phi 267.4 | 6.0 | 3.715.200 | 4.644.000 |
Phi 267.4 | 7.0 | 4.300.800 | 5.376.000 |
Phi 267.4 | 8.0 | 4.915.200 | 6.144.000 |
Phi 267.4 | 9.0 | 5.500.800 | 6.876.000 |
Phi 267.4 | 11.0 | 6.681.600 | 8.352.000 |
Phi 267.4 | 12.0 | 7.200.000 | 9.000.000 |
Phi 318.5 | 5.0 | 3.715.200 | 4.644.000 |
Phi 318.5 | 6.0 | 4.435.200 | 5.544.000 |
Phi 318.5 | 7.0 | 5.164.800 | 6.456.000 |
Phi 318.5 | 8.0 | 5.884.800 | 7.356.000 |
Phi 318.5 | 9.0 | 6.595.200 | 8.244.000 |
Phi 318.5 | 12.0 | 8.707.200 | 10.884.000 |
Phi 355.6 | 6.0 | 4.963.200 | 6.204.000 |
Phi 355.6 | 7.0 | 5.779.200 | 7.224.000 |
Phi 355.6 | 8.0 | 6.585.600 | 8.232.000 |
Phi 355.6 | 9.0 | 7.382.400 | 9.228.000 |
Phi 355.6 | 12.0 | 9.792.000 | 12.240.000 |
Phi 406.4 | 5.0 | 6.057.600 | 7.572.000 |
Phi 406.4 | 6.0 | 6.873.600 | 8.592.000 |
Phi 406.4 | 7.1 | 7.728.000 | 9.660.000 |
Phi 406.4 | 8.0 | 8.553.600 | 10.692.000 |
Phi 406.4 | 9.0 | 9.369.600 | 11.712.000 |
Phi 406.4 | 11.0 | 11.232.000 | 14.040.000 |
Phi 406.4 | 12.0 | 11.808.000 | 14.760.000 |
4/ Bảng giá tôn mạ kẽm Sunco tại Gia Lai
- Độ dày: 0.32 - 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.6 - 4.5 kg/m
- Giá tôn mạ kẽm Sunco tại Gia Lai từ 26.000 - 51.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.32 | 2.6 | 26.400 |
0.35 | 3.0 | 30.300 |
0.38 | 3.25 | 31.500 |
0.40 | 3.5 | 34.000 |
0.43 | 3.8 | 42.000 |
0.45 | 3.95 | 45.000 |
0.48 | 4.15 | 50.000 |
0.50 | 4.5 | 51.000 |
5/ Bảng giá tôn lạnh Sunco tại Gia Lai
- Độ dày: 0.32 - 0.6 mm
- Trọng lượng: 2.8 - 5.4 kg/m
- Giá tôn lạnh Sunco tại Gia Lai từ 34.000 - 71.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.32 | 2.8 | 34.000 |
0.35 | 3.0 | 37.000 |
0.38 | 3.25 | 40.000 |
0.40 | 3.35 | 43.000 |
0.43 | 3.65 | 47.000 |
0.45 | 4.0 | 52.000 |
0.48 | 4.25 | 54.000 |
0.50 | 4.45 | 56.000 |
0.60 | 5.4 | 71.000 |
6/ Bảng giá tôn màu Sunco tại Gia Lai
- Độ dày: 0.3 - 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.55 - 4.44 kg/m
- Bảng giá tôn màu Sunco tại Gia Lai từ 67.000 - 105.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.30 | 2.55 | 67.000 |
0.35 | 3.02 | 78.000 |
0.40 | 3.49 | 86.000 |
0.45 | 3.96 | 95.000 |
0.50 | 4.44 | 105.000 |
Lưu ý bảng giá tôn thép Sunco trên đây:
- Bảng giá thép Sunco tại Gia Lai chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi, theo yêu cầu.
- Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên tư vấn.
Bảo quản thép Sunco thế nào cho đúng cách?
Khi lưu trữ thép Sunco, cần lưu ý các vấn đề sau:
- Vị trí bảo quản: Đặt thép Sunco ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để giảm nguy cơ oxy hóa và rỉ sét.
- Tránh ẩm: Đảm bảo sản phẩm không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt để bảo vệ bề mặt khỏi sự hình thành vết rỉ sét.
- Sử dụng chất bảo quản: Nếu lưu trữ lâu dài, áp dụng các chất bảo quản phù hợp để giữ cho bề mặt thép không bị tổn hại.
- Bảo quản theo loại sản phẩm: Tuân theo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất để bảo quản đúng cách cho từng loại thép.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra và bảo trì thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu của rỉ sét hoặc các vấn đề khác.
- Vận chuyển: Sử dụng phương tiện vận chuyển và bao bì thích hợp để tránh hư hại trong quá trình di chuyển.

Thông tin liên hệ đại lý thép Sunco tại Gia Lai - Tôn thép MTP
Tôn thép MTP hỗ trợ vận chuyển thép Sunco đến địa điểm thi công ở tất cả các khu vực của Gia Lai như TP. Pleiku, TX. An Khê, Huyện Ayun Pa, Chư Păh, Chư Sê, Chư Prông, Đức Cơ, Đăk Đoa, Đăk Pơ, Ia Grai, Ia Pa, K'Bang, Krông Pa, Kông Chro, Mang Yang, Phú Thiện. Cam kết giao hàng đúng hẹn, có nhân viên hỗ trợ bốc xếp nhanh chóng.
Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Nhà Bè, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Khách hàng cần mua thép Sunco tại Gia Lai đảm bảo chính hãng, chất lượng, hãy liên hệ với tôn thép MTP ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn, báo giá sớm nhất.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP