Khách hàng tại Quận 12 đang tìm kiếm thép Sunco chính hãng với chất lượng đảm bảo? Tôn thép MTP là đại lý thép Sunco tại Quận 12, chuyên cung cấp các sản phẩm thép Sunco chính hãng với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết cung cấp báo giá tôn Sunco mới nhất và chính xác nhất. Để nhận thông tin chi tiết, báo giá chính xác và được tư vấn tận tình, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Đại lý thép Sunco chất lượng, giá tốt tại Quận 12 - Tôn thép MTP
Đại lý tôn thép MTP là địa chỉ bán thép Sunco tại Quận 12 với các ưu điểm nổi bật như:
- Thép Sunco chính hãng, thông tin rõ ràng, chứng từ đầy đủ.
- Đa dạng các loại thép Sunco như thép hộp, thép ống, các loại tôn.
- Kho hàng lớn, đảm bảo đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu khách hàng.
- Giá cả ưu đãi kèm theo CK hấp dẫn từ 5 - 10% cho đơn hàng lớn.
- Vận chuyển đến tất cả các địa điểm tại Quận 12, hỗ trợ bốc hàng nhanh chóng.
- Tư vấn viên chuyên nghiệp, chuyên môn tốt, hỗ trợ tận tình.

Tôn thép MTP tại Quận 12 cung cấp các loại thép Sunco nào?
Tôn thép MTP tại Quận 12 cung cấp một loạt sản phẩm từ thương hiệu Sunco, bao gồm tôn cuộn, thép hộp và thép ống, với nhiều quy cách và chủng loại đa dạng.
Thép hộp Sunco
Chất liệu: Phôi thép chất lượng cao từ Tập đoàn JFE Nhật Bản.
Đặc điểm: Độ cứng cáp cao, khả năng chịu lực tốt và chống oxy hóa hiệu quả.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: Hộp vuông (40x40 – 300x300mm), Hộp chữ nhật (50x30 – 400x200mm)
- Độ dày: 1.6 – 12mm
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm
- Chiều dài: 4m - 8m
- Tiêu chuẩn: JIS G 3466, ASTM A500, AS/NZS 1163
Thép ống Sunco
Chủng loại: Bao gồm ống thép cấu trúc chung, ống thép máy móc, ống thép mạ kẽm, ống dẫn nước, dẫn dầu, v.v.
Đặc điểm: Độ bền cao, hiệu suất sử dụng tối ưu.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: Phi 21.2 - Phi 406.4
- Độ dày: 1.4 - 11mm
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm
- Chiều dài: 4m - 8m
- Tiêu chuẩn: JIS G 3444, ASTM A500
Tôn Sunco

Tôn Sunco là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp với các sản phẩm tôn lạnh màu, tôn mạ kẽm và tôn lạnh.
- Tôn lạnh màu Sunco: Mạ màu với lớp phủ SPGL, PPGL, chống ăn mòn tốt và bền màu, màu sắc phong phú.
- Tôn mạ kẽm Sunco: Lớp mạ chứa 98% kẽm nguyên chất, chống ăn mòn xuất sắc, ứng dụng trong lợp mái, vách ngăn.
- Tôn lạnh Sunco: Lớp phủ 55% nhôm, kẽm và silicon, chống ăn mòn gấp 6 lần tôn mạ kẽm, cách nhiệt lên đến 75%, dùng trong mái, tường, và các công trình yêu cầu độ bền cao.
Báo giá thép Sunco tại Quận 12 cập nhật hôm nay 20/08/2025
Đại lý tôn thép MTP cập nhật đến khách hàng báo giá thép Sunco tại Quận 12 mới nhất hôm nay 20/08/2025. Báo giá bao gồm giá thép hộp, thép ống, tôn Sunco các loại tại Quận 12, có đầy đủ quy cách nhà máy cung cấp, đảm bảo chính hãng.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Sunco tại Quận 12
- Quy cách: 40x40 - 300x300 mm
- Độ dày thành hộp: 1.6 - 12 mm
- Giá thép hộp vuông Sunco tại Quận 12 từ 27.000 - 1.849.000 VND/cây
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá hộp đen (Giá/cây) | Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây) |
40x40 | 1.6 | 27.080 | 29.900 |
2.3 | 38.920 | 42.850 | |
3.2 | 52.840 | 58.075 | |
50x50 | 1.6 | 35.080 | 38.650 |
2.3 | 50.440 | 55.450 | |
3.2 | 69.000 | 75.750 | |
60x60 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
75x75 | 1.6 | 55.240 | 60.700 |
2.3 | 79.240 | 86.950 | |
3.2 | 109.160 | 119.675 | |
4 | 134.440 | 147.325 | |
4.5 | 149.800 | 164.125 | |
100x100 | 2.3 | 108.200 | 118.625 |
3.2 | 149.320 | 163.600 | |
4 | 184.200 | 201.750 | |
4.5 | 206.600 | 226.250 | |
5 | 227.400 | 249.000 | |
6 | 269.000 | 294.500 | |
8 | 345.800 | 378.500 | |
9 | 382.600 | 418.750 | |
125x125 | 3.2 | 189.000 | 207.000 |
4 | 235.400 | 257.750 | |
4.5 | 262.600 | 287.500 | |
5 | 289.800 | 317.250 | |
6 | 344.200 | 376.750 | |
8 | 446.600 | 488.750 | |
9 | 494.600 | 541.250 | |
150x150 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
175x175 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
200x200 | 4.5 | 432.200 | 473.000 |
5 | 478.600 | 523.750 | |
6 | 569.800 | 623.500 | |
8 | 747.400 | 817.750 | |
9 | 833.800 | 912.250 | |
12 | 1.083.400 | 1.185.250 | |
250x250 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
300x300 | 5 | 729.800 | 798.500 |
6 | 872.200 | 954.250 | |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Quận 12
- Quy cách: 50x30 - 400x200 mm
- Độ dày thành hộp: 1.6 - 12 mm
- Giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Quận 12 từ: 27.000 - 1.852.000 VND/cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá hộp đen (Giá/cây) | Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây) |
50x30 | 1.6 | 27.080 | 29.900 |
2.3 | 38.920 | 42.850 | |
3.2 | 52.840 | 58.075 | |
60x30 | 1.6 | 31.080 | 34.275 |
2.3 | 44.680 | 49.150 | |
3.2 | 60.840 | 66.825 | |
75x45 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
80x40 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
90x45 | 1.6 | 49.160 | 54.050 |
2.3 | 70.600 | 77.500 | |
3.2 | 97.000 | 106.375 | |
100x50 | 1.6 | 55.240 | 60.700 |
2.3 | 79.240 | 86.950 | |
3.2 | 109.160 | 119.675 | |
4 | 134.440 | 147.325 | |
4.5 | 149.800 | 164.125 | |
125x75 | 2.3 | 108.200 | 118.625 |
3.2 | 149.320 | 163.600 | |
4 | 184.200 | 201.750 | |
4.5 | 206.600 | 226.250 | |
5 | 227.400 | 249.000 | |
6 | 269.000 | 294.500 | |
8 | 345.800 | 378.500 | |
9 | 382.600 | 418.750 | |
150x75 | 3.2 | 169.800 | 186.000 |
4 | 209.800 | 229.750 | |
4.5 | 235.400 | 257.750 | |
5 | 259.400 | 284.000 | |
6 | 305.800 | 334.750 | |
8 | 397.000 | 434.500 | |
9 | 438.600 | 480.000 | |
150x100 | 3.2 | 189.000 | 207.000 |
4 | 235.400 | 257.750 | |
4.5 | 262.600 | 287.500 | |
5 | 289.800 | 317.250 | |
6 | 344.200 | 376.750 | |
8 | 446.600 | 488.750 | |
9 | 494.600 | 541.250 | |
175x100 | 4.5 | 291.400 | 319.000 |
5 | 321.800 | 352.250 | |
6 | 381.000 | 417.000 | |
8 | 496.200 | 543.000 | |
9 | 552.200 | 604.250 | |
175x125 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
200x100 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
200x150 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
250x100 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
250x150 | 4.5 | 432.200 | 473.000 |
5 | 478.600 | 523.750 | |
6 | 569.800 | 623.500 | |
8 | 747.400 | 817.750 | |
9 | 833.800 | 912.250 | |
#12.0 | 1.083.400 | 1.185.250 | |
300x200 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
350x150 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
350x250 | 6 | 872.200 | 954.250 |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 | |
400x200 | 6 | 872.200 | 954.250 |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 |
3/ Bảng giá thép ống Sunco tại Quận 12
- Đường kính: 21.7 - 406.4mm
- Độ dày thành : 1.4 - 11 mm
- Giá thép ống Sunco tại Quận 12 từ: 67.000 - 14.760.000 VND/cây
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá ống đen (đ/cây) | Giá ống mạ kẽm (đ/cây) |
Phi 21.7 | 1.4 | 67.296 | 84.120 |
Phi 21.7 | 1.8 | 84.672 | 105.840 |
Phi 21.7 | 2.0 | 93.312 | 116.640 |
Phi 21.7 | 2.3 | 106.560 | 133.200 |
Phi 27.2 | 1.2 | 81.600 | 102.000 |
Phi 27.2 | 1.6 | 105.600 | 132.000 |
Phi 27.2 | 1.8 | 118.080 | 147.600 |
Phi 27.2 | 2.3 | 135.360 | 169.200 |
Phi 27.2 | 2.5 | 145.920 | 182.400 |
Phi 27.2 | 2.8 | 161.280 | 201.600 |
Phi 27.2 | 3.0 | 167.040 | 208.800 |
Phi 27.2 | 3.5 | 196.800 | 246.000 |
Phi 34.0 | 1.2 | 101.760 | 127.200 |
Phi 34.0 | 1.4 | 122.880 | 153.600 |
Phi 34.0 | 2.0 | 172.800 | 216.000 |
Phi 34.0 | 3.0 | 233.280 | 291.600 |
Phi 34.0 | 3.2 | 252.480 | 315.600 |
Phi 34.0 | 3.6 | 271.680 | 339.600 |
Phi 34.0 | 4.0 | 296.640 | 370.800 |
Phi 42.7 | 1.6 | 183.360 | 229.200 |
Phi 42.7 | 1.8 | 192.960 | 241.200 |
Phi 42.7 | 2.3 | 229.440 | 286.800 |
Phi 42.7 | 2.9 | 273.600 | 342.000 |
Phi 42.7 | 3.0 | 301.440 | 376.800 |
Phi 42.7 | 3.7 | 341.760 | 427.200 |
Phi 42.7 | 4.0 | 360.960 | 451.200 |
Phi 42.7 | 5.0 | 437.760 | 547.200 |
Phi 48.6 | 1.9 | 210.240 | 262.800 |
Phi 48.6 | 2.0 | 220.800 | 276.000 |
Phi 48.6 | 2.5 | 276.480 | 345.600 |
Phi 48.6 | 3.0 | 369.600 | 462.000 |
Phi 48.6 | 3.5 | 422.400 | 528.000 |
Phi 48.6 | 4.5 | 534.720 | 668.400 |
Phi 48.6 | 5.0 | 589.440 | 736.800 |
Phi 60.5 | 2.0 | 277.440 | 346.800 |
Phi 60.5 | 2.3 | 316.800 | 396.000 |
Phi 60.5 | 2.5 | 330.240 | 412.800 |
Phi 60.5 | 2.8 | 382.080 | 477.600 |
Phi 60.5 | 3.0 | 433.920 | 542.400 |
Phi 60.5 | 3.2 | 463.680 | 579.600 |
Phi 60.5 | 3.5 | 484.800 | 606.000 |
Phi 60.5 | 3.6 | 509.760 | 637.200 |
Phi 60.5 | 3.7 | 509.760 | 637.200 |
Phi 60.5 | 4.0 | 534.720 | 668.400 |
Phi 60.5 | 4.5 | 596.160 | 745.200 |
Phi 60.5 | 4.9 | 645.120 | 806.400 |
Phi 76.3 | 2.0 | 370.560 | 463.200 |
Phi 76.3 | 2.8 | 505.920 | 632.400 |
Phi 76.3 | 3.2 | 586.560 | 733.200 |
Phi 76.3 | 3.5 | 635.520 | 794.400 |
Phi 76.3 | 4.0 | 717.120 | 896.400 |
Phi 76.3 | 4.5 | 778.560 | 973.200 |
Phi 76.3 | 5.0 | 843.840 | 1.054.800 |
Phi 76.3 | 5.5 | 921.600 | 1.152.000 |
Phi 76.3 | 6.0 | 998.400 | 1.248.000 |
Phi 89.1 | 2.5 | 512.640 | 640.800 |
Phi 89.1 | 3.0 | 608.640 | 760.800 |
Phi 89.1 | 3.5 | 706.560 | 883.200 |
Phi 89.1 | 4.0 | 805.440 | 1.006.800 |
Phi 89.1 | 4.5 | 901.440 | 1.126.800 |
Phi 89.1 | 5.0 | 998.400 | 1.248.000 |
Phi 89.1 | 5.5 | 1.094.400 | 1.368.000 |
Phi 101.6 | 2.3 | 540.480 | 675.600 |
Phi 101.6 | 2.5 | 585.600 | 732.000 |
Phi 101.6 | 3.0 | 701.760 | 877.200 |
Phi 101.6 | 3.2 | 744.000 | 930.000 |
Phi 101.6 | 3.5 | 813.120 | 1.016.400 |
Phi 101.6 | 3.6 | 835.200 | 1.044.000 |
Phi 101.6 | 4.0 | 924.480 | 1.155.600 |
Phi 101.6 | 4.5 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 101.6 | 5.0 | 1.142.400 | 1.428.000 |
Phi 101.6 | 5.3 | 1.209.600 | 1.512.000 |
Phi 101.6 | 5.5 | 1.257.600 | 1.572.000 |
Phi 114.3 | 2.3 | 609.600 | 762.000 |
Phi 114.3 | 2.5 | 660.480 | 825.600 |
Phi 114.3 | 2.9 | 765.120 | 956.400 |
Phi 114.3 | 3.0 | 790.080 | 987.600 |
Phi 114.3 | 3.5 | 917.760 | 1.147.200 |
Phi 114.3 | 3.6 | 943.680 | 1.179.600 |
Phi 114.3 | 4.0 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 114.3 | 4.5 | 1.152.000 | 1.440.000 |
Phi 114.3 | 5.0 | 1.296.000 | 1.620.000 |
Phi 114.3 | 6.0 | 1.488.000 | 1.860.000 |
Phi 139.8 | 3.0 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 139.8 | 3.5 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Phi 139.8 | 3.6 | 1.228.800 | 1.536.000 |
Phi 139.8 | 3.7 | 1.267.200 | 1.584.000 |
Phi 139.8 | 4.0 | 1.344.000 | 1.680.000 |
Phi 139.8 | 4.2 | 1.401.600 | 1.752.000 |
Phi 139.8 | 4.5 | 1.440.000 | 1.800.000 |
Phi 139.8 | 4.6 | 1.468.800 | 1.836.000 |
Phi 139.8 | 4.9 | 1.536.000 | 1.920.000 |
Phi 139.8 | 5.0 | 1.564.800 | 1.956.000 |
Phi 139.8 | 5.5 | 1.747.200 | 2.184.000 |
Phi 139.8 | 6.0 | 1.900.800 | 2.376.000 |
Phi 165.2 | 3.2 | 1.228.800 | 1.536.000 |
Phi 165.2 | 3.4 | 1.305.600 | 1.632.000 |
Phi 165.2 | 4.0 | 1.516.800 | 1.896.000 |
Phi 165.2 | 4.2 | 1.593.600 | 1.992.000 |
Phi 165.2 | 4.5 | 1.699.200 | 2.124.000 |
Phi 165.2 | 5.0 | 1.900.800 | 2.376.000 |
Phi 165.2 | 5.3 | 2.083.200 | 2.604.000 |
Phi 165.2 | 5.5 | 2.188.800 | 2.736.000 |
Phi 165.2 | 6.0 | 2.265.600 | 2.832.000 |
Phi 190.7 | 4.9 | 1.910.400 | 2.388.000 |
Phi 190.7 | 5.0 | 1.958.400 | 2.448.000 |
Phi 190.7 | 5.3 | 2.121.600 | 2.652.000 |
Phi 190.7 | 5.5 | 2.208.000 | 2.760.000 |
Phi 190.7 | 5.8 | 2.313.600 | 2.892.000 |
Phi 190.7 | 6.0 | 2.620.800 | 3.276.000 |
Phi 190.7 | 7.0 | 3.004.800 | 3.756.000 |
Phi 190.7 | 8.0 | 3.456.000 | 4.320.000 |
Phi 190.7 | 9.0 | 3.907.200 | 4.884.000 |
Phi 190.7 | 11.0 | 4.675.200 | 5.844.000 |
Phi 216.3 | 7.0 | 3.465.600 | 4.332.000 |
Phi 216.3 | 7.5 | 3.696.000 | 4.620.000 |
Phi 216.3 | 7.9 | 3.897.600 | 4.872.000 |
Phi 216.3 | 8.0 | 3.945.600 | 4.932.000 |
Phi 216.3 | 9.0 | 4.377.600 | 5.472.000 |
Phi 216.3 | 11.0 | 5.347.200 | 6.684.000 |
Phi 267.4 | 5.0 | 3.110.400 | 3.888.000 |
Phi 267.4 | 6.0 | 3.715.200 | 4.644.000 |
Phi 267.4 | 7.0 | 4.300.800 | 5.376.000 |
Phi 267.4 | 8.0 | 4.915.200 | 6.144.000 |
Phi 267.4 | 9.0 | 5.500.800 | 6.876.000 |
Phi 267.4 | 11.0 | 6.681.600 | 8.352.000 |
Phi 267.4 | 12.0 | 7.200.000 | 9.000.000 |
Phi 318.5 | 5.0 | 3.715.200 | 4.644.000 |
Phi 318.5 | 6.0 | 4.435.200 | 5.544.000 |
Phi 318.5 | 7.0 | 5.164.800 | 6.456.000 |
Phi 318.5 | 8.0 | 5.884.800 | 7.356.000 |
Phi 318.5 | 9.0 | 6.595.200 | 8.244.000 |
Phi 318.5 | 12.0 | 8.707.200 | 10.884.000 |
Phi 355.6 | 6.0 | 4.963.200 | 6.204.000 |
Phi 355.6 | 7.0 | 5.779.200 | 7.224.000 |
Phi 355.6 | 8.0 | 6.585.600 | 8.232.000 |
Phi 355.6 | 9.0 | 7.382.400 | 9.228.000 |
Phi 355.6 | 12.0 | 9.792.000 | 12.240.000 |
Phi 406.4 | 5.0 | 6.057.600 | 7.572.000 |
Phi 406.4 | 6.0 | 6.873.600 | 8.592.000 |
Phi 406.4 | 7.1 | 7.728.000 | 9.660.000 |
Phi 406.4 | 8.0 | 8.553.600 | 10.692.000 |
Phi 406.4 | 9.0 | 9.369.600 | 11.712.000 |
Phi 406.4 | 11.0 | 11.232.000 | 14.040.000 |
Phi 406.4 | 12.0 | 11.808.000 | 14.760.000 |
4/ Bảng giá tôn mạ kẽm Sunco tại Quận 12
- Độ dày: 0.32 - 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.6 - 4.5 kg/m
- Giá tôn mạ kẽm Sunco tại Quận 12 từ 26.000 - 51.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.32 | 2.6 | 26.400 |
0.35 | 3.0 | 30.300 |
0.38 | 3.25 | 31.500 |
0.40 | 3.5 | 34.000 |
0.43 | 3.8 | 42.000 |
0.45 | 3.95 | 45.000 |
0.48 | 4.15 | 50.000 |
0.50 | 4.5 | 51.000 |
5/ Bảng giá tôn lạnh Sunco tại Quận 12
- Độ dày: 0.32 - 0.6 mm
- Trọng lượng: 2.8 - 5.4 kg/m
- Giá tôn lạnh Sunco tại Quận 12 từ 34.000 - 71.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.32 | 2.8 | 34.000 |
0.35 | 3.0 | 37.000 |
0.38 | 3.25 | 40.000 |
0.40 | 3.35 | 43.000 |
0.43 | 3.65 | 47.000 |
0.45 | 4.0 | 52.000 |
0.48 | 4.25 | 54.000 |
0.50 | 4.45 | 56.000 |
0.60 | 5.4 | 71.000 |
6/ Bảng giá tôn màu Sunco tại Quận 12
- Độ dày: 0.3 - 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.55 - 4.44 kg/m
- Bảng giá tôn màu Sunco tại Quận 12 từ 67.000 - 105.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.30 | 2.55 | 67.000 |
0.35 | 3.02 | 78.000 |
0.40 | 3.49 | 86.000 |
0.45 | 3.96 | 95.000 |
0.50 | 4.44 | 105.000 |
Lưu ý bảng giá tôn thép Sunco trên đây:
- Bảng giá thép Sunco tại Quận 12 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi, theo yêu cầu.
- Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên tư vấn.
Các ưu điểm của thép Sunco
Thép Sunco có nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Công nghệ sản xuất tiên tiến từ Nhật Bản: Sản phẩm thép hộp Sunco được sản xuất từ dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng cao và độ tin cậy.
- Độ bền và khả năng chịu lực: Thép hộp Sunco được tối ưu hóa về độ bền và khả năng chịu lực, phù hợp cho các công trình có kết cấu phức tạp.
- Chống biến dạng và ăn mòn: Cấu trúc thép Sunco được thiết kế để không bị biến dạng hay ăn mòn do các yếu tố xấu của thời tiết như mưa bão hay mưa axit.
- Tuổi thọ lâu dài: Với độ bền cao, thép Sunco có thể sử dụng lâu dài từ 50 đến 70 năm.
- Sản xuất tại Việt Nam, không qua trung gian: Nhà máy sản xuất tại Việt Nam giúp giảm chi phí và đảm bảo tính khả dụng của sản phẩm.
- Cấu trúc gọn nhẹ: Thiết kế cấu trúc gọn nhẹ của Sunco làm cho việc vận chuyển trở nên dễ dàng, đặc biệt là trong các quá trình vận tải xa.

Thông tin liên hệ đại lý thép Sunco tại Quận 12 - Tôn thép MTP
Tôn thép MTP hỗ trợ vận chuyển thép Sunco đến địa điểm thi công ở tất cả các khu vực của Quận 12 như: Phường Thạnh Lộc, Thạnh Xuân, Hiệp Thành, Thạnh Mỹ Lợi, Tân Thới Hiệp, An Phú Đông, Tân Chánh Hiệp, Tân Thới Nhất,... Cam kết giao hàng đúng hẹn, có nhân viên hỗ trợ bốc xếp nhanh chóng.
Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Khách hàng cần mua thép Sunco tại Quận 12 đảm bảo chính hãng, chất lượng, hãy liên hệ với tôn thép MTP ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn, báo giá sớm nhất.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP