Tôn thép MTP tự hào là đối tác phân phối thép Sunco chất lượng tại Quận Gò Vấp, phục vụ nhiều công trình lớn nhỏ với sự chuyên nghiệp và uy tín. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép Sunco chính hãng, đa dạng về chủng loại và kích thước, đảm bảo đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng với mức giá cạnh tranh. Liên hệ ngay đại lý thép Sunco tại Quận Gò Vấp - Tôn thép MTP để được tư vấn.

Đại lý thép Sunco chất lượng, giá tốt tại Quận Gò Vấp - Tôn thép MTP
Tôn thép MTP luôn là địa chỉ tin cậy của nhiều khách hàng tại Quận Gò Vấp. Chúng tôi cam kết:
- Thép Sunco chính hãng, thông tin rõ ràng, chứng từ đầy đủ.
- Đa dạng các loại thép Sunco như thép hộp, thép ống, các loại tôn.
- Kho hàng lớn, đảm bảo đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu khách hàng.
- Giá cả ưu đãi kèm theo CK hấp dẫn từ 5 - 10% cho đơn hàng lớn.
- Vận chuyển đến tất cả các địa điểm tại Quận Gò Vấp, hỗ trợ bốc hàng nhanh chóng.
- Tư vấn viên chuyên nghiệp, chuyên môn tốt, hỗ trợ tận tình.

Tôn thép MTP tại Quận Gò Vấp cung cấp các loại thép Sunco nào?
Các sản phẩm của thương hiệu thép Sunco gồm có tôn cuộn, thép hộp và thép ống được cung cấp tại tôn thép MTP ở Quận Gò Vấp.
Thép hộp Sunco
Thép hộp Sunco thường được sử dụng để làm kết cấu khung, cột trụ cho các công trình, vật liệu gia công cơ khí, khung máy móc, sản xuất đồ nội thất, và gia dụng.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: Hộp vuông (40x40 – 300x300mm), Hộp chữ nhật (50x30 – 400x200mm)
- Độ dày: 1.6 – 12mm
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm
- Chiều dài: 4m - 8m
- Tiêu chuẩn: JIS G 3466, ASTM A500, AS/NZS 1163
Thép ống Sunco
Thép ống Sunco được sử dụng làm đường ống dẫn trong các khu dân cư, chung cư, nhà cao tầng, ống dẫn khí, dẫn dầu trong công nghiệp, gia công bàn ghế, hàng rào, và cổng cửa.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: Phi 21.2 - Phi 406.4
- Độ dày: 1.4 - 11mm
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm
- Chiều dài: 4m - 8m
- Tiêu chuẩn: JIS G 3444, ASTM A500
Tôn Sunco

Tôn Sunco là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp với các sản phẩm tôn lạnh màu, tôn mạ kẽm và tôn lạnh.
- Tôn mạ kẽm Sunco: Chống ăn mòn tốt nên dùng làm ấm lợp mái, vách ngăn, tấm lót sàn, phụ tùng xe máy, ô tô, bảng hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời, và cửa cuốn.
- Tôn lạnh Sunco: Độ bền cao, chống chọi tốt với mưa axit, giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, và trang trí đẹp mắt với nền trắng bạc.
- Tôn lạnh màu Sunco: Màu sắc đa dạng, bền màu, chống chịu được mọi điều kiện thời tiết, là lựa cho mọi công trình.

Báo giá thép Sunco tại Quận Gò Vấp cập nhật hôm nay 20/08/2025
Đại lý tôn thép MTP cập nhật đến khách hàng báo giá thép Sunco tại Quận Gò Vấp mới nhất hôm nay 20/08/2025. Báo giá bao gồm giá thép hộp, thép ống, tôn Sunco các loại tại Quận Gò Vấp, có đầy đủ quy cách nhà máy cung cấp, đảm bảo chính hãng.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Sunco tại Quận Gò Vấp
- Quy cách: 40x40 - 300x300 mm
- Độ dày thành hộp: 1.6 - 12 mm
- Giá thép hộp vuông Sunco tại Quận Gò Vấp từ 27.000 - 1.849.000 VND/cây
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá hộp đen (Giá/cây) | Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây) |
40x40 | 1.6 | 27.080 | 29.900 |
2.3 | 38.920 | 42.850 | |
3.2 | 52.840 | 58.075 | |
50x50 | 1.6 | 35.080 | 38.650 |
2.3 | 50.440 | 55.450 | |
3.2 | 69.000 | 75.750 | |
60x60 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
75x75 | 1.6 | 55.240 | 60.700 |
2.3 | 79.240 | 86.950 | |
3.2 | 109.160 | 119.675 | |
4 | 134.440 | 147.325 | |
4.5 | 149.800 | 164.125 | |
100x100 | 2.3 | 108.200 | 118.625 |
3.2 | 149.320 | 163.600 | |
4 | 184.200 | 201.750 | |
4.5 | 206.600 | 226.250 | |
5 | 227.400 | 249.000 | |
6 | 269.000 | 294.500 | |
8 | 345.800 | 378.500 | |
9 | 382.600 | 418.750 | |
125x125 | 3.2 | 189.000 | 207.000 |
4 | 235.400 | 257.750 | |
4.5 | 262.600 | 287.500 | |
5 | 289.800 | 317.250 | |
6 | 344.200 | 376.750 | |
8 | 446.600 | 488.750 | |
9 | 494.600 | 541.250 | |
150x150 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
175x175 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
200x200 | 4.5 | 432.200 | 473.000 |
5 | 478.600 | 523.750 | |
6 | 569.800 | 623.500 | |
8 | 747.400 | 817.750 | |
9 | 833.800 | 912.250 | |
12 | 1.083.400 | 1.185.250 | |
250x250 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
300x300 | 5 | 729.800 | 798.500 |
6 | 872.200 | 954.250 | |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Quận Gò Vấp
- Quy cách: 50x30 - 400x200 mm
- Độ dày thành hộp: 1.6 - 12 mm
- Giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Quận Gò Vấp từ: 27.000 - 1.852.000 VND/cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá hộp đen (Giá/cây) | Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây) |
50x30 | 1.6 | 27.080 | 29.900 |
2.3 | 38.920 | 42.850 | |
3.2 | 52.840 | 58.075 | |
60x30 | 1.6 | 31.080 | 34.275 |
2.3 | 44.680 | 49.150 | |
3.2 | 60.840 | 66.825 | |
75x45 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
80x40 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
90x45 | 1.6 | 49.160 | 54.050 |
2.3 | 70.600 | 77.500 | |
3.2 | 97.000 | 106.375 | |
100x50 | 1.6 | 55.240 | 60.700 |
2.3 | 79.240 | 86.950 | |
3.2 | 109.160 | 119.675 | |
4 | 134.440 | 147.325 | |
4.5 | 149.800 | 164.125 | |
125x75 | 2.3 | 108.200 | 118.625 |
3.2 | 149.320 | 163.600 | |
4 | 184.200 | 201.750 | |
4.5 | 206.600 | 226.250 | |
5 | 227.400 | 249.000 | |
6 | 269.000 | 294.500 | |
8 | 345.800 | 378.500 | |
9 | 382.600 | 418.750 | |
150x75 | 3.2 | 169.800 | 186.000 |
4 | 209.800 | 229.750 | |
4.5 | 235.400 | 257.750 | |
5 | 259.400 | 284.000 | |
6 | 305.800 | 334.750 | |
8 | 397.000 | 434.500 | |
9 | 438.600 | 480.000 | |
150x100 | 3.2 | 189.000 | 207.000 |
4 | 235.400 | 257.750 | |
4.5 | 262.600 | 287.500 | |
5 | 289.800 | 317.250 | |
6 | 344.200 | 376.750 | |
8 | 446.600 | 488.750 | |
9 | 494.600 | 541.250 | |
175x100 | 4.5 | 291.400 | 319.000 |
5 | 321.800 | 352.250 | |
6 | 381.000 | 417.000 | |
8 | 496.200 | 543.000 | |
9 | 552.200 | 604.250 | |
175x125 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
200x100 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
200x150 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
250x100 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
250x150 | 4.5 | 432.200 | 473.000 |
5 | 478.600 | 523.750 | |
6 | 569.800 | 623.500 | |
8 | 747.400 | 817.750 | |
9 | 833.800 | 912.250 | |
#12.0 | 1.083.400 | 1.185.250 | |
300x200 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
350x150 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
350x250 | 6 | 872.200 | 954.250 |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 | |
400x200 | 6 | 872.200 | 954.250 |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 |
3/ Bảng giá thép ống Sunco tại Quận Gò Vấp
- Đường kính: 21.7 - 406.4mm
- Độ dày thành : 1.4 - 11 mm
- Giá thép ống Sunco tại Quận Gò Vấp từ: 67.000 - 14.760.000 VND/cây
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá ống đen (đ/cây) | Giá ống mạ kẽm (đ/cây) |
Phi 21.7 | 1.4 | 67.296 | 84.120 |
Phi 21.7 | 1.8 | 84.672 | 105.840 |
Phi 21.7 | 2.0 | 93.312 | 116.640 |
Phi 21.7 | 2.3 | 106.560 | 133.200 |
Phi 27.2 | 1.2 | 81.600 | 102.000 |
Phi 27.2 | 1.6 | 105.600 | 132.000 |
Phi 27.2 | 1.8 | 118.080 | 147.600 |
Phi 27.2 | 2.3 | 135.360 | 169.200 |
Phi 27.2 | 2.5 | 145.920 | 182.400 |
Phi 27.2 | 2.8 | 161.280 | 201.600 |
Phi 27.2 | 3.0 | 167.040 | 208.800 |
Phi 27.2 | 3.5 | 196.800 | 246.000 |
Phi 34.0 | 1.2 | 101.760 | 127.200 |
Phi 34.0 | 1.4 | 122.880 | 153.600 |
Phi 34.0 | 2.0 | 172.800 | 216.000 |
Phi 34.0 | 3.0 | 233.280 | 291.600 |
Phi 34.0 | 3.2 | 252.480 | 315.600 |
Phi 34.0 | 3.6 | 271.680 | 339.600 |
Phi 34.0 | 4.0 | 296.640 | 370.800 |
Phi 42.7 | 1.6 | 183.360 | 229.200 |
Phi 42.7 | 1.8 | 192.960 | 241.200 |
Phi 42.7 | 2.3 | 229.440 | 286.800 |
Phi 42.7 | 2.9 | 273.600 | 342.000 |
Phi 42.7 | 3.0 | 301.440 | 376.800 |
Phi 42.7 | 3.7 | 341.760 | 427.200 |
Phi 42.7 | 4.0 | 360.960 | 451.200 |
Phi 42.7 | 5.0 | 437.760 | 547.200 |
Phi 48.6 | 1.9 | 210.240 | 262.800 |
Phi 48.6 | 2.0 | 220.800 | 276.000 |
Phi 48.6 | 2.5 | 276.480 | 345.600 |
Phi 48.6 | 3.0 | 369.600 | 462.000 |
Phi 48.6 | 3.5 | 422.400 | 528.000 |
Phi 48.6 | 4.5 | 534.720 | 668.400 |
Phi 48.6 | 5.0 | 589.440 | 736.800 |
Phi 60.5 | 2.0 | 277.440 | 346.800 |
Phi 60.5 | 2.3 | 316.800 | 396.000 |
Phi 60.5 | 2.5 | 330.240 | 412.800 |
Phi 60.5 | 2.8 | 382.080 | 477.600 |
Phi 60.5 | 3.0 | 433.920 | 542.400 |
Phi 60.5 | 3.2 | 463.680 | 579.600 |
Phi 60.5 | 3.5 | 484.800 | 606.000 |
Phi 60.5 | 3.6 | 509.760 | 637.200 |
Phi 60.5 | 3.7 | 509.760 | 637.200 |
Phi 60.5 | 4.0 | 534.720 | 668.400 |
Phi 60.5 | 4.5 | 596.160 | 745.200 |
Phi 60.5 | 4.9 | 645.120 | 806.400 |
Phi 76.3 | 2.0 | 370.560 | 463.200 |
Phi 76.3 | 2.8 | 505.920 | 632.400 |
Phi 76.3 | 3.2 | 586.560 | 733.200 |
Phi 76.3 | 3.5 | 635.520 | 794.400 |
Phi 76.3 | 4.0 | 717.120 | 896.400 |
Phi 76.3 | 4.5 | 778.560 | 973.200 |
Phi 76.3 | 5.0 | 843.840 | 1.054.800 |
Phi 76.3 | 5.5 | 921.600 | 1.152.000 |
Phi 76.3 | 6.0 | 998.400 | 1.248.000 |
Phi 89.1 | 2.5 | 512.640 | 640.800 |
Phi 89.1 | 3.0 | 608.640 | 760.800 |
Phi 89.1 | 3.5 | 706.560 | 883.200 |
Phi 89.1 | 4.0 | 805.440 | 1.006.800 |
Phi 89.1 | 4.5 | 901.440 | 1.126.800 |
Phi 89.1 | 5.0 | 998.400 | 1.248.000 |
Phi 89.1 | 5.5 | 1.094.400 | 1.368.000 |
Phi 101.6 | 2.3 | 540.480 | 675.600 |
Phi 101.6 | 2.5 | 585.600 | 732.000 |
Phi 101.6 | 3.0 | 701.760 | 877.200 |
Phi 101.6 | 3.2 | 744.000 | 930.000 |
Phi 101.6 | 3.5 | 813.120 | 1.016.400 |
Phi 101.6 | 3.6 | 835.200 | 1.044.000 |
Phi 101.6 | 4.0 | 924.480 | 1.155.600 |
Phi 101.6 | 4.5 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 101.6 | 5.0 | 1.142.400 | 1.428.000 |
Phi 101.6 | 5.3 | 1.209.600 | 1.512.000 |
Phi 101.6 | 5.5 | 1.257.600 | 1.572.000 |
Phi 114.3 | 2.3 | 609.600 | 762.000 |
Phi 114.3 | 2.5 | 660.480 | 825.600 |
Phi 114.3 | 2.9 | 765.120 | 956.400 |
Phi 114.3 | 3.0 | 790.080 | 987.600 |
Phi 114.3 | 3.5 | 917.760 | 1.147.200 |
Phi 114.3 | 3.6 | 943.680 | 1.179.600 |
Phi 114.3 | 4.0 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 114.3 | 4.5 | 1.152.000 | 1.440.000 |
Phi 114.3 | 5.0 | 1.296.000 | 1.620.000 |
Phi 114.3 | 6.0 | 1.488.000 | 1.860.000 |
Phi 139.8 | 3.0 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 139.8 | 3.5 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Phi 139.8 | 3.6 | 1.228.800 | 1.536.000 |
Phi 139.8 | 3.7 | 1.267.200 | 1.584.000 |
Phi 139.8 | 4.0 | 1.344.000 | 1.680.000 |
Phi 139.8 | 4.2 | 1.401.600 | 1.752.000 |
Phi 139.8 | 4.5 | 1.440.000 | 1.800.000 |
Phi 139.8 | 4.6 | 1.468.800 | 1.836.000 |
Phi 139.8 | 4.9 | 1.536.000 | 1.920.000 |
Phi 139.8 | 5.0 | 1.564.800 | 1.956.000 |
Phi 139.8 | 5.5 | 1.747.200 | 2.184.000 |
Phi 139.8 | 6.0 | 1.900.800 | 2.376.000 |
Phi 165.2 | 3.2 | 1.228.800 | 1.536.000 |
Phi 165.2 | 3.4 | 1.305.600 | 1.632.000 |
Phi 165.2 | 4.0 | 1.516.800 | 1.896.000 |
Phi 165.2 | 4.2 | 1.593.600 | 1.992.000 |
Phi 165.2 | 4.5 | 1.699.200 | 2.124.000 |
Phi 165.2 | 5.0 | 1.900.800 | 2.376.000 |
Phi 165.2 | 5.3 | 2.083.200 | 2.604.000 |
Phi 165.2 | 5.5 | 2.188.800 | 2.736.000 |
Phi 165.2 | 6.0 | 2.265.600 | 2.832.000 |
Phi 190.7 | 4.9 | 1.910.400 | 2.388.000 |
Phi 190.7 | 5.0 | 1.958.400 | 2.448.000 |
Phi 190.7 | 5.3 | 2.121.600 | 2.652.000 |
Phi 190.7 | 5.5 | 2.208.000 | 2.760.000 |
Phi 190.7 | 5.8 | 2.313.600 | 2.892.000 |
Phi 190.7 | 6.0 | 2.620.800 | 3.276.000 |
Phi 190.7 | 7.0 | 3.004.800 | 3.756.000 |
Phi 190.7 | 8.0 | 3.456.000 | 4.320.000 |
Phi 190.7 | 9.0 | 3.907.200 | 4.884.000 |
Phi 190.7 | 11.0 | 4.675.200 | 5.844.000 |
Phi 216.3 | 7.0 | 3.465.600 | 4.332.000 |
Phi 216.3 | 7.5 | 3.696.000 | 4.620.000 |
Phi 216.3 | 7.9 | 3.897.600 | 4.872.000 |
Phi 216.3 | 8.0 | 3.945.600 | 4.932.000 |
Phi 216.3 | 9.0 | 4.377.600 | 5.472.000 |
Phi 216.3 | 11.0 | 5.347.200 | 6.684.000 |
Phi 267.4 | 5.0 | 3.110.400 | 3.888.000 |
Phi 267.4 | 6.0 | 3.715.200 | 4.644.000 |
Phi 267.4 | 7.0 | 4.300.800 | 5.376.000 |
Phi 267.4 | 8.0 | 4.915.200 | 6.144.000 |
Phi 267.4 | 9.0 | 5.500.800 | 6.876.000 |
Phi 267.4 | 11.0 | 6.681.600 | 8.352.000 |
Phi 267.4 | 12.0 | 7.200.000 | 9.000.000 |
Phi 318.5 | 5.0 | 3.715.200 | 4.644.000 |
Phi 318.5 | 6.0 | 4.435.200 | 5.544.000 |
Phi 318.5 | 7.0 | 5.164.800 | 6.456.000 |
Phi 318.5 | 8.0 | 5.884.800 | 7.356.000 |
Phi 318.5 | 9.0 | 6.595.200 | 8.244.000 |
Phi 318.5 | 12.0 | 8.707.200 | 10.884.000 |
Phi 355.6 | 6.0 | 4.963.200 | 6.204.000 |
Phi 355.6 | 7.0 | 5.779.200 | 7.224.000 |
Phi 355.6 | 8.0 | 6.585.600 | 8.232.000 |
Phi 355.6 | 9.0 | 7.382.400 | 9.228.000 |
Phi 355.6 | 12.0 | 9.792.000 | 12.240.000 |
Phi 406.4 | 5.0 | 6.057.600 | 7.572.000 |
Phi 406.4 | 6.0 | 6.873.600 | 8.592.000 |
Phi 406.4 | 7.1 | 7.728.000 | 9.660.000 |
Phi 406.4 | 8.0 | 8.553.600 | 10.692.000 |
Phi 406.4 | 9.0 | 9.369.600 | 11.712.000 |
Phi 406.4 | 11.0 | 11.232.000 | 14.040.000 |
Phi 406.4 | 12.0 | 11.808.000 | 14.760.000 |
4/ Bảng giá tôn mạ kẽm Sunco tại Quận Gò Vấp
- Độ dày: 0.32 - 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.6 - 4.5 kg/m
- Giá tôn mạ kẽm Sunco tại Quận Gò Vấp từ 26.000 - 51.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.32 | 2.6 | 26.400 |
0.35 | 3.0 | 30.300 |
0.38 | 3.25 | 31.500 |
0.40 | 3.5 | 34.000 |
0.43 | 3.8 | 42.000 |
0.45 | 3.95 | 45.000 |
0.48 | 4.15 | 50.000 |
0.50 | 4.5 | 51.000 |
5/ Bảng giá tôn lạnh Sunco tại Quận Gò Vấp
- Độ dày: 0.32 - 0.6 mm
- Trọng lượng: 2.8 - 5.4 kg/m
- Giá tôn lạnh Sunco tại Quận Gò Vấp từ 34.000 - 71.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.32 | 2.8 | 34.000 |
0.35 | 3.0 | 37.000 |
0.38 | 3.25 | 40.000 |
0.40 | 3.35 | 43.000 |
0.43 | 3.65 | 47.000 |
0.45 | 4.0 | 52.000 |
0.48 | 4.25 | 54.000 |
0.50 | 4.45 | 56.000 |
0.60 | 5.4 | 71.000 |
6/ Bảng giá tôn màu Sunco tại Quận Gò Vấp
- Độ dày: 0.3 - 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.55 - 4.44 kg/m
- Bảng giá tôn màu Sunco tại Quận Gò Vấp từ 67.000 - 105.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.30 | 2.55 | 67.000 |
0.35 | 3.02 | 78.000 |
0.40 | 3.49 | 86.000 |
0.45 | 3.96 | 95.000 |
0.50 | 4.44 | 105.000 |
Lưu ý bảng giá tôn thép Sunco trên đây:
- Bảng giá thép Sunco tại Quận Gò Vấp chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi, theo yêu cầu.
- Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên tư vấn.
Thép Sunco có gì nổi bật?
Một số ưu điểm nổi bật của thép Sunco có thể kể đến là:
- Độ bền cao: Sản phẩm thép của Sunco được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao và qua các công đoạn sản xuất chuyên nghiệp, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Chống ăn mòn và oxy hóa: Thép Sunco được xử lý bề mặt bằng các phương pháp xi mạ hoặc sơn phủ, giúp chống ăn mòn, oxy hóa trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng chủng loại và kích thước: Sunco cung cấp một loạt các sản phẩm thép như ống, hộp, tôn cuộn với nhiều kích thước và chủng loại khác nhau, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm của Sunco tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt như ISO 9001, ISO 14001, đảm bảo tính đáng tin cậy và hiệu quả sử dụng.
- Phù hợp với nhiều ứng dụng: Với tính linh hoạt cao, thép Sunco có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, gia công cơ khí, đáp ứng đủ các yêu cầu khác nhau của khách hàng.
- Giá cả hợp lý: Sunco cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của các dự án xây dựng và công nghiệp.

Thông tin liên hệ đại lý thép Sunco tại Quận Gò Vấp - Tôn thép MTP
Tôn thép MTP hỗ trợ vận chuyển thép Sunco đến địa điểm thi công ở tất cả các khu vực của Quận Gò Vấp như: Phường 1, Phường 4, Phường 5, Phường 7, Phường 9, Phường 10, Phường 12, Phường 13, Phường 15, Phường 16,..... Cam kết giao hàng đúng hẹn, có nhân viên hỗ trợ bốc xếp nhanh chóng.
Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Khách hàng cần mua thép Sunco tại Quận Gò Vấp đảm bảo chính hãng, chất lượng, hãy liên hệ với tôn thép MTP ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn, báo giá sớm nhất.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP