Bạn đang cần tìm đại lý thép TVP tại Bến Tre? Nhà máy thép MTP là địa chỉ đáng tin cậy tại TP.HCM, chuyên cung cấp đa dạng các loại thép TVP chất lượng với giá cả hợp lý.
Tôn Thép MTP không chỉ mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn mà còn cam kết dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, báo giá nhanh chóng và chính xác. Đặc biệt, quý khách có cơ hội nhận chiết khấu hấp dẫn lên đến 10% khi đặt hàng. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ tận tình.
Tôn thép MTP – Đại lý thép TVP uy tín số 1 tại Bến Tre
Tôn Thép MTP là đại lý thép TVP tại Bến Tre hàng đầu hiện nay, được nhiều khách hàng và nhà thầu tin tưởng nhờ những ưu điểm sau:
- Cung cấp thép TVP chính hãng như tôn lợp, thép hộp, thép ống, thép hình, xà gồ với đầy đủ chứng từ CO, CQ đảm bảo chất lượng.
- Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, tận tình, dựa theo yêu cầu của khách hàng mà giới thiệu vật tư phù hợp.
- Giá cả cạnh tranh, với chiết khấu hấp dẫn từ 5 - 10% cho các đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng về kích thước, độ dày, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đến nhiều huyện trong tỉnh Bến Tre.
- Hệ thống xe tải và cẩu hàng sẵn sàng vận chuyển thép TVP đến tận công trình một cách nhanh chóng nhất.

Báo giá thép TVP tại Bến Tre hôm nay
Giá thép TVP tại Bến Tre thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Bến Tre để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép TVP tại Bến Tre một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá tôn TVP tại Bến Tre hôm nay
GIÁ TÔN KẼM TVP | ||
Độ dày(dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
0.24 | 2.10 | 38.000 |
0.29 | 2.45 | 39.000 |
0.32 | 2.60 | 42.000 |
0.35 | 3.00 | 45.000 |
0.38 | 3.25 | 47.000 |
0.40 | 3.50 | 51.000 |
0.43 | 3.80 | 57.000 |
0.45 | 3.95 | 63.000 |
0.48 | 4.15 | 65.000 |
0.50 | 4.50 | 68.000 |
0.24 | 2.10 | 38.000 |
GIÁ TÔN LẠNH TVP | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
0.30 | 2.57 | 50.000 |
0.32 | 2.76 | 51.000 |
0.35 | 3.04 | 53.000 |
0.40 | 3.51 | 59.000 |
0.45 | 3.98 | 67.000 |
0.47 | 4.17 | 72.000 |
0.50 | 4.45 | 74.000 |
0.52 | 4.64 | 77.000 |
0.55 | 4.92 | 81.000 |
0.60 | 5.04 | 87.000 |
0.30 | 2.57 | 50.000 |
GIÁ TÔN MÀU TVP | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
0.30 | 2.50 | 47.000 |
0.33 | 2.70 | 57.000 |
0.35 | 3.00 | 59.000 |
0.38 | 3.30 | 61.000 |
0.40 | 3.40 | 64.000 |
0.42 | 3.70 | 69.000 |
0.45 | 3.90 | 71.000 |
0.48 | 4.10 | 74.000 |
0.50 | 4.45 | 79.000 |
PHÍ DÁN MÚT PE-OPP CÁCH NHIỆT | ||
(dán PE-OPP cách nhiệt 1 mặt bạc độ dày từ 3ly - 30ly) | ||
Quy cách sóng tôn | ĐỘ DÀY MÚT PE-OPP | Đơn giá gia công PE (đ/m) |
Gia công dán Mút PE- OPP cho tôn TVP 5 sóng và 9 sóng vuông | PE-OPP 3ly | 18.000 |
PE-OPP 5ly | 19.000 | |
PE-OPP 10ly | 24.000 | |
PE-OPP 15ly | 33.000 | |
PE-OPP 20ly | 40.000 | |
PE-OPP 25ly | 53.000 | |
PE-OPP 30ly | 67.000 | |
Độ dày mút cách nhiệt có thể đặt hàng theo yêu cầu |
Bảng giá thép ống TVP tại Bến Tre hôm nay
Quy cách (Ø) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Giá (VNĐ/ cây) |
Phi 21 | 0,8 | 2,40 | 18,000 | 43,200 |
Phi 21 | 1 | 2,94 | 18,000 | 52,920 |
Phi 21 | 1,1 | 3,24 | 18,000 | 58,320 |
Phi 21 | 1,3 | 3,78 | 18,000 | 68,040 |
Phi 21 | 1,55 | 4,44 | 18,000 | 79,920 |
Phi 21 | 1,7 | 4,86 | 18,000 | 87,480 |
Phi 27 | 0,9 | 3,48 | 18,000 | 62,640 |
Phi 27 | 1 | 3,84 | 18,000 | 69,120 |
Phi 27 | 1,2 | 4,56 | 18,000 | 82,080 |
Phi 27 | 1,3 | 4,92 | 18,000 | 88,560 |
Phi 27 | 1,4 | 5,28 | 18,000 | 95,040 |
Phi 27 | 1,55 | 5,82 | 18,000 | 104,760 |
Phi 27 | 1,7 | 6,36 | 18,000 | 114,480 |
Phi 34 | 1 | 4,86 | 18,000 | 87,480 |
Phi 34 | 1,1 | 5,34 | 18,000 | 96,120 |
Phi 34 | 1,3 | 6,30 | 18,000 | 113,400 |
Phi 34 | 1,55 | 7,44 | 18,000 | 133,920 |
Phi 34 | 1,7 | 8,10 | 18,000 | 145,800 |
Phi 42 | 0,9 | 5,46 | 18,000 | 98,280 |
Phi 42 | 1,1 | 6,66 | 18,000 | 119,880 |
Phi 42 | 1,2 | 7,26 | 18,000 | 130,680 |
Phi 42 | 1,3 | 7,80 | 18,000 | 140,400 |
Phi 42 | 1,55 | 9,30 | 18,000 | 167,400 |
Phi 42 | 1,7 | 10,14 | 18,000 | 182,520 |
Phi 42 | 1,8 | 10,68 | 18,000 | 192,240 |
Phi 42 | 1 | 6,06 | 18,000 | 109,080 |
Phi 42 | 2 | 11,82 | 18,000 | 212,760 |
Phi 49 | 1,1 | 7,80 | 18,000 | 140,400 |
Phi 49 | 1,2 | 8,46 | 18,000 | 152,280 |
Phi 49 | 1,3 | 9,18 | 18,000 | 165,240 |
Phi 49 | 1,55 | 10,86 | 18,000 | 195,480 |
Phi 49 | 1,7 | 11,88 | 18,000 | 213,840 |
Phi 49 | 1,8 | 12,54 | 18,000 | 225,720 |
Phi 49 | 1 | 7,08 | 18,000 | 127,440 |
Phi 49 | 1,9 | 13,26 | 18,000 | 238,680 |
Phi 49 | 2 | 13,92 | 18,000 | 250,560 |
Phi 60 | 1 | 8,70 | 19,000 | 165,300 |
Phi 60 | 1,1 | 9,60 | 19,000 | 182,400 |
Phi 60 | 1,3 | 11,28 | 19,000 | 214,320 |
Phi 60 | 1,55 | 13,38 | 19,000 | 254,220 |
Phi 60 | 1,7 | 14,64 | 19,000 | 278,160 |
Phi 60 | 1,9 | 16,32 | 19,000 | 310,080 |
Phi 60 | 2,5 | 21,24 | 19,000 | 403,560 |
Phi 76 | 1,1 | 12,18 | 19,000 | 231,420 |
Phi 76 | 1,3 | 14,34 | 19,000 | 272,460 |
Phi 76 | 1,55 | 17,10 | 19,000 | 324,900 |
Phi 90 | 1,3 | 17,04 | 19,000 | 323,760 |
Phi 90 | 1,55 | 20,28 | 19,000 | 385,320 |
Phi 90 | 1,7 | 22,20 | 19,000 | 421,800 |
Phi 90 | 2,3 | 29,82 | 19,000 | 566,580 |
Phi 90 | 2 | 26,04 | 19,000 | 494,760 |
Phi 90 | 3 | 38,64 | 19,000 | 734,160 |
Bảng giá thép hộp TVP tại Bến Tre hôm nay
Quy cách
(mm) |
Độ dày
(mm) |
Giá hộp đen
VNĐ/ cây |
Giá hộp mạ kẽm
VNĐ/ cây |
12×12 | 1.0 | 36,600 | 40,600 |
14×14 | 0.9 | 36,600 | 40,600 |
1.2 | 49,600 | 53,600 | |
16×16 | 0.9 | 42,600 | 46,600 |
1.2 | 58,600 | 62,600 | |
20×20 | 0.9 | 50,600 | 54,600 |
1.2 | 66,600 | 70,600 | |
1.4 | 84,600 | 88,600 | |
25×25 | 0.9 | 62,600 | 66,600 |
1.2 | 87,600 | 91,600 | |
1.4 | 110,600 | 114,600 | |
30×30 | 0.9 | 77,600 | 81,600 |
1.2 | 105,600 | 109,600 | |
1.4 | 131,600 | 135,600 | |
1.8 | 165,600 | 169,600 | |
40×40 | 1.0 | 116,600 | 120,600 |
1.2 | 144,600 | 148,600 | |
1.4 | 178,600 | 182,600 | |
1.8 | 224,600 | 228,600 | |
2.0 | 287,600 | 291,600 | |
50×50 | 1.2 | 180,600 | 184,600 |
1.4 | 223,600 | 227,600 | |
1.8 | 276,600 | 280,600 | |
2.0 | 345,600 | 349,600 | |
75×75 | 1.4 | 336,600 | 340,600 |
1.8 | 410,600 | 414,600 | |
2.0 | 521,600 | 525,600 | |
90×90 | 1.4 | 409,600 | 413,600 |
1.8 | 506,600 | 510,600 | |
2.0 | 633,600 | 637,600 | |
13×26 | 0.9 | 46,600 | 50,600 |
1.1 | 54,600 | 58,600 | |
1.2 | 62,600 | 66,600 | |
20×40 | 0.9 | 73,600 | 77,600 |
1.2 | 101,600 | 105,600 | |
1.4 | 127,600 | 131,600 | |
25×50 | 0.9 | 96,600 | 100,600 |
1.2 | 132,600 | 136,600 | |
1.4 | 161,600 | 165,600 | |
30×60 | 0.9 | 112,600 | 116,600 |
1.2 | 158,600 | 162,600 | |
1.4 | 195,600 | 199,600 | |
1.8 | 242,600 | 246,600 | |
2.0 | 336,600 | 340,600 | |
30×90 | 1.2 | 216,600 | 220,600 |
1.4 | 271,600 | 275,600 | |
40×80 | 1.2 | 212,600 | 216,600 |
1.4 | 263,600 | 267,600 | |
1.8 | 329,600 | 333,600 | |
2.0 | 411,600 | 415,600 | |
50×100 | 1.2 | 272,600 | 276,600 |
1.4 | 335,600 | 339,600 | |
1.8 | 407,600 | 411,600 | |
2.0 | 510,600 | 514,600 | |
60×120 | 1.4 | 410,600 | 414,600 |
1.8 | 503,600 | 507,600 | |
2.0 | 624,600 | 628,600 |
Lưu ý bảng giá thép TVP tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép TVP tại Bến Tre đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép TVP tại Bến Tre có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Sản phẩm thép TVP được tôn thép MTP phân phối tại Bến Tre
Hiện nay, Tôn Thép MTP cung cấp đa dạng sản phẩm thép TVP đang được ưa chuộng trên thị trường, như tôn lợp, thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ.
Với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án.
Tôn TVP
Tôn TVP là vật liệu xây dựng quan trọng, được sản xuất từ thép phủ kẽm hoặc nhôm nhằm chống ăn mòn và tăng độ bền. Các loại tôn TVP như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu và tôn cách nhiệt đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về độ cứng, bền và khả năng chống oxy hóa, phù hợp cho mái nhà và nhà xưởng.

Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM A653/A653M, BS EN 10346:2015, JIS G3302, với độ bền uốn 0T-2T và độ cứng G300-G550. Khối lượng mạ từ Z80-Z300, độ dày thép nền từ 0.12-2.0mm, khổ rộng cuộn 600-1250mm, đường kính trong cuộn 508-610mm, và trọng lượng cuộn từ 3-25 tấn.
Thép hộp TVP
Thép hộp TVP là thép hình vuông hoặc chữ nhật với độ bền kéo từ 350 đến 550 N/mm², sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500 và JIS G 3466. Sản phẩm có chiều dài từ 6m trở lên, chiều rộng và chiều cao từ 20mm đến 100mm, và độ dày từ 0.6mm đến 5.0mm.

Với khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, thép hộp TVP được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, nội thất và các công trình công nghiệp, như khung nhà, giàn giáo và cột.
Xà gồ C, Z TVP
Xà gồ C, Z TVP là sản phẩm thép định hình chịu lực cao, chủ yếu dùng trong xây dựng mái và kết cấu nhà xưởng. Với độ bền kéo từ 300-550 N/mm², sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 và JIS G 3101. Kích thước xà gồ đa dạng từ 100mm đến 400mm chiều cao và độ dày từ 1.5mm đến 4.0mm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.

Sản phẩm cũng đạt tiêu chuẩn ASTM A36 và JIS G 3101, với độ bền kéo tương tự và kích thước như xà gồ TVP. Thép này được sử dụng rộng rãi trong khung mái, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và các công trình xây dựng khác.
Ống thép TVP
Ống thép TVP là sản phẩm cao cấp, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế với độ bền kéo từ 350-550 N/mm². Ống có đường kính từ 12.7mm đến 114.3mm, độ dày từ 0.6mm đến 4.5mm, chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc theo yêu cầu. Bề mặt được xử lý bằng mạ kẽm nhúng nóng, điện phân hoặc sơn chống gỉ, giúp chống ăn mòn hiệu quả.

Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A500, JIS G 3466 và EN 10219. Ống thép TVP chủ yếu được sử dụng trong xây dựng nhà thép, giàn giáo, khung kết cấu và cột đèn.
So sánh thép TVP và Việt Nhật
Thép TVP và Việt Nhật (VJS Steel) đều là những thương hiệu uy tín tại Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa thép TVP và Việt Nhật:

Tiêu chí | Thép TVP | Thép Việt Nhật (VJS) |
Nhà máy | Công ty CP Thép TVP, Long An | Công ty Thép Việt Nhật (VJS), Hải Phòng |
Tiêu chuẩn | ASTM (Mỹ), JIS (Nhật), TCVN (Việt Nam) | JIS (Nhật), TCVN (Việt Nam) |
Chủng loại | Thép thanh, thép cuộn, thép ống | Thép thanh, thép cuộn |
Mác thép | CB300-V, CB400-V | CB300-V, CB400-V |
Khả năng chịu lực | Tốt, chống gỉ sét, phù hợp công trình dân dụng | Cao, thích hợp cho công trình công nghiệp |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, sử dụng tốt trong môi trường ven biển | Tốt, chịu được môi trường khắc nghiệt, ẩm ướt |
Thông tin liên hệ mua sắt thép TVP tại Bến Tre giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép TVP tại Bến Tre trải khắp các huyện gồm: Bình Đại, Châu Thành, Giồng Trôm, Ba Tri, Chợ Lách, Mỏ Cày Nam, Mỏ Cày Bắc, Thạnh Phú.
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Quý khách hàng muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép TVP tại Bến Tre vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Bến Tre và các địa phương lân cận khác.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP