Bạn đang tìm kiếm thép Visa? Đừng bỏ lỡ Nhà máy Thép MTP, đại lý thép Visa hàng đầu tại Quận 7. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép Visa chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, đồng thời cung cấp báo giá mới nhất. Đặc biệt, hãy nhanh tay để nhận chiết khấu hấp dẫn từ 5 - 10% khi mua hàng ngay hôm nay!

Tôn thép MTP – Đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Quận 7
Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng và nhà thầu tại Quận 7 khi mua thép Visa. Chúng tôi cam kết:
- Chất lượng đảm bảo: Cung cấp xà gồ, thép hộp, thép ống, thép hình Visa chính hãng, kèm đầy đủ chứng từ CO, CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Mức giá luôn tốt nhất, chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng: Đầy đủ kích thước, chủng loại, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.
- Giao hàng nhanh chóng: Giao tận nơi tại Quận 7, đảm bảo tiến độ công trình.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ giàu kinh nghiệm, hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp.
- Vận chuyển nhanh gọn: Đội xe tải, cẩu hàng sẵn sàng giao thép tận công trình.
Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Quận 7
Tôn Thép MTP là địa chỉ tin cậy để mua các sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Các sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và quy trình kiểm định chất lượng kỹ lưỡng, đảm bảo đạt chuẩn cao nhất.
Thép hộp Visa
Thép hộp Visa là loại thép hình vuông và chữ nhật, được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm này mang đến khả năng chịu lực cao, độ bền cứng và chống ăn mòn, gỉ sét vượt trội, đáp ứng tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: 20x20mm - 200x200mm (vuông), 20x40mm - 100x200mm (chữ nhật); Độ dày: 1.2mm - 12mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Thép hộp Visa được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào và nhiều ngành công nghiệp khác.
Thép tấm Visa
Thép tấm Visa là dòng thép phẳng chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm; Độ dày: 3mm - 25mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Thép tấm Visa được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Ống thép Visa
Ống thép Visa là loại ống thép tròn cao cấp, được sản xuất theo công nghệ tiên tiến với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm nổi bật nhờ khả năng chịu lực tốt, độ cứng vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, giúp duy trì độ bền ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật: Đường kính: 21.3mm - 219.1mm; Độ dày: 1.2mm - 12mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Với các ưu điểm trên, ống thép Visa được sử dụng phổ biến trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và hàng rào bảo vệ.
Xà gồ C, Z Visa
Xà gồ C, Z Visa là loại xà gồ thép được thiết kế với hình chữ C và Z, tối ưu hóa cho kết cấu mái và khung nhà xưởng. Sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, đảm bảo độ bền vượt trội cùng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: Xà gồ C: 100mm - 300mm; Xà gồ Z: 100mm - 300mm; Độ dày: 1.5mm - 3mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Xà gồ Visa được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà xưởng, mái nhà, khung kết cấu,...
Tiêu chuẩn chất lượng thép Visa
Tiêu chuẩn chất lượng thép Visa được thiết lập dựa trên các yếu tố sau:
- Tiêu chuẩn hóa quốc tế: Thép Visa đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Hoa Kỳ), JIS (Tiêu chuẩn Nhật Bản), và EN (Tiêu chuẩn châu Âu), đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng sản phẩm.
- Thành phần hóa học: Thép Visa có thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, bao gồm lượng carbon, mangan, silicon và các nguyên tố hợp kim khác, đảm bảo các tính năng cơ học như độ bền, độ dẻo và độ cứng.
- Đặc tính cơ học: Sản phẩm thép Visa phải có các chỉ tiêu cơ học như giới hạn chảy, giới hạn bền, độ kéo dài và độ cứng phù hợp với quy định của các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đảm bảo thép có khả năng chịu tải và bền bỉ trong các ứng dụng thực tế.

Báo giá thép Visa tại Quận 7 hôm nay
Giá thép Visa tại Quận 7 thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận 7 để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Quận 7 một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá thép ống Visa tại Quận 7 hôm nay
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá VNĐ/ cây 6m |
Phi 13.8 | 0.6 | 0,20 | 18.700 |
Phi 13.8 | 0.7 | 0,23 | 21.800 |
Phi 13.8 | 0.8 | 0,27 | 24.900 |
Phi 13.8 | 0.9 | 0,30 | 27.900 |
Phi 13.8 | 1.0 | 0,33 | 30.900 |
Phi 13.8 | 1.1 | 0,37 | 34.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 0,40 | 37.000 |
Phi 15.9 | 0.6 | 0,23 | 21.600 |
Phi 15.9 | 0.7 | 0,27 | 25.300 |
Phi 15.9 | 0.8 | 0,31 | 28.800 |
Phi 15.9 | 0.9 | 0,35 | 32.300 |
Phi 15.9 | 1.0 | 0,38 | 35.800 |
Phi 15.9 | 1.1 | 0,42 | 39.300 |
Phi 15.9 | 1.2 | 0,46 | 42.700 |
Phi 15.9 | 1.4 | 0,53 | 49.700 |
Phi 15.9 | 1.5 | 0,57 | 53.200 |
Phi 19.1 | 0.6 | 0,21 | 19.400 |
Phi 19.1 | 0.7 | 0,33 | 30.400 |
Phi 19.1 | 0.8 | 0,37 | 34.600 |
Phi 19.1 | 0.9 | 0,42 | 38.900 |
Phi 19.1 | 1.0 | 0,46 | 43.100 |
Phi 19.1 | 1.1 | 0,51 | 47.400 |
Phi 19.1 | 1.2 | 0,55 | 51.600 |
Phi 19.1 | 1.4 | 0,64 | 59.900 |
Phi 19.1 | 1.5 | 0,69 | 64.100 |
Phi 21 | 0.9 | 0,46 | 42.800 |
Phi 21 | 1.0 | 0,51 | 47.500 |
Phi 21 | 1.1 | 0,56 | 52.100 |
Phi 21 | 1.2 | 0,61 | 56.800 |
Phi 21 | 1.4 | 0,71 | 66.100 |
Phi 21 | 1.5 | 0,76 | 70.600 |
Phi 21 | 1.7 | 0,86 | 79.800 |
Phi 21 | 1.8 | 0,91 | 84.400 |
Phi 21 | 2.0 | 1,00 | 93.400 |
Phi 22.2 | 0.6 | 0,33 | 30.400 |
Phi 22.2 | 0.7 | 0,38 | 35.300 |
Phi 22.2 | 0.8 | 0,43 | 40.300 |
Phi 22.2 | 0.9 | 0,49 | 45.200 |
Phi 22.2 | 1.0 | 0,54 | 50.300 |
Phi 22.2 | 1.1 | 0,59 | 55.200 |
Phi 22.2 | 1.2 | 0,65 | 60.100 |
Phi 22.2 | 1.4 | 0,75 | 69.900 |
Phi 22.2 | 1.5 | 0,80 | 74.800 |
Phi 25.4 | 0.6 | 0,37 | 34.700 |
Phi 25.4 | 0.7 | 0,44 | 40.500 |
Phi 25.4 | 0.8 | 0,50 | 46.200 |
Phi 25.4 | 0.9 | 0,56 | 51.900 |
Phi 25.4 | 1.0 | 0,62 | 57.600 |
Phi 25.4 | 1.1 | 0,68 | 63.300 |
Phi 25.4 | 1.2 | 0,74 | 68.900 |
Phi 25.4 | 1.4 | 0,86 | 80.200 |
Phi 25.4 | 1.5 | 0,92 | 85.800 |
Phi 27 | 0.9 | 0,59 | 55.200 |
Phi 27 | 1.0 | 0,66 | 61.200 |
Phi 27 | 1.1 | 0,72 | 67.300 |
Phi 27 | 1.2 | 0,79 | 73.300 |
Phi 27 | 1.4 | 0,92 | 85.300 |
Phi 27 | 1.5 | 0,98 | 91.300 |
Phi 27 | 1.7 | 1,11 | 103.200 |
Phi 27 | 1.8 | 1,17 | 109.100 |
Phi 27 | 2.0 | 1,30 | 120.900 |
Phi 31.8 | 0.8 | 0,62 | 54.900 |
Phi 31.8 | 0.9 | 0,70 | 61.700 |
Phi 31.8 | 1.0 | 0,78 | 68.500 |
Phi 31.8 | 1.1 | 0,85 | 75.300 |
Phi 31.8 | 1.2 | 0,93 | 82.100 |
Phi 31.8 | 1.4 | 1,08 | 95.600 |
Phi 31.8 | 1.5 | 1,16 | 102.300 |
Phi 31.8 | 1.7 | 1,31 | 115.700 |
Phi 31.8 | 1.8 | 1,39 | 122.300 |
Phi 31.8 | 2.0 | 1,54 | 135.600 |
Phi 34 | 0.9 | 0,75 | 66.000 |
Phi 34 | 1.0 | 0,83 | 73.300 |
Phi 34 | 1.1 | 0,91 | 80.600 |
Phi 34 | 1.2 | 1,00 | 87.800 |
Phi 34 | 1.4 | 1,16 | 102.300 |
Phi 34 | 1.5 | 1,24 | 109.400 |
Phi 34 | 1.7 | 1,40 | 123.800 |
Phi 34 | 1.8 | 1,48 | 130.900 |
Phi 34 | 2.0 | 1,65 | 145.200 |
Phi 34 | 2.3 | 1,89 | 166.500 |
Phi 34 | 2.5 | 2,05 | 180.600 |
Phi 34 | 2.8 | 2,29 | 201.700 |
Phi 34 | 3.0 | 2,45 | 215.700 |
Phi 38.1 | 0.8 | 0,75 | 65.900 |
Phi 38.1 | 0.9 | 0,84 | 74.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 0,93 | 82.300 |
Phi 38.1 | 1.1 | 1,02 | 90.400 |
Phi 38.1 | 1.2 | 1,12 | 98.500 |
Phi 38.1 | 1.4 | 1,30 | 114.700 |
Phi 38.1 | 1.5 | 1,39 | 122.800 |
Phi 38.1 | 1.7 | 1,58 | 139.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 1,67 | 147.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 1,85 | 163.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 2,12 | 187.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 2,30 | 202.900 |
Phi 38.1 | 2.8 | 2,57 | 226.600 |
Phi 38.1 | 3.0 | 2,75 | 242.400 |
Phi 42 | 0.8 | 0,82 | 72.700 |
Phi 42 | 0.9 | 0,93 | 81.700 |
Phi 42 | 1.0 | 1,03 | 90.700 |
Phi 42 | 1.1 | 1,13 | 99.700 |
Phi 42 | 1.2 | 1,23 | 108.700 |
Phi 42 | 1.4 | 1,44 | 126.600 |
Phi 42 | 1.5 | 1,54 | 135.500 |
Phi 42 | 1.7 | 1,74 | 153.300 |
Phi 42 | 1.8 | 1,84 | 162.200 |
Phi 42 | 2.0 | 2,04 | 180.000 |
Phi 42 | 2.3 | 2,34 | 206.500 |
Phi 42 | 2.5 | 2,54 | 224.100 |
Phi 42 | 2.8 | 2,84 | 250.400 |
Phi 42 | 3.0 | 3,04 | 267.900 |
Phi 49 | 0.8 | 0,96 | 84.900 |
Phi 49 | 0.9 | 1,08 | 95.400 |
Phi 49 | 1.0 | 1,20 | 106.000 |
Phi 49 | 1.1 | 1,32 | 116.500 |
Phi 49 | 1.2 | 1,44 | 127.000 |
Phi 49 | 1.4 | 1,68 | 147.900 |
Phi 49 | 1.5 | 1,80 | 158.400 |
Phi 49 | 1.7 | 2,03 | 179.300 |
Phi 49 | 1.8 | 2,15 | 189.700 |
Phi 49 | 2.0 | 2,39 | 210.400 |
Phi 49 | 2.3 | 2,74 | 241.500 |
Phi 49 | 2.5 | 2,97 | 262.200 |
Phi 49 | 2.8 | 3,32 | 293.000 |
Phi 49 | 3.0 | 3,56 | 302.900 |
Bảng giá thép hộp Visa tại Quận 7 hôm nay
Quy cách | Độ dày | Kg/ cây | Giá/ cây |
Hộp 10x20 | 1 | 1,68 | 26.100 |
Hộp 10x20 | 0,7 | 1,96 | 30.400 |
Hộp 10x20 | 0,8 | 2,23 | 34.600 |
Hộp 10x20 | 0,9 | 2,51 | 38.900 |
Hộp 10x20 | 1 | 2,78 | 43.100 |
Hộp 10x20 | 1,1 | 3,05 | 47.400 |
Hộp 10x20 | 1,2 | 3,32 | 51.600 |
Hộp 13x26 | 0,6 | 2,19 | 34.000 |
Hộp 13x26 | 0,7 | 2,55 | 39.600 |
Hộp 13x26 | 0,8 | 2,91 | 45.200 |
Hộp 13x26 | 0,9 | 3,27 | 50.700 |
Hộp 13x26 | 1 | 3,62 | 56.200 |
Hộp 13x26 | 1,1 | 3,98 | 61.800 |
Hộp 13x26 | 1,2 | 4,34 | 67.300 |
Hộp 13x26 | 1,4 | 5,05 | 78.400 |
Hộp 13x26 | 1,5 | 5,41 | 83.800 |
Hộp 20x40 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 20x40 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 20x40 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 20x40 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 20x40 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 20x40 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 20x40 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 20x40 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 20x40 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 20x40 | 1,7 | 9,58 | 148.600 |
Hộp 20x40 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 20x40 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Hộp 25x50 | 0,6 | 4,22 | 65.500 |
Hộp 25x50 | 0,7 | 4,92 | 76.300 |
Hộp 25x50 | 0,8 | 5,62 | 87.200 |
Hộp 25x50 | 0,9 | 6,32 | 98.000 |
Hộp 25x50 | 1 | 7,02 | 108.900 |
Hộp 25x50 | 1,1 | 7,72 | 119.600 |
Hộp 25x50 | 1,2 | 8,41 | 130.400 |
Hộp 25x50 | 1,4 | 9,80 | 151.900 |
Hộp 25x50 | 1,5 | 10,49 | 162.700 |
Hộp 25x50 | 1,7 | 11,87 | 184.100 |
Hộp 25x50 | 1,8 | 12,56 | 194.800 |
Hộp 25x50 | 2 | 13,94 | 216.200 |
Hộp 25x50 | 2,3 | 16,00 | 248.100 |
Hộp 25x50 | 2,5 | 17,37 | 269.300 |
Hộp 30x60 | 0,7 | 5,91 | 91.700 |
Hộp 30x60 | 0,8 | 6,75 | 104.700 |
Hộp 30x60 | 0,9 | 7,59 | 117.700 |
Hộp 30x60 | 1 | 8,43 | 130.700 |
Hộp 30x60 | 1,1 | 9,27 | 143.700 |
Hộp 30x60 | 1,2 | 10,10 | 156.700 |
Hộp 30x60 | 1,4 | 11,78 | 182.600 |
Hộp 30x60 | 1,5 | 12,61 | 195.500 |
Hộp 30x60 | 1,7 | 14,27 | 221.300 |
Hộp 30x60 | 1,8 | 15,11 | 234.200 |
Hộp 30x60 | 2 | 16,77 | 260.000 |
Hộp 30x60 | 2,3 | 19,25 | 298.400 |
Hộp 30x60 | 2,5 | 20,90 | 324.000 |
Hộp 30x60 | 2,8 | 23,37 | 362.300 |
Hộp 30x60 | 3 | 25,01 | 387.700 |
Hộp 30x90 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 30x90 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 30x90 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 30x90 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 30x90 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 30x90 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 30x90 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 30x90 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 30x90 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 30x90 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 30x90 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 30x90 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 30x90 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 30x90 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 35x70 | 0,9 | 8,86 | 137.400 |
Hộp 35x70 | 1 | 9,85 | 152.700 |
Hộp 35x70 | 1,1 | 10,82 | 167.800 |
Hộp 35x70 | 1,2 | 11,80 | 183.000 |
Hộp 35x70 | 1,4 | 13,76 | 213.300 |
Hộp 35x70 | 1,5 | 14,73 | 228.400 |
Hộp 35x70 | 1,7 | 16,68 | 258.600 |
Hộp 35x70 | 1,8 | 17,65 | 273.700 |
Hộp 35x70 | 2 | 19,60 | 303.800 |
Hộp 35x70 | 2,3 | 22,50 | 348.800 |
Hộp 35x70 | 2,5 | 24,43 | 378.700 |
Hộp 35x70 | 2,8 | 27,32 | 423.600 |
Hộp 35x70 | 3 | 29,25 | 453.400 |
Hộp 40x80 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 40x80 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 40x80 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 40x80 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 40x80 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 40x80 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 40x80 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 40x80 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 40x80 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 40x80 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 40x80 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 40x80 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 40x80 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 40x80 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 12x12 | 0,6 | 1,34 | 20.800 |
Hộp 12x12 | 0,7 | 1,56 | 24.200 |
Hộp 12x12 | 0,8 | 1,78 | 27.600 |
Hộp 12x12 | 0,9 | 2,00 | 31.000 |
Hộp 12x12 | 1 | 2,21 | 34.400 |
Hộp 12x12 | 1,1 | 2,43 | 37.700 |
Hộp 12x12 | 1,2 | 2,65 | 41.100 |
Hộp 14x14 | 0,6 | 1,57 | 24.300 |
Hộp 14x14 | 0,7 | 1,82 | 28.300 |
Hộp 14x14 | 0,8 | 2,08 | 32.300 |
Hộp 14x14 | 0,9 | 2,33 | 36.200 |
Hộp 14x14 | 1 | 2,59 | 40.200 |
Hộp 14x14 | 1,1 | 2,84 | 44.100 |
Hộp 14x14 | 1,2 | 3,10 | 48.000 |
Hộp 14x14 | 1,4 | 3,60 | 55.800 |
Hộp 14x14 | 1,5 | 3,85 | 59.800 |
Hộp 16x16 | 0,6 | 1,79 | 27.900 |
Hộp 16x16 | 0,7 | 2,09 | 32.400 |
Hộp 16x16 | 0,8 | 2,38 | 37.000 |
Hộp 16x16 | 0,9 | 2,68 | 41.500 |
Hộp 16x16 | 1 | 2,97 | 46.100 |
Hộp 16x16 | 1,1 | 3,26 | 50.500 |
Hộp 16x16 | 1,2 | 3,55 | 55.100 |
Hộp 16x16 | 1,4 | 4,13 | 64.000 |
Hộp 16x16 | 1,5 | 4,42 | 68.500 |
Hộp 20x20 | 0,6 | 2,24 | 34.800 |
Hộp 20x20 | 0,7 | 2,62 | 40.600 |
Hộp 20x20 | 0,8 | 2,98 | 46.300 |
Hộp 20x20 | 0,9 | 3,35 | 52.000 |
Hộp 20x20 | 1 | 3,72 | 57.700 |
Hộp 20x20 | 1,1 | 4,09 | 63.400 |
Hộp 20x20 | 1,2 | 4,45 | 69.100 |
Hộp 20x20 | 1,4 | 5,18 | 80.400 |
Hộp 20x20 | 1,5 | 5,54 | 86.000 |
Hộp 20x20 | 1,7 | 6,27 | 97.200 |
Hộp 20x20 | 1,8 | 6,63 | 102.800 |
Hộp 25x25 | 0,6 | 2,81 | 43.600 |
Hộp 25x25 | 0,7 | 3,28 | 50.800 |
Hộp 25x25 | 0,8 | 3,74 | 58.000 |
Hộp 25x25 | 0,9 | 4,20 | 65.100 |
Hộp 25x25 | 1 | 4,66 | 72.300 |
Hộp 25x25 | 1,1 | 5,12 | 79.500 |
Hộp 25x25 | 1,2 | 5,59 | 86.600 |
Hộp 25x25 | 1,4 | 6,50 | 100.900 |
Hộp 25x25 | 1,5 | 6,96 | 107.900 |
Hộp 25x25 | 1,7 | 7,87 | 122.100 |
Hộp 25x25 | 1,8 | 8,33 | 129.100 |
Hộp 25x25 | 2 | 9,23 | 143.200 |
Hộp 30x30 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 30x30 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 30x30 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 30x30 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 30x30 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 30x30 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 30x30 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 30x30 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 30x30 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 30x30 | 1,7 | 9,47 | 146.900 |
Hộp 30x30 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 30x30 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Bảng giá xà gồ Visa tại Quận 7 hôm nay
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
C 80 x 40 | 1.5 ly | 17.000 | 37.000 |
C 80 x 40 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 80 x 40 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 80 x 40 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 100 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 38.000 |
C 100 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 100 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 100 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 125 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 125 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 125 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 125 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 150 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 150 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 150 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 150 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 180 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 41.000 |
C 180 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 47.000 |
C 180 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 49.000 |
C 180 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 59.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 71.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 72.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 113.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Visa tại Quận 7 đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Visa tại Quận 7 có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Quận 7 giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Quận 7 trải khắp các phường gồm: Tân Thuận Đông, Tân Thuận Tây, Tân Kiểng, Tân Hưng, Tân Quy, Tân Phong, Tân Phú, Bình Thuận, Phú Thuận, Phú Mỹ
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Quận 7 vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận 7 và các địa phương lân cận khác.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP