Đại lý thép Visa tại Quận 9, Địa Chỉ Phân Phối Các Loại Thép Visa Giá Rẻ, Uy Tín (Giảm 5-10%)

Các nhà thầu và khách hàng đang tìm kiếm thép Visa tại Quận 9, hãy đến với Tôn Thép MTP, đại lý chính hãng của thép Visa tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cực kỳ cạnh tranh. Đặc biệt, khi đặt hàng ngay hôm nay, bạn sẽ nhận được chiết khấu hấp dẫn từ 5-10%!

Tôn thép MTP – đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Quận 9

Đại lý Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng và nhà thầu tại Quận 9 khi mua thép Visa. Chúng tôi cam kết:

  • Giao hàng nhanh chóng: Giao tận nơi tại Quận 9, đảm bảo tiến độ công trình.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ giàu kinh nghiệm, hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp.
  • Vận chuyển nhanh gọn: Đội xe tải, cẩu hàng sẵn sàng giao thép tận công trình.
  • Chất lượng đảm bảo: Cung cấp xà gồ, thép hộp, thép ống, thép hình Visa chính hãng, kèm đầy đủ chứng từ CO, CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Mức giá luôn tốt nhất, chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
  • Sản phẩm đa dạng: Đầy đủ kích thước, chủng loại, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.
Dây chuyền sản xuất tại nhà máy Visa
Dây chuyền sản xuất tại nhà máy Visa

Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Quận 9

Nhà máy Tôn Thép MTP hiện là địa chỉ mua các sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Tất cả đều được sản xuất theo quy trình hiện đại và kiểm định kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng cao. 

Thép tấm Visa

Thép tấm Visa là loại thép phẳng, được sản xuất theo công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thép tấm Visa
Thép tấm Visa

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm
  • Độ dày: 3mm - 25mm.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS.
  • Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng công trình, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối,...

Xà gồ C, Z Visa

Xà gồ C, Z Visa là loại xà gồ thép được sản xuất với hình dạng chữ C hoặc chữ Z, phù hợp cho các kết cấu mái và khung nhà xưởng. Sản phẩm được chế tạo theo công nghệ hiện đại, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả.

Xà gồ C Visa
Xà gồ C Visa

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước:
    • Xà gồ C: 100mm - 300mm.
    • Xà gồ Z: 100mm - 300mm.
  • Độ dày: 1.5mm - 3mm.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS.
  • Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, mái nhà, kết cấu khung, và các công trình công nghiệp khác.

Thép hộp Visa

Thép hộp Visa là loại thép hình chữ nhật hoặc vuông, được sản xuất theo công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, có ưu điểm chịu lực tốt, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Thép hộp Visa
Thép hộp Visa

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 20x20mm - 200x200mm (hình vuông), 20x40mm - 100x200mm (hình chữ nhật).
  • Độ dày: 1.2mm - 12mm.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS.
  • Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng, kết cấu khung nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào,..

Ống thép Visa

Ống thép Visa là loại ống thép tròn, sản xuất theo công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, có ưu điểm chịu lực tốt, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.

Thép ống mạ kẽm Visa
Thép ống mạ kẽm Visa

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính: 21.3mm - 219.1mm.
  • Độ dày: 1.2mm - 12mm.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS.
  • Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu, khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào…

Mác thép Visa thông dụng (CB300, 400, 500, SD290, 390…)

Thép Visa nổi bật với nhiều mác thép khác nhau, mỗi loại đều được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng của Visa:

  • CB300: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 300 MPa, phù hợp cho các công trình dân dụng.
  • CB400: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 400 MPa, thích hợp cho kết cấu thép trung bình.
  • CB500: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 500 MPa, được sử dụng cho các công trình có tải trọng cao.
  • SD290: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 290 MPa, phù hợp cho kết cấu nhẹ.
  • SD390: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 390 MPa, thường dùng cho các kết cấu chịu tải cao.
  • CB200: Giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 200 MPa, thích hợp cho ứng dụng nhẹ và sản phẩm gia dụng.
Nhà máy thép Visa
Nhà máy thép Visa

Báo giá thép Visa tại Quận 9 hôm nay

Giá thép Visa tại Quận 9 thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận 9 để khách hàng dễ dàng tham khảo.

Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Quận 9 một cách nhanh chóng nhất.

Bảng giá thép ống Visa tại Quận 9 hôm nay

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá VNĐ/ cây 6m
Phi 13.8 0.6 0,20 18.700
Phi 13.8 0.7 0,23 21.800
Phi 13.8 0.8 0,27 24.900
Phi 13.8 0.9 0,30 27.900
Phi 13.8 1.0 0,33 30.900
Phi 13.8 1.1 0,37 34.000
Phi 13.8 1.2 0,40 37.000
Phi 15.9 0.6 0,23 21.600
Phi 15.9 0.7 0,27 25.300
Phi 15.9 0.8 0,31 28.800
Phi 15.9 0.9 0,35 32.300
Phi 15.9 1.0 0,38 35.800
Phi 15.9 1.1 0,42 39.300
Phi 15.9 1.2 0,46 42.700
Phi 15.9 1.4 0,53 49.700
Phi 15.9 1.5 0,57 53.200
Phi 19.1 0.6 0,21 19.400
Phi 19.1 0.7 0,33 30.400
Phi 19.1 0.8 0,37 34.600
Phi 19.1 0.9 0,42 38.900
Phi 19.1 1.0 0,46 43.100
Phi 19.1 1.1 0,51 47.400
Phi 19.1 1.2 0,55 51.600
Phi 19.1 1.4 0,64 59.900
Phi 19.1 1.5 0,69 64.100
Phi 21 0.9 0,46 42.800
Phi 21 1.0 0,51 47.500
Phi 21 1.1 0,56 52.100
Phi 21 1.2 0,61 56.800
Phi 21 1.4 0,71 66.100
Phi 21 1.5 0,76 70.600
Phi 21 1.7 0,86 79.800
Phi 21 1.8 0,91 84.400
Phi 21 2.0 1,00 93.400
Phi 22.2 0.6 0,33 30.400
Phi 22.2 0.7 0,38 35.300
Phi 22.2 0.8 0,43 40.300
Phi 22.2 0.9 0,49 45.200
Phi 22.2 1.0 0,54 50.300
Phi 22.2 1.1 0,59 55.200
Phi 22.2 1.2 0,65 60.100
Phi 22.2 1.4 0,75 69.900
Phi 22.2 1.5 0,80 74.800
Phi 25.4 0.6 0,37 34.700
Phi 25.4 0.7 0,44 40.500
Phi 25.4 0.8 0,50 46.200
Phi 25.4 0.9 0,56 51.900
Phi 25.4 1.0 0,62 57.600
Phi 25.4 1.1 0,68 63.300
Phi 25.4 1.2 0,74 68.900
Phi 25.4 1.4 0,86 80.200
Phi 25.4 1.5 0,92 85.800
Phi 27 0.9 0,59 55.200
Phi 27 1.0 0,66 61.200
Phi 27 1.1 0,72 67.300
Phi 27 1.2 0,79 73.300
Phi 27 1.4 0,92 85.300
Phi 27 1.5 0,98 91.300
Phi 27 1.7 1,11 103.200
Phi 27 1.8 1,17 109.100
Phi 27 2.0 1,30 120.900
Phi 31.8 0.8 0,62 54.900
Phi 31.8 0.9 0,70 61.700
Phi 31.8 1.0 0,78 68.500
Phi 31.8 1.1 0,85 75.300
Phi 31.8 1.2 0,93 82.100
Phi 31.8 1.4 1,08 95.600
Phi 31.8 1.5 1,16 102.300
Phi 31.8 1.7 1,31 115.700
Phi 31.8 1.8 1,39 122.300
Phi 31.8 2.0 1,54 135.600
Phi 34 0.9 0,75 66.000
Phi 34 1.0 0,83 73.300
Phi 34 1.1 0,91 80.600
Phi 34 1.2 1,00 87.800
Phi 34 1.4 1,16 102.300
Phi 34 1.5 1,24 109.400
Phi 34 1.7 1,40 123.800
Phi 34 1.8 1,48 130.900
Phi 34 2.0 1,65 145.200
Phi 34 2.3 1,89 166.500
Phi 34 2.5 2,05 180.600
Phi 34 2.8 2,29 201.700
Phi 34 3.0 2,45 215.700
Phi 38.1 0.8 0,75 65.900
Phi 38.1 0.9 0,84 74.000
Phi 38.1 1.0 0,93 82.300
Phi 38.1 1.1 1,02 90.400
Phi 38.1 1.2 1,12 98.500
Phi 38.1 1.4 1,30 114.700
Phi 38.1 1.5 1,39 122.800
Phi 38.1 1.7 1,58 139.000
Phi 38.1 1.8 1,67 147.000
Phi 38.1 2.0 1,85 163.000
Phi 38.1 2.3 2,12 187.000
Phi 38.1 2.5 2,30 202.900
Phi 38.1 2.8 2,57 226.600
Phi 38.1 3.0 2,75 242.400
Phi 42 0.8 0,82 72.700
Phi 42 0.9 0,93 81.700
Phi 42 1.0 1,03 90.700
Phi 42 1.1 1,13 99.700
Phi 42 1.2 1,23 108.700
Phi 42 1.4 1,44 126.600
Phi 42 1.5 1,54 135.500
Phi 42 1.7 1,74 153.300
Phi 42 1.8 1,84 162.200
Phi 42 2.0 2,04 180.000
Phi 42 2.3 2,34 206.500
Phi 42 2.5 2,54 224.100
Phi 42 2.8 2,84 250.400
Phi 42 3.0 3,04 267.900
Phi 49 0.8 0,96 84.900
Phi 49 0.9 1,08 95.400
Phi 49 1.0 1,20 106.000
Phi 49 1.1 1,32 116.500
Phi 49 1.2 1,44 127.000
Phi 49 1.4 1,68 147.900
Phi 49 1.5 1,80 158.400
Phi 49 1.7 2,03 179.300
Phi 49 1.8 2,15 189.700
Phi 49 2.0 2,39 210.400
Phi 49 2.3 2,74 241.500
Phi 49 2.5 2,97 262.200
Phi 49 2.8 3,32 293.000
Phi 49 3.0 3,56 302.900

Bảng giá thép hộp Visa tại Quận 9 hôm nay

Quy cách Độ dày Kg/ cây Giá/ cây
Hộp 10x20 1 1,68 26.100
Hộp 10x20 0,7 1,96 30.400
Hộp 10x20 0,8 2,23 34.600
Hộp 10x20 0,9 2,51 38.900
Hộp 10x20 1 2,78 43.100
Hộp 10x20 1,1 3,05 47.400
Hộp 10x20 1,2 3,32 51.600
Hộp 13x26 0,6 2,19 34.000
Hộp 13x26 0,7 2,55 39.600
Hộp 13x26 0,8 2,91 45.200
Hộp 13x26 0,9 3,27 50.700
Hộp 13x26 1 3,62 56.200
Hộp 13x26 1,1 3,98 61.800
Hộp 13x26 1,2 4,34 67.300
Hộp 13x26 1,4 5,05 78.400
Hộp 13x26 1,5 5,41 83.800
Hộp 20x40 0,6 3,37 52.300
Hộp 20x40 0,7 3,94 61.100
Hộp 20x40 0,8 4,49 69.700
Hộp 20x40 0,9 5,05 78.300
Hộp 20x40 1 5,60 86.900
Hộp 20x40 1,1 6,16 95.600
Hộp 20x40 1,2 6,71 104.100
Hộp 20x40 1,4 7,82 121.200
Hộp 20x40 1,5 8,37 129.800
Hộp 20x40 1,7 9,58 148.600
Hộp 20x40 1,8 10,02 155.400
Hộp 20x40 2 11,12 172.400
Hộp 25x50 0,6 4,22 65.500
Hộp 25x50 0,7 4,92 76.300
Hộp 25x50 0,8 5,62 87.200
Hộp 25x50 0,9 6,32 98.000
Hộp 25x50 1 7,02 108.900
Hộp 25x50 1,1 7,72 119.600
Hộp 25x50 1,2 8,41 130.400
Hộp 25x50 1,4 9,80 151.900
Hộp 25x50 1,5 10,49 162.700
Hộp 25x50 1,7 11,87 184.100
Hộp 25x50 1,8 12,56 194.800
Hộp 25x50 2 13,94 216.200
Hộp 25x50 2,3 16,00 248.100
Hộp 25x50 2,5 17,37 269.300
Hộp 30x60 0,7 5,91 91.700
Hộp 30x60 0,8 6,75 104.700
Hộp 30x60 0,9 7,59 117.700
Hộp 30x60 1 8,43 130.700
Hộp 30x60 1,1 9,27 143.700
Hộp 30x60 1,2 10,10 156.700
Hộp 30x60 1,4 11,78 182.600
Hộp 30x60 1,5 12,61 195.500
Hộp 30x60 1,7 14,27 221.300
Hộp 30x60 1,8 15,11 234.200
Hộp 30x60 2 16,77 260.000
Hộp 30x60 2,3 19,25 298.400
Hộp 30x60 2,5 20,90 324.000
Hộp 30x60 2,8 23,37 362.300
Hộp 30x60 3 25,01 387.700
Hộp 30x90 0,8 9,01 139.700
Hộp 30x90 0,9 10,13 157.100
Hộp 30x90 1 11,26 174.500
Hộp 30x90 1,1 12,38 191.900
Hộp 30x90 1,2 13,49 209.200
Hộp 30x90 1,4 15,73 243.900
Hộp 30x90 1,5 16,85 261.200
Hộp 30x90 1,7 19,08 295.800
Hộp 30x90 1,8 20,20 313.100
Hộp 30x90 2 22,42 347.600
Hộp 30x90 2,3 25,75 399.200
Hộp 30x90 2,5 27,97 433.500
Hộp 30x90 2,8 31,28 485.000
Hộp 30x90 3 33,49 519.100
Hộp 35x70 0,9 8,86 137.400
Hộp 35x70 1 9,85 152.700
Hộp 35x70 1,1 10,82 167.800
Hộp 35x70 1,2 11,80 183.000
Hộp 35x70 1,4 13,76 213.300
Hộp 35x70 1,5 14,73 228.400
Hộp 35x70 1,7 16,68 258.600
Hộp 35x70 1,8 17,65 273.700
Hộp 35x70 2 19,60 303.800
Hộp 35x70 2,3 22,50 348.800
Hộp 35x70 2,5 24,43 378.700
Hộp 35x70 2,8 27,32 423.600
Hộp 35x70 3 29,25 453.400
Hộp 40x80 0,8 9,01 139.700
Hộp 40x80 0,9 10,13 157.100
Hộp 40x80 1 11,26 174.500
Hộp 40x80 1,1 12,38 191.900
Hộp 40x80 1,2 13,49 209.200
Hộp 40x80 1,4 15,73 243.900
Hộp 40x80 1,5 16,85 261.200
Hộp 40x80 1,7 19,08 295.800
Hộp 40x80 1,8 20,20 313.100
Hộp 40x80 2 22,42 347.600
Hộp 40x80 2,3 25,75 399.200
Hộp 40x80 2,5 27,97 433.500
Hộp 40x80 2,8 31,28 485.000
Hộp 40x80 3 33,49 519.100
Hộp 12x12 0,6 1,34 20.800
Hộp 12x12 0,7 1,56 24.200
Hộp 12x12 0,8 1,78 27.600
Hộp 12x12 0,9 2,00 31.000
Hộp 12x12 1 2,21 34.400
Hộp 12x12 1,1 2,43 37.700
Hộp 12x12 1,2 2,65 41.100
Hộp 14x14 0,6 1,57 24.300
Hộp 14x14 0,7 1,82 28.300
Hộp 14x14 0,8 2,08 32.300
Hộp 14x14 0,9 2,33 36.200
Hộp 14x14 1 2,59 40.200
Hộp 14x14 1,1 2,84 44.100
Hộp 14x14 1,2 3,10 48.000
Hộp 14x14 1,4 3,60 55.800
Hộp 14x14 1,5 3,85 59.800
Hộp 16x16 0,6 1,79 27.900
Hộp 16x16 0,7 2,09 32.400
Hộp 16x16 0,8 2,38 37.000
Hộp 16x16 0,9 2,68 41.500
Hộp 16x16 1 2,97 46.100
Hộp 16x16 1,1 3,26 50.500
Hộp 16x16 1,2 3,55 55.100
Hộp 16x16 1,4 4,13 64.000
Hộp 16x16 1,5 4,42 68.500
Hộp 20x20 0,6 2,24 34.800
Hộp 20x20 0,7 2,62 40.600
Hộp 20x20 0,8 2,98 46.300
Hộp 20x20 0,9 3,35 52.000
Hộp 20x20 1 3,72 57.700
Hộp 20x20 1,1 4,09 63.400
Hộp 20x20 1,2 4,45 69.100
Hộp 20x20 1,4 5,18 80.400
Hộp 20x20 1,5 5,54 86.000
Hộp 20x20 1,7 6,27 97.200
Hộp 20x20 1,8 6,63 102.800
Hộp 25x25 0,6 2,81 43.600
Hộp 25x25 0,7 3,28 50.800
Hộp 25x25 0,8 3,74 58.000
Hộp 25x25 0,9 4,20 65.100
Hộp 25x25 1 4,66 72.300
Hộp 25x25 1,1 5,12 79.500
Hộp 25x25 1,2 5,59 86.600
Hộp 25x25 1,4 6,50 100.900
Hộp 25x25 1,5 6,96 107.900
Hộp 25x25 1,7 7,87 122.100
Hộp 25x25 1,8 8,33 129.100
Hộp 25x25 2 9,23 143.200
Hộp 30x30 0,6 3,37 52.300
Hộp 30x30 0,7 3,94 61.100
Hộp 30x30 0,8 4,49 69.700
Hộp 30x30 0,9 5,05 78.300
Hộp 30x30 1 5,60 86.900
Hộp 30x30 1,1 6,16 95.600
Hộp 30x30 1,2 6,71 104.100
Hộp 30x30 1,4 7,82 121.200
Hộp 30x30 1,5 8,37 129.800
Hộp 30x30 1,7 9,47 146.900
Hộp 30x30 1,8 10,02 155.400
Hộp 30x30 2 11,12 172.400

Bảng giá xà gồ Visa tại Quận 9 hôm nay

Quy cách mm Độ dày (ly) Đơn giá (VNĐ/ kg) Mạ kẽm (VNĐ/ m)
C 80 x 40 1.5 ly 17.000 37.000
C 80 x 40 1.8 ly 17.000 41.000
C 80 x 40 2.0 ly 17.000 44.000
C 80 x 40 2.4 ly 17.000 53.000
C 100 x 50 1.5 ly 17.000 38.000
C 100 x 50 1.8 ly 17.000 41.000
C 100 x 50 2.0 ly 17.000 44.000
C 100 x 50 2.4 ly 17.000 53.000
C 125 x 50 1.5 ly 17.000 40.000
C 125 x 50 1.8 ly 17.000 44.000
C 125 x 50 2.0 ly 17.000 47.000
C 125 x 50 2.4 ly 17.000 58.000
C 150 x 50 1.5 ly 17.000 40.000
C 150 x 50 1.8 ly 17.000 44.000
C 150 x 50 2.0 ly 17.000 47.000
C 150 x 50 2.4 ly 17.000 58.000
C 180 x 50 1.5 ly 18.000 41.000
C 180 x 50 1.8 ly 18.000 47.000
C 180 x 50 2.0 ly 18.000 49.000
C 180 x 50 2.4 ly 18.000 59.000
Z 125 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 71.000
Z 125 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 78.000
Z 125 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 83.000
Z 125 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 100.000
Z 125 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 72.000
Z 125 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 78.000
Z 125 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 83.000
Z 125 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 100.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 76.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 84.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 90.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 110.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 76.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 84.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 90.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 110.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 79.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 89.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 94.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 113.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 79.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 89.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 94.000

Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:

  • Đơn giá thép Visa tại Quận 9 đã bao gồm phí VAT.
  • Giá thép Visa tại Quận 9 có thể biến động liên tục.
  • Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.

Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Quận 9 giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP

Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Quận 9 trải khắp các phường gồm: Hiệp Phú, Long Bình, Long Phước, Long Thạnh Mỹ, Long Trường, Phú Hữu, Phước Bình, Phước Long A

Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:

  • Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
  • Hotline: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337 - 0917.02.03.03 - 0909.601.456
  • Website: www.satthepxaydung.net
  • Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com

Quý khách hàng muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Quận 9 vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận 9 và các địa phương lân cận khác.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456