Quý khách, nhà thầu cần tìm đại lý thép Hòa Phát tại quận 1 và muốn được tư vấn về bảng giá các loại thép Hòa Phát mới nhất, hãy liên hệ với nhà máy thép MTP. Chúng tôi tự hào là địa chỉ cung cấp thép Hòa Phát uy tín và giá rẻ hàng đầu tại Quận 1, TP.HCM. Hệ thống xe tải, móc cẩu của Mạnh Tiến Phát sẽ hỗ trợ chuyển hàng tới công trình nhanh chóng nhất.
Báo giá thép Hòa Phát tại Quận 1 hôm nay
Giá thép Hòa Phát tại Quận 1 thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại quận 1 để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Hòa Phát tại Quận 1 một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá tôn Hòa Phát tại Quận 1 hôm nay
TÔN KẼM | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
2 dem 40 | 2.1 | 32.000 |
2 dem 90 | 2.45 | 35.500 |
3 dem 20 | 2.6 | 38,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 42,000 |
3 dem 80 | 3.25 | 43,000 |
4 dem 00 | 3.5 | 45,000 |
4 dem 30 | 3.8 | 52,000 |
4 dem 50 | 3.95 | 58,000 |
4 dem 80 | 4.15 | 61,000 |
5 dem 00 | 4.5 | 62,000 |
TÔN LẠNH | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
3 dem 20 | 2.8 | 46,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 49,000 |
3 dem 80 | 3.25 | 53,000 |
4 dem 00 | 3.35 | 55,000 |
4 dem 30 | 3.65 | 60,000 |
4 dem 50 | 4.0 | 62,000 |
4 dem 80 | 4.25 | 65,000 |
5 dem 00 | 4.45 | 69,000 |
6 dem 00 | 5.4 | 83,000 |
TÔN MÀU | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
3.0 dem | 2,55 | 79,000 |
3.5 dem | 3,02 | 90,000 |
4.0 dem | 3,49 | 98,000 |
4.5 dem | 3,96 | 108,000 |
5.0 dem | 4,44 | 118,000 |
DÁN CÁCH NHIỆT (thủ công) | ||
Dán PE – OPP 3LY | 16,000 | |
Dán PE – OPP 5LY | 19,000 | |
Dán PE – OPP 10LY | 27,000 | |
Dán PE -OPP 20LY | 45,000 | |
DÁN CÁCH NHIỆT (bằng máy) | ||
Dán PE – OPP 3 LY | 18,000 | |
Dán PE – OPP 5LY | 22,000 | |
Dán PE – OPP 10LY | 30,000 |
Bảng giá thép hộp Hòa Phát tại Quận 1 hôm nay
Quy cách
(mm) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá hộp đen
VNĐ/ cây |
Giá hộp mạ kẽm
VNĐ/ cây |
13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 39,330 | 60,380 |
13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 61,520 | 65,980 |
13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 66,580 | 71,400 |
13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 76,700 | 82,250 |
14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 39,330 | 42,180 |
14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 42,920 | 46,030 |
14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 46,350 | 49,700 |
14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 53,040 | 56,880 |
16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 45,530 | 48,830 |
16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 49,610 | 53,200 |
16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 53,690 | 57,580 |
16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 61,690 | 66,150 |
20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 57,770 | 61,950 |
20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 63,160 | 67,730 |
20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 68,540 | 73,500 |
20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 78,820 | 84,530 |
20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 80,610 | 89,950 |
20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 98,730 | 105,880 |
20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 88,610 | 95,030 |
20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 96,930 | 103,950 |
20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 105,420 | 113,050 |
20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 121,900 | 130,730 |
20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 122,170 | 139,480 |
20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 148,040 | 165,200 |
20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 160,260 | 182,000 |
20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 181,830 | 206,500 |
20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 196,010 | 222,600 |
25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 73,110 | 78,400 |
25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 80,130 | 85,930 |
25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 86,980 | 93,280 |
25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 96,450 | 107,630 |
25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 102,880 | 114,800 |
25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 121,540 | 135,630 |
25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 131,290 | 149,100 |
25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 111,620 | 119,700 |
25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 122,390 | 131,250 |
25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 133,000 | 142,630 |
25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 154,210 | 165,380 |
25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 158,230 | 176,580 |
25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 187,870 | 209,650 |
25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 203,870 | 231,530 |
25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 232,070 | 263,550 |
25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 250,400 | 284,380 |
30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 88,610 | 95,030 |
30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 96,930 | 103,950 |
30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 105,420 | 113,050 |
30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 121,900 | 130,730 |
30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 124,990 | 139,480 |
30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 145,470 | 165,200 |
30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 160,260 | 182,000 |
30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 181,830 | 206,500 |
30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 196,010 | 222,600 |
30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 134,630 | 144,380 |
30 x 60 x 1.1 | 09.05 | 147,680 | 158,380 |
30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 160,740 | 172,380 |
30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 186,520 | 200,030 |
30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 191,480 | 213,680 |
30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 227,860 | 254,280 |
30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 247,320 | 280,880 |
30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 281,990 | 320,250 |
30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 304,800 | 346,150 |
30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 338,540 | 381,330 |
30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 360,580 | 409,500 |
40 x 40 x 1.1 | 08.02 | 130,880 | 102,900 |
40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 142,300 | 127,930 |
40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 164,980 | 140,350 |
40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 169,370 | 152,600 |
40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 201,200 | 176,930 |
40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 218,350 | 189,000 |
40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 248,710 | 224,530 |
40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 268,580 | 247,980 |
40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 297,860 | 282,450 |
40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 316,970 | 305,030 |
40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 198,430 | 338,280 |
40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 216,060 | 359,980 |
40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 250,980 | 212,800 |
40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 521,760 | 231,700 |
40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 491,250 | 269,150 |
40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 460,430 | 287,880 |
40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 413,740 | 343,180 |
40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 382,150 | 379,750 |
40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 334,380 | 434,000 |
40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 307,520 | 469,880 |
40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 257,970 | 522,900 |
50 x 100 x 1.5 | 19.27 | 296,940 | 557,900 |
50 x 100 x 1.8 | 23.01 | 354,570 | 592,550 |
50 x 100 x 2.0 | 25.47 | 392,470 | 280,350 |
50 x 100 x 2.3 | 29.14 | 449,030 | 337,230 |
50 x 100 x 2.5 | 31.56 | 486,320 | 402,680 |
50 x 100 x 2.8 | 35.15 | 541,630 | 445,730 |
50 x 100 x 3.0 | 37.53 | 578,310 | 509,950 |
50 x 100 x 3.2 | 38.39 | 591,560 | 552,300 |
Bảng giá thép ống Hòa Phát tại Quận 1 hôm nay
Kích thước | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
Kg/Cây |
Giá bán
(Đ/Cây) |
Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 80.783 |
Phi 21 | 1,35 | 3,8 | 99.024 |
Phi 21 | 1,65 | 4,6 | 119.871 |
Phi 25.4 | 1,05 | 3,8 | 99.024 |
Phi 25.4 | 1,15 | 4,3 | 112.054 |
Phi 25.4 | 1,35 | 4,8 | 125.083 |
Phi 25.4 | 1,65 | 5,8 | 151.142 |
Phi 27 | 1,05 | 3,8 | 99.024 |
Phi 27 | 1,35 | 4,8 | 125.083 |
Phi 27 | 1,65 | 6,2 | 161.566 |
Phi 34 | 1,05 | 5,0 | 131.337 |
Phi 34 | 1,35 | 6,2 | 162.608 |
Phi 34 | 1,65 | 7,9 | 206.387 |
Phi 34 | 1,95 | 9,2 | 238.700 |
Phi 42 | 1,05 | 6,3 | 164.172 |
Phi 42 | 1,35 | 7,9 | 205.606 |
Phi 42 | 1,65 | 9,6 | 251.209 |
Phi 42 | 1,95 | 11,4 | 297.073 |
Phi 49 | 1,05 | 7,3 | 191.273 |
Phi 49 | 1,35 | 9,2 | 239.222 |
Phi 49 | 1,65 | 11,3 | 294.467 |
Phi 49 | 1,95 | 13,5 | 351.797 |
Phi 60 | 1,05 | 9,0 | 234.531 |
Phi 60 | 1,35 | 11,3 | 293.685 |
Phi 60 | 1,65 | 14,2 | 370.038 |
Phi 60 | 1,95 | 16,6 | 432.579 |
Phi 76 | 1,05 | 11,2 | 291.861 |
Phi 76 | 1,35 | 14,2 | 370.038 |
Phi 76 | 1,65 | 18,0 | 469.062 |
Phi 76 | 1,95 | 21,0 | 547.239 |
Phi 90 | 1,35 | 17,0 | 443.003 |
Phi 90 | 1,65 | 22,0 | 573.298 |
Phi 90 | 1,95 | 25,3 | 659.293 |
Phi 114 | 1,35 | 21,5 | 560.269 |
Phi 114 | 1,65 | 27,5 | 716.623 |
Phi 114 | 1,95 | 32,5 | 846.918 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát tại Quận 1 hôm nay
Loại thép | Trọng lượng
Kg/cây |
Mác thép
CB300 |
Mác thép
CB400 |
cuộn phi 6 | 13,300 | 13,300 | |
cuộn phi 8 | 13,300 | 13,300 | |
gân phi 10 | 7.21 | 102,390 | 106,710 |
gân phi 12 | 10.39 | 147,540 | 153,780 |
gân phi 14 | 14.15 | 200,930 | 209,420 |
gân phi 16 | 18.48 | 262,420 | 273,510 |
gân phi 18 | 23.38 | 332,000 | 346,030 |
gân phi 20 | 28.85 | 409,670 | 426,980 |
gân phi 22 | 34.91 | 495,730 | 516,670 |
gân phi 25 | 45.09 | 640,280 | 667,340 |
gân phi 28 | 56.56 | Liên hệ | 837,090 |
gân phi 32 | 73.83 | Liên hệ | 1,092,680 |
Lưu ý bảng giá thép Hòa Phát tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Hòa Phát tại Quận 1 đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Hòa Phát tại Quận 1 có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Tôn thép MTP – Đại lý thép Hòa Phát uy tín số 1 tại Quận 1
Tổng kho Tôn Thép MTP là đại lý thép Hòa Phát tại Quận 1 được đông đảo khách hàng và nhà thầu đánh giá cao nhờ vào hàng loạt ưu điểm nổi bật sau:
- Giao hàng nhanh chóng đến nhiều phường tại Quận 1, đáp ứng tối đa nhu cầu xây dựng.
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, hỗ trợ chọn thép Hòa Phát chất lượng cao.
- Có đội ngũ xe tải và xe cẩu chuyên dụng, sẵn sàng vận chuyển thép Hòa Phát tới tận công trình trong thời gian nhanh nhất.
- Cung cấp thép hình, thép cuộn, thép thanh vằn Hòa Phát chính hãng, đảm bảo chất lượng, có đủ chứng từ CO, CQ.
- Giá thép Hòa Phát cạnh tranh, hỗ trợ chiết khấu 5 – 10% cho đơn hàng giá trị lớn.
- Đa dạng về kích thước và chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
- Hỗ trợ khách hàng 24/7 với dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Cam kết bảo hành sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.
Liên hệ với Tôn Thép MTP ngay hôm nay để được tư vấn và nhận ưu đãi hấp dẫn, CK lên tới 10% cho đơn hàng số lượng lớn.
Những sản phẩm thép Hòa Phát được tôn thép MTP phân phối tại Quận 1
Nhà máy Tôn Thép MTP cung cấp nhiều dòng Thép Hòa Phát bán chạy nhất thị trường bao gồm tôn, thép hộp, thép hình, thép ống, thép cuộn, thép thanh vằn. Từng mặt hàng đều được sản xuất, có tiêu chuẩn sản xuất khác nhau, đáp ứng tối đa nhu cầu thi công xây dựng của thị trường.
Tôn Hòa Phát
Thép Hòa Phát sản xuất tôn lợp với đa dạng chủng loại như tôn lợp xốp, tôn sóng và tôn mạ màu. Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự đa dạng về thiết kế mà còn nổi bật với chất lượng vững chắc và khả năng chống thời tiết tốt. Tôn lợp Thép Hòa Phát được ứng dụng phổ biến trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, và các công trình công cộng.
Thông số kỹ thuật tôn Hòa Phát:
- Chiều rộng khổ tôn lạnh: 750 –1250 mm
- Chiều rộng khổ tôn kẽm: từ 750 – 1250 mm
- Chiều rộng khổ tôn màu: 600 – 1250 mm
- Công nghệ sản xuất: NOF
- Tiêu chuẩn sản phẩm: JIS G3321/ BS EN 10346
Thép ống Hòa Phát
Với các chủng loại như ống đúc, ống hàn và ống mạ kẽm, các loại thép ống Hòa Phát cung cấp giải pháp toàn diện cho nhu cầu của ngành xây dựng và công nghiệp. Ống thép được cung cấp tại Tôn Thép VQK không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn được thiết kế để chịu lực và chống ăn mòn, phục vụ nhiều mục đích khác nhau.
Thông số kỹ thuật thép ống Hòa Phát:
- Tiêu chuẩn: BS EN 10255: 2004; ASTM-A53; ASTM-A500; TCVN 3783-83
- Xuất xứ: nhà máy thép Hòa Phát
- Quy cách: phi 21 – phi 300
- Độ dày: 2.77 mm – 12.7 mm.
- Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Thép cuộn, gân vằn Hòa Phát
Sản phẩm thép xây dựng của Hòa Phát bao gồm thép cán, thép góc và thép tấm, thép cuộn, thép gân vằn đều đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cao. Các loại thép này chủ yếu được sử dụng trong xây dựng công trình như nhà ở, cầu cảng và các dự án cơ sở hạ tầng, nổi bật với độ ổn định và độ an toàn vượt trội.
Thông số kỹ thuật thép cuộn Hòa Phát:
- Thép cuộn tròn trơn: Đường kính Φ 6, Φ 8, Φ 10
- Thép cuộn vằn: Đường kính Φ 8, Φ 10
- Đường kính ngoài cuộn: 1,2 m
- Bề mặt thép: Sáng bóng
- Tiết diện: Tròn, độ ôvan nhỏ
- Trọng lượng mỗi cuộn: 1000 kg – 2100 kg
Thông số kỹ thuật thép thanh vằn Hòa Phát:
- Đường kính: phi 10 – phi 32…
- Chiều dài L: 11.7 mét
- Trọng lượng: 7.22 – 73.83 kg/ cây
- Tiêu chuẩn: TCVN 1651-2:2018, JIS G3112 – 2010, ASTM A615/A615M-18
Thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát bao gồm các loại thép hộp vuông và chữ nhật, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp. Với đặc tính chịu lực và độ bền cao, sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và sản xuất nội thất.
Thông số kỹ thuật thép hộp Hòa Phát:
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ
- Quy cách chung: 14×14, 20×20, 40×80, 50×100, 70×140,…
- Độ dày: 0.8 – 3 mm
- Chiều dài: 6m – 12m
- Khối lượng thép hộp hình vuông: 1.47 – 64.21 kg
- Khối lượng thép hộp chữ nhật: 2.53 – 64.21 kg
- Khối lượng thép ống Hòa Phát: 1.24 – 81.43 kg
- Quy cách bó thép: 32, 50, 100 cây/bó
Thép Hòa Phát có tốt không?
Thép Hòa Phát có tốt không? Câu trả lời hoàn toàn là CÓ.
Chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế: Thép Hòa Phát là một trong những dòng sản phẩm thép hàng đầu về chất lượng. Với sự kiểm chứng trên toàn cầu, các công trình lớn như tòa nhà cao tầng hay dự án xây dựng quy mô đều tin dùng thép Hòa Phát, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
Thương hiệu uy tín: Hòa Phát là một trong những thương hiệu lớn được tin dùng không chỉ trong nước mà còn trên thế giới. Với tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, Hòa Phát đã góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế quốc gia thông qua việc cung cấp sản phẩm chất lượng cho các dự án quan trọng.
Giá cả hợp lý: Hòa Phát cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh, phản ánh sự đầu tư công phu và chất lượng tốt nhất từ quy trình sản xuất. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ có sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu xây dựng và gia đình.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Hòa Phát tại quận 1 giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Tổng kho Tôn thép MTP cung cấp thép Hòa Phát tại quận 1 trải khắp các phường gồm: Bến Nghé, Bến Thành, Cầu Kho, Cầu Ông Lãnh, Cô Giang, Đa Kao, Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Thái Bình, Phạm Ngũ Lão…
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Nhà thầu, khách hàng muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Hòa Phát tại Quận 1 vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận 1 và các địa phương lân cận khác, chi phí vận chuyển rất thấp.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP