Nhà thầu muốn nhận báo giá thép Hòa Phát mới nhất, rẻ nhất thị trường? Muốn tìm kiếm đại lý Thép Hòa Phát tại Quận 8 tốt nhất? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với nhà máy thép MTP để nhận được báo giá và tư vấn mới nhất. Chúng tôi là đơn vị hàng đầu trong việc phân phối các loại thép Hòa Phát với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo.
Nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát sẽ dành cho quý khách sự hỗ trợ nhiệt tình và báo giá mới nhất, cơ hội hưởng chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10% khi mua hàng. Hãy gọi ngay để chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách một cách tốt nhất, vận chuyển tận nơi chỉ trong 1 – 2 ngày.
Báo giá thép Hòa Phát tại Quận 8 hôm nay
Giá thép Hòa Phát tại Quận 8 thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận 8 để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Hòa Phát tại Quận 8 một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá tôn Hòa Phát tại Quận 8 hôm nay
TÔN KẼM | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
2 dem 40 | 2.1 | 32.000 |
2 dem 90 | 2.45 | 35.500 |
3 dem 20 | 2.6 | 38,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 42,000 |
3 dem 80 | 3.25 | 43,000 |
4 dem 00 | 3.5 | 45,000 |
4 dem 30 | 3.8 | 52,000 |
4 dem 50 | 3.95 | 58,000 |
4 dem 80 | 4.15 | 61,000 |
5 dem 00 | 4.5 | 62,000 |
TÔN LẠNH | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
3 dem 20 | 2.8 | 46,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 49,000 |
3 dem 80 | 3.25 | 53,000 |
4 dem 00 | 3.35 | 55,000 |
4 dem 30 | 3.65 | 60,000 |
4 dem 50 | 4.0 | 62,000 |
4 dem 80 | 4.25 | 65,000 |
5 dem 00 | 4.45 | 69,000 |
6 dem 00 | 5.4 | 83,000 |
TÔN MÀU | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
3.0 dem | 2,55 | 79,000 |
3.5 dem | 3,02 | 90,000 |
4.0 dem | 3,49 | 98,000 |
4.5 dem | 3,96 | 108,000 |
5.0 dem | 4,44 | 118,000 |
DÁN CÁCH NHIỆT (thủ công) | ||
Dán PE – OPP 3LY | 16,000 | |
Dán PE – OPP 5LY | 19,000 | |
Dán PE – OPP 10LY | 27,000 | |
Dán PE -OPP 20LY | 45,000 | |
DÁN CÁCH NHIỆT (bằng máy) | ||
Dán PE – OPP 3 LY | 18,000 | |
Dán PE – OPP 5LY | 22,000 | |
Dán PE – OPP 10LY | 30,000 |
Bảng giá thép hộp Hòa Phát tại Quận 8 hôm nay
Quy cách
(mm) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá hộp đen
VNĐ/ cây |
Giá hộp mạ kẽm
VNĐ/ cây |
13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 39,330 | 60,380 |
13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 61,520 | 65,980 |
13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 66,580 | 71,400 |
13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 76,700 | 82,250 |
14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 39,330 | 42,180 |
14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 42,920 | 46,030 |
14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 46,350 | 49,700 |
14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 53,040 | 56,880 |
16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 45,530 | 48,830 |
16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 49,610 | 53,200 |
16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 53,690 | 57,580 |
16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 61,690 | 66,150 |
20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 57,770 | 61,950 |
20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 63,160 | 67,730 |
20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 68,540 | 73,500 |
20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 78,820 | 84,530 |
20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 80,610 | 89,950 |
20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 98,730 | 105,880 |
20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 88,610 | 95,030 |
20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 96,930 | 103,950 |
20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 105,420 | 113,050 |
20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 121,900 | 130,730 |
20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 122,170 | 139,480 |
20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 148,040 | 165,200 |
20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 160,260 | 182,000 |
20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 181,830 | 206,500 |
20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 196,010 | 222,600 |
25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 73,110 | 78,400 |
25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 80,130 | 85,930 |
25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 86,980 | 93,280 |
25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 96,450 | 107,630 |
25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 102,880 | 114,800 |
25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 121,540 | 135,630 |
25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 131,290 | 149,100 |
25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 111,620 | 119,700 |
25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 122,390 | 131,250 |
25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 133,000 | 142,630 |
25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 154,210 | 165,380 |
25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 158,230 | 176,580 |
25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 187,870 | 209,650 |
25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 203,870 | 231,530 |
25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 232,070 | 263,550 |
25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 250,400 | 284,380 |
30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 88,610 | 95,030 |
30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 96,930 | 103,950 |
30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 105,420 | 113,050 |
30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 121,900 | 130,730 |
30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 124,990 | 139,480 |
30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 145,470 | 165,200 |
30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 160,260 | 182,000 |
30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 181,830 | 206,500 |
30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 196,010 | 222,600 |
30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 134,630 | 144,380 |
30 x 60 x 1.1 | 09.05 | 147,680 | 158,380 |
30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 160,740 | 172,380 |
30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 186,520 | 200,030 |
30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 191,480 | 213,680 |
30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 227,860 | 254,280 |
30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 247,320 | 280,880 |
30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 281,990 | 320,250 |
30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 304,800 | 346,150 |
30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 338,540 | 381,330 |
30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 360,580 | 409,500 |
40 x 40 x 1.1 | 08.02 | 130,880 | 102,900 |
40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 142,300 | 127,930 |
40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 164,980 | 140,350 |
40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 169,370 | 152,600 |
40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 201,200 | 176,930 |
40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 218,350 | 189,000 |
40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 248,710 | 224,530 |
40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 268,580 | 247,980 |
40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 297,860 | 282,450 |
40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 316,970 | 305,030 |
40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 198,430 | 338,280 |
40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 216,060 | 359,980 |
40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 250,980 | 212,800 |
40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 521,760 | 231,700 |
40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 491,250 | 269,150 |
40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 460,430 | 287,880 |
40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 413,740 | 343,180 |
40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 382,150 | 379,750 |
40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 334,380 | 434,000 |
40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 307,520 | 469,880 |
40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 257,970 | 522,900 |
50 x 100 x 1.5 | 19.27 | 296,940 | 557,900 |
50 x 100 x 1.8 | 23.01 | 354,570 | 592,550 |
50 x 100 x 2.0 | 25.47 | 392,470 | 280,350 |
50 x 100 x 2.3 | 29.14 | 449,030 | 337,230 |
50 x 100 x 2.5 | 31.56 | 486,320 | 402,680 |
50 x 100 x 2.8 | 35.15 | 541,630 | 445,730 |
50 x 100 x 3.0 | 37.53 | 578,310 | 509,950 |
50 x 100 x 3.2 | 38.39 | 591,560 | 552,300 |
Bảng giá thép ống Hòa Phát tại Quận 8 hôm nay
Kích thước | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
Kg/Cây |
Giá bán
(Đ/Cây) |
Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 80.783 |
Phi 21 | 1,35 | 3,8 | 99.024 |
Phi 21 | 1,65 | 4,6 | 119.871 |
Phi 25.4 | 1,05 | 3,8 | 99.024 |
Phi 25.4 | 1,15 | 4,3 | 112.054 |
Phi 25.4 | 1,35 | 4,8 | 125.083 |
Phi 25.4 | 1,65 | 5,8 | 151.142 |
Phi 27 | 1,05 | 3,8 | 99.024 |
Phi 27 | 1,35 | 4,8 | 125.083 |
Phi 27 | 1,65 | 6,2 | 161.566 |
Phi 34 | 1,05 | 5,0 | 131.337 |
Phi 34 | 1,35 | 6,2 | 162.608 |
Phi 34 | 1,65 | 7,9 | 206.387 |
Phi 34 | 1,95 | 9,2 | 238.700 |
Phi 42 | 1,05 | 6,3 | 164.172 |
Phi 42 | 1,35 | 7,9 | 205.606 |
Phi 42 | 1,65 | 9,6 | 251.209 |
Phi 42 | 1,95 | 11,4 | 297.073 |
Phi 49 | 1,05 | 7,3 | 191.273 |
Phi 49 | 1,35 | 9,2 | 239.222 |
Phi 49 | 1,65 | 11,3 | 294.467 |
Phi 49 | 1,95 | 13,5 | 351.797 |
Phi 60 | 1,05 | 9,0 | 234.531 |
Phi 60 | 1,35 | 11,3 | 293.685 |
Phi 60 | 1,65 | 14,2 | 370.038 |
Phi 60 | 1,95 | 16,6 | 432.579 |
Phi 76 | 1,05 | 11,2 | 291.861 |
Phi 76 | 1,35 | 14,2 | 370.038 |
Phi 76 | 1,65 | 18,0 | 469.062 |
Phi 76 | 1,95 | 21,0 | 547.239 |
Phi 90 | 1,35 | 17,0 | 443.003 |
Phi 90 | 1,65 | 22,0 | 573.298 |
Phi 90 | 1,95 | 25,3 | 659.293 |
Phi 114 | 1,35 | 21,5 | 560.269 |
Phi 114 | 1,65 | 27,5 | 716.623 |
Phi 114 | 1,95 | 32,5 | 846.918 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát tại Quận 8 hôm nay
Loại thép | Trọng lượng
Kg/cây |
Mác thép
CB300 |
Mác thép
CB400 |
cuộn phi 6 | 13,300 | 13,300 | |
cuộn phi 8 | 13,300 | 13,300 | |
gân phi 10 | 7.21 | 102,390 | 106,710 |
gân phi 12 | 10.39 | 147,540 | 153,780 |
gân phi 14 | 14.15 | 200,930 | 209,420 |
gân phi 16 | 18.48 | 262,420 | 273,510 |
gân phi 18 | 23.38 | 332,000 | 346,030 |
gân phi 20 | 28.85 | 409,670 | 426,980 |
gân phi 22 | 34.91 | 495,730 | 516,670 |
gân phi 25 | 45.09 | 640,280 | 667,340 |
gân phi 28 | 56.56 | Liên hệ | 837,090 |
gân phi 32 | 73.83 | Liên hệ | 1,092,680 |
Lưu ý bảng giá thép Hòa Phát tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Hòa Phát tại Quận 8 đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Hòa Phát tại Quận 8 có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Tôn thép MTP – Đại lý thép Hòa Phát uy tín số 1 tại Quận 8
Nhà máy Tôn Thép MTP là đại lý hàng đầu của thép Hòa Phát tại Quận 8 nhờ các ưu điểm sau:
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, tận tình và sẵn sàng giới thiệu vật tư phù hợp.
- Hệ thống xe tải và xe cẩu hiện đại, vận chuyển nhanh chóng và an toàn.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, hỗ trợ 24/7 và cam kết bảo hành sản phẩm.
- Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh với chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10% cho các đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng về kích thước và độ dày, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đến các phường trong Quận 8, đảm bảo tiến độ công trình.
- Cung cấp thép Hòa Phát chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO, CQ, đảm bảo chất lượng.
Những sản phẩm thép Hòa Phát được tôn thép MTP phân phối tại Quận 8
Tôn Thép MTP cung cấp đa dạng sản phẩm thép Hòa Phát như tôn, thép hộp, thép hình, thép ống, thép cuộn và thép thanh vằn, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại để đáp ứng nhu cầu xây dựng trên thị trường.
Thép cuộn, gân vằn Hòa Phát
Sản phẩm thép xây dựng của Hòa Phát bao gồm thép cán, thép góc, thép tấm, thép cuộn và thép gân vằn, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao và được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà ở, cầu cảng và các dự án cơ sở hạ tầng.
Thông số kỹ thuật thép cuộn Hòa Phát:
- Thép cuộn tròn trơn: Φ 6, Φ 8, Φ 10
- Thép cuộn vằn: Φ 8, Φ 10
- Đường kính ngoài cuộn: 1.2 m
- Bề mặt thép: Sáng bóng
- Tiết diện: Tròn, oval nhỏ
- Trọng lượng mỗi cuộn: 1000 kg – 2100 kg
Thông số kỹ thuật thép thanh vằn Hòa Phát:
- Đường kính: phi 10 – phi 32…
- Chiều dài L: 11.7 mét
- Trọng lượng: 7.22 – 73.83 kg/ cây
- Tiêu chuẩn: TCVN 1651-2:2018, JIS G3112 – 2010, ASTM A615/A615M-18
Thép ống Hòa Phát
Các loại thép ống Hòa Phát như ống đúc, ống hàn và ống mạ kẽm cung cấp giải pháp toàn diện cho xây dựng và công nghiệp… Chúng được thiết kế để chịu lực, chống ăn mòn và đáp ứng nhiều mục đích khác nhau.
Thông số kỹ thuật:
- Tiêu chuẩn: BS EN 10255:2004, ASTM-A53, ASTM-A500, TCVN 3783-83
- Xuất xứ: Nhà máy thép Hòa Phát
- Quy cách: Phi 21 – Phi 300
- Độ dày: 2.77 mm – 12.7 mm
- Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Tôn Hòa Phát
Tôn Hòa Phát sản xuất và cung cấp đa dạng sản phẩm tôn lợp như tôn lợp xốp, tôn sóng và tôn mạ màu, có chất lượng vững chắc và khả năng chống thời tiết tốt. Chi tiết kỹ thuật bao gồm:
- Chiều rộng khổ tôn lạnh: 750 – 1250 mm
- Chiều rộng khổ tôn kẽm: từ 750 – 1250 mm
- Chiều rộng khổ tôn màu: 600 – 1250 mm
- Công nghệ sản xuất: NOF
- Tiêu chuẩn sản phẩm: JIS G3321/ BS EN 10346
Thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát gồm các loại thép hộp vuông và chữ nhật, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào đặc tính chịu lực và độ bền cao. Sản phẩm này được sản xuất theo các tiêu chuẩn ASTM A500 và ASTM A53 của Mỹ, có độ dày từ 0.8 đến 3 mm và chiều dài từ 6m đến 12m.
Khối lượng của thép hộp vuông dao động từ 1.47 đến 64.21 kg, trong khi thép hộp chữ nhật có trọng lượng từ 2.53 đến 64.21 kg. Ngoài ra, khối lượng thép ống Hòa Phát dao động từ 1.24 đến 81.43 kg, và có các quy cách bó thép là 32, 50, 100 cây/bó.
So sánh thép Hòa Phát và Việt Nhật
Nhà máy và sản lượng:
- Thép Hòa Phát: Có ba nhà máy lớn tại Hưng Yên, Hải Dương và Quảng Ngãi, tổng công suất sản xuất lên đến 2 triệu tấn thép mỗi năm. Sản phẩm chủ lực là thép nòng cốt và thép thanh vằn.
- Thép Việt Nhật: Là một liên doanh giữa các công ty Nhật Bản và Việt Nam, đã khẳng định vị thế với các công trình nổi tiếng như Trung tâm Hội nghị Quốc gia và Keangnam Hà Nội. Sản phẩm chủ lực bao gồm thép gân, thép cuộn và thép tròn trơn.
Công nghệ sản xuất:
- Thép Hòa Phát: Áp dụng công nghệ dây chuyền sản xuất Danieli của Ý, tiêu chuẩn cao về thành phần hóa học của phôi thép.
- Thép Việt Nhật: Thiết kế sản phẩm để đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng, bao gồm khả năng chịu nóng, chịu nhiệt và các tác động ngoại lực khác.
Đặc điểm sản phẩm:
- Thép Hòa Phát: Đa dạng về mẫu mã và kích thước, đáp ứng nhu cầu của các công trình đa dạng từ nhà cao tầng đến cầu đường. Sản xuất được thép thanh cỡ lớn D55, duy nhất tại Việt Nam.
- Thép Việt Nhật: Sản phẩm có độ dẻo và độ bền cao, phù hợp với các công trình có yêu cầu cao về chất lượng và thiết kế.
Mác thép và hệ thống phân phối:
- Thép Hòa Phát: Đánh dấu bằng logo ba mũi tên và chữ Hòa Phát, đảm bảo sản phẩm chính hãng. Có mạng lưới đại lý phân phối rộng khắp.
- Thép Việt Nhật: Sản phẩm có mác thép và logo riêng biệt, được tin dùng trong nhiều công trình lớn và có mạng lưới đại lý phân phối rộng khắp.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Hòa Phát tại Quận 8 giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Tổng kho Tôn thép MTP cung cấp thép Hòa Phát tại Quận 8 trải khắp các phường gồm: Xóm Củi, Hưng Phú, Bình An, Chánh Hưng, Rạch Ông…
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Quý khách hàng, nhà đầu tư muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Hòa Phát tại Quận 8 vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận 8 và các địa phương lân cận khác, chi phí vận chuyển rất thấp.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP