Quý khách và các nhà thầu quan tâm đến việc tìm đại lý thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp và mong muốn được tư vấn về bảng giá các loại thép Hòa Phát mới nhất, vui lòng liên hệ với nhà máy thép MTP. Chúng tôi tự hào là địa chỉ cung cấp thép Hòa Phát uy tín và giá cả cạnh tranh hàng đầu tại Quận Gò Vấp, TP.HCM. Hệ thống xe tải và móc cẩu của Mạnh Tiến Phát sẵn sàng hỗ trợ giao hàng tới công trình của Quý khách một cách nhanh chóng.
Tôn thép MTP – Đại lý thép Hòa Phát uy tín số 1 tại Quận Gò Vấp
Tổng kho Tôn Thép MTP là đại lý thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp được đông đảo khách hàng và nhà thầu đánh giá cao nhờ vào hàng loạt ưu điểm nổi bật sau:
- Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm và tận tình, luôn sẵn sàng tư vấn và giới thiệu vật tư phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
- Hệ thống xe tải và xe cẩu hiện đại, sẵn sàng vận chuyển thép Hòa Phát đến tận công trình một cách nhanh chóng và an toàn.
- Giá thép Hòa Phát cạnh tranh, kèm theo chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10% cho các đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng về kích thước và độ dày, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đến nhiều phường trong Quận Gò Vấp, đảm bảo tiến độ công trình.
- Cung cấp thép Hòa Phát chính hãng, bao gồm thép hình, thép cuộn và thép thanh vằn, với đầy đủ chứng từ CO, CQ, đảm bảo chất lượng.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, hỗ trợ 24/7 và cam kết bảo hành sản phẩm.
- Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, đảm bảo sự hài lòng và an tâm cho khách hàng.
Những sản phẩm thép Hòa Phát được tôn thép MTP phân phối tại Quận Gò Vấp
Nhà máy Tôn Thép MTP cung cấp đa dạng các sản phẩm thép Hòa Phát, bao gồm tôn, thép hộp, thép hình, thép ống, thép cuộn và thép thanh vằn, là những sản phẩm bán chạy nhất trên thị trường. Mỗi loại sản phẩm đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng tối đa nhu cầu thi công xây dựng.
Thép ống Hòa Phát
Với các chủng loại như ống đúc, ống hàn và ống mạ kẽm, thép ống Hòa Phát cung cấp giải pháp toàn diện cho nhu cầu của ngành xây dựng và công nghiệp. Ống thép tại Tôn Thép VQK không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn được thiết kế để chịu lực và chống ăn mòn, phục vụ nhiều mục đích khác nhau.
Thông số kỹ thuật thép ống Hòa Phát:
- Tiêu chuẩn: BS EN 10255: 2004, ASTM-A53, ASTM-A500, TCVN 3783-83
- Xuất xứ: Nhà máy thép Hòa Phát
- Quy cách: Phi 21 – Phi 300
- Độ dày: 2.77 mm – 12.7 mm
- Chiều dài: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Thép cuộn, gân vằn Hòa Phát
Sản phẩm thép xây dựng của Hòa Phát bao gồm thép cán, thép góc, thép tấm, thép cuộn và thép thanh vằn, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao, phù hợp cho các dự án nhà ở, cầu cảng và hạ tầng.
Thông số kỹ thuật:
- Thép cuộn tròn trơn: Φ 6, Φ 8, Φ 10
- Thép cuộn vằn: Φ 8, Φ 10
- Đường kính ngoài cuộn: 1,2 m
- Bề mặt sáng bóng
- Trọng lượng mỗi cuộn: 1000 kg – 2100 kg
- Thép thanh vằn: Φ 10 – Φ 32
- Chiều dài: 11.7 mét
- Trọng lượng: 7.22 – 73.83 kg/cây
- Tiêu chuẩn: TCVN 1651-2:2018, JIS G3112 – 2010, ASTM A615/A615M-18
Tôn Hòa Phát
Thép Hòa Phát sản xuất tôn lợp đa dạng như tôn lợp xốp, tôn sóng và tôn mạ màu. Các sản phẩm này không chỉ đa dạng về thiết kế mà còn có chất lượng vững chắc và khả năng chống thời tiết tốt. Chúng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng và các công trình công cộng.
Thông số kỹ thuật tôn Hòa Phát bao gồm:
- Chiều rộng khổ tôn lạnh: 750 – 1250 mm
- Chiều rộng khổ tôn kẽm: từ 750 – 1250 mm
- Chiều rộng khổ tôn màu: 600 – 1250 mm
- Công nghệ sản xuất: NOF
- Tiêu chuẩn sản phẩm: JIS G3321, BS EN 10346
Thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát bao gồm các loại thép hộp vuông và chữ nhật, phục vụ nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm có đặc tính chịu lực và độ bền cao, thường được sử dụng trong cơ sở hạ tầng và sản xuất nội thất.
Thông số kỹ thuật:
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53 (Mỹ)
- Quy cách: 14×14, 20×20, 40×80, 50×100, 70×140,…
- Độ dày: 0.8 – 3 mm
- Chiều dài: 6m – 12m
- Khối lượng thép hộp vuông: 1.47 – 64.21 kg
- Khối lượng thép hộp chữ nhật: 2.53 – 64.21 kg
- Khối lượng thép ống: 1.24 – 81.43 kg
- Quy cách bó thép: 32, 50, 100 cây/bó
Ưu điểm của thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát dẫn đầu thị trường thép sắt trong nước và mở rộng xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Malaysia, Úc, Canada, Mỹ,… nhờ vào những ưu điểm sau:
- Sử dụng dây chuyền công nghệ khép kín với máy móc hiện đại và quy trình sản xuất tiên tiến hàng đầu thế giới. Áp dụng dây chuyền cán thép Danieli từ Italia (quy trình QTB) để tăng cường cơ tính và khả năng chịu hàn, tối ưu hóa độ bền uốn và khả năng chống gỉ.
- Đa dạng sản phẩm như thép cuộn vằn (đường kính phi 8, phi 10), thép thanh vằn (đường kính từ phi 10 đến phi 40), và thép cuộn tròn trơn (đường kính phi 6, phi 8, phi 10), đáp ứng mọi nhu cầu của các dự án xây dựng.
- Cam kết cải tiến công nghệ liên tục và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định ngành, đảm bảo sản phẩm sắt thép chất lượng cao, bền vững, và an toàn cho các công trình.
Nhờ những ưu điểm này, thép Hòa Phát ngày càng khẳng định vị thế trong ngành xây dựng, sản xuất cơ khí và công nghiệp.
Báo giá thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp hôm nay
Giá thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận Gò Vấp để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá tôn Hòa Phát tại Quận Gò Vấp hôm nay
TÔN KẼM | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
2 dem 40 | 2.1 | 32.000 |
2 dem 90 | 2.45 | 35.500 |
3 dem 20 | 2.6 | 38,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 42,000 |
3 dem 80 | 3.25 | 43,000 |
4 dem 00 | 3.5 | 45,000 |
4 dem 30 | 3.8 | 52,000 |
4 dem 50 | 3.95 | 58,000 |
4 dem 80 | 4.15 | 61,000 |
5 dem 00 | 4.5 | 62,000 |
TÔN LẠNH | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
3 dem 20 | 2.8 | 46,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 49,000 |
3 dem 80 | 3.25 | 53,000 |
4 dem 00 | 3.35 | 55,000 |
4 dem 30 | 3.65 | 60,000 |
4 dem 50 | 4.0 | 62,000 |
4 dem 80 | 4.25 | 65,000 |
5 dem 00 | 4.45 | 69,000 |
6 dem 00 | 5.4 | 83,000 |
TÔN MÀU | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
3.0 dem | 2,55 | 79,000 |
3.5 dem | 3,02 | 90,000 |
4.0 dem | 3,49 | 98,000 |
4.5 dem | 3,96 | 108,000 |
5.0 dem | 4,44 | 118,000 |
DÁN CÁCH NHIỆT (thủ công) | ||
Dán PE – OPP 3LY | 16,000 | |
Dán PE – OPP 5LY | 19,000 | |
Dán PE – OPP 10LY | 27,000 | |
Dán PE -OPP 20LY | 45,000 | |
DÁN CÁCH NHIỆT (bằng máy) | ||
Dán PE – OPP 3 LY | 18,000 | |
Dán PE – OPP 5LY | 22,000 | |
Dán PE – OPP 10LY | 30,000 |
Bảng giá thép hộp Hòa Phát tại Quận Gò Vấp hôm nay
Quy cách
(mm) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá hộp đen
VNĐ/ cây |
Giá hộp mạ kẽm
VNĐ/ cây |
13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 39,330 | 60,380 |
13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 61,520 | 65,980 |
13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 66,580 | 71,400 |
13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 76,700 | 82,250 |
14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 39,330 | 42,180 |
14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 42,920 | 46,030 |
14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 46,350 | 49,700 |
14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 53,040 | 56,880 |
16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 45,530 | 48,830 |
16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 49,610 | 53,200 |
16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 53,690 | 57,580 |
16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 61,690 | 66,150 |
20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 57,770 | 61,950 |
20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 63,160 | 67,730 |
20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 68,540 | 73,500 |
20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 78,820 | 84,530 |
20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 80,610 | 89,950 |
20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 98,730 | 105,880 |
20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 88,610 | 95,030 |
20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 96,930 | 103,950 |
20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 105,420 | 113,050 |
20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 121,900 | 130,730 |
20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 122,170 | 139,480 |
20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 148,040 | 165,200 |
20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 160,260 | 182,000 |
20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 181,830 | 206,500 |
20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 196,010 | 222,600 |
25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 73,110 | 78,400 |
25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 80,130 | 85,930 |
25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 86,980 | 93,280 |
25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 96,450 | 107,630 |
25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 102,880 | 114,800 |
25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 121,540 | 135,630 |
25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 131,290 | 149,100 |
25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 111,620 | 119,700 |
25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 122,390 | 131,250 |
25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 133,000 | 142,630 |
25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 154,210 | 165,380 |
25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 158,230 | 176,580 |
25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 187,870 | 209,650 |
25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 203,870 | 231,530 |
25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 232,070 | 263,550 |
25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 250,400 | 284,380 |
30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 88,610 | 95,030 |
30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 96,930 | 103,950 |
30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 105,420 | 113,050 |
30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 121,900 | 130,730 |
30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 124,990 | 139,480 |
30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 145,470 | 165,200 |
30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 160,260 | 182,000 |
30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 181,830 | 206,500 |
30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 196,010 | 222,600 |
30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 134,630 | 144,380 |
30 x 60 x 1.1 | 09.05 | 147,680 | 158,380 |
30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 160,740 | 172,380 |
30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 186,520 | 200,030 |
30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 191,480 | 213,680 |
30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 227,860 | 254,280 |
30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 247,320 | 280,880 |
30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 281,990 | 320,250 |
30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 304,800 | 346,150 |
30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 338,540 | 381,330 |
30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 360,580 | 409,500 |
40 x 40 x 1.1 | 08.02 | 130,880 | 102,900 |
40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 142,300 | 127,930 |
40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 164,980 | 140,350 |
40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 169,370 | 152,600 |
40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 201,200 | 176,930 |
40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 218,350 | 189,000 |
40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 248,710 | 224,530 |
40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 268,580 | 247,980 |
40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 297,860 | 282,450 |
40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 316,970 | 305,030 |
40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 198,430 | 338,280 |
40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 216,060 | 359,980 |
40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 250,980 | 212,800 |
40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 521,760 | 231,700 |
40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 491,250 | 269,150 |
40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 460,430 | 287,880 |
40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 413,740 | 343,180 |
40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 382,150 | 379,750 |
40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 334,380 | 434,000 |
40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 307,520 | 469,880 |
40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 257,970 | 522,900 |
50 x 100 x 1.5 | 19.27 | 296,940 | 557,900 |
50 x 100 x 1.8 | 23.01 | 354,570 | 592,550 |
50 x 100 x 2.0 | 25.47 | 392,470 | 280,350 |
50 x 100 x 2.3 | 29.14 | 449,030 | 337,230 |
50 x 100 x 2.5 | 31.56 | 486,320 | 402,680 |
50 x 100 x 2.8 | 35.15 | 541,630 | 445,730 |
50 x 100 x 3.0 | 37.53 | 578,310 | 509,950 |
50 x 100 x 3.2 | 38.39 | 591,560 | 552,300 |
Bảng giá thép ống Hòa Phát tại Quận Gò Vấp hôm nay
Kích thước | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
Kg/Cây |
Giá bán
(Đ/Cây) |
Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 80.783 |
Phi 21 | 1,35 | 3,8 | 99.024 |
Phi 21 | 1,65 | 4,6 | 119.871 |
Phi 25.4 | 1,05 | 3,8 | 99.024 |
Phi 25.4 | 1,15 | 4,3 | 112.054 |
Phi 25.4 | 1,35 | 4,8 | 125.083 |
Phi 25.4 | 1,65 | 5,8 | 151.142 |
Phi 27 | 1,05 | 3,8 | 99.024 |
Phi 27 | 1,35 | 4,8 | 125.083 |
Phi 27 | 1,65 | 6,2 | 161.566 |
Phi 34 | 1,05 | 5,0 | 131.337 |
Phi 34 | 1,35 | 6,2 | 162.608 |
Phi 34 | 1,65 | 7,9 | 206.387 |
Phi 34 | 1,95 | 9,2 | 238.700 |
Phi 42 | 1,05 | 6,3 | 164.172 |
Phi 42 | 1,35 | 7,9 | 205.606 |
Phi 42 | 1,65 | 9,6 | 251.209 |
Phi 42 | 1,95 | 11,4 | 297.073 |
Phi 49 | 1,05 | 7,3 | 191.273 |
Phi 49 | 1,35 | 9,2 | 239.222 |
Phi 49 | 1,65 | 11,3 | 294.467 |
Phi 49 | 1,95 | 13,5 | 351.797 |
Phi 60 | 1,05 | 9,0 | 234.531 |
Phi 60 | 1,35 | 11,3 | 293.685 |
Phi 60 | 1,65 | 14,2 | 370.038 |
Phi 60 | 1,95 | 16,6 | 432.579 |
Phi 76 | 1,05 | 11,2 | 291.861 |
Phi 76 | 1,35 | 14,2 | 370.038 |
Phi 76 | 1,65 | 18,0 | 469.062 |
Phi 76 | 1,95 | 21,0 | 547.239 |
Phi 90 | 1,35 | 17,0 | 443.003 |
Phi 90 | 1,65 | 22,0 | 573.298 |
Phi 90 | 1,95 | 25,3 | 659.293 |
Phi 114 | 1,35 | 21,5 | 560.269 |
Phi 114 | 1,65 | 27,5 | 716.623 |
Phi 114 | 1,95 | 32,5 | 846.918 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát tại Quận Gò Vấp hôm nay
Loại thép | Trọng lượng
Kg/cây |
Mác thép
CB300 |
Mác thép
CB400 |
cuộn phi 6 | 13,300 | 13,300 | |
cuộn phi 8 | 13,300 | 13,300 | |
gân phi 10 | 7.21 | 102,390 | 106,710 |
gân phi 12 | 10.39 | 147,540 | 153,780 |
gân phi 14 | 14.15 | 200,930 | 209,420 |
gân phi 16 | 18.48 | 262,420 | 273,510 |
gân phi 18 | 23.38 | 332,000 | 346,030 |
gân phi 20 | 28.85 | 409,670 | 426,980 |
gân phi 22 | 34.91 | 495,730 | 516,670 |
gân phi 25 | 45.09 | 640,280 | 667,340 |
gân phi 28 | 56.56 | Liên hệ | 837,090 |
gân phi 32 | 73.83 | Liên hệ | 1,092,680 |
Lưu ý bảng giá thép Hòa Phát tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Nhà máy Tôn thép MTP cung cấp thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp trải khắp các phường gồm: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17…
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Quý khách hàng, nhà đầu tư muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Hòa Phát tại Quận Gò Vấp vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận Gò Vấp và các địa phương lân cận khác, chi phí vận chuyển rất thấp.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP