Nhà thầu đang cần nhận báo giá thép Hòa Phát mới nhất, rẻ nhất thị trường? Muốn tìm kiếm đại lý Thép Hòa Phát tại Tiền Giang tốt nhất? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với nhà máy thép MTP để nhận được báo giá và tư vấn mới nhất. Chúng tôi là đơn vị hàng đầu trong việc phân phối các loại thép Hòa Phát với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo.
Tổng kho tôn thép Mạnh Tiến Phát sẽ dành cho quý khách sự hỗ trợ nhiệt tình và báo giá mới nhất, cơ hội hưởng chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10% khi mua hàng. Hãy gọi ngay để chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách một cách tốt nhất, vận chuyển tận nơi chỉ trong 1 – 2 ngày.
Báo giá thép Hòa Phát tại Tiền Giang hôm nay
Giá thép Hòa Phát tại Tiền Giang thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Tiền Giang để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Hòa Phát tại Tiền Giang một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá tôn Hòa Phát tại Tiền Giang hôm nay
TÔN KẼM | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
2 dem 40 | 2.1 | 32.000 |
2 dem 90 | 2.45 | 35.500 |
3 dem 20 | 2.6 | 38,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 42,000 |
3 dem 80 | 3.25 | 43,000 |
4 dem 00 | 3.5 | 45,000 |
4 dem 30 | 3.8 | 52,000 |
4 dem 50 | 3.95 | 58,000 |
4 dem 80 | 4.15 | 61,000 |
5 dem 00 | 4.5 | 62,000 |
TÔN LẠNH | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
3 dem 20 | 2.8 | 46,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 49,000 |
3 dem 80 | 3.25 | 53,000 |
4 dem 00 | 3.35 | 55,000 |
4 dem 30 | 3.65 | 60,000 |
4 dem 50 | 4.0 | 62,000 |
4 dem 80 | 4.25 | 65,000 |
5 dem 00 | 4.45 | 69,000 |
6 dem 00 | 5.4 | 83,000 |
TÔN MÀU | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/m) |
3.0 dem | 2,55 | 79,000 |
3.5 dem | 3,02 | 90,000 |
4.0 dem | 3,49 | 98,000 |
4.5 dem | 3,96 | 108,000 |
5.0 dem | 4,44 | 118,000 |
DÁN CÁCH NHIỆT (thủ công) | ||
Dán PE – OPP 3LY | 16,000 | |
Dán PE – OPP 5LY | 19,000 | |
Dán PE – OPP 10LY | 27,000 | |
Dán PE -OPP 20LY | 45,000 | |
DÁN CÁCH NHIỆT (bằng máy) | ||
Dán PE – OPP 3 LY | 18,000 | |
Dán PE – OPP 5LY | 22,000 | |
Dán PE – OPP 10LY | 30,000 |
Bảng giá thép hộp Hòa Phát tại Tiền Giang hôm nay
Quy cách
(mm) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá hộp đen
VNĐ/ cây |
Giá hộp mạ kẽm
VNĐ/ cây |
13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 39,330 | 60,380 |
13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 61,520 | 65,980 |
13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 66,580 | 71,400 |
13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 76,700 | 82,250 |
14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 39,330 | 42,180 |
14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 42,920 | 46,030 |
14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 46,350 | 49,700 |
14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 53,040 | 56,880 |
16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 45,530 | 48,830 |
16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 49,610 | 53,200 |
16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 53,690 | 57,580 |
16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 61,690 | 66,150 |
20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 57,770 | 61,950 |
20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 63,160 | 67,730 |
20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 68,540 | 73,500 |
20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 78,820 | 84,530 |
20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 80,610 | 89,950 |
20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 98,730 | 105,880 |
20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 88,610 | 95,030 |
20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 96,930 | 103,950 |
20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 105,420 | 113,050 |
20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 121,900 | 130,730 |
20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 122,170 | 139,480 |
20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 148,040 | 165,200 |
20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 160,260 | 182,000 |
20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 181,830 | 206,500 |
20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 196,010 | 222,600 |
25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 73,110 | 78,400 |
25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 80,130 | 85,930 |
25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 86,980 | 93,280 |
25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 96,450 | 107,630 |
25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 102,880 | 114,800 |
25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 121,540 | 135,630 |
25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 131,290 | 149,100 |
25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 111,620 | 119,700 |
25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 122,390 | 131,250 |
25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 133,000 | 142,630 |
25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 154,210 | 165,380 |
25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 158,230 | 176,580 |
25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 187,870 | 209,650 |
25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 203,870 | 231,530 |
25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 232,070 | 263,550 |
25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 250,400 | 284,380 |
30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 88,610 | 95,030 |
30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 96,930 | 103,950 |
30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 105,420 | 113,050 |
30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 121,900 | 130,730 |
30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 124,990 | 139,480 |
30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 145,470 | 165,200 |
30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 160,260 | 182,000 |
30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 181,830 | 206,500 |
30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 196,010 | 222,600 |
30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 134,630 | 144,380 |
30 x 60 x 1.1 | 09.05 | 147,680 | 158,380 |
30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 160,740 | 172,380 |
30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 186,520 | 200,030 |
30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 191,480 | 213,680 |
30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 227,860 | 254,280 |
30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 247,320 | 280,880 |
30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 281,990 | 320,250 |
30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 304,800 | 346,150 |
30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 338,540 | 381,330 |
30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 360,580 | 409,500 |
40 x 40 x 1.1 | 08.02 | 130,880 | 102,900 |
40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 142,300 | 127,930 |
40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 164,980 | 140,350 |
40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 169,370 | 152,600 |
40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 201,200 | 176,930 |
40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 218,350 | 189,000 |
40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 248,710 | 224,530 |
40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 268,580 | 247,980 |
40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 297,860 | 282,450 |
40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 316,970 | 305,030 |
40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 198,430 | 338,280 |
40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 216,060 | 359,980 |
40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 250,980 | 212,800 |
40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 521,760 | 231,700 |
40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 491,250 | 269,150 |
40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 460,430 | 287,880 |
40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 413,740 | 343,180 |
40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 382,150 | 379,750 |
40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 334,380 | 434,000 |
40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 307,520 | 469,880 |
40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 257,970 | 522,900 |
50 x 100 x 1.5 | 19.27 | 296,940 | 557,900 |
50 x 100 x 1.8 | 23.01 | 354,570 | 592,550 |
50 x 100 x 2.0 | 25.47 | 392,470 | 280,350 |
50 x 100 x 2.3 | 29.14 | 449,030 | 337,230 |
50 x 100 x 2.5 | 31.56 | 486,320 | 402,680 |
50 x 100 x 2.8 | 35.15 | 541,630 | 445,730 |
50 x 100 x 3.0 | 37.53 | 578,310 | 509,950 |
50 x 100 x 3.2 | 38.39 | 591,560 | 552,300 |
Bảng giá thép ống Hòa Phát tại Tiền Giang hôm nay
Kích thước | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
Kg/Cây |
Giá bán
(Đ/Cây) |
Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 80.783 |
Phi 21 | 1,35 | 3,8 | 99.024 |
Phi 21 | 1,65 | 4,6 | 119.871 |
Phi 25.4 | 1,05 | 3,8 | 99.024 |
Phi 25.4 | 1,15 | 4,3 | 112.054 |
Phi 25.4 | 1,35 | 4,8 | 125.083 |
Phi 25.4 | 1,65 | 5,8 | 151.142 |
Phi 27 | 1,05 | 3,8 | 99.024 |
Phi 27 | 1,35 | 4,8 | 125.083 |
Phi 27 | 1,65 | 6,2 | 161.566 |
Phi 34 | 1,05 | 5,0 | 131.337 |
Phi 34 | 1,35 | 6,2 | 162.608 |
Phi 34 | 1,65 | 7,9 | 206.387 |
Phi 34 | 1,95 | 9,2 | 238.700 |
Phi 42 | 1,05 | 6,3 | 164.172 |
Phi 42 | 1,35 | 7,9 | 205.606 |
Phi 42 | 1,65 | 9,6 | 251.209 |
Phi 42 | 1,95 | 11,4 | 297.073 |
Phi 49 | 1,05 | 7,3 | 191.273 |
Phi 49 | 1,35 | 9,2 | 239.222 |
Phi 49 | 1,65 | 11,3 | 294.467 |
Phi 49 | 1,95 | 13,5 | 351.797 |
Phi 60 | 1,05 | 9,0 | 234.531 |
Phi 60 | 1,35 | 11,3 | 293.685 |
Phi 60 | 1,65 | 14,2 | 370.038 |
Phi 60 | 1,95 | 16,6 | 432.579 |
Phi 76 | 1,05 | 11,2 | 291.861 |
Phi 76 | 1,35 | 14,2 | 370.038 |
Phi 76 | 1,65 | 18,0 | 469.062 |
Phi 76 | 1,95 | 21,0 | 547.239 |
Phi 90 | 1,35 | 17,0 | 443.003 |
Phi 90 | 1,65 | 22,0 | 573.298 |
Phi 90 | 1,95 | 25,3 | 659.293 |
Phi 114 | 1,35 | 21,5 | 560.269 |
Phi 114 | 1,65 | 27,5 | 716.623 |
Phi 114 | 1,95 | 32,5 | 846.918 |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát tại Tiền Giang hôm nay
Loại thép | Trọng lượng
Kg/cây |
Mác thép
CB300 |
Mác thép
CB400 |
cuộn phi 6 | 13,300 | 13,300 | |
cuộn phi 8 | 13,300 | 13,300 | |
gân phi 10 | 7.21 | 102,390 | 106,710 |
gân phi 12 | 10.39 | 147,540 | 153,780 |
gân phi 14 | 14.15 | 200,930 | 209,420 |
gân phi 16 | 18.48 | 262,420 | 273,510 |
gân phi 18 | 23.38 | 332,000 | 346,030 |
gân phi 20 | 28.85 | 409,670 | 426,980 |
gân phi 22 | 34.91 | 495,730 | 516,670 |
gân phi 25 | 45.09 | 640,280 | 667,340 |
gân phi 28 | 56.56 | Liên hệ | 837,090 |
gân phi 32 | 73.83 | Liên hệ | 1,092,680 |
Lưu ý bảng giá thép Hòa Phát tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Hòa Phát tại Tiền Giang đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Hòa Phát tại Tiền Giang có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Tôn thép MTP – Đại lý thép Hòa Phát uy tín số 1 tại Tiền Giang
Nhà máy Tôn Thép MTP tự hào là đại lý thép Hòa Phát tại Tiền Giang hàng đầu hiện nay, được nhiều khách hàng và nhà thầu tin tưởng lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
- Giá thép Hòa Phát cạnh tranh, kèm theo chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10% cho các đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng về kích thước và độ dày, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng đến nhiều huyện trong phạm vi tỉnh Tiền Giang, đảm bảo tiến độ công trình.
- Cung cấp thép Hòa Phát chính hãng, bao gồm thép hình, thép cuộn và thép thanh vằn, với đầy đủ chứng từ CO, CQ, đảm bảo chất lượng.
- Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm và tận tình, luôn sẵn sàng tư vấn và giới thiệu vật tư phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
- Hệ thống xe tải và xe cẩu hiện đại, sẵn sàng vận chuyển thép Hòa Phát đến tận công trình một cách nhanh chóng và an toàn.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, hỗ trợ 24/7 và cam kết bảo hành sản phẩm.
- Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, đảm bảo sự hài lòng và an tâm cho khách hàng.
Những sản phẩm thép Hòa Phát được tôn thép MTP phân phối tại Tiền Giang
Tôn Thép MTP cung cấp các dòng Thép Hòa Phát bán chạy nhất trên thị trường, bao gồm tôn, thép hộp, thép hình, thép ống, thép cuộn và thép thanh vằn. Mỗi sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau, đáp ứng tối đa nhu cầu thi công xây dựng của thị trường.
Thép ống Hòa Phát
Với các chủng loại như ống đúc, ống hàn và ống mạ kẽm, thép ống Hòa Phát cung cấp giải pháp toàn diện cho nhu cầu của ngành xây dựng và công nghiệp. Ống thép tại Tôn Thép VQK không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn được thiết kế để chịu lực và chống ăn mòn, phục vụ nhiều mục đích khác nhau.
Thông số kỹ thuật thép ống Hòa Phát:
- Tiêu chuẩn: BS EN 10255: 2004, ASTM-A53, ASTM-A500, TCVN 3783-83
- Xuất xứ: Nhà máy thép Hòa Phát
- Quy cách: Phi 21 – Phi 300
- Độ dày: 2.77 mm – 12.7 mm
- Chiều dài: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Thép cuộn, gân vằn Hòa Phát
Sản phẩm thép xây dựng của Hòa Phát bao gồm thép cán, thép góc, thép tấm, thép cuộn và thép gân vằn, đều đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cao. Chúng chủ yếu được sử dụng trong xây dựng nhà ở, cầu cảng và các dự án cơ sở hạ tầng, nổi bật với độ ổn định và an toàn vượt trội.
Thông số kỹ thuật thép cuộn Hòa Phát:
- Thép cuộn tròn trơn: Đường kính Φ 6, Φ 8, Φ 10
- Thép cuộn vằn: Đường kính Φ 8, Φ 10
- Đường kính ngoài cuộn: 1,2 m
- Bề mặt thép: Sáng bóng
- Tiết diện: Tròn, độ ôvan nhỏ
- Trọng lượng mỗi cuộn: 1000 kg – 2100 kg
Thông số kỹ thuật thép thanh vằn Hòa Phát:
- Đường kính: Phi 10 – Phi 32
- Chiều dài: 11.7 mét
- Trọng lượng: 7.22 – 73.83 kg/cây
- Tiêu chuẩn: TCVN 1651-2:2018, JIS G3112 – 2010, ASTM A615/A615M-18
Tôn Hòa Phát
Thép Hòa Phát sản xuất và cung cấp các loại tôn lợp như tôn lợp xốp, tôn sóng và tôn mạ màu, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng. Sản phẩm được thiết kế chắc chắn, chống thời tiết tốt và có độ bền cao.
Thông số kỹ thuật bao gồm các chiều rộng khác nhau và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế JIS G3321 và BS EN 10346.
Thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát bao gồm các loại thép hộp vuông và chữ nhật, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Với đặc tính chịu lực và độ bền cao, sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng và sản xuất nội thất.
Thông số kỹ thuật thép hộp Hòa Phát:
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53 (Mỹ)
- Quy cách chung: 14×14, 20×20, 40×80, 50×100, 70×140,…
- Độ dày: 0.8 – 3 mm
- Chiều dài: 6m – 12m
- Khối lượng thép hộp vuông: 1.47 – 64.21 kg
- Khối lượng thép hộp chữ nhật: 2.53 – 64.21 kg
- Khối lượng thép ống: 1.24 – 81.43 kg
- Quy cách bó thép: 32, 50, 100 cây/bó
Chất lượng sản phẩm thép Hòa Phát
So với các sản phẩm thép từ các thương hiệu khác, sản phẩm thép Hòa Phát chính hãng có những ưu điểm nổi bật sau:
Độ bền cơ tính, thẩm mỹ và tính đa dạng cao: Thép Hòa Phát không chỉ đảm bảo được độ bền cơ tính cao mà còn có thiết kế thẩm mỹ và đa dạng về loại sản phẩm, phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau của các dự án xây dựng.
Chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm thép Hòa Phát được chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2000 bởi BVQI (Bureau Veritas Quality International), cùng với các tiêu chuẩn tiên tiến như Vilas 109 và Vilas 472.
Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia hàng đầu: Hòa Phát tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt của các quốc gia hàng đầu như Nhật Bản (JIS), Mỹ (ASTM A615), Nga và Việt Nam (TCVN 1651-2008), đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản phẩm.
Đơn vị duy nhất sản xuất thép thanh cỡ lớn tại Việt Nam: Hòa Phát là đơn vị duy nhất tại Việt Nam sản xuất thành công thép thanh có đường kính lớn lên đến D55 mm. Điều này giúp phục vụ cho các công trình quy mô lớn như cầu đường và nhà cao tầng.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Hòa Phát tại Tiền Giang giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Tổng kho Tôn thép MTP cung cấp thép Hòa Phát tại Tiền Giang trải khắp các huyện gồm: Cái Bè, Gò Công Đông, Gò Công Tây, Chợ Gạo, Châu Thành, Tân Phước, Cai Lậy, Tân Phú Đông…
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Quý khách hàng, nhà đầu tư muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Hòa Phát tại Tiền Giang vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Tiền Giang và các địa phương lân cận khác, chi phí vận chuyển rất thấp.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP