Thép Sunco đã trở thành lựa chọn hàng đầu tại nhiều công trình xây dựng ở Cần Thơ nhờ vào chất lượng vượt trội, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Đại lý Tôn Thép MTP tự hào là đại lý thép Sunco chính hãng tại Cần Thơ, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, nhận báo giá tốt nhất.
Đại lý thép Sunco chất lượng, giá tốt tại Cần Thơ – Tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP là một trong những địa chỉ bán tôn thép Sunco được lựa chọn nhiều tại Cần Thơ vì:
- Bán thép Sunco chính hãng, thông tin rõ ràng, chứng từ đầy đủ.
- Cung cấp đa dạng các loại thép Sunco như thép hộp, thép ống, các loại tôn.
- Đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu khách hàng vì có kho hàng lớn.
- Giá bán ưu đãi kèm theo CK hấp dẫn từ 5 – 10% cho đơn hàng lớn.
- Vận chuyển đến tất cả các địa điểm tại Cần Thơ, hỗ trợ bốc hàng nhanh chóng.
- Tư vấn viên chuyên nghiệp, chuyên môn tốt, hỗ trợ tận tình.
Tôn thép MTP tại Cần Thơ cung cấp các loại thép Sunco nào?
Tại nhà máy Tôn Thép MTP tại Cần Thơ, chúng tôi cung cấp thép hộp, thép ống, tôn lạnh, tôn màu, tôn kẽm Sunco đến khách hàng.
Thép hộp Sunco
Được chế tạo từ nguyên liệu thép cao cấp, thép hộp Sunco với khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Sản phẩm đảm bảo công trình luôn vững vàng trước mọi thử thách của thời gian và thời tiết.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: Hộp vuông (40x40mm – 300x300mm), Hộp chữ nhật (50x30mm – 400x200mm)
- Độ dày: 1.6 – 12 mm
- Chiều dài: 4m – 8m
- Tiêu chuẩn: JIS G 3466, ASTM A500, AS/NZS 1163
Thép ống Sunco
Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến từ Nhật Bản, thép ống Sunco mang đến sự bền bỉ, chắc chắn và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép ống Sunco đảm bảo hệ thống ống dẫn luôn hoạt động ổn định và an toàn.
Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: Phi 21.2mm – Phi 406.4mm
- Độ dày: 1.4mm – 11mm
- Chiều dài: 4m – 8m
- Tiêu chuẩn: JIS G 3444, ASTM A500
Tôn Sunco
- Tôn lạnh màu Sunco: Bề mặt mạ màu hiện đại không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ vượt trội mà còn đảm bảo độ bền màu theo thời gian, giúp công trình của bạn luôn tươi mới và nổi bật.
- Tôn mạ kẽm Sunco: Lớp mạ kẽm dày, với 98% Zn, chất lượng cao tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội, bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt.
- Tôn lạnh Sunco: Với lớp mạ nhôm kẽm đặc biệt, tôn lạnh Sunco mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng phản xạ nhiệt lên đến 75%, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng.
Báo giá thép Sunco tại Cần Thơ cập nhật hôm nay 10/09/2024
Đại lý tôn thép MTP cập nhật đến khách hàng báo giá thép Sunco tại Cần Thơ mới nhất hôm nay 10/09/2024. Báo giá bao gồm giá thép hộp, thép ống, tôn Sunco các loại tại Cần Thơ, có đầy đủ quy cách nhà máy cung cấp, đảm bảo chính hãng.
1/ Bảng giá thép hộp vuông Sunco tại Cần Thơ
- Quy cách: 40×40 – 300×300 mm
- Độ dày thành hộp: 1.6 – 12 mm
- Giá thép hộp vuông Sunco tại Cần Thơ từ 27.000 – 1.849.000 VND/cây
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá hộp đen (Giá/cây) | Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây) |
40×40 | 1.6 | 27.080 | 29.900 |
2.3 | 38.920 | 42.850 | |
3.2 | 52.840 | 58.075 | |
50×50 | 1.6 | 35.080 | 38.650 |
2.3 | 50.440 | 55.450 | |
3.2 | 69.000 | 75.750 | |
60×60 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
75×75 | 1.6 | 55.240 | 60.700 |
2.3 | 79.240 | 86.950 | |
3.2 | 109.160 | 119.675 | |
4 | 134.440 | 147.325 | |
4.5 | 149.800 | 164.125 | |
100×100 | 2.3 | 108.200 | 118.625 |
3.2 | 149.320 | 163.600 | |
4 | 184.200 | 201.750 | |
4.5 | 206.600 | 226.250 | |
5 | 227.400 | 249.000 | |
6 | 269.000 | 294.500 | |
8 | 345.800 | 378.500 | |
9 | 382.600 | 418.750 | |
125×125 | 3.2 | 189.000 | 207.000 |
4 | 235.400 | 257.750 | |
4.5 | 262.600 | 287.500 | |
5 | 289.800 | 317.250 | |
6 | 344.200 | 376.750 | |
8 | 446.600 | 488.750 | |
9 | 494.600 | 541.250 | |
150×150 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
175×175 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
200×200 | 4.5 | 432.200 | 473.000 |
5 | 478.600 | 523.750 | |
6 | 569.800 | 623.500 | |
8 | 747.400 | 817.750 | |
9 | 833.800 | 912.250 | |
12 | 1.083.400 | 1.185.250 | |
250×250 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
300×300 | 5 | 729.800 | 798.500 |
6 | 872.200 | 954.250 | |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Cần Thơ
- Quy cách: 50×30 – 400×200 mm
- Độ dày thành hộp: 1.6 – 12 mm
- Giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Cần Thơ từ: 27.000 – 1.852.000 VND/cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Giá hộp đen (Giá/cây) | Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây) |
50×30 | 1.6 | 27.080 | 29.900 |
2.3 | 38.920 | 42.850 | |
3.2 | 52.840 | 58.075 | |
60×30 | 1.6 | 31.080 | 34.275 |
2.3 | 44.680 | 49.150 | |
3.2 | 60.840 | 66.825 | |
75×45 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
80×40 | 1.6 | 43.080 | 47.400 |
2.3 | 61.960 | 68.050 | |
3.2 | 85.000 | 93.250 | |
90×45 | 1.6 | 49.160 | 54.050 |
2.3 | 70.600 | 77.500 | |
3.2 | 97.000 | 106.375 | |
100×50 | 1.6 | 55.240 | 60.700 |
2.3 | 79.240 | 86.950 | |
3.2 | 109.160 | 119.675 | |
4 | 134.440 | 147.325 | |
4.5 | 149.800 | 164.125 | |
125×75 | 2.3 | 108.200 | 118.625 |
3.2 | 149.320 | 163.600 | |
4 | 184.200 | 201.750 | |
4.5 | 206.600 | 226.250 | |
5 | 227.400 | 249.000 | |
6 | 269.000 | 294.500 | |
8 | 345.800 | 378.500 | |
9 | 382.600 | 418.750 | |
150×75 | 3.2 | 169.800 | 186.000 |
4 | 209.800 | 229.750 | |
4.5 | 235.400 | 257.750 | |
5 | 259.400 | 284.000 | |
6 | 305.800 | 334.750 | |
8 | 397.000 | 434.500 | |
9 | 438.600 | 480.000 | |
150×100 | 3.2 | 189.000 | 207.000 |
4 | 235.400 | 257.750 | |
4.5 | 262.600 | 287.500 | |
5 | 289.800 | 317.250 | |
6 | 344.200 | 376.750 | |
8 | 446.600 | 488.750 | |
9 | 494.600 | 541.250 | |
175×100 | 4.5 | 291.400 | 319.000 |
5 | 321.800 | 352.250 | |
6 | 381.000 | 417.000 | |
8 | 496.200 | 543.000 | |
9 | 552.200 | 604.250 | |
175×125 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
200×100 | 4.5 | 318.600 | 348.750 |
5 | 353.800 | 387.250 | |
6 | 419.400 | 459.000 | |
8 | 547.400 | 599.000 | |
9 | 608.200 | 665.500 | |
12 | 782.600 | 856.250 | |
200×150 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
250×100 | 4.5 | 376.200 | 411.750 |
5 | 416.200 | 455.500 | |
6 | 494.600 | 541.250 | |
8 | 648.200 | 709.250 | |
9 | 721.800 | 789.750 | |
12 | 933.000 | 1.020.750 | |
250×150 | 4.5 | 432.200 | 473.000 |
5 | 478.600 | 523.750 | |
6 | 569.800 | 623.500 | |
8 | 747.400 | 817.750 | |
9 | 833.800 | 912.250 | |
12 | 1.083.400 | 1.185.250 | |
300×200 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
350×150 | 5 | 605.000 | 662.000 |
6 | 720.200 | 788.000 | |
8 | 949.000 | 1.038.250 | |
9 | 1.061.000 | 1.160.750 | |
12 | 1.385.800 | 1.516.000 | |
350×250 | 6 | 872.200 | 954.250 |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 | |
400×200 | 6 | 872.200 | 954.250 |
8 | 1.150.600 | 1.258.750 | |
9 | 1.286.600 | 1.407.500 | |
12 | 1.693.000 | 1.852.000 |
3/ Bảng giá thép ống Sunco tại Cần Thơ
- Đường kính: 21.7 – 406.4mm
- Độ dày thành : 1.4 – 11 mm
- Giá thép ống Sunco tại Cần Thơ từ: 67.000 – 14.760.000 VND/cây
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá ống đen (đ/cây) | Giá ống mạ kẽm (đ/cây) |
Phi 21.7 | 1.4 | 67.296 | 84.120 |
Phi 21.7 | 1.8 | 84.672 | 105.840 |
Phi 21.7 | 2.0 | 93.312 | 116.640 |
Phi 21.7 | 2.3 | 106.560 | 133.200 |
Phi 27.2 | 1.2 | 81.600 | 102.000 |
Phi 27.2 | 1.6 | 105.600 | 132.000 |
Phi 27.2 | 1.8 | 118.080 | 147.600 |
Phi 27.2 | 2.3 | 135.360 | 169.200 |
Phi 27.2 | 2.5 | 145.920 | 182.400 |
Phi 27.2 | 2.8 | 161.280 | 201.600 |
Phi 27.2 | 3.0 | 167.040 | 208.800 |
Phi 27.2 | 3.5 | 196.800 | 246.000 |
Phi 34.0 | 1.2 | 101.760 | 127.200 |
Phi 34.0 | 1.4 | 122.880 | 153.600 |
Phi 34.0 | 2.0 | 172.800 | 216.000 |
Phi 34.0 | 3.0 | 233.280 | 291.600 |
Phi 34.0 | 3.2 | 252.480 | 315.600 |
Phi 34.0 | 3.6 | 271.680 | 339.600 |
Phi 34.0 | 4.0 | 296.640 | 370.800 |
Phi 42.7 | 1.6 | 183.360 | 229.200 |
Phi 42.7 | 1.8 | 192.960 | 241.200 |
Phi 42.7 | 2.3 | 229.440 | 286.800 |
Phi 42.7 | 2.9 | 273.600 | 342.000 |
Phi 42.7 | 3.0 | 301.440 | 376.800 |
Phi 42.7 | 3.7 | 341.760 | 427.200 |
Phi 42.7 | 4.0 | 360.960 | 451.200 |
Phi 42.7 | 5.0 | 437.760 | 547.200 |
Phi 48.6 | 1.9 | 210.240 | 262.800 |
Phi 48.6 | 2.0 | 220.800 | 276.000 |
Phi 48.6 | 2.5 | 276.480 | 345.600 |
Phi 48.6 | 3.0 | 369.600 | 462.000 |
Phi 48.6 | 3.5 | 422.400 | 528.000 |
Phi 48.6 | 4.5 | 534.720 | 668.400 |
Phi 48.6 | 5.0 | 589.440 | 736.800 |
Phi 60.5 | 2.0 | 277.440 | 346.800 |
Phi 60.5 | 2.3 | 316.800 | 396.000 |
Phi 60.5 | 2.5 | 330.240 | 412.800 |
Phi 60.5 | 2.8 | 382.080 | 477.600 |
Phi 60.5 | 3.0 | 433.920 | 542.400 |
Phi 60.5 | 3.2 | 463.680 | 579.600 |
Phi 60.5 | 3.5 | 484.800 | 606.000 |
Phi 60.5 | 3.6 | 509.760 | 637.200 |
Phi 60.5 | 3.7 | 509.760 | 637.200 |
Phi 60.5 | 4.0 | 534.720 | 668.400 |
Phi 60.5 | 4.5 | 596.160 | 745.200 |
Phi 60.5 | 4.9 | 645.120 | 806.400 |
Phi 76.3 | 2.0 | 370.560 | 463.200 |
Phi 76.3 | 2.8 | 505.920 | 632.400 |
Phi 76.3 | 3.2 | 586.560 | 733.200 |
Phi 76.3 | 3.5 | 635.520 | 794.400 |
Phi 76.3 | 4.0 | 717.120 | 896.400 |
Phi 76.3 | 4.5 | 778.560 | 973.200 |
Phi 76.3 | 5.0 | 843.840 | 1.054.800 |
Phi 76.3 | 5.5 | 921.600 | 1.152.000 |
Phi 76.3 | 6.0 | 998.400 | 1.248.000 |
Phi 89.1 | 2.5 | 512.640 | 640.800 |
Phi 89.1 | 3.0 | 608.640 | 760.800 |
Phi 89.1 | 3.5 | 706.560 | 883.200 |
Phi 89.1 | 4.0 | 805.440 | 1.006.800 |
Phi 89.1 | 4.5 | 901.440 | 1.126.800 |
Phi 89.1 | 5.0 | 998.400 | 1.248.000 |
Phi 89.1 | 5.5 | 1.094.400 | 1.368.000 |
Phi 101.6 | 2.3 | 540.480 | 675.600 |
Phi 101.6 | 2.5 | 585.600 | 732.000 |
Phi 101.6 | 3.0 | 701.760 | 877.200 |
Phi 101.6 | 3.2 | 744.000 | 930.000 |
Phi 101.6 | 3.5 | 813.120 | 1.016.400 |
Phi 101.6 | 3.6 | 835.200 | 1.044.000 |
Phi 101.6 | 4.0 | 924.480 | 1.155.600 |
Phi 101.6 | 4.5 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 101.6 | 5.0 | 1.142.400 | 1.428.000 |
Phi 101.6 | 5.3 | 1.209.600 | 1.512.000 |
Phi 101.6 | 5.5 | 1.257.600 | 1.572.000 |
Phi 114.3 | 2.3 | 609.600 | 762.000 |
Phi 114.3 | 2.5 | 660.480 | 825.600 |
Phi 114.3 | 2.9 | 765.120 | 956.400 |
Phi 114.3 | 3.0 | 790.080 | 987.600 |
Phi 114.3 | 3.5 | 917.760 | 1.147.200 |
Phi 114.3 | 3.6 | 943.680 | 1.179.600 |
Phi 114.3 | 4.0 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 114.3 | 4.5 | 1.152.000 | 1.440.000 |
Phi 114.3 | 5.0 | 1.296.000 | 1.620.000 |
Phi 114.3 | 6.0 | 1.488.000 | 1.860.000 |
Phi 139.8 | 3.0 | 1.036.800 | 1.296.000 |
Phi 139.8 | 3.5 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Phi 139.8 | 3.6 | 1.228.800 | 1.536.000 |
Phi 139.8 | 3.7 | 1.267.200 | 1.584.000 |
Phi 139.8 | 4.0 | 1.344.000 | 1.680.000 |
Phi 139.8 | 4.2 | 1.401.600 | 1.752.000 |
Phi 139.8 | 4.5 | 1.440.000 | 1.800.000 |
Phi 139.8 | 4.6 | 1.468.800 | 1.836.000 |
Phi 139.8 | 4.9 | 1.536.000 | 1.920.000 |
Phi 139.8 | 5.0 | 1.564.800 | 1.956.000 |
Phi 139.8 | 5.5 | 1.747.200 | 2.184.000 |
Phi 139.8 | 6.0 | 1.900.800 | 2.376.000 |
Phi 165.2 | 3.2 | 1.228.800 | 1.536.000 |
Phi 165.2 | 3.4 | 1.305.600 | 1.632.000 |
Phi 165.2 | 4.0 | 1.516.800 | 1.896.000 |
Phi 165.2 | 4.2 | 1.593.600 | 1.992.000 |
Phi 165.2 | 4.5 | 1.699.200 | 2.124.000 |
Phi 165.2 | 5.0 | 1.900.800 | 2.376.000 |
Phi 165.2 | 5.3 | 2.083.200 | 2.604.000 |
Phi 165.2 | 5.5 | 2.188.800 | 2.736.000 |
Phi 165.2 | 6.0 | 2.265.600 | 2.832.000 |
Phi 190.7 | 4.9 | 1.910.400 | 2.388.000 |
Phi 190.7 | 5.0 | 1.958.400 | 2.448.000 |
Phi 190.7 | 5.3 | 2.121.600 | 2.652.000 |
Phi 190.7 | 5.5 | 2.208.000 | 2.760.000 |
Phi 190.7 | 5.8 | 2.313.600 | 2.892.000 |
Phi 190.7 | 6.0 | 2.620.800 | 3.276.000 |
Phi 190.7 | 7.0 | 3.004.800 | 3.756.000 |
Phi 190.7 | 8.0 | 3.456.000 | 4.320.000 |
Phi 190.7 | 9.0 | 3.907.200 | 4.884.000 |
Phi 190.7 | 11.0 | 4.675.200 | 5.844.000 |
Phi 216.3 | 7.0 | 3.465.600 | 4.332.000 |
Phi 216.3 | 7.5 | 3.696.000 | 4.620.000 |
Phi 216.3 | 7.9 | 3.897.600 | 4.872.000 |
Phi 216.3 | 8.0 | 3.945.600 | 4.932.000 |
Phi 216.3 | 9.0 | 4.377.600 | 5.472.000 |
Phi 216.3 | 11.0 | 5.347.200 | 6.684.000 |
Phi 267.4 | 5.0 | 3.110.400 | 3.888.000 |
Phi 267.4 | 6.0 | 3.715.200 | 4.644.000 |
Phi 267.4 | 7.0 | 4.300.800 | 5.376.000 |
Phi 267.4 | 8.0 | 4.915.200 | 6.144.000 |
Phi 267.4 | 9.0 | 5.500.800 | 6.876.000 |
Phi 267.4 | 11.0 | 6.681.600 | 8.352.000 |
Phi 267.4 | 12.0 | 7.200.000 | 9.000.000 |
Phi 318.5 | 5.0 | 3.715.200 | 4.644.000 |
Phi 318.5 | 6.0 | 4.435.200 | 5.544.000 |
Phi 318.5 | 7.0 | 5.164.800 | 6.456.000 |
Phi 318.5 | 8.0 | 5.884.800 | 7.356.000 |
Phi 318.5 | 9.0 | 6.595.200 | 8.244.000 |
Phi 318.5 | 12.0 | 8.707.200 | 10.884.000 |
Phi 355.6 | 6.0 | 4.963.200 | 6.204.000 |
Phi 355.6 | 7.0 | 5.779.200 | 7.224.000 |
Phi 355.6 | 8.0 | 6.585.600 | 8.232.000 |
Phi 355.6 | 9.0 | 7.382.400 | 9.228.000 |
Phi 355.6 | 12.0 | 9.792.000 | 12.240.000 |
Phi 406.4 | 5.0 | 6.057.600 | 7.572.000 |
Phi 406.4 | 6.0 | 6.873.600 | 8.592.000 |
Phi 406.4 | 7.1 | 7.728.000 | 9.660.000 |
Phi 406.4 | 8.0 | 8.553.600 | 10.692.000 |
Phi 406.4 | 9.0 | 9.369.600 | 11.712.000 |
Phi 406.4 | 11.0 | 11.232.000 | 14.040.000 |
Phi 406.4 | 12.0 | 11.808.000 | 14.760.000 |
4/ Bảng giá tôn mạ kẽm Sunco tại Cần Thơ
- Độ dày: 0.32 – 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.6 – 4.5 kg/m
- Giá tôn mạ kẽm Sunco tại Cần Thơ từ 26.000 – 51.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.32 | 2.6 | 26.400 |
0.35 | 3.0 | 30.300 |
0.38 | 3.25 | 31.500 |
0.40 | 3.5 | 34.000 |
0.43 | 3.8 | 42.000 |
0.45 | 3.95 | 45.000 |
0.48 | 4.15 | 50.000 |
0.50 | 4.5 | 51.000 |
5/ Bảng giá tôn lạnh Sunco tại Cần Thơ
- Độ dày: 0.32 – 0.6 mm
- Trọng lượng: 2.8 – 5.4 kg/m
- Giá tôn lạnh Sunco tại Cần Thơ từ 34.000 – 71.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.32 | 2.8 | 34.000 |
0.35 | 3.0 | 37.000 |
0.38 | 3.25 | 40.000 |
0.40 | 3.35 | 43.000 |
0.43 | 3.65 | 47.000 |
0.45 | 4.0 | 52.000 |
0.48 | 4.25 | 54.000 |
0.50 | 4.45 | 56.000 |
0.60 | 5.4 | 71.000 |
6/ Bảng giá tôn màu Sunco tại Cần Thơ
- Độ dày: 0.3 – 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.55 – 4.44 kg/m
- Bảng giá tôn màu Sunco tại Cần Thơ từ 67.000 – 105.000 VND/m
Độ dày | Trọng lượng 1m (kg) | Đơn giá (đ/m) |
0.30 | 2.55 | 67.000 |
0.35 | 3.02 | 78.000 |
0.40 | 3.49 | 86.000 |
0.45 | 3.96 | 95.000 |
0.50 | 4.44 | 105.000 |
Lưu ý bảng giá tôn thép Sunco trên đây:
- Bảng giá thép Sunco tại Cần Thơ chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,…
- Giá bán đã bao gồm VAT.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi, theo yêu cầu.
- Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên tư vấn.
Bảo quản thép Sunco thế nào đúng cách?
Để bảo quản thép Sunco đảm bảo chất lượng trước khi sử dụng, cần lưu ý về môi trường bảo quản và cách sắp xếp như sau:
- Kho bảo quản cần khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, mưa gió trực tiếp.
- Nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng: Nhiệt độ từ 10-30 độ C, độ ẩm dưới 70%.
- Tránh xa các nguồn gây ô nhiễm: Hóa chất, bụi bẩn, muối biển,…
- Sử dụng pallet gỗ hoặc kệ sắt để kê sản phẩm, cách mặt đất ít nhất 10cm.
- Xếp thép theo chủng loại, kích thước, tránh chồng đè quá cao gây biến dạng.
- Đối với thép ống, xếp theo chiều dọc, đầu ống kê cao hơn để tránh nước đọng.
- Đối với tôn cuộn, xếp nằm ngang trên giá đỡ, tránh va đập làm biến dạng bề mặt.
Thông tin liên hệ đại lý thép Sunco tại Cần Thơ – Tôn thép MTP
Tôn thép MTP hỗ trợ vận chuyển thép Sunco đến địa điểm thi công ở tất cả các khu vực của Cần Thơ như Ninh Kiều, Bình Thủy, Cờ Đỏ, Ô Môn, Phong Điền, Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh. Cam kết giao hàng đúng hẹn, có nhân viên hỗ trợ bốc xếp nhanh chóng.
Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:
- Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Nhà Bè, Cần Thơ
- Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
- Website: www.satthepxaydung.net
Khách hàng cần mua thép Sunco tại Cần Thơ đảm bảo chính hãng, chất lượng, hãy liên hệ với tôn thép MTP ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn, báo giá sớm nhất.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP