Đại Lý Thép Sunco Tại Hậu Giang, Địa Chỉ Cung Cấp Thép Sunco Chính Hãng, Giá Rẻ #1, Uy Tín (CK 5-10%)

Với công nghệ tiên tiến và nguyên liệu Nhật Bản, thép Sunco là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu tại Hậu Giang. Tôn thép MTP, đại lý thép Sunco tại Khánh Hòa, đã hợp tác nhiều năm, tự hào mang đến sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn tận tâm. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá và ưu đãi hấp dẫn tại cửa hàng.

Đại lý thép Sunco tại Hậu Giang - Tôn thép MTP
Đại lý thép Sunco tại Hậu Giang – Tôn thép MTP

Đại lý thép Sunco chất lượng, giá tốt tại Hậu Giang – Tôn thép MTP

Khách hàng tại Hậu Giang nên lựa chọn mua thép Sunco tại đại lý Tôn Thép MTP vì:

  • Bán thép Sunco chính hãng, thông tin rõ ràng, chứng từ đầy đủ.
  • Cung cấp đa dạng các loại thép Sunco như thép hộp, thép ống, các loại tôn.
  • Đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu khách hàng vì có kho hàng lớn.
  • Giá bán ưu đãi kèm theo CK hấp dẫn từ 5 – 10% cho đơn hàng lớn.
  • Vận chuyển đến tất cả các địa điểm tại Hậu Giang, hỗ trợ bốc hàng nhanh chóng.
  • Tư vấn viên chuyên nghiệp, chuyên môn tốt, hỗ trợ tận tình.
Tôn thép MTP vận chuyển thép Sunco tận nơi, nhanh chóng, đúng hẹn
Tôn thép MTP vận chuyển thép Sunco tận nơi, nhanh chóng, đúng hẹn

Báo giá thép Sunco tại Hậu Giang cập nhật hôm nay 11/09/2024

Đại lý tôn thép MTP cập nhật báo giá thép Sunco tại Hậu Giang mới nhất hôm nay 11/09/2024. Báo giá bao gồm đầy đủ các loại tôn thép Sunco cung cấp tại Hậu Giang như thép hộp, thép ống, tôn các loại, có đầy đủ quy cách nhà máy cung cấp. 

1/ Bảng giá thép hộp vuông Sunco tại Hậu Giang

  • Quy cách thép hộp vuông: 40×40 – 300×300
  • Độ dày: 1.6 – 12 mm
  • Giá thép hộp vuông Sunco tại Hậu Giang dao động từ 27.000 – 1.852.000 đồng/cây
Quy cách Độ dày (mm) Giá hộp đen (Giá/cây) Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây)
40×40 1.6 27.080 29.900
2.3 38.920 42.850
3.2 52.840 58.075
50×50 1.6 35.080 38.650
2.3 50.440 55.450
3.2 69.000 75.750
60×60 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
75×75 1.6 55.240 60.700
2.3 79.240 86.950
3.2 109.160 119.675
4 134.440 147.325
4.5 149.800 164.125
100×100 2.3 108.200 118.625
3.2 149.320 163.600
4 184.200 201.750
4.5 206.600 226.250
5 227.400 249.000
6 269.000 294.500
8 345.800 378.500
9 382.600 418.750
125×125 3.2 189.000 207.000
4 235.400 257.750
4.5 262.600 287.500
5 289.800 317.250
6 344.200 376.750
8 446.600 488.750
9 494.600 541.250
150×150 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
175×175 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
200×200 4.5 432.200 473.000
5 478.600 523.750
6 569.800 623.500
8 747.400 817.750
9 833.800 912.250
12 1.083.400 1.185.250
250×250 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
300×300 5 729.800 798.500
6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000

2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Hậu Giang

  • Quy cách thép hộp chữ nhật: 50×30 – 400×200
  • Độ dày: 1.6 – 12 mm
  • Giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Hậu Giang dao động từ: 27.000 – 1.852.000 đồng/cây 6m
Quy cách Độ dày (mm) Giá hộp đen (Giá/cây) Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây)
50×30 1.6 27.080 29.900
2.3 38.920 42.850
3.2 52.840 58.075
60×30 1.6 31.080 34.275
2.3 44.680 49.150
3.2 60.840 66.825
75×45 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
80×40 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
90×45 1.6 49.160 54.050
2.3 70.600 77.500
3.2 97.000 106.375
100×50 1.6 55.240 60.700
2.3 79.240 86.950
3.2 109.160 119.675
4 134.440 147.325
4.5 149.800 164.125
125×75 2.3 108.200 118.625
3.2 149.320 163.600
4 184.200 201.750
4.5 206.600 226.250
5 227.400 249.000
6 269.000 294.500
8 345.800 378.500
9 382.600 418.750
150×75 3.2 169.800 186.000
4 209.800 229.750
4.5 235.400 257.750
5 259.400 284.000
6 305.800 334.750
8 397.000 434.500
9 438.600 480.000
150×100 3.2 189.000 207.000
4 235.400 257.750
4.5 262.600 287.500
5 289.800 317.250
6 344.200 376.750
8 446.600 488.750
9 494.600 541.250
175×100 4.5 291.400 319.000
5 321.800 352.250
6 381.000 417.000
8 496.200 543.000
9 552.200 604.250
175×125 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
200×100 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
200×150 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
250×100 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
250×150 4.5 432.200 473.000
5 478.600 523.750
6 569.800 623.500
8 747.400 817.750
9 833.800 912.250
12 1.083.400 1.185.250
300×200 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
350×150 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
350×250 6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000
400×200 6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000

3/ Bảng giá thép ống tròn Sunco tại Hậu Giang

  • Đường kính: 21.7 –  406.4mm
  • Độ dày: 1.4 – 11 mm
  • Giá thép ống tròn Sunco tại Hậu Giang dao động từ: 67.000 – 14.760.000 đồng/cây 6m
Đường kính (mm) Độ dày (mm) Giá ống đen (đ/cây) Giá ống mạ kẽm (đ/cây)
21.7 1.4 67.296 84.120
21.7 1.8 84.672 105.840
21.7 2.0 93.312 116.640
21.7 2.3 106.560 133.200
27.2 1.2 81.600 102.000
27.2 1.6 105.600 132.000
27.2 1.8 118.080 147.600
27.2 2.3 135.360 169.200
27.2 2.5 145.920 182.400
27.2 2.8 161.280 201.600
27.2 3.0 167.040 208.800
27.2 3.5 196.800 246.000
34.0 1.2 101.760 127.200
34.0 1.4 122.880 153.600
34.0 2.0 172.800 216.000
34.0 3.0 233.280 291.600
34.0 3.2 252.480 315.600
34.0 3.6 271.680 339.600
34.0 4.0 296.640 370.800
42.7 1.6 183.360 229.200
42.7 1.8 192.960 241.200
42.7 2.3 229.440 286.800
42.7 2.9 273.600 342.000
42.7 3.0 301.440 376.800
42.7 3.7 341.760 427.200
42.7 4.0 360.960 451.200
42.7 5.0 437.760 547.200
48.6 1.9 210.240 262.800
48.6 2.0 220.800 276.000
48.6 2.5 276.480 345.600
48.6 3.0 369.600 462.000
48.6 3.5 422.400 528.000
48.6 4.5 534.720 668.400
48.6 5.0 589.440 736.800
60.5 2.0 277.440 346.800
60.5 2.3 316.800 396.000
60.5 2.5 330.240 412.800
60.5 2.8 382.080 477.600
60.5 3.0 433.920 542.400
60.5 3.2 463.680 579.600
60.5 3.5 484.800 606.000
60.5 3.6 509.760 637.200
60.5 3.7 509.760 637.200
60.5 4.0 534.720 668.400
60.5 4.5 596.160 745.200
60.5 4.9 645.120 806.400
76.3 2.0 370.560 463.200
76.3 2.8 505.920 632.400
76.3 3.2 586.560 733.200
76.3 3.5 635.520 794.400
76.3 4.0 717.120 896.400
76.3 4.5 778.560 973.200
76.3 5.0 843.840 1.054.800
76.3 5.5 921.600 1.152.000
76.3 6.0 998.400 1.248.000
89.1 2.5 512.640 640.800
89.1 3.0 608.640 760.800
89.1 3.5 706.560 883.200
89.1 4.0 805.440 1.006.800
89.1 4.5 901.440 1.126.800
89.1 5.0 998.400 1.248.000
89.1 5.5 1.094.400 1.368.000
101.6 2.3 540.480 675.600
101.6 2.5 585.600 732.000
101.6 3.0 701.760 877.200
101.6 3.2 744.000 930.000
101.6 3.5 813.120 1.016.400
101.6 3.6 835.200 1.044.000
101.6 4.0 924.480 1.155.600
101.6 4.5 1.036.800 1.296.000
101.6 5.0 1.142.400 1.428.000
101.6 5.3 1.209.600 1.512.000
101.6 5.5 1.257.600 1.572.000
114.3 2.3 609.600 762.000
114.3 2.5 660.480 825.600
114.3 2.9 765.120 956.400
114.3 3.0 790.080 987.600
114.3 3.5 917.760 1.147.200
114.3 3.6 943.680 1.179.600
114.3 4.0 1.036.800 1.296.000
114.3 4.5 1.152.000 1.440.000
114.3 5.0 1.296.000 1.620.000
114.3 6.0 1.488.000 1.860.000
139.8 3.0 1.036.800 1.296.000
139.8 3.5 1.200.000 1.500.000
139.8 3.6 1.228.800 1.536.000
139.8 3.7 1.267.200 1.584.000
139.8 4.0 1.344.000 1.680.000
139.8 4.2 1.401.600 1.752.000
139.8 4.5 1.440.000 1.800.000
139.8 4.6 1.468.800 1.836.000
139.8 4.9 1.536.000 1.920.000
139.8 5.0 1.564.800 1.956.000
139.8 5.5 1.747.200 2.184.000
139.8 6.0 1.900.800 2.376.000
165.2 3.2 1.228.800 1.536.000
165.2 3.4 1.305.600 1.632.000
165.2 4.0 1.516.800 1.896.000
165.2 4.2 1.593.600 1.992.000
165.2 4.5 1.699.200 2.124.000
165.2 5.0 1.900.800 2.376.000
165.2 5.3 2.083.200 2.604.000
165.2 5.5 2.188.800 2.736.000
165.2 6.0 2.265.600 2.832.000
190.7 4.9 1.910.400 2.388.000
190.7 5.0 1.958.400 2.448.000
190.7 5.3 2.121.600 2.652.000
190.7 5.5 2.208.000 2.760.000
190.7 5.8 2.313.600 2.892.000
190.7 6.0 2.620.800 3.276.000
190.7 7.0 3.004.800 3.756.000
190.7 8.0 3.456.000 4.320.000
190.7 9.0 3.907.200 4.884.000
190.7 11.0 4.675.200 5.844.000
216.3 7.0 3.465.600 4.332.000
216.3 7.5 3.696.000 4.620.000
216.3 7.9 3.897.600 4.872.000
216.3 8.0 3.945.600 4.932.000
216.3 9.0 4.377.600 5.472.000
216.3 11.0 5.347.200 6.684.000
267.4 5.0 3.110.400 3.888.000
267.4 6.0 3.715.200 4.644.000
267.4 7.0 4.300.800 5.376.000
267.4 8.0 4.915.200 6.144.000
267.4 9.0 5.500.800 6.876.000
267.4 11.0 6.681.600 8.352.000
267.4 12.0 7.200.000 9.000.000
318.5 5.0 3.715.200 4.644.000
318.5 6.0 4.435.200 5.544.000
318.5 7.0 5.164.800 6.456.000
318.5 8.0 5.884.800 7.356.000
318.5 9.0 6.595.200 8.244.000
318.5 12.0 8.707.200 10.884.000
355.6 6.0 4.963.200 6.204.000
355.6 7.0 5.779.200 7.224.000
355.6 8.0 6.585.600 8.232.000
355.6 9.0 7.382.400 9.228.000
355.6 12.0 9.792.000 12.240.000
406.4 5.0 6.057.600 7.572.000
406.4 6.0 6.873.600 8.592.000
406.4 7.1 7.728.000 9.660.000
406.4 8.0 8.553.600 10.692.000
406.4 9.0 9.369.600 11.712.000
406.4 11.0 11.232.000 14.040.000
406.4 12.0 11.808.000 14.760.000

4/ Bảng giá tôn kẽm Sunco tại Hậu Giang

  • Độ dày: 3.2 dem – 5.0 dem
  • Trọng lượng: 2.6 – 4.5 kg/m
  • Giá tôn kẽm Sunco tại Hậu Giang dao động từ 26.000 – 51.000 VNĐ/m
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (VNĐ/m)
3 dem 20 2.6 26.400
3 dem 50 3.0 30.300
3 dem 80 3.25 31.500
4 dem 00 3.5 34.000
4 dem 30 3.8 42.000
4 dem 50 3.95 45.000
4 dem 80 4.15 50.000
5 dem 00 4.5 51.000

5/ Bảng giá tôn lạnh Sunco tại Hậu Giang

  • Độ dày: 3.2 dem  – 6.0 dem
  • Trọng lượng: 2.8 – 5.4 kg/m
  • Giá tôn lạnh Sunco tại Hậu Giang dao động từ 34.000 – 71.000 VNĐ/m 
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (VNĐ/m)
3 dem 20 2.8 34.000
3 dem 50 3.0 37.000
3 dem 80 3.25 40.000
4 dem 00 3.35 43.000
4 dem 30 3.65 47.000
4 dem 50 4.0 52.000
4 dem 80 4.25 54.000
5 dem 00 4.45 56.000
6 dem 00 5.4 71.000

6/ Bảng giá tôn màu Sunco tại Hậu Giang

  • Độ dày: 3 .0 dem – 5.0 dem
  • Trọng lượng: 2.55 – 4.44 kg/m
  • Bảng giá tôn màu Sunco tại Hậu Giang dao động từ 67.000 – 105.000 VNĐ/m 
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (VNĐ/m)
3 dem 00 2.55 67.000
3 dem 50 3.02 78.000
4 dem 00 3.49 86.000
4 dem 50 3.96 95.000
5 dem 00 4.44 105.000

Lưu ý bảng giá tôn thép Sunco trên đây:

  • Bảng giá thép Sunco tại Hậu Giang chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,…
  • Giá bán đã bao gồm VAT.
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi, theo yêu cầu.
  • Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên tư vấn.

Tôn thép MTP tại Hậu Giang cung cấp các loại thép Sunco nào?

Tại nhà máy Tôn Thép MTP cung cấp nhiều loại thép hộp, thép ống, tôn Sunco với quy cách đa dạng đến khách hàng.

Thép hộp Sunco

Được chế tạo từ phôi thép chất lượng cao của Tập đoàn JFE Nhật Bản, thép hộp Sunco nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm có hai loại bề mặt là đen và mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước sự oxy hóa và các tác nhân môi trường, từ đó tăng cường độ bền cho thép.

Thép hộp Sunco
Thép hộp Sunco

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: Hộp vuông (40x40mm – 300x300mm), Hộp chữ nhật (50x30mm – 400x200mm)
  • Độ dày: 1.6 – 12 mm
  • Chiều dài: 4m – 8m
  • Tiêu chuẩn: JIS G 3466, ASTM A500, AS/NZS 1163

Thép ống Sunco

Thép ống Sunco cung cấp nhiều giải pháp linh hoạt cho các nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Với các loại ống thép cấu trúc chung, ống mạ kẽm và ống dẫn nước, dầu, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tuyệt vời, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.

Thép ống Sunco
Thép ống Sunco

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính: Phi 21.2mm – Phi 406.4mm
  • Độ dày: 1.4mm – 11mm
  • Chiều dài: 4m – 8m
  • Tiêu chuẩn: JIS G 3444, ASTM A500

Tôn Sunco

Tôn Sunco
Tôn Sunco
  • Tôn lạnh màu Sunco: Với lớp sơn màu chất lượng, sản phẩm không chỉ mang đến khả năng bảo vệ tối ưu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Tôn mạ kẽm Sunco: Nổi bật với khả năng chống ăn mòn, sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng như mái, vách ngăn, lót sàn, cũng như trong ngành chế tạo phụ tùng và quảng cáo ngoài trời.
  • Tôn lạnh Sunco: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt, tôn lạnh Sunco là lựa chọn hoàn hảo cho mái nhà, tường và các công trình yêu cầu độ bền cao.

Tiêu chuẩn chất lượng thép Sunco

Tiêu chuẩn Loại sản phẩm Mã tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) Tôn cuộn, ống thép JIS G 3302, G 3321, G 3322, G 3452, G 3454, G 3444, G 3466
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM) Tôn cuộn, ống thép ASTM A653, A792, A53, A500
Tiêu chuẩn Anh (BS) Ống thép BS 1387, BS 31, BS 4568
Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) Ống thép dẫn dầu và khí đốt API 5L
Tiêu chuẩn Úc và New Zealand (AS/NZS) Ống thép AS/NZS 1163
Tiêu chuẩn Indonesia (SNI) Tôn cuộn SNI 4096

Ngoài ra, SUNSCO cũng có các chứng nhận về hệ thống quản lý chất lượng (ISO 9001), quản lý môi trường (ISO 14001) và năng lực phòng thử nghiệm (ISO/IEC 17025).

Chứng nhận chất lượng thép Sunco
Chứng nhận chất lượng thép Sunco

Thông tin liên hệ đại lý thép Sunco tại Hậu Giang – Tôn thép MTP

Tôn thép MTP hỗ trợ vận chuyển thép Sunco đến địa điểm thi công ở tất cả các khu vực của Hậu Giang như Châu Thành, Châu Thành A, Long Mỹ, Long Mỹ, Phụng Hiệp, Ngọc Hiển, Vị Thủy. Cam kết giao hàng đúng hẹn, có nhân viên hỗ trợ bốc xếp nhanh chóng.

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:

  • Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Nhà Bè, Hậu Giang
  • Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
  • Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com 
  • Website: www.satthepxaydung.net 

Khách hàng cần mua thép Sunco tại Hậu Giang đảm bảo chính hãng, chất lượng, hãy liên hệ với tôn thép MTP ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn, báo giá sớm nhất.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456