Đại Lý Thép Sunco Tại Quận 11, Địa Chỉ Cung Cấp Thép Hộp, Thép Ống, Tôn Sunco Giá Tốt, Chính Hãng (CK 5-10%)

Khách hàng tại Quận 11 cần mua thép Sunco chính hãng? Bạn muốn tìm hiểu giá thép Sunco tại Quận 11? Tôn thép MTP là đại lý thép Sunco tại Quận 11 uy tín, chính hãng, cung cấp sản phẩm chất lượng. Báo giá tôn Sunco tại Quận 11 cập nhật mới nhất ngay bên dưới. Khách hàng cần tư vấn, báo giá chính xác, hãy liên hệ để được hỗ trợ.

Đại lý thép Sunco tại Quận 11 - Tôn thép MTP
Đại lý thép Sunco tại Quận 11 – Tôn thép MTP

Đại lý thép Sunco chất lượng, giá tốt tại Quận 11 – Tôn thép MTP

Một số lý do nên chọn mua thép Sunco tại đại lý tôn thép MTP ở Quận 11 đó là:

  • Thép Sunco chính hãng, thông tin rõ ràng, chứng từ đầy đủ.
  • Đa dạng các loại thép Sunco như thép hộp, thép ống, các loại tôn.
  • Kho hàng lớn, đảm bảo đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu khách hàng.
  • Giá cả ưu đãi kèm theo CK hấp dẫn từ 5 – 10% cho đơn hàng lớn.
  • Vận chuyển đến tất cả các địa điểm tại Quận 11, hỗ trợ bốc hàng nhanh chóng.
  • Tư vấn viên chuyên nghiệp, chuyên môn tốt, hỗ trợ tận tình.
Đại lý thép Sunco - Tôn thép MTP đảm bảo chất lượng, chính hãng, giá tốt
Đại lý thép Sunco – Tôn thép MTP đảm bảo chất lượng, chính hãng, giá tốt

Báo giá thép Sunco tại Quận 11 cập nhật hôm nay 11/09/2024

Đại lý tôn thép MTP cập nhật báo giá thép Sunco tại Quận 11 mới nhất hôm nay 11/09/2024. Báo giá bao gồm đầy đủ các loại tôn thép Sunco cung cấp tại Quận 11 như thép hộp, thép ống, tôn các loại, có đầy đủ quy cách nhà máy cung cấp. 

1/ Bảng giá thép hộp vuông Sunco tại Quận 11

  • Quy cách thép hộp vuông: 40×40 – 300×300
  • Độ dày: 1.6 – 12 mm
  • Giá thép hộp vuông Sunco tại Quận 11 dao động từ 27.000 – 1.852.000 đồng/cây
Quy cách Độ dày (mm) Giá hộp đen (Giá/cây) Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây)
40×40 1.6 27.080 29.900
2.3 38.920 42.850
3.2 52.840 58.075
50×50 1.6 35.080 38.650
2.3 50.440 55.450
3.2 69.000 75.750
60×60 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
75×75 1.6 55.240 60.700
2.3 79.240 86.950
3.2 109.160 119.675
4 134.440 147.325
4.5 149.800 164.125
100×100 2.3 108.200 118.625
3.2 149.320 163.600
4 184.200 201.750
4.5 206.600 226.250
5 227.400 249.000
6 269.000 294.500
8 345.800 378.500
9 382.600 418.750
125×125 3.2 189.000 207.000
4 235.400 257.750
4.5 262.600 287.500
5 289.800 317.250
6 344.200 376.750
8 446.600 488.750
9 494.600 541.250
150×150 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
175×175 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
200×200 4.5 432.200 473.000
5 478.600 523.750
6 569.800 623.500
8 747.400 817.750
9 833.800 912.250
12 1.083.400 1.185.250
250×250 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
300×300 5 729.800 798.500
6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000

2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Quận 11

  • Quy cách thép hộp chữ nhật: 50×30 – 400×200
  • Độ dày: 1.6 – 12 mm
  • Giá thép hộp chữ nhật Sunco tại Quận 11 dao động từ: 27.000 – 1.852.000 đồng/cây 6m
Quy cách Độ dày (mm) Giá hộp đen (Giá/cây) Giá hộp mạ kẽm (Giá/cây)
50×30 1.6 27.080 29.900
2.3 38.920 42.850
3.2 52.840 58.075
60×30 1.6 31.080 34.275
2.3 44.680 49.150
3.2 60.840 66.825
75×45 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
80×40 1.6 43.080 47.400
2.3 61.960 68.050
3.2 85.000 93.250
90×45 1.6 49.160 54.050
2.3 70.600 77.500
3.2 97.000 106.375
100×50 1.6 55.240 60.700
2.3 79.240 86.950
3.2 109.160 119.675
4 134.440 147.325
4.5 149.800 164.125
125×75 2.3 108.200 118.625
3.2 149.320 163.600
4 184.200 201.750
4.5 206.600 226.250
5 227.400 249.000
6 269.000 294.500
8 345.800 378.500
9 382.600 418.750
150×75 3.2 169.800 186.000
4 209.800 229.750
4.5 235.400 257.750
5 259.400 284.000
6 305.800 334.750
8 397.000 434.500
9 438.600 480.000
150×100 3.2 189.000 207.000
4 235.400 257.750
4.5 262.600 287.500
5 289.800 317.250
6 344.200 376.750
8 446.600 488.750
9 494.600 541.250
175×100 4.5 291.400 319.000
5 321.800 352.250
6 381.000 417.000
8 496.200 543.000
9 552.200 604.250
175×125 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
200×100 4.5 318.600 348.750
5 353.800 387.250
6 419.400 459.000
8 547.400 599.000
9 608.200 665.500
12 782.600 856.250
200×150 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
250×100 4.5 376.200 411.750
5 416.200 455.500
6 494.600 541.250
8 648.200 709.250
9 721.800 789.750
12 933.000 1.020.750
250×150 4.5 432.200 473.000
5 478.600 523.750
6 569.800 623.500
8 747.400 817.750
9 833.800 912.250
#12.0 1.083.400 1.185.250
300×200 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
350×150 5 605.000 662.000
6 720.200 788.000
8 949.000 1.038.250
9 1.061.000 1.160.750
12 1.385.800 1.516.000
350×250 6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000
400×200 6 872.200 954.250
8 1.150.600 1.258.750
9 1.286.600 1.407.500
12 1.693.000 1.852.000

3/ Bảng giá thép ống tròn Sunco tại Quận 11

  • Đường kính: 21.7 –  406.4mm
  • Độ dày: 1.4 – 11 mm
  • Giá thép ống tròn Sunco tại Quận 11 dao động từ: 67.000 – 14.760.000 đồng/cây 6m
Đường kính (mm) Độ dày (mm) Giá ống đen (đ/cây) Giá ống mạ kẽm (đ/cây)
21.7 1.4 67.296 84.120
21.7 1.8 84.672 105.840
21.7 2.0 93.312 116.640
21.7 2.3 106.560 133.200
27.2 1.2 81.600 102.000
27.2 1.6 105.600 132.000
27.2 1.8 118.080 147.600
27.2 2.3 135.360 169.200
27.2 2.5 145.920 182.400
27.2 2.8 161.280 201.600
27.2 3.0 167.040 208.800
27.2 3.5 196.800 246.000
34.0 1.2 101.760 127.200
34.0 1.4 122.880 153.600
34.0 2.0 172.800 216.000
34.0 3.0 233.280 291.600
34.0 3.2 252.480 315.600
34.0 3.6 271.680 339.600
34.0 4.0 296.640 370.800
42.7 1.6 183.360 229.200
42.7 1.8 192.960 241.200
42.7 2.3 229.440 286.800
42.7 2.9 273.600 342.000
42.7 3.0 301.440 376.800
42.7 3.7 341.760 427.200
42.7 4.0 360.960 451.200
42.7 5.0 437.760 547.200
48.6 1.9 210.240 262.800
48.6 2.0 220.800 276.000
48.6 2.5 276.480 345.600
48.6 3.0 369.600 462.000
48.6 3.5 422.400 528.000
48.6 4.5 534.720 668.400
48.6 5.0 589.440 736.800
60.5 2.0 277.440 346.800
60.5 2.3 316.800 396.000
60.5 2.5 330.240 412.800
60.5 2.8 382.080 477.600
60.5 3.0 433.920 542.400
60.5 3.2 463.680 579.600
60.5 3.5 484.800 606.000
60.5 3.6 509.760 637.200
60.5 3.7 509.760 637.200
60.5 4.0 534.720 668.400
60.5 4.5 596.160 745.200
60.5 4.9 645.120 806.400
76.3 2.0 370.560 463.200
76.3 2.8 505.920 632.400
76.3 3.2 586.560 733.200
76.3 3.5 635.520 794.400
76.3 4.0 717.120 896.400
76.3 4.5 778.560 973.200
76.3 5.0 843.840 1.054.800
76.3 5.5 921.600 1.152.000
76.3 6.0 998.400 1.248.000
89.1 2.5 512.640 640.800
89.1 3.0 608.640 760.800
89.1 3.5 706.560 883.200
89.1 4.0 805.440 1.006.800
89.1 4.5 901.440 1.126.800
89.1 5.0 998.400 1.248.000
89.1 5.5 1.094.400 1.368.000
101.6 2.3 540.480 675.600
101.6 2.5 585.600 732.000
101.6 3.0 701.760 877.200
101.6 3.2 744.000 930.000
101.6 3.5 813.120 1.016.400
101.6 3.6 835.200 1.044.000
101.6 4.0 924.480 1.155.600
101.6 4.5 1.036.800 1.296.000
101.6 5.0 1.142.400 1.428.000
101.6 5.3 1.209.600 1.512.000
101.6 5.5 1.257.600 1.572.000
114.3 2.3 609.600 762.000
114.3 2.5 660.480 825.600
114.3 2.9 765.120 956.400
114.3 3.0 790.080 987.600
114.3 3.5 917.760 1.147.200
114.3 3.6 943.680 1.179.600
114.3 4.0 1.036.800 1.296.000
114.3 4.5 1.152.000 1.440.000
114.3 5.0 1.296.000 1.620.000
114.3 6.0 1.488.000 1.860.000
139.8 3.0 1.036.800 1.296.000
139.8 3.5 1.200.000 1.500.000
139.8 3.6 1.228.800 1.536.000
139.8 3.7 1.267.200 1.584.000
139.8 4.0 1.344.000 1.680.000
139.8 4.2 1.401.600 1.752.000
139.8 4.5 1.440.000 1.800.000
139.8 4.6 1.468.800 1.836.000
139.8 4.9 1.536.000 1.920.000
139.8 5.0 1.564.800 1.956.000
139.8 5.5 1.747.200 2.184.000
139.8 6.0 1.900.800 2.376.000
165.2 3.2 1.228.800 1.536.000
165.2 3.4 1.305.600 1.632.000
165.2 4.0 1.516.800 1.896.000
165.2 4.2 1.593.600 1.992.000
165.2 4.5 1.699.200 2.124.000
165.2 5.0 1.900.800 2.376.000
165.2 5.3 2.083.200 2.604.000
165.2 5.5 2.188.800 2.736.000
165.2 6.0 2.265.600 2.832.000
190.7 4.9 1.910.400 2.388.000
190.7 5.0 1.958.400 2.448.000
190.7 5.3 2.121.600 2.652.000
190.7 5.5 2.208.000 2.760.000
190.7 5.8 2.313.600 2.892.000
190.7 6.0 2.620.800 3.276.000
190.7 7.0 3.004.800 3.756.000
190.7 8.0 3.456.000 4.320.000
190.7 9.0 3.907.200 4.884.000
190.7 11.0 4.675.200 5.844.000
216.3 7.0 3.465.600 4.332.000
216.3 7.5 3.696.000 4.620.000
216.3 7.9 3.897.600 4.872.000
216.3 8.0 3.945.600 4.932.000
216.3 9.0 4.377.600 5.472.000
216.3 11.0 5.347.200 6.684.000
267.4 5.0 3.110.400 3.888.000
267.4 6.0 3.715.200 4.644.000
267.4 7.0 4.300.800 5.376.000
267.4 8.0 4.915.200 6.144.000
267.4 9.0 5.500.800 6.876.000
267.4 11.0 6.681.600 8.352.000
267.4 12.0 7.200.000 9.000.000
318.5 5.0 3.715.200 4.644.000
318.5 6.0 4.435.200 5.544.000
318.5 7.0 5.164.800 6.456.000
318.5 8.0 5.884.800 7.356.000
318.5 9.0 6.595.200 8.244.000
318.5 12.0 8.707.200 10.884.000
355.6 6.0 4.963.200 6.204.000
355.6 7.0 5.779.200 7.224.000
355.6 8.0 6.585.600 8.232.000
355.6 9.0 7.382.400 9.228.000
355.6 12.0 9.792.000 12.240.000
406.4 5.0 6.057.600 7.572.000
406.4 6.0 6.873.600 8.592.000
406.4 7.1 7.728.000 9.660.000
406.4 8.0 8.553.600 10.692.000
406.4 9.0 9.369.600 11.712.000
406.4 11.0 11.232.000 14.040.000
406.4 12.0 11.808.000 14.760.000

4/ Bảng giá tôn kẽm Sunco tại Quận 11

  • Độ dày: 3.2 dem – 5.0 dem
  • Trọng lượng: 2.6 – 4.5 kg/m
  • Giá tôn kẽm Sunco tại Quận 11 dao động từ 26.000 – 51.000 VNĐ/m
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (VNĐ/m)
3 dem 20 2.6 26.400
3 dem 50 3.0 30.300
3 dem 80 3.25 31.500
4 dem 00 3.5 34.000
4 dem 30 3.8 42.000
4 dem 50 3.95 45.000
4 dem 80 4.15 50.000
5 dem 00 4.5 51.000

5/ Bảng giá tôn lạnh Sunco tại Quận 11

  • Độ dày: 3.2 dem  – 6.0 dem
  • Trọng lượng: 2.8 – 5.4 kg/m
  • Giá tôn lạnh Sunco tại Quận 11 dao động từ 34.000 – 71.000 VNĐ/m 
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (VNĐ/m)
3 dem 20 2.8 34.000
3 dem 50 3.0 37.000
3 dem 80 3.25 40.000
4 dem 00 3.35 43.000
4 dem 30 3.65 47.000
4 dem 50 4.0 52.000
4 dem 80 4.25 54.000
5 dem 00 4.45 56.000
6 dem 00 5.4 71.000

6/ Bảng giá tôn màu Sunco tại Quận 11

  • Độ dày: 3 .0 dem – 5.0 dem
  • Trọng lượng: 2.55 – 4.44 kg/m
  • Bảng giá tôn màu Sunco tại Quận 11 dao động từ 67.000 – 105.000 VNĐ/m 
Độ dày Trọng lượng 1m (kg) Đơn giá (VNĐ/m)
3 dem 00 2.55 67.000
3 dem 50 3.02 78.000
4 dem 00 3.49 86.000
4 dem 50 3.96 95.000
5 dem 00 4.44 105.000

Lưu ý bảng giá tôn thép Sunco trên đây:

  • Bảng giá thép Sunco tại Quận 11 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,…
  • Giá bán đã bao gồm VAT.
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi, theo yêu cầu.
  • Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline của tôn thép MTP để được nhân viên tư vấn.

Tôn thép MTP tại Quận 11 cung cấp các loại thép Sunco nào?

Tôn thép MTP tại Quận 11 cung cấp một loạt sản phẩm từ thương hiệu Sunco, bao gồm tôn cuộn, thép hộp và thép ống, với nhiều quy cách và chủng loại đa dạng.

Thép hộp Sunco

Thép hộp Sunco
Thép hộp Sunco

Được sản xuất từ phôi thép chất lượng cao của Tập đoàn JFE Nhật Bản, thép hộp Sunco nổi bật với khả năng chịu lực vượt trội và độ cứng cáp đáng tin cậy, đảm bảo đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật. Sản phẩm còn có khả năng chống oxy hóa hiệu quả, bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường. Thông số kỹ thuật bao gồm:

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: hộp vuông: 40×40 – 300x300mm, hộp chữ nhật: 50×30 – 400x200mm
  • Độ dày: Từ 1.6 – 12mm
  • Bề mặt: Đen, mạ kẽm.
  • Chiều dài: 4m – 8m
  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G 3466, ASTM A500, AS/NZS 1163

Thép ống Sunco

Thép ống Sunco
Thép ống Sunco

Thép ống Sunco cung cấp nhiều loại ống thép khác nhau như ống thép cấu trúc chung, ống thép máy móc, ống thép mạ kẽm, và ống dẫn nước, dầu, đảm bảo độ bền cao và hiệu suất sử dụng tối ưu trong các ứng dụng thực tế. Thông số kỹ thuật gồm:

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính: phi 21.2 – phi 406.4
  • Độ dày: Từ 1.4 – 11 mm
  • Bề mặt: Đen, mạ kẽm.
  • Chiều dài: 4m – 8m
  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G 3444, ASTM A500

Tôn Sunco

Tôn Sunco
Tôn Sunco

Tôn Sunco là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp với các sản phẩm tôn lạnh màu, tôn mạ kẽm và tôn lạnh. 

  • Tôn lạnh màu Sunco: Được mạ màu với lớp sơn phủ SPGL, PPGL, sản phẩm này kết hợp tính năng bảo vệ khỏi ăn mòn của nền tôn lạnh với độ bền màu của lớp sơn phủ. Tôn lạnh màu Sunco có màu sắc phong phú, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của người tiêu dùng.
  • Tôn mạ kẽm Sunco: Với lớp mạ kẽm chứa 98% kẽm nguyên chất, sản phẩm này chống ăn mòn xuất sắc và được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng như lợp mái, vách ngăn, và lót sàn.
  • Tôn lạnh Sunco: Được phủ lớp bảo vệ với tỷ lệ 55% nhôm, cùng kẽm và silicon, tôn lạnh Sunco chống ăn mòn gấp 6 lần so với tôn mạ kẽm và có khả năng cách nhiệt lên đến 75%. Sản phẩm này rất phổ biến trong xây dựng, dùng cho mái, tường và các công trình yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao.

So sánh thép Sunco và Nam Kim

Đặc điểm Thép Sunco Thép Nam Kim
Năm thành lập 1998 2002
Số lượng nhà máy 2 nhà máy (Bình Dương và Hà Nội) 2 nhà máy (Bình Dương)
Công nghệ Sử dụng công nghệ cán nguội Hyper UC-Cold Rolling Mill, công nghệ sơn phủ tiên tiến và các công nghệ hiện đại của Nhật Bản. Sử dụng công nghệ mạ kim loại NOF, dây chuyền mạ được chế tạo bởi SMS (CHLB Đức) và được tích hợp các công nghệ hiện đại trong ngành như EMG (CHLB Đức), Drever (Bỉ), Ajax (Mỹ – Nhật) có thể kiểm soát tối ưu độ phẳng, độ đồng đều của bề mặt lớp mạ.
Sản phẩm Tôn cuộn (tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu), thép ống (ống thép carbon, ống thép mạ kẽm). Thép cuộn (cán nguội, mạ kẽm, mạ nhôm kẽm, mạ màu), thép ống (ống tròn, hộp vuông, hộp chữ nhật).
Chứng nhận ISO 9001, ISO 14001, JIS (cho ống thép và cuộn thép) ISO 9001, ISO 14001, JIS (Nhật Bản), AS (Úc), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu)
Ưu điểm Sử dụng nguyên liệu đầu vào từ Tập đoàn JFE.

Đội ngũ kỹ sư hàng đầu Nhật Bản. 

Sản xuất thép ống theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản. 

Sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường. 

Sản phẩm đa dạng, nhiều quy cách.

Sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế.

 Quy trình sản xuất khép kín. 

Chất lượng sản phẩm cao, đạt Thương hiệu Quốc gia.

Thông tin liên hệ đại lý thép Sunco tại Quận 11 – Tôn thép MTP

Tôn thép MTP hỗ trợ vận chuyển thép Sunco đến địa điểm thi công ở tất cả các khu vực của Quận 11 như: Phường 1, Phường 2, Phường 4, Phường 6, Phường 8, Phường 9, Phường 11, Phường 12, Phường 14, Phường 16… Cam kết giao hàng đúng hẹn, có nhân viên hỗ trợ bốc xếp nhanh chóng.

Tôn thép MTP vận chuyển thép Sunco tận nơi, nhanh chóng, đúng hẹn
Tôn thép MTP vận chuyển thép Sunco tận nơi, nhanh chóng, đúng hẹn

Thông tin liên hệ với tôn thép MTP:

  • Văn phòng: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
  • Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
  • Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
  • Website: www.satthepxaydung.net 

Khách hàng cần mua thép Sunco tại Quận 11 đảm bảo chính hãng, chất lượng, hãy liên hệ với tôn thép MTP ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn, báo giá sớm nhất.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456