Khách hàng đang cần thép Visa? Hãy đến với Nhà máy Thép MTP, đại lý thép Visa uy tín tại Huyện Hóc Môn. Chúng tôi tự hào cung cấp sản phẩm thép Visa chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, đồng thời cung cấp báo giá mới nhất để phục vụ nhu cầu của bạn. Đặc biệt, hãy nhanh tay nhận chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10% khi đặt hàng ngay hôm nay!

Tôn Thép MTP – Đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Huyện Hóc Môn
Tôn Thép MTP tự hào là đại lý thép Visa hàng đầu tại Huyện Hóc Môn, được khách hàng và nhà thầu tin chọn nhờ:
- Cung cấp thép Visa chính hãng: Bao gồm thép hộp, thép ống, thép hình, xà gồ với chứng từ CO, CQ đầy đủ.
- Tư vấn tận tâm: Đội ngũ giàu kinh nghiệm, giới thiệu vật tư phù hợp theo nhu cầu.
- Giá cả cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn 5 – 10% cho đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng: Nhiều kích thước, độ dày, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.
- Vận chuyển linh hoạt: Xe tải, cẩu hàng sẵn sàng giao thép Visa nhanh chóng đến công trình.
Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Huyện Hóc Môn
Tôn Thép MTP là địa chỉ tin cậy cho những ai cần mua các sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Tất cả sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và trải qua quy trình kiểm tra chất lượng khắt khe, đảm bảo đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Xà gồ C, Z Visa
Xà gồ C, Z Visa là sản phẩm thép hình chữ C và Z, được thiết kế cho kết cấu mái và khung nhà xưởng. Với công nghệ sản xuất hiện đại và bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: Xà gồ C: 100mm – 300mm; Xà gồ Z: 100mm – 300mm; Độ dày: 1.5mm – 3mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Xà gồ Visa được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, mái nhà và các kết cấu công nghiệp khác.
Thép hộp Visa
Thép hộp Visa là sản phẩm thép hình vuông và chữ nhật, được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: 20x20mm – 200x200mm (hình vuông), 20x40mm – 100x200mm (hình chữ nhật); Độ dày: 1.2mm – 12mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Thép hộp Visa được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Thép tấm Visa
Thép tấm Visa là sản phẩm thép phẳng chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, thích hợp với nhiều điều kiện môi trường.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm; Độ dày: 3mm – 25mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Thép tấm Visa được ứng dụng phổ biến trong xây dựng, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối và các ngành công nghiệp khác.
Ống thép Visa
Ống thép Visa là sản phẩm ống thép tròn cao cấp, sản xuất công nghệ hiện đại với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao và chống ăn mòn hiệu quả, bền bỉ trong mọi điều kiện khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật: Đường kính từ 21.3mm đến 219.1mm; Độ dày từ 1.2mm đến 12mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Ống thép Visa thường được sử dụng trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và hàng rào.
Chất lượng sản phẩm thép Visa
Thép Visa là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi trội. Dưới đây là những lý do khiến thép Visa trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình:
- Nguyên liệu chất lượng cao: Được sản xuất từ nguyên liệu chọn lọc, đảm bảo độ tinh khiết và tính đồng nhất.
- Công nghệ sản xuất hiện đại: Áp dụng quy trình sản xuất tiên tiến, giúp cải thiện tính năng sản phẩm.
- Khả năng chịu lực tốt: Thép Visa có khả năng chịu tải trọng cao, phù hợp cho các công trình lớn.
- Chống ăn mòn: Thiết kế đặc biệt giúp sản phẩm kháng lại tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ.
- Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt: Sản phẩm được kiểm tra theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ tin cậy cho người tiêu dùng.

Báo giá thép Visa tại Huyện Hóc Môn hôm nay
Giá thép Visa tại Huyện Hóc Môn thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Huyện Hóc Môn để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Huyện Hóc Môn một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá thép ống Visa tại Huyện Hóc Môn hôm nay
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá VNĐ/ cây 6m |
Phi 13.8 | 0.6 | 0,20 | 18.700 |
Phi 13.8 | 0.7 | 0,23 | 21.800 |
Phi 13.8 | 0.8 | 0,27 | 24.900 |
Phi 13.8 | 0.9 | 0,30 | 27.900 |
Phi 13.8 | 1.0 | 0,33 | 30.900 |
Phi 13.8 | 1.1 | 0,37 | 34.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 0,40 | 37.000 |
Phi 15.9 | 0.6 | 0,23 | 21.600 |
Phi 15.9 | 0.7 | 0,27 | 25.300 |
Phi 15.9 | 0.8 | 0,31 | 28.800 |
Phi 15.9 | 0.9 | 0,35 | 32.300 |
Phi 15.9 | 1.0 | 0,38 | 35.800 |
Phi 15.9 | 1.1 | 0,42 | 39.300 |
Phi 15.9 | 1.2 | 0,46 | 42.700 |
Phi 15.9 | 1.4 | 0,53 | 49.700 |
Phi 15.9 | 1.5 | 0,57 | 53.200 |
Phi 19.1 | 0.6 | 0,21 | 19.400 |
Phi 19.1 | 0.7 | 0,33 | 30.400 |
Phi 19.1 | 0.8 | 0,37 | 34.600 |
Phi 19.1 | 0.9 | 0,42 | 38.900 |
Phi 19.1 | 1.0 | 0,46 | 43.100 |
Phi 19.1 | 1.1 | 0,51 | 47.400 |
Phi 19.1 | 1.2 | 0,55 | 51.600 |
Phi 19.1 | 1.4 | 0,64 | 59.900 |
Phi 19.1 | 1.5 | 0,69 | 64.100 |
Phi 21 | 0.9 | 0,46 | 42.800 |
Phi 21 | 1.0 | 0,51 | 47.500 |
Phi 21 | 1.1 | 0,56 | 52.100 |
Phi 21 | 1.2 | 0,61 | 56.800 |
Phi 21 | 1.4 | 0,71 | 66.100 |
Phi 21 | 1.5 | 0,76 | 70.600 |
Phi 21 | 1.7 | 0,86 | 79.800 |
Phi 21 | 1.8 | 0,91 | 84.400 |
Phi 21 | 2.0 | 1,00 | 93.400 |
Phi 22.2 | 0.6 | 0,33 | 30.400 |
Phi 22.2 | 0.7 | 0,38 | 35.300 |
Phi 22.2 | 0.8 | 0,43 | 40.300 |
Phi 22.2 | 0.9 | 0,49 | 45.200 |
Phi 22.2 | 1.0 | 0,54 | 50.300 |
Phi 22.2 | 1.1 | 0,59 | 55.200 |
Phi 22.2 | 1.2 | 0,65 | 60.100 |
Phi 22.2 | 1.4 | 0,75 | 69.900 |
Phi 22.2 | 1.5 | 0,80 | 74.800 |
Phi 25.4 | 0.6 | 0,37 | 34.700 |
Phi 25.4 | 0.7 | 0,44 | 40.500 |
Phi 25.4 | 0.8 | 0,50 | 46.200 |
Phi 25.4 | 0.9 | 0,56 | 51.900 |
Phi 25.4 | 1.0 | 0,62 | 57.600 |
Phi 25.4 | 1.1 | 0,68 | 63.300 |
Phi 25.4 | 1.2 | 0,74 | 68.900 |
Phi 25.4 | 1.4 | 0,86 | 80.200 |
Phi 25.4 | 1.5 | 0,92 | 85.800 |
Phi 27 | 0.9 | 0,59 | 55.200 |
Phi 27 | 1.0 | 0,66 | 61.200 |
Phi 27 | 1.1 | 0,72 | 67.300 |
Phi 27 | 1.2 | 0,79 | 73.300 |
Phi 27 | 1.4 | 0,92 | 85.300 |
Phi 27 | 1.5 | 0,98 | 91.300 |
Phi 27 | 1.7 | 1,11 | 103.200 |
Phi 27 | 1.8 | 1,17 | 109.100 |
Phi 27 | 2.0 | 1,30 | 120.900 |
Phi 31.8 | 0.8 | 0,62 | 54.900 |
Phi 31.8 | 0.9 | 0,70 | 61.700 |
Phi 31.8 | 1.0 | 0,78 | 68.500 |
Phi 31.8 | 1.1 | 0,85 | 75.300 |
Phi 31.8 | 1.2 | 0,93 | 82.100 |
Phi 31.8 | 1.4 | 1,08 | 95.600 |
Phi 31.8 | 1.5 | 1,16 | 102.300 |
Phi 31.8 | 1.7 | 1,31 | 115.700 |
Phi 31.8 | 1.8 | 1,39 | 122.300 |
Phi 31.8 | 2.0 | 1,54 | 135.600 |
Phi 34 | 0.9 | 0,75 | 66.000 |
Phi 34 | 1.0 | 0,83 | 73.300 |
Phi 34 | 1.1 | 0,91 | 80.600 |
Phi 34 | 1.2 | 1,00 | 87.800 |
Phi 34 | 1.4 | 1,16 | 102.300 |
Phi 34 | 1.5 | 1,24 | 109.400 |
Phi 34 | 1.7 | 1,40 | 123.800 |
Phi 34 | 1.8 | 1,48 | 130.900 |
Phi 34 | 2.0 | 1,65 | 145.200 |
Phi 34 | 2.3 | 1,89 | 166.500 |
Phi 34 | 2.5 | 2,05 | 180.600 |
Phi 34 | 2.8 | 2,29 | 201.700 |
Phi 34 | 3.0 | 2,45 | 215.700 |
Phi 38.1 | 0.8 | 0,75 | 65.900 |
Phi 38.1 | 0.9 | 0,84 | 74.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 0,93 | 82.300 |
Phi 38.1 | 1.1 | 1,02 | 90.400 |
Phi 38.1 | 1.2 | 1,12 | 98.500 |
Phi 38.1 | 1.4 | 1,30 | 114.700 |
Phi 38.1 | 1.5 | 1,39 | 122.800 |
Phi 38.1 | 1.7 | 1,58 | 139.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 1,67 | 147.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 1,85 | 163.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 2,12 | 187.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 2,30 | 202.900 |
Phi 38.1 | 2.8 | 2,57 | 226.600 |
Phi 38.1 | 3.0 | 2,75 | 242.400 |
Phi 42 | 0.8 | 0,82 | 72.700 |
Phi 42 | 0.9 | 0,93 | 81.700 |
Phi 42 | 1.0 | 1,03 | 90.700 |
Phi 42 | 1.1 | 1,13 | 99.700 |
Phi 42 | 1.2 | 1,23 | 108.700 |
Phi 42 | 1.4 | 1,44 | 126.600 |
Phi 42 | 1.5 | 1,54 | 135.500 |
Phi 42 | 1.7 | 1,74 | 153.300 |
Phi 42 | 1.8 | 1,84 | 162.200 |
Phi 42 | 2.0 | 2,04 | 180.000 |
Phi 42 | 2.3 | 2,34 | 206.500 |
Phi 42 | 2.5 | 2,54 | 224.100 |
Phi 42 | 2.8 | 2,84 | 250.400 |
Phi 42 | 3.0 | 3,04 | 267.900 |
Phi 49 | 0.8 | 0,96 | 84.900 |
Phi 49 | 0.9 | 1,08 | 95.400 |
Phi 49 | 1.0 | 1,20 | 106.000 |
Phi 49 | 1.1 | 1,32 | 116.500 |
Phi 49 | 1.2 | 1,44 | 127.000 |
Phi 49 | 1.4 | 1,68 | 147.900 |
Phi 49 | 1.5 | 1,80 | 158.400 |
Phi 49 | 1.7 | 2,03 | 179.300 |
Phi 49 | 1.8 | 2,15 | 189.700 |
Phi 49 | 2.0 | 2,39 | 210.400 |
Phi 49 | 2.3 | 2,74 | 241.500 |
Phi 49 | 2.5 | 2,97 | 262.200 |
Phi 49 | 2.8 | 3,32 | 293.000 |
Phi 49 | 3.0 | 3,56 | 302.900 |
Bảng giá thép hộp Visa tại Huyện Hóc Môn hôm nay
Quy cách | Độ dày | Kg/ cây | Giá/ cây |
Hộp 10×20 | 1 | 1,68 | 26.100 |
Hộp 10×20 | 0,7 | 1,96 | 30.400 |
Hộp 10×20 | 0,8 | 2,23 | 34.600 |
Hộp 10×20 | 0,9 | 2,51 | 38.900 |
Hộp 10×20 | 1 | 2,78 | 43.100 |
Hộp 10×20 | 1,1 | 3,05 | 47.400 |
Hộp 10×20 | 1,2 | 3,32 | 51.600 |
Hộp 13×26 | 0,6 | 2,19 | 34.000 |
Hộp 13×26 | 0,7 | 2,55 | 39.600 |
Hộp 13×26 | 0,8 | 2,91 | 45.200 |
Hộp 13×26 | 0,9 | 3,27 | 50.700 |
Hộp 13×26 | 1 | 3,62 | 56.200 |
Hộp 13×26 | 1,1 | 3,98 | 61.800 |
Hộp 13×26 | 1,2 | 4,34 | 67.300 |
Hộp 13×26 | 1,4 | 5,05 | 78.400 |
Hộp 13×26 | 1,5 | 5,41 | 83.800 |
Hộp 20×40 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 20×40 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 20×40 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 20×40 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 20×40 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 20×40 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 20×40 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 20×40 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 20×40 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 20×40 | 1,7 | 9,58 | 148.600 |
Hộp 20×40 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 20×40 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Hộp 25×50 | 0,6 | 4,22 | 65.500 |
Hộp 25×50 | 0,7 | 4,92 | 76.300 |
Hộp 25×50 | 0,8 | 5,62 | 87.200 |
Hộp 25×50 | 0,9 | 6,32 | 98.000 |
Hộp 25×50 | 1 | 7,02 | 108.900 |
Hộp 25×50 | 1,1 | 7,72 | 119.600 |
Hộp 25×50 | 1,2 | 8,41 | 130.400 |
Hộp 25×50 | 1,4 | 9,80 | 151.900 |
Hộp 25×50 | 1,5 | 10,49 | 162.700 |
Hộp 25×50 | 1,7 | 11,87 | 184.100 |
Hộp 25×50 | 1,8 | 12,56 | 194.800 |
Hộp 25×50 | 2 | 13,94 | 216.200 |
Hộp 25×50 | 2,3 | 16,00 | 248.100 |
Hộp 25×50 | 2,5 | 17,37 | 269.300 |
Hộp 30×60 | 0,7 | 5,91 | 91.700 |
Hộp 30×60 | 0,8 | 6,75 | 104.700 |
Hộp 30×60 | 0,9 | 7,59 | 117.700 |
Hộp 30×60 | 1 | 8,43 | 130.700 |
Hộp 30×60 | 1,1 | 9,27 | 143.700 |
Hộp 30×60 | 1,2 | 10,10 | 156.700 |
Hộp 30×60 | 1,4 | 11,78 | 182.600 |
Hộp 30×60 | 1,5 | 12,61 | 195.500 |
Hộp 30×60 | 1,7 | 14,27 | 221.300 |
Hộp 30×60 | 1,8 | 15,11 | 234.200 |
Hộp 30×60 | 2 | 16,77 | 260.000 |
Hộp 30×60 | 2,3 | 19,25 | 298.400 |
Hộp 30×60 | 2,5 | 20,90 | 324.000 |
Hộp 30×60 | 2,8 | 23,37 | 362.300 |
Hộp 30×60 | 3 | 25,01 | 387.700 |
Hộp 30×90 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 30×90 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 30×90 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 30×90 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 30×90 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 30×90 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 30×90 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 30×90 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 30×90 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 30×90 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 30×90 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 30×90 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 30×90 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 30×90 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 35×70 | 0,9 | 8,86 | 137.400 |
Hộp 35×70 | 1 | 9,85 | 152.700 |
Hộp 35×70 | 1,1 | 10,82 | 167.800 |
Hộp 35×70 | 1,2 | 11,80 | 183.000 |
Hộp 35×70 | 1,4 | 13,76 | 213.300 |
Hộp 35×70 | 1,5 | 14,73 | 228.400 |
Hộp 35×70 | 1,7 | 16,68 | 258.600 |
Hộp 35×70 | 1,8 | 17,65 | 273.700 |
Hộp 35×70 | 2 | 19,60 | 303.800 |
Hộp 35×70 | 2,3 | 22,50 | 348.800 |
Hộp 35×70 | 2,5 | 24,43 | 378.700 |
Hộp 35×70 | 2,8 | 27,32 | 423.600 |
Hộp 35×70 | 3 | 29,25 | 453.400 |
Hộp 40×80 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 40×80 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 40×80 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 40×80 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 40×80 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 40×80 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 40×80 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 40×80 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 40×80 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 40×80 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 40×80 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 40×80 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 40×80 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 40×80 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 12×12 | 0,6 | 1,34 | 20.800 |
Hộp 12×12 | 0,7 | 1,56 | 24.200 |
Hộp 12×12 | 0,8 | 1,78 | 27.600 |
Hộp 12×12 | 0,9 | 2,00 | 31.000 |
Hộp 12×12 | 1 | 2,21 | 34.400 |
Hộp 12×12 | 1,1 | 2,43 | 37.700 |
Hộp 12×12 | 1,2 | 2,65 | 41.100 |
Hộp 14×14 | 0,6 | 1,57 | 24.300 |
Hộp 14×14 | 0,7 | 1,82 | 28.300 |
Hộp 14×14 | 0,8 | 2,08 | 32.300 |
Hộp 14×14 | 0,9 | 2,33 | 36.200 |
Hộp 14×14 | 1 | 2,59 | 40.200 |
Hộp 14×14 | 1,1 | 2,84 | 44.100 |
Hộp 14×14 | 1,2 | 3,10 | 48.000 |
Hộp 14×14 | 1,4 | 3,60 | 55.800 |
Hộp 14×14 | 1,5 | 3,85 | 59.800 |
Hộp 16×16 | 0,6 | 1,79 | 27.900 |
Hộp 16×16 | 0,7 | 2,09 | 32.400 |
Hộp 16×16 | 0,8 | 2,38 | 37.000 |
Hộp 16×16 | 0,9 | 2,68 | 41.500 |
Hộp 16×16 | 1 | 2,97 | 46.100 |
Hộp 16×16 | 1,1 | 3,26 | 50.500 |
Hộp 16×16 | 1,2 | 3,55 | 55.100 |
Hộp 16×16 | 1,4 | 4,13 | 64.000 |
Hộp 16×16 | 1,5 | 4,42 | 68.500 |
Hộp 20×20 | 0,6 | 2,24 | 34.800 |
Hộp 20×20 | 0,7 | 2,62 | 40.600 |
Hộp 20×20 | 0,8 | 2,98 | 46.300 |
Hộp 20×20 | 0,9 | 3,35 | 52.000 |
Hộp 20×20 | 1 | 3,72 | 57.700 |
Hộp 20×20 | 1,1 | 4,09 | 63.400 |
Hộp 20×20 | 1,2 | 4,45 | 69.100 |
Hộp 20×20 | 1,4 | 5,18 | 80.400 |
Hộp 20×20 | 1,5 | 5,54 | 86.000 |
Hộp 20×20 | 1,7 | 6,27 | 97.200 |
Hộp 20×20 | 1,8 | 6,63 | 102.800 |
Hộp 25×25 | 0,6 | 2,81 | 43.600 |
Hộp 25×25 | 0,7 | 3,28 | 50.800 |
Hộp 25×25 | 0,8 | 3,74 | 58.000 |
Hộp 25×25 | 0,9 | 4,20 | 65.100 |
Hộp 25×25 | 1 | 4,66 | 72.300 |
Hộp 25×25 | 1,1 | 5,12 | 79.500 |
Hộp 25×25 | 1,2 | 5,59 | 86.600 |
Hộp 25×25 | 1,4 | 6,50 | 100.900 |
Hộp 25×25 | 1,5 | 6,96 | 107.900 |
Hộp 25×25 | 1,7 | 7,87 | 122.100 |
Hộp 25×25 | 1,8 | 8,33 | 129.100 |
Hộp 25×25 | 2 | 9,23 | 143.200 |
Hộp 30×30 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 30×30 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 30×30 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 30×30 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 30×30 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 30×30 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 30×30 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 30×30 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 30×30 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 30×30 | 1,7 | 9,47 | 146.900 |
Hộp 30×30 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 30×30 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Bảng giá xà gồ Visa tại Huyện Hóc Môn hôm nay
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
C 80 x 40 | 1.5 ly | 17.000 | 37.000 |
C 80 x 40 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 80 x 40 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 80 x 40 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 100 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 38.000 |
C 100 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 100 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 100 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 125 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 125 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 125 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 125 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 150 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 150 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 150 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 150 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 180 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 41.000 |
C 180 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 47.000 |
C 180 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 49.000 |
C 180 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 59.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 71.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 72.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 113.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Visa tại Huyện Hóc Môn đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Visa tại Huyện Hóc Môn có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Huyện Hóc Môn giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Huyện Hóc Môn trải khắp các xã gồm: Bà Điểm, Đông Thạnh, Nhị Bình, Tân Hiệp, Tân Thới Nhì, Tân Xuân, Thới Tam Thôn, Trung Chánh
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Huyện Hóc Môn vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Huyện Hóc Môn và các địa phương lân cận khác.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP