Bạn đang cần tìm thép Visa? Hãy ghé thăm Nhà máy Thép MTP, đại lý thép Visa hàng đầu tại Quận 12. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm thép Visa chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp báo giá mới nhất cho bạn. Đặc biệt, đừng bỏ lỡ cơ hội nhận chiết khấu hấp dẫn từ 5 – 10% khi đặt hàng ngay hôm nay!

Tôn thép MTP – Đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Quận 12
Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng và nhà thầu tại Quận 12 khi mua thép Visa. Chúng tôi cam kết:
- Chất lượng đảm bảo: Cung cấp xà gồ, thép hộp, thép ống, thép hình Visa chính hãng, kèm đầy đủ chứng từ CO, CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Mức giá luôn tốt nhất, chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
- Sản phẩm đa dạng: Đầy đủ kích thước, chủng loại, đáp ứng mọi yêu cầu thi công.
- Giao hàng nhanh chóng: Giao tận nơi tại Quận 12, đảm bảo tiến độ công trình.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ giàu kinh nghiệm, hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp.
- Vận chuyển nhanh gọn: Đội xe tải, cẩu hàng sẵn sàng giao thép tận công trình.
Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Quận 12
Tôn Thép MTP là nơi lý tưởng để quý khách mua sắm các sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Tất cả sản phẩm đều được chế tạo trên dây chuyền công nghệ tiên tiến và trải qua quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tiêu chuẩn cao nhất.
Xà gồ C, Z Visa
Xà gồ C, Z Visa là loại xà gồ thép được thiết kế với hình chữ C và Z, tối ưu hóa cho kết cấu mái và khung nhà xưởng. Sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, đảm bảo độ bền vượt trội cùng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: Xà gồ C: 100mm – 300mm; Xà gồ Z: 100mm – 300mm; Độ dày: 1.5mm – 3mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Xà gồ Visa được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà xưởng, mái nhà, khung kết cấu,…
Thép hộp Visa
Thép hộp Visa là loại thép hình vuông và chữ nhật, được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ.

Sản phẩm này mang đến khả năng chịu lực cao, độ bền cứng và chống ăn mòn, gỉ sét vượt trội, đáp ứng tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Thông số kỹ thuật: Kích thước: 20x20mm – 200x200mm (vuông), 20x40mm – 100x200mm (chữ nhật); Độ dày: 1.2mm – 12mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Thép hộp Visa được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào và nhiều ngành công nghiệp khác.
Thép tấm Visa
Thép tấm Visa là dòng thép phẳng chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật: Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm; Độ dày: 3mm – 25mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Thép tấm Visa được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Ống thép Visa
Ống thép Visa là loại ống thép tròn cao cấp, được sản xuất theo công nghệ tiên tiến với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ. Sản phẩm nổi bật nhờ khả năng chịu lực tốt, độ cứng vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, giúp duy trì độ bền ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật: Đường kính: 21.3mm – 219.1mm; Độ dày: 1.2mm – 12mm; Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS; Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen. Với các ưu điểm trên, ống thép Visa được sử dụng phổ biến trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và hàng rào bảo vệ.
Thép Visa đạt được những giải thưởng gì?
Thép Visa không chỉ được biết đến với chất lượng sản phẩm vượt trội mà còn ghi dấu ấn trong ngành công nghiệp thép thông qua việc đạt được nhiều giải thưởng danh giá. Dưới đây là một số giải thưởng tiêu biểu mà Thép Visa đã nhận được:
- Giải thưởng Chất lượng Quốc gia
- Huy chương Vàng Hội chợ Triển lãm Quốc tế
- Giải thưởng Doanh nghiệp Xuất sắc
- Chứng nhận ISO 9001
- Giải thưởng Thương hiệu Tin cậy

Báo giá thép Visa tại Quận 12 hôm nay
Giá thép Visa tại Quận 12 thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận 12 để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Quận 12 một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá thép ống Visa tại Quận 12 hôm nay
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá VNĐ/ cây 6m |
Phi 13.8 | 0.6 | 0,20 | 18.700 |
Phi 13.8 | 0.7 | 0,23 | 21.800 |
Phi 13.8 | 0.8 | 0,27 | 24.900 |
Phi 13.8 | 0.9 | 0,30 | 27.900 |
Phi 13.8 | 1.0 | 0,33 | 30.900 |
Phi 13.8 | 1.1 | 0,37 | 34.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 0,40 | 37.000 |
Phi 15.9 | 0.6 | 0,23 | 21.600 |
Phi 15.9 | 0.7 | 0,27 | 25.300 |
Phi 15.9 | 0.8 | 0,31 | 28.800 |
Phi 15.9 | 0.9 | 0,35 | 32.300 |
Phi 15.9 | 1.0 | 0,38 | 35.800 |
Phi 15.9 | 1.1 | 0,42 | 39.300 |
Phi 15.9 | 1.2 | 0,46 | 42.700 |
Phi 15.9 | 1.4 | 0,53 | 49.700 |
Phi 15.9 | 1.5 | 0,57 | 53.200 |
Phi 19.1 | 0.6 | 0,21 | 19.400 |
Phi 19.1 | 0.7 | 0,33 | 30.400 |
Phi 19.1 | 0.8 | 0,37 | 34.600 |
Phi 19.1 | 0.9 | 0,42 | 38.900 |
Phi 19.1 | 1.0 | 0,46 | 43.100 |
Phi 19.1 | 1.1 | 0,51 | 47.400 |
Phi 19.1 | 1.2 | 0,55 | 51.600 |
Phi 19.1 | 1.4 | 0,64 | 59.900 |
Phi 19.1 | 1.5 | 0,69 | 64.100 |
Phi 21 | 0.9 | 0,46 | 42.800 |
Phi 21 | 1.0 | 0,51 | 47.500 |
Phi 21 | 1.1 | 0,56 | 52.100 |
Phi 21 | 1.2 | 0,61 | 56.800 |
Phi 21 | 1.4 | 0,71 | 66.100 |
Phi 21 | 1.5 | 0,76 | 70.600 |
Phi 21 | 1.7 | 0,86 | 79.800 |
Phi 21 | 1.8 | 0,91 | 84.400 |
Phi 21 | 2.0 | 1,00 | 93.400 |
Phi 22.2 | 0.6 | 0,33 | 30.400 |
Phi 22.2 | 0.7 | 0,38 | 35.300 |
Phi 22.2 | 0.8 | 0,43 | 40.300 |
Phi 22.2 | 0.9 | 0,49 | 45.200 |
Phi 22.2 | 1.0 | 0,54 | 50.300 |
Phi 22.2 | 1.1 | 0,59 | 55.200 |
Phi 22.2 | 1.2 | 0,65 | 60.100 |
Phi 22.2 | 1.4 | 0,75 | 69.900 |
Phi 22.2 | 1.5 | 0,80 | 74.800 |
Phi 25.4 | 0.6 | 0,37 | 34.700 |
Phi 25.4 | 0.7 | 0,44 | 40.500 |
Phi 25.4 | 0.8 | 0,50 | 46.200 |
Phi 25.4 | 0.9 | 0,56 | 51.900 |
Phi 25.4 | 1.0 | 0,62 | 57.600 |
Phi 25.4 | 1.1 | 0,68 | 63.300 |
Phi 25.4 | 1.2 | 0,74 | 68.900 |
Phi 25.4 | 1.4 | 0,86 | 80.200 |
Phi 25.4 | 1.5 | 0,92 | 85.800 |
Phi 27 | 0.9 | 0,59 | 55.200 |
Phi 27 | 1.0 | 0,66 | 61.200 |
Phi 27 | 1.1 | 0,72 | 67.300 |
Phi 27 | 1.2 | 0,79 | 73.300 |
Phi 27 | 1.4 | 0,92 | 85.300 |
Phi 27 | 1.5 | 0,98 | 91.300 |
Phi 27 | 1.7 | 1,11 | 103.200 |
Phi 27 | 1.8 | 1,17 | 109.100 |
Phi 27 | 2.0 | 1,30 | 120.900 |
Phi 31.8 | 0.8 | 0,62 | 54.900 |
Phi 31.8 | 0.9 | 0,70 | 61.700 |
Phi 31.8 | 1.0 | 0,78 | 68.500 |
Phi 31.8 | 1.1 | 0,85 | 75.300 |
Phi 31.8 | 1.2 | 0,93 | 82.100 |
Phi 31.8 | 1.4 | 1,08 | 95.600 |
Phi 31.8 | 1.5 | 1,16 | 102.300 |
Phi 31.8 | 1.7 | 1,31 | 115.700 |
Phi 31.8 | 1.8 | 1,39 | 122.300 |
Phi 31.8 | 2.0 | 1,54 | 135.600 |
Phi 34 | 0.9 | 0,75 | 66.000 |
Phi 34 | 1.0 | 0,83 | 73.300 |
Phi 34 | 1.1 | 0,91 | 80.600 |
Phi 34 | 1.2 | 1,00 | 87.800 |
Phi 34 | 1.4 | 1,16 | 102.300 |
Phi 34 | 1.5 | 1,24 | 109.400 |
Phi 34 | 1.7 | 1,40 | 123.800 |
Phi 34 | 1.8 | 1,48 | 130.900 |
Phi 34 | 2.0 | 1,65 | 145.200 |
Phi 34 | 2.3 | 1,89 | 166.500 |
Phi 34 | 2.5 | 2,05 | 180.600 |
Phi 34 | 2.8 | 2,29 | 201.700 |
Phi 34 | 3.0 | 2,45 | 215.700 |
Phi 38.1 | 0.8 | 0,75 | 65.900 |
Phi 38.1 | 0.9 | 0,84 | 74.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 0,93 | 82.300 |
Phi 38.1 | 1.1 | 1,02 | 90.400 |
Phi 38.1 | 1.2 | 1,12 | 98.500 |
Phi 38.1 | 1.4 | 1,30 | 114.700 |
Phi 38.1 | 1.5 | 1,39 | 122.800 |
Phi 38.1 | 1.7 | 1,58 | 139.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 1,67 | 147.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 1,85 | 163.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 2,12 | 187.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 2,30 | 202.900 |
Phi 38.1 | 2.8 | 2,57 | 226.600 |
Phi 38.1 | 3.0 | 2,75 | 242.400 |
Phi 42 | 0.8 | 0,82 | 72.700 |
Phi 42 | 0.9 | 0,93 | 81.700 |
Phi 42 | 1.0 | 1,03 | 90.700 |
Phi 42 | 1.1 | 1,13 | 99.700 |
Phi 42 | 1.2 | 1,23 | 108.700 |
Phi 42 | 1.4 | 1,44 | 126.600 |
Phi 42 | 1.5 | 1,54 | 135.500 |
Phi 42 | 1.7 | 1,74 | 153.300 |
Phi 42 | 1.8 | 1,84 | 162.200 |
Phi 42 | 2.0 | 2,04 | 180.000 |
Phi 42 | 2.3 | 2,34 | 206.500 |
Phi 42 | 2.5 | 2,54 | 224.100 |
Phi 42 | 2.8 | 2,84 | 250.400 |
Phi 42 | 3.0 | 3,04 | 267.900 |
Phi 49 | 0.8 | 0,96 | 84.900 |
Phi 49 | 0.9 | 1,08 | 95.400 |
Phi 49 | 1.0 | 1,20 | 106.000 |
Phi 49 | 1.1 | 1,32 | 116.500 |
Phi 49 | 1.2 | 1,44 | 127.000 |
Phi 49 | 1.4 | 1,68 | 147.900 |
Phi 49 | 1.5 | 1,80 | 158.400 |
Phi 49 | 1.7 | 2,03 | 179.300 |
Phi 49 | 1.8 | 2,15 | 189.700 |
Phi 49 | 2.0 | 2,39 | 210.400 |
Phi 49 | 2.3 | 2,74 | 241.500 |
Phi 49 | 2.5 | 2,97 | 262.200 |
Phi 49 | 2.8 | 3,32 | 293.000 |
Phi 49 | 3.0 | 3,56 | 302.900 |
Bảng giá thép hộp Visa tại Quận 12 hôm nay
Quy cách | Độ dày | Kg/ cây | Giá/ cây |
Hộp 10×20 | 1 | 1,68 | 26.100 |
Hộp 10×20 | 0,7 | 1,96 | 30.400 |
Hộp 10×20 | 0,8 | 2,23 | 34.600 |
Hộp 10×20 | 0,9 | 2,51 | 38.900 |
Hộp 10×20 | 1 | 2,78 | 43.100 |
Hộp 10×20 | 1,1 | 3,05 | 47.400 |
Hộp 10×20 | 1,2 | 3,32 | 51.600 |
Hộp 13×26 | 0,6 | 2,19 | 34.000 |
Hộp 13×26 | 0,7 | 2,55 | 39.600 |
Hộp 13×26 | 0,8 | 2,91 | 45.200 |
Hộp 13×26 | 0,9 | 3,27 | 50.700 |
Hộp 13×26 | 1 | 3,62 | 56.200 |
Hộp 13×26 | 1,1 | 3,98 | 61.800 |
Hộp 13×26 | 1,2 | 4,34 | 67.300 |
Hộp 13×26 | 1,4 | 5,05 | 78.400 |
Hộp 13×26 | 1,5 | 5,41 | 83.800 |
Hộp 20×40 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 20×40 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 20×40 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 20×40 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 20×40 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 20×40 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 20×40 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 20×40 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 20×40 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 20×40 | 1,7 | 9,58 | 148.600 |
Hộp 20×40 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 20×40 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Hộp 25×50 | 0,6 | 4,22 | 65.500 |
Hộp 25×50 | 0,7 | 4,92 | 76.300 |
Hộp 25×50 | 0,8 | 5,62 | 87.200 |
Hộp 25×50 | 0,9 | 6,32 | 98.000 |
Hộp 25×50 | 1 | 7,02 | 108.900 |
Hộp 25×50 | 1,1 | 7,72 | 119.600 |
Hộp 25×50 | 1,2 | 8,41 | 130.400 |
Hộp 25×50 | 1,4 | 9,80 | 151.900 |
Hộp 25×50 | 1,5 | 10,49 | 162.700 |
Hộp 25×50 | 1,7 | 11,87 | 184.100 |
Hộp 25×50 | 1,8 | 12,56 | 194.800 |
Hộp 25×50 | 2 | 13,94 | 216.200 |
Hộp 25×50 | 2,3 | 16,00 | 248.100 |
Hộp 25×50 | 2,5 | 17,37 | 269.300 |
Hộp 30×60 | 0,7 | 5,91 | 91.700 |
Hộp 30×60 | 0,8 | 6,75 | 104.700 |
Hộp 30×60 | 0,9 | 7,59 | 117.700 |
Hộp 30×60 | 1 | 8,43 | 130.700 |
Hộp 30×60 | 1,1 | 9,27 | 143.700 |
Hộp 30×60 | 1,2 | 10,10 | 156.700 |
Hộp 30×60 | 1,4 | 11,78 | 182.600 |
Hộp 30×60 | 1,5 | 12,61 | 195.500 |
Hộp 30×60 | 1,7 | 14,27 | 221.300 |
Hộp 30×60 | 1,8 | 15,11 | 234.200 |
Hộp 30×60 | 2 | 16,77 | 260.000 |
Hộp 30×60 | 2,3 | 19,25 | 298.400 |
Hộp 30×60 | 2,5 | 20,90 | 324.000 |
Hộp 30×60 | 2,8 | 23,37 | 362.300 |
Hộp 30×60 | 3 | 25,01 | 387.700 |
Hộp 30×90 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 30×90 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 30×90 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 30×90 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 30×90 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 30×90 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 30×90 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 30×90 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 30×90 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 30×90 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 30×90 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 30×90 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 30×90 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 30×90 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 35×70 | 0,9 | 8,86 | 137.400 |
Hộp 35×70 | 1 | 9,85 | 152.700 |
Hộp 35×70 | 1,1 | 10,82 | 167.800 |
Hộp 35×70 | 1,2 | 11,80 | 183.000 |
Hộp 35×70 | 1,4 | 13,76 | 213.300 |
Hộp 35×70 | 1,5 | 14,73 | 228.400 |
Hộp 35×70 | 1,7 | 16,68 | 258.600 |
Hộp 35×70 | 1,8 | 17,65 | 273.700 |
Hộp 35×70 | 2 | 19,60 | 303.800 |
Hộp 35×70 | 2,3 | 22,50 | 348.800 |
Hộp 35×70 | 2,5 | 24,43 | 378.700 |
Hộp 35×70 | 2,8 | 27,32 | 423.600 |
Hộp 35×70 | 3 | 29,25 | 453.400 |
Hộp 40×80 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 40×80 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 40×80 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 40×80 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 40×80 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 40×80 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 40×80 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 40×80 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 40×80 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 40×80 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 40×80 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 40×80 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 40×80 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 40×80 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 12×12 | 0,6 | 1,34 | 20.800 |
Hộp 12×12 | 0,7 | 1,56 | 24.200 |
Hộp 12×12 | 0,8 | 1,78 | 27.600 |
Hộp 12×12 | 0,9 | 2,00 | 31.000 |
Hộp 12×12 | 1 | 2,21 | 34.400 |
Hộp 12×12 | 1,1 | 2,43 | 37.700 |
Hộp 12×12 | 1,2 | 2,65 | 41.100 |
Hộp 14×14 | 0,6 | 1,57 | 24.300 |
Hộp 14×14 | 0,7 | 1,82 | 28.300 |
Hộp 14×14 | 0,8 | 2,08 | 32.300 |
Hộp 14×14 | 0,9 | 2,33 | 36.200 |
Hộp 14×14 | 1 | 2,59 | 40.200 |
Hộp 14×14 | 1,1 | 2,84 | 44.100 |
Hộp 14×14 | 1,2 | 3,10 | 48.000 |
Hộp 14×14 | 1,4 | 3,60 | 55.800 |
Hộp 14×14 | 1,5 | 3,85 | 59.800 |
Hộp 16×16 | 0,6 | 1,79 | 27.900 |
Hộp 16×16 | 0,7 | 2,09 | 32.400 |
Hộp 16×16 | 0,8 | 2,38 | 37.000 |
Hộp 16×16 | 0,9 | 2,68 | 41.500 |
Hộp 16×16 | 1 | 2,97 | 46.100 |
Hộp 16×16 | 1,1 | 3,26 | 50.500 |
Hộp 16×16 | 1,2 | 3,55 | 55.100 |
Hộp 16×16 | 1,4 | 4,13 | 64.000 |
Hộp 16×16 | 1,5 | 4,42 | 68.500 |
Hộp 20×20 | 0,6 | 2,24 | 34.800 |
Hộp 20×20 | 0,7 | 2,62 | 40.600 |
Hộp 20×20 | 0,8 | 2,98 | 46.300 |
Hộp 20×20 | 0,9 | 3,35 | 52.000 |
Hộp 20×20 | 1 | 3,72 | 57.700 |
Hộp 20×20 | 1,1 | 4,09 | 63.400 |
Hộp 20×20 | 1,2 | 4,45 | 69.100 |
Hộp 20×20 | 1,4 | 5,18 | 80.400 |
Hộp 20×20 | 1,5 | 5,54 | 86.000 |
Hộp 20×20 | 1,7 | 6,27 | 97.200 |
Hộp 20×20 | 1,8 | 6,63 | 102.800 |
Hộp 25×25 | 0,6 | 2,81 | 43.600 |
Hộp 25×25 | 0,7 | 3,28 | 50.800 |
Hộp 25×25 | 0,8 | 3,74 | 58.000 |
Hộp 25×25 | 0,9 | 4,20 | 65.100 |
Hộp 25×25 | 1 | 4,66 | 72.300 |
Hộp 25×25 | 1,1 | 5,12 | 79.500 |
Hộp 25×25 | 1,2 | 5,59 | 86.600 |
Hộp 25×25 | 1,4 | 6,50 | 100.900 |
Hộp 25×25 | 1,5 | 6,96 | 107.900 |
Hộp 25×25 | 1,7 | 7,87 | 122.100 |
Hộp 25×25 | 1,8 | 8,33 | 129.100 |
Hộp 25×25 | 2 | 9,23 | 143.200 |
Hộp 30×30 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 30×30 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 30×30 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 30×30 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 30×30 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 30×30 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 30×30 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 30×30 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 30×30 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 30×30 | 1,7 | 9,47 | 146.900 |
Hộp 30×30 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 30×30 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Bảng giá xà gồ Visa tại Quận 12 hôm nay
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
C 80 x 40 | 1.5 ly | 17.000 | 37.000 |
C 80 x 40 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 80 x 40 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 80 x 40 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 100 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 38.000 |
C 100 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 100 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 100 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 125 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 125 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 125 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 125 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 150 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 150 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 150 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 150 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 180 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 41.000 |
C 180 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 47.000 |
C 180 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 49.000 |
C 180 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 59.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 71.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 72.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 113.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Visa tại Quận 12 đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Visa tại Quận 12 có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Quận 12 giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Quận 12 trải khắp các phường gồm: An Phú Đông, Đông Hưng Thuận, Hiệp Thành, Tân Chánh Hiệp, Tân Hưng Thuận, Tân Thới Hiệp, Tân Thới Nhất
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Quận 12 vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận 12 và các địa phương lân cận khác.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP