Đại lý thép Visa tại Quận Gò Vấp, Địa Chỉ Phân Phối Các Loại Ống Thép, Thép Hộp, Thép Tấm Visa Giá Rẻ, Uy Tín (Giảm 5-10%)

Nếu bạn là khách hàng hoặc nhà thầu đang cần tìm đại lý thép Visa tại Quận Gò Vấp, Tôn Thép MTP là sự lựa chọn hoàn hảo. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn tận tình, mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho bạn. Đặc biệt, bạn sẽ được hưởng chiết khấu lên đến 10% khi mua hàng. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng!

Tôn Thép MTP vận chuyển thép Visa nhanh chóng tới công trình
Tôn Thép MTP vận chuyển thép Visa nhanh chóng tới công trình

Tôn thép MTP – Đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Quận Gò Vấp

Tôn Thép MTP là lựa chọn đáng tin cậy cho khách hàng và nhà thầu tại Quận Gò Vấp khi cần mua thép Visa. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm đa dạng: Đầy đủ kích thước và chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
  • Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo giao tận nơi tại Quận Gò Vấp, giúp tiến độ công trình luôn ổn định.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn sản phẩm phù hợp nhất.
  • Chất lượng đảm bảo: Cung cấp các sản phẩm xà gồ, thép hộp, thép ống, thép hình Visa chính hãng, kèm chứng từ CO, CQ đầy đủ.
  • Giá cả cạnh tranh: Mức giá tốt nhất, chiết khấu từ 5-10% cho đơn hàng lớn.
  • Vận chuyển nhanh gọn: Đội xe tải và cẩu hàng sẵn sàng giao thép tận nơi công trình.

Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Quận Gò Vấp

Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu khi mua các sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến và trải qua các bước kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm tại đây đảm bảo đáp ứng mọi tiêu chuẩn cao nhất. 

Thép tấm Visa

Thép tấm Visa là dòng thép phẳng chất lượng cao, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và chống ăn mòn hiệu quả ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Thép tấm Visa
Thép tấm Visa

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm
  • Độ dày: 3mm – 25mm
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS
  • Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen

Ứng dụng: Thép tấm Visa được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Thép hộp Visa

Thép hộp Visa là loại thép hình vuông và chữ nhật, được sản xuất với công nghệ tiên tiến, có bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, mang đến khả năng chịu lực cao, độ bền cứng và chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả trong nhiều điều kiện môi trường.

Thép hộp Visa
Thép hộp Visa

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 20x20mm – 200x200mm (vuông), 20x40mm – 100x200mm (chữ nhật)
  • Độ dày: 1.2mm – 12mm
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS
  • Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen

Ứng dụng: Phù hợp trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Ống thép Visa

Ống thép Visa là sản phẩm ống thép tròn cao cấp, được sản xuất với công nghệ tiên tiến và bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ giúp tăng khả năng chịu lực, độ cứng vượt trội và chống ăn mòn tốt ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thép ống mạ kẽm Visa
Thép ống mạ kẽm Visa

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính: 21.3mm – 219.1mm
  • Độ dày: 1.2mm – 12mm
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS
  • Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen

Ứng dụng: Sử dụng phổ biến trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và hàng rào.

Xà gồ C, Z Visa

Xà gồ C, Z Visa là loại xà gồ thép với thiết kế hình chữ C và Z, tối ưu cho kết cấu mái và khung nhà xưởng. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, có bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả.

Xà gồ C Visa
Xà gồ C Visa

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước:
    • Xà gồ C: 100mm – 300mm
    • Xà gồ Z: 100mm – 300mm
  • Độ dày: 1.5mm – 3mm
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS
  • Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen

Ứng dụng: Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà xưởng, mái nhà, khung kết cấu, và các công trình công nghiệp đa dạng.

Công nghệ và quy trình sản xuất thép Visa

Công nghệ và quy trình sản xuất thép Visa được thực hiện theo các bước sau:

  • Nguyên liệu đầu vào: Sắt thép được cung cấp từ các nguồn quặng sắt chất lượng cao, thường được tuyển chọn từ các mỏ lớn, đảm bảo tiêu chuẩn về độ tinh khiết và hàm lượng kim loại.
  • Nấu chảy: Nguyên liệu sắt được nấu chảy trong lò nung với nhiệt độ cao, thường sử dụng công nghệ lò cao hoặc lò điện. Quá trình này giúp loại bỏ tạp chất và chuyển đổi nguyên liệu thành thép lỏng.
  • Đúc khuôn: Thép lỏng sau khi nấu chảy được đổ vào khuôn để tạo hình. Có thể sử dụng công nghệ đúc liên tục để tạo ra các sản phẩm thép với kích thước và hình dạng đồng nhất.
  • Gia công: Sau khi nguội, các sản phẩm thép được gia công thêm bằng các phương pháp như cán nóng hoặc cán nguội để tạo ra các sản phẩm thép cuối cùng với kích thước và đặc tính cơ học mong muốn.
Dây chuyền sản xuất tại nhà máy Visa
Dây chuyền sản xuất tại nhà máy Visa

Báo giá thép Visa tại Quận Gò Vấp hôm nay

Giá thép Visa tại Quận Gò Vấp thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận Gò Vấp để khách hàng dễ dàng tham khảo.

Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Quận Gò Vấp một cách nhanh chóng nhất.

Bảng giá thép ống Visa tại Quận Gò Vấp hôm nay

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá VNĐ/ cây 6m
Phi 13.8 0.6 0,20 18.700
Phi 13.8 0.7 0,23 21.800
Phi 13.8 0.8 0,27 24.900
Phi 13.8 0.9 0,30 27.900
Phi 13.8 1.0 0,33 30.900
Phi 13.8 1.1 0,37 34.000
Phi 13.8 1.2 0,40 37.000
Phi 15.9 0.6 0,23 21.600
Phi 15.9 0.7 0,27 25.300
Phi 15.9 0.8 0,31 28.800
Phi 15.9 0.9 0,35 32.300
Phi 15.9 1.0 0,38 35.800
Phi 15.9 1.1 0,42 39.300
Phi 15.9 1.2 0,46 42.700
Phi 15.9 1.4 0,53 49.700
Phi 15.9 1.5 0,57 53.200
Phi 19.1 0.6 0,21 19.400
Phi 19.1 0.7 0,33 30.400
Phi 19.1 0.8 0,37 34.600
Phi 19.1 0.9 0,42 38.900
Phi 19.1 1.0 0,46 43.100
Phi 19.1 1.1 0,51 47.400
Phi 19.1 1.2 0,55 51.600
Phi 19.1 1.4 0,64 59.900
Phi 19.1 1.5 0,69 64.100
Phi 21 0.9 0,46 42.800
Phi 21 1.0 0,51 47.500
Phi 21 1.1 0,56 52.100
Phi 21 1.2 0,61 56.800
Phi 21 1.4 0,71 66.100
Phi 21 1.5 0,76 70.600
Phi 21 1.7 0,86 79.800
Phi 21 1.8 0,91 84.400
Phi 21 2.0 1,00 93.400
Phi 22.2 0.6 0,33 30.400
Phi 22.2 0.7 0,38 35.300
Phi 22.2 0.8 0,43 40.300
Phi 22.2 0.9 0,49 45.200
Phi 22.2 1.0 0,54 50.300
Phi 22.2 1.1 0,59 55.200
Phi 22.2 1.2 0,65 60.100
Phi 22.2 1.4 0,75 69.900
Phi 22.2 1.5 0,80 74.800
Phi 25.4 0.6 0,37 34.700
Phi 25.4 0.7 0,44 40.500
Phi 25.4 0.8 0,50 46.200
Phi 25.4 0.9 0,56 51.900
Phi 25.4 1.0 0,62 57.600
Phi 25.4 1.1 0,68 63.300
Phi 25.4 1.2 0,74 68.900
Phi 25.4 1.4 0,86 80.200
Phi 25.4 1.5 0,92 85.800
Phi 27 0.9 0,59 55.200
Phi 27 1.0 0,66 61.200
Phi 27 1.1 0,72 67.300
Phi 27 1.2 0,79 73.300
Phi 27 1.4 0,92 85.300
Phi 27 1.5 0,98 91.300
Phi 27 1.7 1,11 103.200
Phi 27 1.8 1,17 109.100
Phi 27 2.0 1,30 120.900
Phi 31.8 0.8 0,62 54.900
Phi 31.8 0.9 0,70 61.700
Phi 31.8 1.0 0,78 68.500
Phi 31.8 1.1 0,85 75.300
Phi 31.8 1.2 0,93 82.100
Phi 31.8 1.4 1,08 95.600
Phi 31.8 1.5 1,16 102.300
Phi 31.8 1.7 1,31 115.700
Phi 31.8 1.8 1,39 122.300
Phi 31.8 2.0 1,54 135.600
Phi 34 0.9 0,75 66.000
Phi 34 1.0 0,83 73.300
Phi 34 1.1 0,91 80.600
Phi 34 1.2 1,00 87.800
Phi 34 1.4 1,16 102.300
Phi 34 1.5 1,24 109.400
Phi 34 1.7 1,40 123.800
Phi 34 1.8 1,48 130.900
Phi 34 2.0 1,65 145.200
Phi 34 2.3 1,89 166.500
Phi 34 2.5 2,05 180.600
Phi 34 2.8 2,29 201.700
Phi 34 3.0 2,45 215.700
Phi 38.1 0.8 0,75 65.900
Phi 38.1 0.9 0,84 74.000
Phi 38.1 1.0 0,93 82.300
Phi 38.1 1.1 1,02 90.400
Phi 38.1 1.2 1,12 98.500
Phi 38.1 1.4 1,30 114.700
Phi 38.1 1.5 1,39 122.800
Phi 38.1 1.7 1,58 139.000
Phi 38.1 1.8 1,67 147.000
Phi 38.1 2.0 1,85 163.000
Phi 38.1 2.3 2,12 187.000
Phi 38.1 2.5 2,30 202.900
Phi 38.1 2.8 2,57 226.600
Phi 38.1 3.0 2,75 242.400
Phi 42 0.8 0,82 72.700
Phi 42 0.9 0,93 81.700
Phi 42 1.0 1,03 90.700
Phi 42 1.1 1,13 99.700
Phi 42 1.2 1,23 108.700
Phi 42 1.4 1,44 126.600
Phi 42 1.5 1,54 135.500
Phi 42 1.7 1,74 153.300
Phi 42 1.8 1,84 162.200
Phi 42 2.0 2,04 180.000
Phi 42 2.3 2,34 206.500
Phi 42 2.5 2,54 224.100
Phi 42 2.8 2,84 250.400
Phi 42 3.0 3,04 267.900
Phi 49 0.8 0,96 84.900
Phi 49 0.9 1,08 95.400
Phi 49 1.0 1,20 106.000
Phi 49 1.1 1,32 116.500
Phi 49 1.2 1,44 127.000
Phi 49 1.4 1,68 147.900
Phi 49 1.5 1,80 158.400
Phi 49 1.7 2,03 179.300
Phi 49 1.8 2,15 189.700
Phi 49 2.0 2,39 210.400
Phi 49 2.3 2,74 241.500
Phi 49 2.5 2,97 262.200
Phi 49 2.8 3,32 293.000
Phi 49 3.0 3,56 302.900

Bảng giá thép hộp Visa tại Quận Gò Vấp hôm nay

Quy cách Độ dày Kg/ cây Giá/ cây
Hộp 10×20 1 1,68 26.100
Hộp 10×20 0,7 1,96 30.400
Hộp 10×20 0,8 2,23 34.600
Hộp 10×20 0,9 2,51 38.900
Hộp 10×20 1 2,78 43.100
Hộp 10×20 1,1 3,05 47.400
Hộp 10×20 1,2 3,32 51.600
Hộp 13×26 0,6 2,19 34.000
Hộp 13×26 0,7 2,55 39.600
Hộp 13×26 0,8 2,91 45.200
Hộp 13×26 0,9 3,27 50.700
Hộp 13×26 1 3,62 56.200
Hộp 13×26 1,1 3,98 61.800
Hộp 13×26 1,2 4,34 67.300
Hộp 13×26 1,4 5,05 78.400
Hộp 13×26 1,5 5,41 83.800
Hộp 20×40 0,6 3,37 52.300
Hộp 20×40 0,7 3,94 61.100
Hộp 20×40 0,8 4,49 69.700
Hộp 20×40 0,9 5,05 78.300
Hộp 20×40 1 5,60 86.900
Hộp 20×40 1,1 6,16 95.600
Hộp 20×40 1,2 6,71 104.100
Hộp 20×40 1,4 7,82 121.200
Hộp 20×40 1,5 8,37 129.800
Hộp 20×40 1,7 9,58 148.600
Hộp 20×40 1,8 10,02 155.400
Hộp 20×40 2 11,12 172.400
Hộp 25×50 0,6 4,22 65.500
Hộp 25×50 0,7 4,92 76.300
Hộp 25×50 0,8 5,62 87.200
Hộp 25×50 0,9 6,32 98.000
Hộp 25×50 1 7,02 108.900
Hộp 25×50 1,1 7,72 119.600
Hộp 25×50 1,2 8,41 130.400
Hộp 25×50 1,4 9,80 151.900
Hộp 25×50 1,5 10,49 162.700
Hộp 25×50 1,7 11,87 184.100
Hộp 25×50 1,8 12,56 194.800
Hộp 25×50 2 13,94 216.200
Hộp 25×50 2,3 16,00 248.100
Hộp 25×50 2,5 17,37 269.300
Hộp 30×60 0,7 5,91 91.700
Hộp 30×60 0,8 6,75 104.700
Hộp 30×60 0,9 7,59 117.700
Hộp 30×60 1 8,43 130.700
Hộp 30×60 1,1 9,27 143.700
Hộp 30×60 1,2 10,10 156.700
Hộp 30×60 1,4 11,78 182.600
Hộp 30×60 1,5 12,61 195.500
Hộp 30×60 1,7 14,27 221.300
Hộp 30×60 1,8 15,11 234.200
Hộp 30×60 2 16,77 260.000
Hộp 30×60 2,3 19,25 298.400
Hộp 30×60 2,5 20,90 324.000
Hộp 30×60 2,8 23,37 362.300
Hộp 30×60 3 25,01 387.700
Hộp 30×90 0,8 9,01 139.700
Hộp 30×90 0,9 10,13 157.100
Hộp 30×90 1 11,26 174.500
Hộp 30×90 1,1 12,38 191.900
Hộp 30×90 1,2 13,49 209.200
Hộp 30×90 1,4 15,73 243.900
Hộp 30×90 1,5 16,85 261.200
Hộp 30×90 1,7 19,08 295.800
Hộp 30×90 1,8 20,20 313.100
Hộp 30×90 2 22,42 347.600
Hộp 30×90 2,3 25,75 399.200
Hộp 30×90 2,5 27,97 433.500
Hộp 30×90 2,8 31,28 485.000
Hộp 30×90 3 33,49 519.100
Hộp 35×70 0,9 8,86 137.400
Hộp 35×70 1 9,85 152.700
Hộp 35×70 1,1 10,82 167.800
Hộp 35×70 1,2 11,80 183.000
Hộp 35×70 1,4 13,76 213.300
Hộp 35×70 1,5 14,73 228.400
Hộp 35×70 1,7 16,68 258.600
Hộp 35×70 1,8 17,65 273.700
Hộp 35×70 2 19,60 303.800
Hộp 35×70 2,3 22,50 348.800
Hộp 35×70 2,5 24,43 378.700
Hộp 35×70 2,8 27,32 423.600
Hộp 35×70 3 29,25 453.400
Hộp 40×80 0,8 9,01 139.700
Hộp 40×80 0,9 10,13 157.100
Hộp 40×80 1 11,26 174.500
Hộp 40×80 1,1 12,38 191.900
Hộp 40×80 1,2 13,49 209.200
Hộp 40×80 1,4 15,73 243.900
Hộp 40×80 1,5 16,85 261.200
Hộp 40×80 1,7 19,08 295.800
Hộp 40×80 1,8 20,20 313.100
Hộp 40×80 2 22,42 347.600
Hộp 40×80 2,3 25,75 399.200
Hộp 40×80 2,5 27,97 433.500
Hộp 40×80 2,8 31,28 485.000
Hộp 40×80 3 33,49 519.100
Hộp 12×12 0,6 1,34 20.800
Hộp 12×12 0,7 1,56 24.200
Hộp 12×12 0,8 1,78 27.600
Hộp 12×12 0,9 2,00 31.000
Hộp 12×12 1 2,21 34.400
Hộp 12×12 1,1 2,43 37.700
Hộp 12×12 1,2 2,65 41.100
Hộp 14×14 0,6 1,57 24.300
Hộp 14×14 0,7 1,82 28.300
Hộp 14×14 0,8 2,08 32.300
Hộp 14×14 0,9 2,33 36.200
Hộp 14×14 1 2,59 40.200
Hộp 14×14 1,1 2,84 44.100
Hộp 14×14 1,2 3,10 48.000
Hộp 14×14 1,4 3,60 55.800
Hộp 14×14 1,5 3,85 59.800
Hộp 16×16 0,6 1,79 27.900
Hộp 16×16 0,7 2,09 32.400
Hộp 16×16 0,8 2,38 37.000
Hộp 16×16 0,9 2,68 41.500
Hộp 16×16 1 2,97 46.100
Hộp 16×16 1,1 3,26 50.500
Hộp 16×16 1,2 3,55 55.100
Hộp 16×16 1,4 4,13 64.000
Hộp 16×16 1,5 4,42 68.500
Hộp 20×20 0,6 2,24 34.800
Hộp 20×20 0,7 2,62 40.600
Hộp 20×20 0,8 2,98 46.300
Hộp 20×20 0,9 3,35 52.000
Hộp 20×20 1 3,72 57.700
Hộp 20×20 1,1 4,09 63.400
Hộp 20×20 1,2 4,45 69.100
Hộp 20×20 1,4 5,18 80.400
Hộp 20×20 1,5 5,54 86.000
Hộp 20×20 1,7 6,27 97.200
Hộp 20×20 1,8 6,63 102.800
Hộp 25×25 0,6 2,81 43.600
Hộp 25×25 0,7 3,28 50.800
Hộp 25×25 0,8 3,74 58.000
Hộp 25×25 0,9 4,20 65.100
Hộp 25×25 1 4,66 72.300
Hộp 25×25 1,1 5,12 79.500
Hộp 25×25 1,2 5,59 86.600
Hộp 25×25 1,4 6,50 100.900
Hộp 25×25 1,5 6,96 107.900
Hộp 25×25 1,7 7,87 122.100
Hộp 25×25 1,8 8,33 129.100
Hộp 25×25 2 9,23 143.200
Hộp 30×30 0,6 3,37 52.300
Hộp 30×30 0,7 3,94 61.100
Hộp 30×30 0,8 4,49 69.700
Hộp 30×30 0,9 5,05 78.300
Hộp 30×30 1 5,60 86.900
Hộp 30×30 1,1 6,16 95.600
Hộp 30×30 1,2 6,71 104.100
Hộp 30×30 1,4 7,82 121.200
Hộp 30×30 1,5 8,37 129.800
Hộp 30×30 1,7 9,47 146.900
Hộp 30×30 1,8 10,02 155.400
Hộp 30×30 2 11,12 172.400

Bảng giá xà gồ Visa tại Quận Gò Vấp hôm nay

Quy cách mm Độ dày (ly) Đơn giá (VNĐ/ kg) Mạ kẽm (VNĐ/ m)
C 80 x 40 1.5 ly 17.000 37.000
C 80 x 40 1.8 ly 17.000 41.000
C 80 x 40 2.0 ly 17.000 44.000
C 80 x 40 2.4 ly 17.000 53.000
C 100 x 50 1.5 ly 17.000 38.000
C 100 x 50 1.8 ly 17.000 41.000
C 100 x 50 2.0 ly 17.000 44.000
C 100 x 50 2.4 ly 17.000 53.000
C 125 x 50 1.5 ly 17.000 40.000
C 125 x 50 1.8 ly 17.000 44.000
C 125 x 50 2.0 ly 17.000 47.000
C 125 x 50 2.4 ly 17.000 58.000
C 150 x 50 1.5 ly 17.000 40.000
C 150 x 50 1.8 ly 17.000 44.000
C 150 x 50 2.0 ly 17.000 47.000
C 150 x 50 2.4 ly 17.000 58.000
C 180 x 50 1.5 ly 18.000 41.000
C 180 x 50 1.8 ly 18.000 47.000
C 180 x 50 2.0 ly 18.000 49.000
C 180 x 50 2.4 ly 18.000 59.000
Z 125 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 71.000
Z 125 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 78.000
Z 125 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 83.000
Z 125 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 100.000
Z 125 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 72.000
Z 125 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 78.000
Z 125 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 83.000
Z 125 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 100.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 76.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 84.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 90.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 110.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 76.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 84.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 90.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 110.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 79.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 89.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 94.000
Z 150 x 52 x 58 2.4 ly 17.000 113.000
Z 150 x 52 x 58 1.5 ly 17.000 79.000
Z 150 x 52 x 58 1.8 ly 17.000 89.000
Z 150 x 52 x 58 2.0 ly 17.000 94.000

Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:

  • Đơn giá thép Visa tại Quận Gò Vấp đã bao gồm phí VAT.
  • Giá thép Visa tại Quận Gò Vấp có thể biến động liên tục.
  • Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.

Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Quận Gò Vấp giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP

Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Quận Gò Vấp trải khắp các phường gồm: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17

Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:

  • Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
  • Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
  • Website: www.satthepxaydung.net
  • Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Quận Gò Vấp vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận Gò Vấp và các địa phương lân cận khác.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456