Nếu bạn là khách hàng hoặc nhà thầu đang cần tìm đại lý thép Visa tại Quận Gò Vấp, Tôn Thép MTP là sự lựa chọn hoàn hảo. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn tận tình, mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho bạn. Đặc biệt, bạn sẽ được hưởng chiết khấu lên đến 10% khi mua hàng. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng!

Tôn thép MTP – Đại lý thép Visa uy tín số 1 tại Quận Gò Vấp
Tôn Thép MTP là lựa chọn đáng tin cậy cho khách hàng và nhà thầu tại Quận Gò Vấp khi cần mua thép Visa. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đa dạng: Đầy đủ kích thước và chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
- Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo giao tận nơi tại Quận Gò Vấp, giúp tiến độ công trình luôn ổn định.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn sản phẩm phù hợp nhất.
- Chất lượng đảm bảo: Cung cấp các sản phẩm xà gồ, thép hộp, thép ống, thép hình Visa chính hãng, kèm chứng từ CO, CQ đầy đủ.
- Giá cả cạnh tranh: Mức giá tốt nhất, chiết khấu từ 5-10% cho đơn hàng lớn.
- Vận chuyển nhanh gọn: Đội xe tải và cẩu hàng sẵn sàng giao thép tận nơi công trình.
Sản phẩm thép Visa được tôn thép MTP phân phối tại Quận Gò Vấp
Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu khi mua các sản phẩm thép Visa như thép hộp, thép ống, thép hình và xà gồ. Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến và trải qua các bước kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm tại đây đảm bảo đáp ứng mọi tiêu chuẩn cao nhất.
Thép tấm Visa
Thép tấm Visa là dòng thép phẳng chất lượng cao, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, với bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và chống ăn mòn hiệu quả ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 1.000mm x 2.000mm; 1.250mm x 2.500mm
- Độ dày: 3mm – 25mm
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen
Ứng dụng: Thép tấm Visa được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, chế tạo máy móc, sản xuất cấu trúc kết nối và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Thép hộp Visa
Thép hộp Visa là loại thép hình vuông và chữ nhật, được sản xuất với công nghệ tiên tiến, có bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, mang đến khả năng chịu lực cao, độ bền cứng và chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả trong nhiều điều kiện môi trường.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 20x20mm – 200x200mm (vuông), 20x40mm – 100x200mm (chữ nhật)
- Độ dày: 1.2mm – 12mm
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen
Ứng dụng: Phù hợp trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, hàng rào và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Ống thép Visa
Ống thép Visa là sản phẩm ống thép tròn cao cấp, được sản xuất với công nghệ tiên tiến và bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ giúp tăng khả năng chịu lực, độ cứng vượt trội và chống ăn mòn tốt ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật:
- Đường kính: 21.3mm – 219.1mm
- Độ dày: 1.2mm – 12mm
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen
Ứng dụng: Sử dụng phổ biến trong xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và hàng rào.
Xà gồ C, Z Visa
Xà gồ C, Z Visa là loại xà gồ thép với thiết kế hình chữ C và Z, tối ưu cho kết cấu mái và khung nhà xưởng. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, có bề mặt mạ kẽm hoặc sơn phủ, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn, gỉ sét hiệu quả.

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước:
- Xà gồ C: 100mm – 300mm
- Xà gồ Z: 100mm – 300mm
- Độ dày: 1.5mm – 3mm
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, BS
- Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm, đen
Ứng dụng: Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà xưởng, mái nhà, khung kết cấu, và các công trình công nghiệp đa dạng.
Công nghệ và quy trình sản xuất thép Visa
Công nghệ và quy trình sản xuất thép Visa được thực hiện theo các bước sau:
- Nguyên liệu đầu vào: Sắt thép được cung cấp từ các nguồn quặng sắt chất lượng cao, thường được tuyển chọn từ các mỏ lớn, đảm bảo tiêu chuẩn về độ tinh khiết và hàm lượng kim loại.
- Nấu chảy: Nguyên liệu sắt được nấu chảy trong lò nung với nhiệt độ cao, thường sử dụng công nghệ lò cao hoặc lò điện. Quá trình này giúp loại bỏ tạp chất và chuyển đổi nguyên liệu thành thép lỏng.
- Đúc khuôn: Thép lỏng sau khi nấu chảy được đổ vào khuôn để tạo hình. Có thể sử dụng công nghệ đúc liên tục để tạo ra các sản phẩm thép với kích thước và hình dạng đồng nhất.
- Gia công: Sau khi nguội, các sản phẩm thép được gia công thêm bằng các phương pháp như cán nóng hoặc cán nguội để tạo ra các sản phẩm thép cuối cùng với kích thước và đặc tính cơ học mong muốn.

Báo giá thép Visa tại Quận Gò Vấp hôm nay
Giá thép Visa tại Quận Gò Vấp thường xuyên trải qua biến động đáng kể do ảnh hưởng từ nhu cầu trong thị trường. Dưới đây là bảng giá thép cuộn, thép thanh vằn, thép hình tại Quận Gò Vấp để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Để thuận tiện, vui lòng liên hệ tổng đài Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cập nhật thông tin và gửi báo giá thép Visa tại Quận Gò Vấp một cách nhanh chóng nhất.
Bảng giá thép ống Visa tại Quận Gò Vấp hôm nay
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá VNĐ/ cây 6m |
Phi 13.8 | 0.6 | 0,20 | 18.700 |
Phi 13.8 | 0.7 | 0,23 | 21.800 |
Phi 13.8 | 0.8 | 0,27 | 24.900 |
Phi 13.8 | 0.9 | 0,30 | 27.900 |
Phi 13.8 | 1.0 | 0,33 | 30.900 |
Phi 13.8 | 1.1 | 0,37 | 34.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 0,40 | 37.000 |
Phi 15.9 | 0.6 | 0,23 | 21.600 |
Phi 15.9 | 0.7 | 0,27 | 25.300 |
Phi 15.9 | 0.8 | 0,31 | 28.800 |
Phi 15.9 | 0.9 | 0,35 | 32.300 |
Phi 15.9 | 1.0 | 0,38 | 35.800 |
Phi 15.9 | 1.1 | 0,42 | 39.300 |
Phi 15.9 | 1.2 | 0,46 | 42.700 |
Phi 15.9 | 1.4 | 0,53 | 49.700 |
Phi 15.9 | 1.5 | 0,57 | 53.200 |
Phi 19.1 | 0.6 | 0,21 | 19.400 |
Phi 19.1 | 0.7 | 0,33 | 30.400 |
Phi 19.1 | 0.8 | 0,37 | 34.600 |
Phi 19.1 | 0.9 | 0,42 | 38.900 |
Phi 19.1 | 1.0 | 0,46 | 43.100 |
Phi 19.1 | 1.1 | 0,51 | 47.400 |
Phi 19.1 | 1.2 | 0,55 | 51.600 |
Phi 19.1 | 1.4 | 0,64 | 59.900 |
Phi 19.1 | 1.5 | 0,69 | 64.100 |
Phi 21 | 0.9 | 0,46 | 42.800 |
Phi 21 | 1.0 | 0,51 | 47.500 |
Phi 21 | 1.1 | 0,56 | 52.100 |
Phi 21 | 1.2 | 0,61 | 56.800 |
Phi 21 | 1.4 | 0,71 | 66.100 |
Phi 21 | 1.5 | 0,76 | 70.600 |
Phi 21 | 1.7 | 0,86 | 79.800 |
Phi 21 | 1.8 | 0,91 | 84.400 |
Phi 21 | 2.0 | 1,00 | 93.400 |
Phi 22.2 | 0.6 | 0,33 | 30.400 |
Phi 22.2 | 0.7 | 0,38 | 35.300 |
Phi 22.2 | 0.8 | 0,43 | 40.300 |
Phi 22.2 | 0.9 | 0,49 | 45.200 |
Phi 22.2 | 1.0 | 0,54 | 50.300 |
Phi 22.2 | 1.1 | 0,59 | 55.200 |
Phi 22.2 | 1.2 | 0,65 | 60.100 |
Phi 22.2 | 1.4 | 0,75 | 69.900 |
Phi 22.2 | 1.5 | 0,80 | 74.800 |
Phi 25.4 | 0.6 | 0,37 | 34.700 |
Phi 25.4 | 0.7 | 0,44 | 40.500 |
Phi 25.4 | 0.8 | 0,50 | 46.200 |
Phi 25.4 | 0.9 | 0,56 | 51.900 |
Phi 25.4 | 1.0 | 0,62 | 57.600 |
Phi 25.4 | 1.1 | 0,68 | 63.300 |
Phi 25.4 | 1.2 | 0,74 | 68.900 |
Phi 25.4 | 1.4 | 0,86 | 80.200 |
Phi 25.4 | 1.5 | 0,92 | 85.800 |
Phi 27 | 0.9 | 0,59 | 55.200 |
Phi 27 | 1.0 | 0,66 | 61.200 |
Phi 27 | 1.1 | 0,72 | 67.300 |
Phi 27 | 1.2 | 0,79 | 73.300 |
Phi 27 | 1.4 | 0,92 | 85.300 |
Phi 27 | 1.5 | 0,98 | 91.300 |
Phi 27 | 1.7 | 1,11 | 103.200 |
Phi 27 | 1.8 | 1,17 | 109.100 |
Phi 27 | 2.0 | 1,30 | 120.900 |
Phi 31.8 | 0.8 | 0,62 | 54.900 |
Phi 31.8 | 0.9 | 0,70 | 61.700 |
Phi 31.8 | 1.0 | 0,78 | 68.500 |
Phi 31.8 | 1.1 | 0,85 | 75.300 |
Phi 31.8 | 1.2 | 0,93 | 82.100 |
Phi 31.8 | 1.4 | 1,08 | 95.600 |
Phi 31.8 | 1.5 | 1,16 | 102.300 |
Phi 31.8 | 1.7 | 1,31 | 115.700 |
Phi 31.8 | 1.8 | 1,39 | 122.300 |
Phi 31.8 | 2.0 | 1,54 | 135.600 |
Phi 34 | 0.9 | 0,75 | 66.000 |
Phi 34 | 1.0 | 0,83 | 73.300 |
Phi 34 | 1.1 | 0,91 | 80.600 |
Phi 34 | 1.2 | 1,00 | 87.800 |
Phi 34 | 1.4 | 1,16 | 102.300 |
Phi 34 | 1.5 | 1,24 | 109.400 |
Phi 34 | 1.7 | 1,40 | 123.800 |
Phi 34 | 1.8 | 1,48 | 130.900 |
Phi 34 | 2.0 | 1,65 | 145.200 |
Phi 34 | 2.3 | 1,89 | 166.500 |
Phi 34 | 2.5 | 2,05 | 180.600 |
Phi 34 | 2.8 | 2,29 | 201.700 |
Phi 34 | 3.0 | 2,45 | 215.700 |
Phi 38.1 | 0.8 | 0,75 | 65.900 |
Phi 38.1 | 0.9 | 0,84 | 74.000 |
Phi 38.1 | 1.0 | 0,93 | 82.300 |
Phi 38.1 | 1.1 | 1,02 | 90.400 |
Phi 38.1 | 1.2 | 1,12 | 98.500 |
Phi 38.1 | 1.4 | 1,30 | 114.700 |
Phi 38.1 | 1.5 | 1,39 | 122.800 |
Phi 38.1 | 1.7 | 1,58 | 139.000 |
Phi 38.1 | 1.8 | 1,67 | 147.000 |
Phi 38.1 | 2.0 | 1,85 | 163.000 |
Phi 38.1 | 2.3 | 2,12 | 187.000 |
Phi 38.1 | 2.5 | 2,30 | 202.900 |
Phi 38.1 | 2.8 | 2,57 | 226.600 |
Phi 38.1 | 3.0 | 2,75 | 242.400 |
Phi 42 | 0.8 | 0,82 | 72.700 |
Phi 42 | 0.9 | 0,93 | 81.700 |
Phi 42 | 1.0 | 1,03 | 90.700 |
Phi 42 | 1.1 | 1,13 | 99.700 |
Phi 42 | 1.2 | 1,23 | 108.700 |
Phi 42 | 1.4 | 1,44 | 126.600 |
Phi 42 | 1.5 | 1,54 | 135.500 |
Phi 42 | 1.7 | 1,74 | 153.300 |
Phi 42 | 1.8 | 1,84 | 162.200 |
Phi 42 | 2.0 | 2,04 | 180.000 |
Phi 42 | 2.3 | 2,34 | 206.500 |
Phi 42 | 2.5 | 2,54 | 224.100 |
Phi 42 | 2.8 | 2,84 | 250.400 |
Phi 42 | 3.0 | 3,04 | 267.900 |
Phi 49 | 0.8 | 0,96 | 84.900 |
Phi 49 | 0.9 | 1,08 | 95.400 |
Phi 49 | 1.0 | 1,20 | 106.000 |
Phi 49 | 1.1 | 1,32 | 116.500 |
Phi 49 | 1.2 | 1,44 | 127.000 |
Phi 49 | 1.4 | 1,68 | 147.900 |
Phi 49 | 1.5 | 1,80 | 158.400 |
Phi 49 | 1.7 | 2,03 | 179.300 |
Phi 49 | 1.8 | 2,15 | 189.700 |
Phi 49 | 2.0 | 2,39 | 210.400 |
Phi 49 | 2.3 | 2,74 | 241.500 |
Phi 49 | 2.5 | 2,97 | 262.200 |
Phi 49 | 2.8 | 3,32 | 293.000 |
Phi 49 | 3.0 | 3,56 | 302.900 |
Bảng giá thép hộp Visa tại Quận Gò Vấp hôm nay
Quy cách | Độ dày | Kg/ cây | Giá/ cây |
Hộp 10×20 | 1 | 1,68 | 26.100 |
Hộp 10×20 | 0,7 | 1,96 | 30.400 |
Hộp 10×20 | 0,8 | 2,23 | 34.600 |
Hộp 10×20 | 0,9 | 2,51 | 38.900 |
Hộp 10×20 | 1 | 2,78 | 43.100 |
Hộp 10×20 | 1,1 | 3,05 | 47.400 |
Hộp 10×20 | 1,2 | 3,32 | 51.600 |
Hộp 13×26 | 0,6 | 2,19 | 34.000 |
Hộp 13×26 | 0,7 | 2,55 | 39.600 |
Hộp 13×26 | 0,8 | 2,91 | 45.200 |
Hộp 13×26 | 0,9 | 3,27 | 50.700 |
Hộp 13×26 | 1 | 3,62 | 56.200 |
Hộp 13×26 | 1,1 | 3,98 | 61.800 |
Hộp 13×26 | 1,2 | 4,34 | 67.300 |
Hộp 13×26 | 1,4 | 5,05 | 78.400 |
Hộp 13×26 | 1,5 | 5,41 | 83.800 |
Hộp 20×40 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 20×40 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 20×40 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 20×40 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 20×40 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 20×40 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 20×40 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 20×40 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 20×40 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 20×40 | 1,7 | 9,58 | 148.600 |
Hộp 20×40 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 20×40 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Hộp 25×50 | 0,6 | 4,22 | 65.500 |
Hộp 25×50 | 0,7 | 4,92 | 76.300 |
Hộp 25×50 | 0,8 | 5,62 | 87.200 |
Hộp 25×50 | 0,9 | 6,32 | 98.000 |
Hộp 25×50 | 1 | 7,02 | 108.900 |
Hộp 25×50 | 1,1 | 7,72 | 119.600 |
Hộp 25×50 | 1,2 | 8,41 | 130.400 |
Hộp 25×50 | 1,4 | 9,80 | 151.900 |
Hộp 25×50 | 1,5 | 10,49 | 162.700 |
Hộp 25×50 | 1,7 | 11,87 | 184.100 |
Hộp 25×50 | 1,8 | 12,56 | 194.800 |
Hộp 25×50 | 2 | 13,94 | 216.200 |
Hộp 25×50 | 2,3 | 16,00 | 248.100 |
Hộp 25×50 | 2,5 | 17,37 | 269.300 |
Hộp 30×60 | 0,7 | 5,91 | 91.700 |
Hộp 30×60 | 0,8 | 6,75 | 104.700 |
Hộp 30×60 | 0,9 | 7,59 | 117.700 |
Hộp 30×60 | 1 | 8,43 | 130.700 |
Hộp 30×60 | 1,1 | 9,27 | 143.700 |
Hộp 30×60 | 1,2 | 10,10 | 156.700 |
Hộp 30×60 | 1,4 | 11,78 | 182.600 |
Hộp 30×60 | 1,5 | 12,61 | 195.500 |
Hộp 30×60 | 1,7 | 14,27 | 221.300 |
Hộp 30×60 | 1,8 | 15,11 | 234.200 |
Hộp 30×60 | 2 | 16,77 | 260.000 |
Hộp 30×60 | 2,3 | 19,25 | 298.400 |
Hộp 30×60 | 2,5 | 20,90 | 324.000 |
Hộp 30×60 | 2,8 | 23,37 | 362.300 |
Hộp 30×60 | 3 | 25,01 | 387.700 |
Hộp 30×90 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 30×90 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 30×90 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 30×90 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 30×90 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 30×90 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 30×90 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 30×90 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 30×90 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 30×90 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 30×90 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 30×90 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 30×90 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 30×90 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 35×70 | 0,9 | 8,86 | 137.400 |
Hộp 35×70 | 1 | 9,85 | 152.700 |
Hộp 35×70 | 1,1 | 10,82 | 167.800 |
Hộp 35×70 | 1,2 | 11,80 | 183.000 |
Hộp 35×70 | 1,4 | 13,76 | 213.300 |
Hộp 35×70 | 1,5 | 14,73 | 228.400 |
Hộp 35×70 | 1,7 | 16,68 | 258.600 |
Hộp 35×70 | 1,8 | 17,65 | 273.700 |
Hộp 35×70 | 2 | 19,60 | 303.800 |
Hộp 35×70 | 2,3 | 22,50 | 348.800 |
Hộp 35×70 | 2,5 | 24,43 | 378.700 |
Hộp 35×70 | 2,8 | 27,32 | 423.600 |
Hộp 35×70 | 3 | 29,25 | 453.400 |
Hộp 40×80 | 0,8 | 9,01 | 139.700 |
Hộp 40×80 | 0,9 | 10,13 | 157.100 |
Hộp 40×80 | 1 | 11,26 | 174.500 |
Hộp 40×80 | 1,1 | 12,38 | 191.900 |
Hộp 40×80 | 1,2 | 13,49 | 209.200 |
Hộp 40×80 | 1,4 | 15,73 | 243.900 |
Hộp 40×80 | 1,5 | 16,85 | 261.200 |
Hộp 40×80 | 1,7 | 19,08 | 295.800 |
Hộp 40×80 | 1,8 | 20,20 | 313.100 |
Hộp 40×80 | 2 | 22,42 | 347.600 |
Hộp 40×80 | 2,3 | 25,75 | 399.200 |
Hộp 40×80 | 2,5 | 27,97 | 433.500 |
Hộp 40×80 | 2,8 | 31,28 | 485.000 |
Hộp 40×80 | 3 | 33,49 | 519.100 |
Hộp 12×12 | 0,6 | 1,34 | 20.800 |
Hộp 12×12 | 0,7 | 1,56 | 24.200 |
Hộp 12×12 | 0,8 | 1,78 | 27.600 |
Hộp 12×12 | 0,9 | 2,00 | 31.000 |
Hộp 12×12 | 1 | 2,21 | 34.400 |
Hộp 12×12 | 1,1 | 2,43 | 37.700 |
Hộp 12×12 | 1,2 | 2,65 | 41.100 |
Hộp 14×14 | 0,6 | 1,57 | 24.300 |
Hộp 14×14 | 0,7 | 1,82 | 28.300 |
Hộp 14×14 | 0,8 | 2,08 | 32.300 |
Hộp 14×14 | 0,9 | 2,33 | 36.200 |
Hộp 14×14 | 1 | 2,59 | 40.200 |
Hộp 14×14 | 1,1 | 2,84 | 44.100 |
Hộp 14×14 | 1,2 | 3,10 | 48.000 |
Hộp 14×14 | 1,4 | 3,60 | 55.800 |
Hộp 14×14 | 1,5 | 3,85 | 59.800 |
Hộp 16×16 | 0,6 | 1,79 | 27.900 |
Hộp 16×16 | 0,7 | 2,09 | 32.400 |
Hộp 16×16 | 0,8 | 2,38 | 37.000 |
Hộp 16×16 | 0,9 | 2,68 | 41.500 |
Hộp 16×16 | 1 | 2,97 | 46.100 |
Hộp 16×16 | 1,1 | 3,26 | 50.500 |
Hộp 16×16 | 1,2 | 3,55 | 55.100 |
Hộp 16×16 | 1,4 | 4,13 | 64.000 |
Hộp 16×16 | 1,5 | 4,42 | 68.500 |
Hộp 20×20 | 0,6 | 2,24 | 34.800 |
Hộp 20×20 | 0,7 | 2,62 | 40.600 |
Hộp 20×20 | 0,8 | 2,98 | 46.300 |
Hộp 20×20 | 0,9 | 3,35 | 52.000 |
Hộp 20×20 | 1 | 3,72 | 57.700 |
Hộp 20×20 | 1,1 | 4,09 | 63.400 |
Hộp 20×20 | 1,2 | 4,45 | 69.100 |
Hộp 20×20 | 1,4 | 5,18 | 80.400 |
Hộp 20×20 | 1,5 | 5,54 | 86.000 |
Hộp 20×20 | 1,7 | 6,27 | 97.200 |
Hộp 20×20 | 1,8 | 6,63 | 102.800 |
Hộp 25×25 | 0,6 | 2,81 | 43.600 |
Hộp 25×25 | 0,7 | 3,28 | 50.800 |
Hộp 25×25 | 0,8 | 3,74 | 58.000 |
Hộp 25×25 | 0,9 | 4,20 | 65.100 |
Hộp 25×25 | 1 | 4,66 | 72.300 |
Hộp 25×25 | 1,1 | 5,12 | 79.500 |
Hộp 25×25 | 1,2 | 5,59 | 86.600 |
Hộp 25×25 | 1,4 | 6,50 | 100.900 |
Hộp 25×25 | 1,5 | 6,96 | 107.900 |
Hộp 25×25 | 1,7 | 7,87 | 122.100 |
Hộp 25×25 | 1,8 | 8,33 | 129.100 |
Hộp 25×25 | 2 | 9,23 | 143.200 |
Hộp 30×30 | 0,6 | 3,37 | 52.300 |
Hộp 30×30 | 0,7 | 3,94 | 61.100 |
Hộp 30×30 | 0,8 | 4,49 | 69.700 |
Hộp 30×30 | 0,9 | 5,05 | 78.300 |
Hộp 30×30 | 1 | 5,60 | 86.900 |
Hộp 30×30 | 1,1 | 6,16 | 95.600 |
Hộp 30×30 | 1,2 | 6,71 | 104.100 |
Hộp 30×30 | 1,4 | 7,82 | 121.200 |
Hộp 30×30 | 1,5 | 8,37 | 129.800 |
Hộp 30×30 | 1,7 | 9,47 | 146.900 |
Hộp 30×30 | 1,8 | 10,02 | 155.400 |
Hộp 30×30 | 2 | 11,12 | 172.400 |
Bảng giá xà gồ Visa tại Quận Gò Vấp hôm nay
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
C 80 x 40 | 1.5 ly | 17.000 | 37.000 |
C 80 x 40 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 80 x 40 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 80 x 40 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 100 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 38.000 |
C 100 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 100 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 100 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 125 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 125 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 125 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 125 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 150 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 150 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 150 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 150 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 180 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 41.000 |
C 180 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 47.000 |
C 180 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 49.000 |
C 180 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 59.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 71.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 72.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 113.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Lưu ý bảng giá thép Visa tại Tôn Thép MTP:
- Đơn giá thép Visa tại Quận Gò Vấp đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép Visa tại Quận Gò Vấp có thể biến động liên tục.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng trực tiếp tới công trình.
Thông tin liên hệ mua sắt thép Visa tại Quận Gò Vấp giá rẻ nhất tại đại lý tôn thép MTP
Đại lý Tôn thép MTP cung cấp thép Visa tại Quận Gò Vấp trải khắp các phường gồm: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17
Thông tin liên hệ mua hàng trực tiếp tại Tôn Thép MTP bao gồm:
- Địa chỉ: 121 Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0933.991.222 – 0932.181.345 – 0932.337.337 – 0917.02.03.03 – 0909.601.456
- Website: www.satthepxaydung.net
- Email: tongkhotonthepmtp@gmail.com
Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào về đại lý Thép Visa tại Quận Gò Vấp vui lòng liên hệ với Tôn Thép MTP để được tư vấn. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận công trình khắp khu vực Quận Gò Vấp và các địa phương lân cận khác.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP