121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
Tham khảo bảng báo giá tôn lạnh không màu mới nhất – Liên hệ Ck 5%
Giá tôn lạnh không màu hiện tại như thế nào? Các đặc điểm và quy cách tiêu chuẩn của vật liệu xây dựng này là như thế nào? Đối với nhiều người, việc sử dụng tôn có màu sắc đa dạng là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Tuy nhiên, tính ứng dụng của tôn lạnh không màu không kém cạnh so với dòng tôn mạ màu thông thường.
Tại Tôn Thép MTP, đây là loại vật tư rất được ưa chuộng trong thi công mái lợp. Chúng tôi đảm bảo cung ứng hàng chính hãng nhà máy. Tôn lạnh không màu được cắt, cán sóng tùy theo yêu cầu khách hàng. Đảm bảo báo giá tôn lạnh không màu rẻ #1 thị trường.
Tôn lạnh không màu là một loại tôn lợp xây dựng được sản xuất bằng cách mạ hợp kim nhôm kẽm, được các nhà máy tôn hàng đầu sử dụng công nghệ NOF và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế chặt chẽ. Tôn lạnh không màu được tạo thành từ các tấm thép cán mỏng và trải qua quá trình mạ hợp kim nhôm kẽm, với thành phần chính bao gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon.
Tôn lạnh không màu với khả năng chống ăn mòn vượt trội, có cấu tạo phức tạp. Bao gồm hai thành phần chính:
Thép nền mạ hợp kim: Đây là thành phần chủ yếu của tôn lạnh không màu và được đặt ở giữa các thành phần khác. Thép nền mạ hợp kim đóng vai trò quan trọng trong độ bền và chống ăn mòn của tôn.
Lớp biến tính: Tôn lạnh không màu có hai lớp biến tính được đặt sát với hai bề mặt trên và dưới của phần thép nền mạ hợp kim. Chức năng của lớp biến tính là bảo vệ lớp thép chính giữa khỏi sự ăn mòn và những tác động của môi trường xung quanh.
Những tấm tôn lạnh không màu chính hãng được nghiên cứu và phát triển tuân theo hệ thống quy chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng ổn định và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu phức tạp của các ngành công nghiệp khác nhau.
Các tiêu chuẩn áp dụng:
Có nhiều ưu điểm vượt trội của tôn lạnh không màu so với các loại tôn khác như sau:
Do những lợi thế đáng chú ý nêu trên, tôn lạnh không màu được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Tôn lạnh không màu có tính chất đặc biệt về kiểu dáng và lớp cách nhiệt, đảm bảo chất lượng cao. Vì vậy, nó làm cho tấm lợp trần nhà bằng tôn lạnh không màu trở thành một sản phẩm thực sự đáng tin cậy.
So với nhiều vật liệu chống nóng khác như ngói, gạch rỗng, trần thạch cao và kính phản quang, tôn lạnh không màu vẫn là lựa chọn thông minh khi xét về tính hiệu quả và giá thành. Nó không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn đáp ứng yêu cầu chống nóng của ngôi nhà và đặc biệt là đảm bảo tính thẩm mỹ cho trần nhà. Hơn nữa, lớp tôn lạnh không màu cũng có khả năng chống cháy, ngăn chặn sự lan truyền của lửa qua lớp cách nhiệt.
Thường thì trong các công trình nhà tiền chế hoặc nhà xưởng, tôn lạnh không màu và tấm lợp tôn cách nhiệt thường được sử dụng làm mái. Loại tôn này có khả năng phản xạ tối đa tia nắng từ mặt trời. Với bề mặt sáng bóng và khả năng phản xạ tia nắng mặt trời tốt hơn so với các vật liệu khác như ngói fibro xi măng hay tôn kẽm, tôn lạnh không màu khi lợp mái cho công trình hay ngôi nhà thường mang lại sự mát mẻ.
Độ hấp thụ nhiệt của tôn thường là 48 độ C. Tuy nhiên, đối với tôn lạnh không màu, độ hấp thụ nhiệt chỉ còn 35 độ C. Điều này làm cho ngôi nhà trở nên mát mẻ hơn. Tôn lạnh không màu có khả năng phản quang ánh sáng, không hấp thụ nhiệt nhiều.
Tấm lợp lạnh không màu được áp dụng rộng rãi trong việc ốp tường và làm vách ngăn tường nhà nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo sự chống nóng toàn diện cho ngôi nhà của bạn với hiệu suất tối ưu.
Ngoài ra, tôn lạnh không màu còn có khả năng chống rỉ, chống oxy hóa và chịu được các tác động của môi trường. Do đó, nó cũng được sử dụng rộng rãi làm hàng rào và vách ngăn trong các công trình xây dựng.
Việc cập nhật bảng giá tôn lạnh không màu trước khi bắt đầu xây dựng công trình là một bước quan trọng đối với các chủ thầu hoặc nhà đầu tư. Tuy nhiên, giá của vật liệu này thường biến đổi hàng ngày, dẫn đến việc nhiều khách hàng gặp khó khăn trong việc đưa ra dự toán chi phí hợp lý.
Bảng giá tôn lạnh không màu mới nhất tại Tôn Thép MTP theo quy cách sau:
Độ dày đo thực tế | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
3 dem 0 | 2.5 | 43.000 |
3 dem 3 | 2.7 | 53.000 |
3 dem 5 | 3.0 | 56.000 |
3 dem 8 | 3.3 | 58.000 |
4 dem 0 | 3.4 | 61.000 |
4 dem 2 | 3.7 | 66.000 |
4 dem 5 | 3.9 | 68.000 |
4 dem 8 | 4.1 | 72.000 |
5 dem 0 | 4.5 | 76.000 |
* Lưu ý: Bảng giá tôn lạnh không màu trên đây chỉ có tính chất tham khảo, thay đổi phụ thuộc vào tình hình thị trường. Khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác.
Tham khảo bảng báo giá tôn lợp mái mới nhất 11/2024
Điểm tương đồng:
Điểm khác nhau:
Sự khác biệt chính giữa tôn lạnh màu và tôn lạnh không màu nằm ở màu sắc của tôn, và sự lựa chọn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của công trình.
Trên thị trường hiện nay, với sự đa dạng về cửa hàng kinh doanh tôn lợp từ Bắc vào Nam, việc lựa chọn một cửa hàng đáng tin cậy để mua tôn lạnh không màu có thể gặp khó khăn. Tuy nhiên, có một số vấn đề cần lưu ý khi tìm mua sản phẩm này hoặc tìm đại lý được đông đảo khách hàng tin tưởng. Với số lượng cửa hàng kinh doanh tôn thép xây dựng, đặc biệt là tôn lạnh không màu rất lớn, việc lựa chọn cần được thực hiện một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.
Dưới đây là một số tiêu chí mà bạn có thể tham khảo để lựa chọn cửa hàng chất lượng:
Với các tiêu chí như trên thì Tôn Thép MTP thực sự là đia chỉ đáng tin cậy hàng đầu để quý khách hàng có thể chọn mua được tôn lạnh không màu chất lượng. Chúng tôi xin cam kết với quý khách khi mua hàng:
Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua tôn lạnh không màu chất lượng, giá tốt nhất vui lòng gọi ngay cho Tôn Thép MTP. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, báo giá tôn lạnh không màu Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim cho khách hàng sớm nhất.
Tôn Lợp
Tôn Lợp
Tôn Lợp
Tôn Lợp
Tôn Lợp
Tôn Lợp
1 đánh giá cho Bảng Giá Tôn Lạnh Không Màu Mới Nhất Hôm Nay
Chưa có đánh giá nào.