Khách hàng thường quan tâm đến sự khác biệt giữa tôn Seamlock và tôn Cliplock trong lĩnh vực xây dựng. Cả hai đều là vật liệu phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người không biết nên chọn loại tôn nào vì cả hai đều có những ưu điểm vượt trội và khắc phục hầu hết nhược điểm của tôn truyền thống. Cùng Tôn Thép MTP so sánh tôn seamlock và tôn cliplock ngay bài viết dưới đây.
Tôn seamlock và cliplock khác nhau như thế nào?
Trước khi điểm danh những điểm khác nhau của 2 loại vật liệu này, hãy cùng tìm hiểu tôn seamlock và tôn cliplock là gì.
Tôn seamlock:
Đây là một hệ thống mái lợp được thiết kế và chế tạo với mục đích đạt độ bền tối ưu. Vật liệu đã khắc phục một cách toàn diện nhược điểm của mái lợp truyền thống, bao gồm khả năng chống ăn mòn, oxy hóa, kháng gió, thoát nước và giãn nở kém.
Tôn Seamlock thường được cán trực tiếp tại công trình và là lựa chọn tốt cho việc lợp mái trong các công trình xây dựng có diện tích mái lớn.
Nguyên liệu thường được sử dụng để sản xuất tôn Seamlock là thép có độ dẻo cao, trong khoảng từ G300 đến G340.
Tôn cliplock:
Đây là dòng tôn lợp với độ bền cao được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến, để ngăn chặn sự han gỉ và bào mòn thông qua đường bắn vít, điều này khác với hệ thống mái lợp truyền thống.
Tôn Cliplock là một loại tôn được cán sóng và tương tự như tôn Seamlock. Vật liệu thích hợp cho các công trình có diện tích mái dài, lớn và yêu cầu khả năng thoát nước cao, như nhà xưởng công nghiệp, nhà thi đấu hoặc nhà để xe…
Tôn Cliplock được sản xuất từ các nguyên liệu như tôn kẽm, tôn lạnh hoặc tôn màu để cán sóng Cliplock.
1/ So sánh tôn seamlock và cliplock về thông số kỹ thuật
Tôn seamlock:
- Kích thước ban đầu của tôn cuộn phẳng nguyên liệu: 1200mm.
- Sau khi xẻ đôi, kích thước chiều rộng hữu dụng của tấm tôn là 600mm.
- Kích thước hữu dụng của tấm tôn Seamlock: chiều rộng 470mm, chiều cao sóng 65mm.
- Độ dày trung bình của tấm tôn Seamlock: từ 0,40mm (4 dem) đến 0,50mm (5 dem).
- Có các biến thể khác của tấm tôn Seamlock với kích thước chiều rộng hữu dụng là 480mm hoặc 485mm. Tuy nhiên, trong các biến thể này, chiều cao sóng giảm xuống khoảng 55-60mm.
Tôn cliplock:
- Số sóng: 4 sóng
- Chiều cao sóng: 40mm
- Khổ rộng hữu dụng: 945mm
- Độ dày tôn: từ 0.35mm đến 0.5mm
- Chiều dài tôn Cliplock: tùy theo yêu cầu thiết kế
- Số chân phụ: 2 chân phụ giữa và 2 chân sóng lớn
- Chất liệu đai kẹp âm: được làm từ thép nền mạ kẽm hoặc từ hợp kim nhôm liên kết với xà gồ
- Màu sắc đa dạng để mang đến nét thẩm mỹ bền vững và sang trọng
- Tôn Cliplock có 2 dạng phổ biến: có đai và không đai vít.
2/ Phân biệt dựa vào đặc điểm
Tôn seamlock:
- Hệ thống mái tôn lợp seamlock đạt chỉ số UL 90 về khả năng chống gió bốc, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối.
- Mối nối đứng khóa kép tối ưu giúp đảm bảo độ kín hoàn hảo cho mái nhà dưới mọi điều kiện thời tiết.
- Hệ thống mái seamlock dễ dàng co giãn linh hoạt theo thay đổi nhiệt độ môi trường.
- Thiết kế sóng đỉnh cao 66mm tạo ra một máng nước hiệu quả, hạn chế tình trạng đọng nước khi mưa và phù hợp với mái nhà xưởng có độ dốc thấp.
- Khoảng cách giữa hai chân sóng lớn kết hợp với ba sóng phụ bổ sung tăng tính cứng cáp của tấm tôn, giúp quá trình vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, hiệu quả.
Tôn cliplock:
- Tôn cliplock được thiết kế lý tưởng cho việc lợp mái diện tích lớn, đặc biệt từ 5000m2 trở lên.
- Có sẵn nhiều màu sắc phổ biến cho tôn màu, bao gồm xanh dương tím, vàng kem, đỏ đậm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Thông thường, các nhà thầu sẽ sử dụng tôn màu để cán sóng cliplock. Ngoài ra, tùy theo yêu cầu của công trình, cũng có thể sử dụng tôn lạnh.
- Tôn Cliplock có độ dày đa dạng, mang đến sự lựa chọn phong phú cho khách hàng.
- Quá trình thi công nhanh chóng, dễ dàng và sản phẩm có độ bền cao, cung cấp cách nhiệt tuyệt vời.
3/ Ứng dụng của tôn seamlock và cliplock ngoài thực tiễn
Cả tôn Cliplock và tôn Seamlock đều là hai sản phẩm được rất phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và công trình, bao gồm:
- Nhà xưởng công nghiệp, bao gồm nhà kho và nhà xưởng.
- Các công trình trọng điểm quốc gia như nhà thi đấu, sân bay hay nhà ga.
So sánh mức giá tôn seamlock và cliplock trên thị trường
Giá thành là tiêu chí quan trọng nhất khi mua tôn seamlock và tôn cliplock, để có cái nhìn tổng quan hơn, quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá tôn seamlock và cliplock mới nhất sau đây:
1/ Giá tôn seamlock
Giá tôn seamlock theo quy cách:
- Độ dày: 0.45 – 0.5 mm
- Giá tôn seamlock dao động trung bình từ 96.000 – 136.000 VNĐ/ tấm.
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Giá tiền (VNĐ/tấm) |
Tôn seamlock 0,45mm (H66,AZ 50) | 0,45 | 96,000 |
Tôn seamlock 0,50mm (H66,AZ 50) | 0,5 | 106,000 |
Tôn seamlock 0,55mm (H66,AZ 50) | 0,55 | 116,000 |
Tôn seamlock 0,45mm (H66,AZ 150) | 0,45 | 105,000 |
Tôn seamlock 0,50mm (H66,AZ 150) | 0,5 | 116,000 |
Tôn seamlock 0,55mm (H66,AZ 150) | 0,55 | 125,000 |
Seamlock 0,45 mm, AZ150 (tôn Phương Nam) | 0,45 | 117,000 |
Seamlock 0,50 mm, AZ150 (tôn Phương Nam) | 0,5 | 136,000 |
2/ Giá tôn cliplock Hoa Sen
Giá tôn cliplock Hoa Sen theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.3 – 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.5 – 4.4 kg/m
- Giá tôn cliplock Hoa Sen dao động từ 66.000 – 105.000 VNĐ/ tấm.
Độ dày tôn thực tế
(mm) |
Trọng lượng
(kg/m) |
Giá tôn cliplock
(khổ 1.07m) |
0.3 | 2.5 | 66.000 |
0.35 | 3.0 | 71.000 |
0.4 | 3.5 | 86.000 |
0.45 | 3.9 | 95.000 |
0.5 | 4.4 | 105.000 |
Tham khảo giá tôn Hoa Sen mới nhất 11/2024
3/ Giá tôn cliplock Đông Á
Giá tôn cliplock Đông Á theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.3 – 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.5 – 4.4 kg/m
- Giá tôn cliplock Đông Á dao động từ 64.000 – 101.000 VNĐ/ tấm.
Độ dày tôn thực tế
(mm) |
Trọng lượng
(kg/m) |
Giá tôn cliplock
(khổ 1.07m) |
0.3 | 2.5 | 64.000 |
0.35 | 3.0 | 70.000 |
0.4 | 3.5 | 84.000 |
0.45 | 3.9 | 93.000 |
0.5 | 4.4 | 101.000 |
4/ Giá tôn cliplock Nam Kim
Giá tôn cliplock Nam Kim theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.3 – 0.5 mm
- Trọng lượng: 2.7 – 4.4 kg/m
- Giá tôn cliplock Nam Kim dao động từ 52.000 – 73.000 VNĐ/ tấm.
Độ dày tôn thực tế
(mm) |
Trọng lượng
(kg/m) |
Giá tôn cliplock
(khổ 1.07m) |
3 dem 50 | 2.70 | 52.000 |
4 dem 00 | 3.40 | 60.000 |
4 dem 50 | 3.90 | 67.000 |
5 dem 00 | 4.40 | 73.000 |
Tham khảo giá tôn Nam Kim mới nhất hôm nay
5/ Giá tôn cliplock Phương Nam
Bảng giá cliplock Phương Nam theo quy cách sau:
- Độ dày: 2.5 – 5.0 dem
- Giá tôn cliplock Phương Nam dao động từ 46.000 – 107.000 VNĐ/m.
Độ dày tôn | Đơn giá (VNĐ/m) | ||
Tôn lạnh | Tôn màu | Tôn kẽm | |
2.50 dem | 52.000 | ||
3.0 dem | 58.500 | 46.000 | 78.000 |
3.2 dem | 62.500 | 56.000 | |
3.50 dem | 69.000 | 58.000 | 79.000 |
3.8 dem | 71.000 | 60.000 | |
4.00 dem | 76.000 | 64.000 | 87.000 |
4.20 dem | 80.000 | 69.00 | |
4.50 dem | 86.500 | 71.000 | 97.500 |
4.80 dem | 90.500 | 74.000 | |
5.0 dem | 95.000 | 79.000 | 107.000 |
Mua tôn seamlock và cliplock chính hãng, giá tốt tại Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép MTP cung ứng tôn seamlock và cliplock chính hãng, giá tốt nhất thị trường. Chúng tôi cam kết với khách hàng khi chọn mua tôn seamlock và cliplock tại đại lý của chúng tôi:
- Giá tôn seamlock, cliplock ưu đãi, rẻ nhất thị trường.
- Hỗ trợ vận chuyển toàn khu vực miền Nam, TPHCM.
- Đa dạng kích thước, mẫu mã, đáp ứng mọi yêu cầu thi công xây dựng.
- Tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ khách hàng chọn được vật tư phù hợp.
Qua những thông tin tôn seamlock và tôn cliplock trên đây, quý khách hàng chắc chắn đã phân biệt được 2 loại tôn này và chọn được vật liệu phù hợp cho công trình. Nếu có nhu cầu mua tôn seamlock, cliplock với giá ưu đãi, quý khách hàng có thể liên hệ ngay tới Tôn Thép MTP.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP