Đại lý thép hình H Tại Đắc Lắc

Đắc Lắc là trung tâm kinh tế lớn của khu vực Tây Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và hạ tầng. Nhu cầu sử dụng thép hình H tại đây ngày càng gia tăng, đặc biệt trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, cầu đường. Tôn Thép MTP cung cấp thép hình H chính hãng tại Đắc Lắc, cam kết chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn, dịch vụ chuyên nghiệp và giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Đắc Lắc.

Mua thép H chính hãng, có CK đến 10% tại Tôn Thép MTP
Mua thép H chính hãng, có CK đến 10% tại Tôn Thép MTP

Đại lý Tôn Thép MTP – Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Đắc Lắc

Tôn Thép MTP tự hào là đại lý cung cấp thép hình H chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu xây dựng và công nghiệp tại Đắk Lắk. Với cam kết về sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp, chúng tôi đã trở thành lựa chọn đáng tin cậy của nhiều khách hàng trong khu vực.

Chúng tôi cung cấp thép hình H đến tận nơi tại:

  • Thành phố: Buôn Ma Thuột
  • Thị xã: Buôn Hồ
  • Các huyện: Ea H’leo, Ea Súp, Buôn Đôn, Cư M’gar, Krông Búk, Krông Năng, Ea Kar, M’Đrắk, Krông Pắc, Krông Ana, Krông Bông, Lắk, Cư Kuin.

Báo giá thép hình H mới nhất tại Đắc Lắc

Tôn Thép MTP cập nhật báo giá thép hình H mới nhất tại Đắc Lắc, cung cấp đa dạng các loại thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H nhúng kẽm từ các thương hiệu uy tín như Posco, Đại Việt, Trung Quốc. Cam kết giá gốc, hỗ trợ ưu đãi đặc biệt cho khách hàng đặt hàng số lượng lớn.

  • Đơn giá thép H đen tại Đắc Lắc dao động từ 14.000 – 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Đắc Lắc dao động từ 17.500 – 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Đắc Lắc dao động từ 18.800 –  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Đắc Lắc

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Đắc Lắc

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Đắc Lắc

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Đắc Lắc trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Quy trình mua thép hình chính H hãng giá rẻ dành cho khách hàng tại Đắc Lắc

Quy trình mua thép hình H chính hãng giá rẻ tại Đắc Lắc:

  1. Liên hệ & tư vấn – Khách hàng gọi hotline hoặc đến đại lý để được hỗ trợ.
  2. Báo giá & xác nhận – Nhận báo giá, chốt đơn hàng và phương thức thanh toán.
  3. Chuẩn bị & giao hàng – Kiểm tra chất lượng, vận chuyển tận nơi toàn Đắc Lắc.
  4. Nhận hàng & thanh toán – Kiểm tra sản phẩm, thanh toán theo thỏa thuận.
  5. Hỗ trợ sau bán – Tư vấn bảo quản, hỗ trợ đổi trả nếu có lỗi sản xuất.

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Đắc Lắc

Tôn Thép MTP là đại lý uy tín chuyên cung cấp thép hình H chính hãng tại Đắc Lắc, cam kết chất lượng đạt tiêu chuẩn, giá cả cạnh tranh. Chúng tôi có nhiều ưu điểm như:

  • Sản phẩm đa dạng: Thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H nhúng kẽm.
  • Thép hình H chính hãng Posco, Đại Việt, nhập khẩu Trung Quốc.
  • Giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh, từ TP. Buôn Ma Thuột đến các huyện, thị xã như Thị xã Buôn Hồ, Huyện Buôn Đôn, Huyện Cư Kuin, Huyện Đắk Lắk, Huyện Đắk Nông, Huyện Ea H’Leo, Huyện Ea Kar, Huyện Ea Súp, Huyện Krông Ana, Huyện Krông Bông, Huyện Krông Buk, Huyện Krông Năng, Huyện Krông Pắc, Huyện Lắk, Huyện M’Đrắk.
  • Tư vấn miễn phí, hỗ trợ đơn hàng lớn với nhiều ưu đãi.
Tôn Thép MTP là địa chỉ uy tín bán thép hình H giá tốt, chứng từ rõ ràng
Tôn Thép MTP là địa chỉ uy tín bán thép hình H giá tốt, chứng từ rõ ràng

Liên hệ ngay Tôn Thép MTP để nhận báo giá thép H tại Đắc Lắc tốt nhất cũng những ưu đãi hấp dẫn cho công trình.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456