Đại lý thép hình H Tại Sóc Trăng

Sóc Trăng có nền kinh tế phát triển mạnh trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và hạ tầng giao thông. Nhu cầu sử dụng thép hình H tại đây ngày càng tăng cao, đòi hỏi nguồn cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng. Đại lý Tôn Thép MTP là đơn vị chuyên phân phối thép hình H chính hãng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật, mang đến giải pháp vật liệu bền vững cho các công trình tại Sóc Trăng.

Tôn Thép MTP cung cấp thép H chính hãng, giá tốt cho khách hàng ở Sóc Trăng
Tôn Thép MTP cung cấp thép H chính hãng, giá tốt cho khách hàng ở Sóc Trăng

Đại lý Tôn Thép MTP - Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Sóc Trăng

Tôn Thép MTP tự hào là đại lý cung cấp thép hình H chính hãng, uy tín tại Sóc Trăng, đáp ứng nhu cầu cho các công trình xây dựng, cơ khí, cầu đường và nhiều lĩnh vực khác. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp, giúp khách hàng an tâm khi lựa chọn.

Chúng tôi giao hàng tận nơi đến tất cả các khu vực tại Sóc Trăng, bao gồm:

  • Thành phố Sóc Trăng
  • Thị xã Vĩnh Châu
  • Thị xã Ngã Năm
  • Huyện Mỹ Tú
  • Huyện Mỹ Xuyên
  • Huyện Thạnh Trị
  • Huyện Châu Thành
  • Huyện Cù Lao Dung
  • Huyện Kế Sách
  • Huyện Long Phú
  • Huyện Trần Đề

Với hệ thống phân phối rộng khắp, Tôn Thép MTP cam kết đáp ứng nhu cầu thép hình H nhanh chóng và hiệu quả nhất tại Sóc Trăng.

Báo giá thép hình H mới nhất tại Sóc Trăng

Tôn Thép MTP gửi bảng giá thép hình H mới nhất tại Sóc Trăng để khách hàng tham khảo. Báo giá thép H đen, mạ kẽm nhúng kẽm của Posco, Nhật Bản, Trung Quốc, cập nhật 07/10/2025.

  • Đơn giá thép H đen tại Sóc Trăng dao động từ 14.000 - 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Sóc Trăng dao động từ 17.500 - 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Sóc Trăng dao động từ 18.800 -  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Sóc Trăng

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Sóc Trăng

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Sóc Trăng

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Sóc Trăng trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Quy trình mua thép hình chính H hãng giá rẻ dành cho khách hàng tại Sóc Trăng

Bước 1: Gọi ngay hotline hoặc nhắn tin để nhận báo giá và được hỗ trợ chọn loại thép phù hợp với nhu cầu.

Bước 2: Khách hàng chọn loại thép, quy cách, số lượng và thống nhất giá cả với đại lý.

Bước 3: Khách hàng đặt cọc hoặc thanh toán theo thỏa thuận, đảm bảo minh bạch và rõ ràng.

Bước 4: Vận chuyển nhanh chóng đến tất cả thành phố, thị xã, huyện tại Sóc Trăng.

Bước 5: Khách hàng kiểm tra sản phẩm, đảm bảo đúng chất lượng trước khi hoàn tất giao dịch.

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Sóc Trăng

Tôn Thép MTP là đại lý uy tín chuyên phân phối thép hình H chính hãng tại Sóc Trăng. Với nguồn hàng đa dạng từ các thương hiệu lớn như Posco, Đại Việt, cùng các sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Mức giá cạnh tranh, nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn.
  • Hỗ trợ tư vấn tận tình, giúp lựa chọn loại thép phù hợp.
  • Giao hàng nhanh chóng đến tất cả các khu vực tại Sóc Trăng, bao gồm: Thành phố Sóc Trăng, Thị xã Ngã Năm, Thị xã Vĩnh Châu, Huyện Châu Thành, Huyện Cù Lao Dung, Huyện Kế Sách, Huyện Long Phú, Huyện Mỹ Tú, Huyện Mỹ Xuyên, Huyện Trần Đề, Huyện Thạnh Trị
Mua thép H giá rẻ, vận chuyển tận nơi tại Sóc Trăng ở Tôn Thép MTP
Mua thép H giá rẻ, vận chuyển tận nơi tại Sóc Trăng ở Tôn Thép MTP

Để cập nhật báo giá thép hình H mới nhất tại Sóc Trăng và nhận tư vấn chi tiết, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456