Đại lý thép hình H Tại Cà Mau

Cà Mau là tỉnh cực Nam của Việt Nam, với nền kinh tế phát triển mạnh trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và hạ tầng giao thông. Nhu cầu sử dụng thép hình H ngày càng tăng, đòi hỏi nguồn cung chính hãng, chất lượng cao. Tôn Thép MTP là đại lý uy tín tại Cà Mau, chuyên phân phối thép hình H từ các thương hiệu lớn như Posco, Đại Việt, Nhật Bản, Trung Quốc, đảm bảo sản phẩm bền bỉ, chịu lực tốt, phù hợp với mọi công trình.

Đại lý thép H uy tín tại Cà Mau - Tôn Thép MTP
Đại lý thép H uy tín tại Cà Mau – Tôn Thép MTP

Đại lý Tôn Thép MTP – Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Bạc Liêu

Tôn Thép MTP tự hào là đại lý phân phối thép hình H chính hãng tại Cà Mau, mang đến sản phẩm chất lượng, giá tốt cho mọi công trình. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, đa dạng quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.

Phạm vi cung cấp tại Cà Mau:

  • Thành phố Cà Mau
  • Huyện Cái Nước
  • Huyện Đầm Dơi
  • Huyện Năm Căn
  • Huyện Ngọc Hiển
  • Huyện Phú Tân
  • Huyện Thới Bình
  • Huyện Trần Văn Thời
  • Huyện U Minh

Báo giá thép hình H mới nhất tại Bạc Liêu

Khách hàng tham khảo bảng giá thép hình H mới nhất tại Bạc Liêu ngay bên dưới. Tôn Thép MTP báo giá thép H đen, mạ kẽm nhúng kẽm nhập từ các thương hiệu Posco, Nhật Bản, Trung Quốc, cập nhật 10/03/2025.

  • Đơn giá thép H đen tại Bạc Liêu dao động từ 14.000 – 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Bạc Liêu dao động từ 17.500 – 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Bạc Liêu dao động từ 18.800 –  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Bạc Liêu

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Bạc Liêu

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Bạc Liêu

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Bạc Liêu trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Các loại thép hình H mà đại lý tôn thép MTP cung cấp tại Cà Mau

Tôn Thép MTP chuyên phân phối đa dạng thép hình H phù hợp với mọi nhu cầu xây dựng, công nghiệp, gia công cơ khí tại Cà Mau. Các sản phẩm chính gồm:

  • Thép hình H đen: Chưa qua xử lý bề mặt, có độ bền cao, giá thành tốt, phù hợp cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Thép hình H mạ kẽm: Được mạ kẽm điện phân, giúp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
  • Thép hình H nhúng kẽm nóng: Lớp mạ kẽm dày, khả năng chống gỉ vượt trội, chuyên dùng cho công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt, ven biển.
Thép hình H đen
Thép hình H đen
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Bạc Liêu

Tôn Thép MTP là đại lý phân phối thép hình H chính hãng tại Bạc Liêu, cung cấp sản phẩm từ các thương hiệu lớn như Posco, Đại Việt, cùng thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng, cơ khí.
  • Giá thành cạnh tranh, nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng.
  • Tư vấn tận tâm, giúp lựa chọn loại thép phù hợp nhất.
  • Giao hàng nhanh chóng đến tận nơi trên địa bàn Bạc Liêu, bao gồm Thành phố Cà Mau, Huyện Cà Mau, Huyện Cái Nước, Huyện Đầm Dơi, Huyện Năm Căn, Huyện Ngọc Hiển, Huyện Phú Tân, Huyện Thới Bình, Huyện Trần Văn Thời, Huyện U Minh.
Tôn Thép MTP vận chuyển tận nơi, toàn Cà Mau
Tôn Thép MTP vận chuyển tận nơi, toàn Cà Mau

Liên hệ ngay Tôn Thép MTP để nhận báo giá thép hình H mới nhất tại Bạc Liêu!

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456