Barem Thép Hộp Hòa Phát

Bảng barem thép hộp Hòa Phát đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm thép hộp do Hòa Phát sản xuất. Nó giúp người dùng tra cứu nhanh chóng và chính xác các thông số kỹ thuật, từ đó lựa chọn được loại thép hộp phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Cụ thể, bảng barem thép hộp Hòa Phát thường bao gồm các thông tin sau:

  • Quy cách sản phẩm: Kích thước (chiều dài, chiều rộng, độ dày), hình dạng (vuông, chữ nhật), trọng lượng, loại thép (đen, mạ kẽm).
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Các tiêu chuẩn mà sản phẩm thép hộp đáp ứng (ví dụ: TCVN, JIS, ASTM).
  • Thông số kỹ thuật: Thành phần hóa học, cơ tính (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài) của thép.
  • Ứng dụng: Gợi ý các ứng dụng phù hợp cho từng loại thép hộp.

Lợi ích của việc sử dụng bảng barem:

  • Tiết kiệm thời gian: Tra cứu thông tin nhanh chóng, dễ dàng.
  • Chọn lựa chính xác: So sánh các loại thép hộp, lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  • Đảm bảo chất lượng: Xác định rõ nguồn gốc, tiêu chuẩn sản xuất của thép hộp.
  • Tối ưu chi phí: Lựa chọn loại thép hộp phù hợp giúp tiết kiệm chi phí vật liệu.

Đối tượng sử dụng bảng barem:

  • Kỹ sư, kiến trúc sư: Tính toán, thiết kế kết cấu công trình.
  • Nhà thầu xây dựng: Lập dự toán, thi công công trình.
  • Người tiêu dùng: Lựa chọn thép hộp cho các công trình dân dụng.
  • Đại lý, cửa hàng: Bán hàng, tư vấn cho khách hàng.

Đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách bảng barem thép hộp Hòa Phát mới nhất để quý khách tham khảo.

Barem Thép Hộp Hòa Phát
Barem Thép Hộp Hòa Phát

Quy cách thép hộp Hòa Phát

Thông số kỹ thuật chi tiết của thép hộp Hòa Phát:

  • Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ
  • Kích thước:
    • Vuông: 14×14, – 100x100mm
    • Chữ nhật: 13×26 – 60x120mm
  • Độ dày: 0.8mm – 3mm (ly)
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Quy cách bó thép: 32, 50, 100 cây/ bó

Bảng tra barem thép hộp Hòa Phát

Barem sắt hộp Hòa Phát các loại
Barem sắt hộp Hòa Phát các loại

Barem các loại thép hộp Hoà Phát vuông, chữ nhật (đen, mạ kẽm):

Barem trọng lượng thép hộp vuông đen Hòa Phát

Quy cách x cạnh hộp vuông đen Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây 6m)
Thép hộp 14×14 0.70 1.74
0.80 1.97
0.90 2.19
1.00 2.41
1.10 2.63
1.20 2.84
1.40 3.25
1.50 3.45
1.80 4.02
2.00 4.37
Thép hộp 16×16 0.70 2.00
0.80 2.27
0.90 2.53
1.00 2.79
1.10 3.04
1.20 3.29
1.40 3.78
1.50 4.01
1.80 4.69
2.00 5.12
Thép hộp 20×20 0.70 2.53
0.80 2.87
0.90 3.21
1.00 3.54
1.10 3.87
1.20 4.20
1.40 4.83
1.80 6.05
2.00 6.63
Thép hộp 25×25 0.70 3.19
0.80 3.62
0.90 4.06
1.00 4.48
1.10 4.91
1.20 5.33
1.40 6.15
1.80 7.75
2.00 8.52
Thép hộp 30×30 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
2.30 11.80
2.50 12.72
3.00 14.92
Thép hộp 40×40 0.90 6.60
1.00 7.31
1.10 8.02
1.20 8.72
1.40 10.11
1.80 12.83
2.00 14.17
2.30 16.14
2.50 17.43
2.80 19.33
3.00 20.57
Thép hộp 50×50 1.00 9.19
1.10 10.09
1.20 10.98
1.40 12.74
1.80 16.22
2.00 17.94
2.30 20.47
2.50 22.14
2.80 24.60
3.00 26.23
3.20 27.83
3.50 30.20
4.00 34.51
Thép hộp 60×60 1.00 11.8
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
2.30 24.80
2.50 26.85
2.80 29.88
3.00 31.88
3.20 33.86
3.50 36.79
4.00 41.56
Thép hộp 75×75 1.40 19.34
1.80 24.70
2.00 27.36
2.30 31.30
2.50 33.91
2.80 37.79
3.00 40.36
3.20 42.90
3.50 46.69
4.00 52.90
Thép hộp 90×90 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01
2.30 37.80
2.50 40.98
2.80 45.70
3.00 48.83
3.20 51.94
3.50 56.58
4.00 64.21
Thép hộp 100×100 1.80 33.18
2.00 36.78
2.30 42.14
2.50 45.69
2.80 50.98
3.00 54.49
3.20 57.97
3.50 63.17
3.80 68.33
4.00 71.74
4.50 80.20
Thép hộp 150×150 1.80 50.14
2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
4.50 122.59

Xem thêm bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất hôm nay 16/12/2024

Barem trọng lượng thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách x cạnh thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây 6m)
Thép hộp 14×14 0.70 1.74
0.80 1.97
0.90 2.19
1.00 2.41
1.10 2.63
1.20 2.84
1.40 3.25
Thép hộp 16×16 0.70 2.00
0.80 2.27
0.90 2.53
1.00 2.79
1.10 03.04
1.20 3.29
1.40 3.78
Thép hộp 20×20 0.70 2.53
0.80 2.87
0.90 3.21
1.00 3.54
1.10 3.87
1.20 4.20
1.40 4.83
1.80 06.05
Thép hộp 25×25 0.70 3.19
0.80 3.62
0.90 04.06
1.00 4.48
1.10 4.91
1.20 5.33
1.40 6.15
1.80 7.75
Thép hộp 30×30 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp 40×40 0.90 6.60
1.00 7.31
1.10 08.02
1.20 8.72
1.40 10.11
1.80 12.83
2.00 14.17
Thép hộp 50×50 1.00 9.19
1.10 10.09
1.20 10.98
1.40 12.74
1.80 16.22
2.00 17.94
Thép hộp 60×60 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
Thép hộp 75×75 1.40 19.34
1.80 24.70
2.00 27.36
Thép hộp 90×90 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01
Thép hộp 100×100 1.80 33.18
2.00 36.78
2.00 17.94
2.30 20.47
2.50 22.14
2.80 24.60
3.00 26.23
3.20 27.83
3.50 30.20
4.00 34.51
Thép hộp 60×60 1.00 11.8
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
2.30 24.80
2.50 26.85
2.80 29.88
3.00 31.88
3.20 33.86
3.50 36.79
4.00 41.56
Thép hộp 75×75 1.40 19.34
1.80 24.70
2.00 27.36
2.30 31.30
2.50 33.91
2.80 37.79
3.00 40.36
3.20 42.90
3.50 46.69
4.00 52.90
Thép hộp 90×90 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01
2.30 37.80
2.50 40.98
2.80 45.70
3.00 48.83
3.20 51.94
3.50 56.58
4.00 64.21
Thép hộp 100×100 1.80 33.18
2.00 36.78
2.30 42.14
2.50 45.69
2.80 50.98
3.00 54.49
3.20 57.97
3.50 63.17
3.80 68.33
4.00 71.74
4.50 80.20
Thép hộp 150×150 1.80 50.14
2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
4.50 122.59

Barem trọng lượng thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát

Quy cách thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây 6m)
Thép hộp 13×26 0.70 2.46
0.80 2.79
0.90 3.12
1.00 3.45
01.10 3.77
1.20 04.08
1.40 4.70
1.50 5.00
Thép hộp 20×40 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.50 7.97
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp 25×50 0.70 4.83
0.80 5.51
0.90 6.18
1.00 6.84
1.10 7.50
1.20 8.15
1.40 9.45
1.50 10.09
1.80 11.98
2.00 13.23
Thép hộp 30×60 0.90 7.45
1.00 8.25
1.10 09.05
1.20 9.85
1.40 11.43
1.50 12.21
1.80 14.53
2.00 16.05
2.30 18.30
2.50 19.78
3.00 23.40
Thép hộp 40×80 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
2.30 24.80
2.50 26.85
2.80 29.88
3.00 31.88
3.20 33.86
3.50 36.79
4.00 41.56
Thép hộp 50×100 1.20 16.63
1.40 19.33
1.80 24.69
2.00 27.34
2.30 31.29
2.50 33.89
2.80 37.77
3.00 40.33
3.20 42.87
3.50 46.65
4.00 52.90
4.50 59.01
5.00 68.30
Thép hộp 60×120 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.09
2.30 37.80
2.50 40.98
2.80 45.70
3.00 48.83
3.20 51.94
3.50 56.58
4.00 64.21
4.50 71.73
5.00 79.13
Thép hộp 100×150 2.00 46.20
2.50 57.46
2.80 64.17
3.00 68.62
3.20 73.04
3.50 79.66
3.80 86.23
4.00 90.58
Thép hộp 100×200 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42

Barem trọng lượng thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây 6m)
Thép hộp 13×26 0.80 2.79
0.90 3.12
1.00 3.45
1.10 3.77
1.20 4.08
1.40 4.70
Thép hộp 20×40 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp 25×50 0.70 4.83
0.80 5.51
0.90 6.18
1.00 6.84
1.10 7.50
1.20 8.15
1.40 9.45
1.80 11.98
2.00 13.23
Thép hộp 30×60 0.90 7.45
1.00 8.25
1.10 9.05
1.20 9.85
1.40 11.43
1.80 14.53
2.00 16.05
Thép hộp 40×80 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
Thép hộp 50×100 1.20 16.63
1.40 19.33
1.80 24.69
2.00 27.34
Thép hộp 60×120 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01

Barem trọng lượng thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát

Quy cách thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây 6m)
Hộp đen 75×150 2.50 51.81
4.50 91.56
Hộp đen 100×100 2.00 36.78
2.50 45.69
2.80 50.98
3.00 54.49
3.20 57.97
3.50 79.66
3.80 68.33
4.00 71.74
5.00 89.49
10.00 169.56
Hộp đen 100x140x6 6.00 128.86
Hộp đen 100×150 2.00 46.20
2.50 57.46
2.80 64.17
3.20 73.04
3.50 79.66
3.80 86.23
4.00 90.58
Hộp đen 100×200 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
8.00 214.02
Hộp đen 120×120 5.00 108.33
6.00 128.87
Hộp đen 125×125 2.50 57.46
4.50 101.04
5.00 113.04
6.00 134.52
Hộp đen 140×140 5.00 127.17
6.00 151.47
8.00 198.95
Hộp đen 150×150 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
5.00 136.59
Hộp đen 150×250 5.00 183.69
8.00 289.38
Hộp đen 160×160 5.00 146.01
6.00 174.08
8.00 229.09
12.00 334.80
Hộp đen 180×180 5.00 165.79
6.00 196.69
8.00 259.24
10.00 320.28
Thép hộp 200×200 4.00 147.10
6.00 217.94
8.00 286.97
10.00 357.96
12.00 425.03
Thép hộp 250×250 4.00 184.78
5.00 229.85
6.00 274.46
8.00 362.33
10.00 448.39
Hộp đen 300×300 8.00 440.10
10.00 546.36
10.00 651.11

Nếu bạn vẫn còn những câu hỏi về barem thép hộp Hòa Phát, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để nhận được hỗ trợ kịp thời. Chúng tôi luôn sẵn lòng giải đáp tất cả thắc mắc của quý khách hàng. Gọi ngay cho chúng tôi để có cơ hội nhận được ưu đãi lớn trong ngày.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456