Đại lý thép hình H Tại Bình Thuận

Bình Thuận là tỉnh ven biển Nam Trung Bộ, phát triển mạnh về xây dựng, công nghiệp và hạ tầng giao thông. Nhu cầu sử dụng thép hình H tại đây ngày càng tăng, đặc biệt trong các công trình nhà xưởng, cầu đường, cơ khí chế tạo. Tôn Thép MTP là đại lý thép H tại Bình Thuận đã có hơn 10 năm kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết giá tận kho, vận chuyển tận nơi trên toàn tỉnh.

Tôn Thép MTP bán sắt hình H giá rẻ, có xe vận chuyển
Tôn Thép MTP bán sắt hình H giá rẻ, có xe vận chuyển

Đại lý Tôn Thép MTP - Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Bình Thuận

Tôn Thép MTP khẳng định vị thế là đại lý thép hình H uy tín tại Bình Thuận, cung cấp đa dạng sản phẩm thép H đen, H mạ kẽm, H nhúng kẽm từ các thương hiệu lớn như Posco, Đại Việt, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả sản phẩm tại đại lý đều có chứng nhận CO, CQ rõ ràng, chứng minh nguồn gốc, xuất xứ. Khách hàng lựa chọn Tôn Thép MTP đảm bảo sẽ được giá tốt nhất thị trường, tiết kiệm chi phí vật tư cho công trình.

Chúng tôi còn có hệ thống phân phối rộng khắp, giao hàng tận nơi đến các thành phố, thị xã, huyện thuộc tỉnh Bình Thuận như:

  • TP. Phan Thiết
  • TX. La Gi
  • Huyện Tuy Phong
  • Huyện Bắc Bình
  • Huyện Hàm Thuận Bắc
  • Huyện Hàm Thuận Nam
  • Huyện Tánh Linh
  • Huyện Đức Linh
  • Huyện Hàm Tân
  • Huyện Phú Quý

Báo giá thép hình H mới nhất tại Bình Thuận

Tôn Thép MTP gửi khách hàng báo giá thép hình H đen, mạ kẽm, nhúng kẽm tại Bình Thuận. Báo giá các loại thép hình H đến từ thương hiệu Posco, Đại Việt, Trung Quốc đầy đủ quy cách, cập nhật 18/06/2025. Giá gốc, hỗ trợ ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.

  • Đơn giá thép H đen tại Bình Thuận dao động từ 14.000 - 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Bình Thuận dao động từ 17.500 - 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Bình Thuận dao động từ 18.800 -  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Bình Thuận

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Bình Thuận

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Bình Thuận

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Bình Thuận trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Quy trình mua thép hình chính H hãng giá rẻ dành cho khách hàng tại Bình thuận

  1. Tiếp nhận yêu cầu: Khách hàng liên hệ Tôn Thép MTP qua hotline hoặc Zalo để được tư vấn chi tiết về sản phẩm.
  2. Báo giá nhanh chóng: Cung cấp bảng giá mới nhất theo số lượng, chủng loại và thương hiệu yêu cầu.
  3. Xác nhận đơn hàng: Khách hàng lựa chọn sản phẩm, xác nhận số lượng và thống nhất phương thức thanh toán.
  4. Xuất kho & vận chuyển: Giao hàng tận nơi đến công trình trên toàn tỉnh Bình Thuận.
  5. Nghiệm thu & thanh toán: Kiểm tra chất lượng hàng hóa, thanh toán theo hợp đồng, cung cấp đầy đủ hóa đơn, chứng từ.

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Bình Thuận

Tôn Thép MTP là nhà cung cấp thép hình H tại Bình Thuận, đại lý cấp 1 uy tín của nhiều nhà thầu tại Bình Thuận. Vì sao nên chọn Tôn Thép MTP?

  • Thép chính hãng, đầy đủ chứng từ từ các thương hiệu lớn: Posco, Đại Việt, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • Giá tận kho, không qua trung gian, ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
  • Đa dạng chủng loại, quy cách trong kho.
  • Giao hàng tận nơi tại Phan Thiết, La Gi, Tuy Phong, Bắc Bình, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam, Tánh Linh, Đức Linh, Hàm Tân, Phú Quý.
  • Dịch vụ tư vấn tận tâm, hỗ trợ khách hàng chọn thép phù hợp nhu cầu.
Đại lý bán thép H giá tốt, chất lượng - Tôn Thép MTP
Đại lý bán thép H giá tốt, chất lượng - Tôn Thép MTP

Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để nhận báo giá thép hình H tốt nhất tại Bình Thuận.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456