Đại lý thép hình H Tại Đồng Tháp

Đồng Tháp là một tỉnh có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, với các ngành xây dựng, công nghiệp và giao thông. Nhu cầu sử dụng thép hình H tại đây ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong các công trình cầu đường, nhà xưởng và kết cấu thép. Để đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình, việc lựa chọn đại lý cung cấp thép chính hãng, uy tín là rất quan trọng. Tôn Thép MTP tự hào là đại lý phân phối thép hình H tại Đồng Tháp, cam kết cung cấp sản phẩm đạt chuẩn, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Đại lý thép hình uy tín tại Đồng Tháp - Tôn Thép MTP
Đại lý thép hình uy tín tại Đồng Tháp - Tôn Thép MTP

Đại lý Tôn Thép MTP - Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Đồng Tháp

Tôn Thép MTP tự tin là đại lý cung cấp thép hình H uy tín tại Đồng Tháp, mang đến các sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp thép chính hãng, giá cả cạnh tranh, giao hàng tận nơi nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Chúng tôi nhận giao hàng đến tất cả các thành phố, thị xã và huyện trong tỉnh Đồng Tháp, bao gồm:

  • Thành phố: Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự
  • Thị xã: Hồng Ngự
  • Huyện: Cao Lãnh, Châu Thành, Hồng Ngự, Lai Vung, Lấp Vò, Tam Nông, Tân Hồng, Thanh Bình, Tháp Mười

Báo giá thép hình H mới nhất tại Đồng Tháp

Tôn Thép MTP xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình H mới nhất tại Đồng Tháp, bao gồm các dòng thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H nhúng kẽm từ những thương hiệu uy tín như Posco, Nhật Bản, Trung Quốc. Bảng giá được cập nhật vào 18/06/2025, với đa dạng quy cách.

  • Đơn giá thép H đen tại Đồng Tháp dao động từ 14.000 - 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Đồng Tháp dao động từ 17.500 - 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Đồng Tháp dao động từ 18.800 -  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Đồng Tháp

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Đồng Tháp

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Đồng Tháp

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Đồng Tháp trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Những thương hiệu thép hình H uy tín mà Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp tại Đồng Tháp

Tôn Thép MTP chuyên cung cấp thép hình H chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền vượt trội. Các thương hiệu thép hình H phổ biến tại đại lý bao gồm:

  • Posco: Thương hiệu thép hàng đầu Hàn Quốc, nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Đại Việt: Sản phẩm sản xuất theo công nghệ tiên tiến, phù hợp với nhiều công trình xây dựng.
  • Nhật Bản: Thép H nhập khẩu từ Nhật Bản, đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo độ cứng và tuổi thọ dài lâu.
Thép hình H Posco
Thép hình H Posco
Thép hình H Nhật Bản
Thép hình H Nhật Bản
Thép hình H Đại Việt
Thép hình H Đại Việt

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Đồng Tháp

Bạn cần mua thép hình H chính hãng, giá tốt tại Đồng Tháp? Tôn Thép MTP là đại lý uy tín, chuyên cung cấp thép H chất lượng cao với nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Sản phẩm chính hãng Posco, Đại Việt, Nhật Bản, Trung Quốc.
  • Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
  • Cung cấp đầy đủ thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H nhúng kẽm với đa dạng quy cách.
  • Giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Đồng Tháp, bao gồm: thành phố: Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự; thị xã: Hồng Ngự; huyện: Cao Lãnh, Châu Thành, Hồng Ngự, Lai Vung, Lấp Vò, Tam Nông, Tân Hồng, Thanh Bình, Tháp Mười.
  • Tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại thép phù hợp với nhu cầu.
Tôn Thép MTP hỗ trợ giao hàng toàn Đồng Tháp
Tôn Thép MTP hỗ trợ giao hàng toàn Đồng Tháp

Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để nhận báo giá nhanh nhất và ưu đãi tốt nhất khi mua thép hình H tại Đồng Tháp.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456