Đại lý Tôn Thép MTP – Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Gia Lai
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Tôn Thép MTP tự hào là đơn vị cung cấp thép hình H chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và công nghiệp tại Gia Lai. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chuyên nghiệp, khẳng định vị thế là đại lý uy tín hàng đầu trong khu vực.
Chúng tôi cam kết giao hàng tận nơi đến tất cả các khu vực tại Gia Lai, bao gồm:
- Thành phố Pleiku
- Thị xã An Khê, Thị xã Ayun Pa
- Các huyện: Chư Păh, Chư Prông, Chư Sê, Chư Pưh, Đắk Đoa, Đắk Pơ, Đức Cơ, Ia Grai, Ia Pa, KBang, Kông Chro, Krông Pa, Mang Yang, Phú Thiện.
Báo giá thép hình H mới nhất tại Gia Lai
- Đơn giá thép H đen tại Gia Lai dao động từ 14.000 – 15.700 VNĐ/kg
- Đơn giá thép H mạ kẽm tại Gia Lai dao động từ 17.500 – 19.000 VNĐ/kg
- Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Gia Lai dao động từ 18.800 – 21.000 VNĐ/kg
Báo giá thép hình H đen tại Gia Lai
Quy cách (mm) | Đại Việt (VND/6m) | Posco (VND/6m) | Trung Quốc (VND/6m) |
H 100 x 100 x 6 x 8 | 1.420.000 | 1.521.000 | 1.592.000 |
H 125 x 125 x 6.5 x 9 | 1.982.000 | 2.124.000 | 2.223.000 |
H 150 x 100 x 6 x 9 | 1.739.000 | 1.863.000 | 1.950.000 |
H 150 x 150 x 7 x 10 | 2.612.000 | 2.799.000 | 2.930.000 |
H 150 x 75 x 5 x 7 | 1.176.000 | 1.260.000 | 1.319.000 |
H 175 x 90 x 5 x 8 | 1.512.000 | 1.620.000 | 1.696.000 |
H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 3.394.000 | 3.636.000 | 3.806.000 |
H 200 x 150 x 6 x 9 | 2.512.000 | 2.691.000 | 2.817.000 |
H 200 x 100 x 5 x 8 | 1.756.000 | 1.881.000 | 1.969.000 |
H 200 x 200 x 8 x 12 | 4.192.000 | 4.491.000 | 4.701.000 |
H 250 x 175 x 7 x 11 | 3.662.000 | 3.924.000 | 4.107.000 |
H 250 x 125 x 6 x 9 | 2.436.000 | 2.610.000 | 2.732.000 |
H 250 x 250 x 9 x 14 | 6.031.000 | 6.462.000 | 6.764.000 |
H 300 x 150 x 6.5 x 9 | 3.083.000 | 3.303.000 | 3.457.000 |
H 300 x 200 x 8 x 12 | 4.687.000 | 5.022.000 | 5.256.000 |
H 300 x 300 x 10 x 15 | 7.812.000 | 8.370.000 | 8.761.000 |
H 350 x 175 x 7 x 11 | 4.150.000 | 4.446.000 | 4.653.000 |
H 350 x 250 x 9 x 14 | 6.560.000 | 7.029.000 | 7.357.000 |
H 350 x 350 x 12 x 19 | 11.508.000 | 12.330.000 | 12.905.000 |
H 400 x 200 x 8 x 13 | 5.494.000 | 5.886.000 | 6.161.000 |
H 400 x 300 x 10 x 16 | 8.820.000 | 9.450.000 | 9.891.000 |
H 450 x 200 x 9 x 14 | 6.292.000 | 6.741.000 | 7.056.000 |
H 450 x 300 x 11 x 18 | 10.164.000 | 10.890.000 | 11.398.000 |
H 500 x 200 x 10 x 16 | 7.409.000 | 7.938.000 | 8.308.000 |
H 500 x 300 x 11 x 18 | 10.500.000 | 11.250.000 | 11.775.000 |
H 600 x 200 x 11 x 17 | 8.652.000 | 9.270.000 | 9.703.000 |
H 600 x 300 x 14 x 23 | 14.280.000 | 15.300.000 | 16.014.000 |
H 700 x 300 x 13 x 24 | 15.288.000 | 16.380.000 | 17.144.000 |
Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Gia Lai
Quy cách (mm) | Đại Việt (VND/6m) | Posco (VND/6m) | Trung Quốc (VND/6m) |
H 100 x 100 x 6 x 8 | 1.775.000 | 1.825.000 | 193.000 |
H 125 x 125 x 6.5 x 9 | 2.478.000 | 2.549.000 | 269.000 |
H 150 x 100 x 6 x 9 | 2.174.000 | 2.236.000 | 236.000 |
H 150 x 150 x 7 x 10 | 3.266.000 | 3.359.000 | 355.000 |
H 150 x 75 x 5 x 7 | 1.470.000 | 1.512.000 | 160.000 |
H 175 x 90 x 5 x 8 | 1.890.000 | 1.944.000 | 205.000 |
H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 4.242.000 | 4.363.000 | 461.000 |
H 200 x 150 x 6 x 9 | 3.140.000 | 3.229.000 | 341.000 |
H 200 x 100 x 5 x 8 | 2.195.000 | 2.257.000 | 238.000 |
H 200 x 200 x 8 x 12 | 5.240.000 | 5.389.000 | 569.000 |
H 250 x 175 x 7 x 11 | 4.578.000 | 4.709.000 | 497.000 |
H 250 x 125 x 6 x 9 | 3.045.000 | 3.132.000 | 331.000 |
H 250 x 250 x 9 x 14 | 7.539.000 | 7.754.000 | 819.000 |
H 300 x 150 x 6.5 x 9 | 3.854.000 | 3.964.000 | 418.000 |
H 300 x 200 x 8 x 12 | 5.859.000 | 6.026.000 | 636.000 |
H 300 x 300 x 10 x 15 | 9.765.000 | 10.044.000 | 1.060.000 |
H 350 x 175 x 7 x 11 | 5.187.000 | 5.335.000 | 563.000 |
H 350 x 250 x 9 x 14 | 8.201.000 | 8.435.000 | 890.000 |
H 350 x 350 x 12 x 19 | 14.385.000 | 14.796.000 | 1.562.000 |
H 400 x 200 x 8 x 13 | 6.867.000 | 7.063.000 | 746.000 |
H 400 x 300 x 10 x 16 | 11.025.000 | 11.340.000 | 1.197.000 |
H 450 x 200 x 9 x 14 | 7.865.000 | 8.089.000 | 854.000 |
H 450 x 300 x 11 x 18 | 12.705.000 | 13.068.000 | 1.379.000 |
H 500 x 200 x 10 x 16 | 9.261.000 | 9.526.000 | 1.005.000 |
H 500 x 300 x 11 x 18 | 13.125.000 | 13.500.000 | 1.425.000 |
H 600 x 200 x 11 x 17 | 10.815.000 | 11.124.000 | 1.174.000 |
H 600 x 300 x 14 x 23 | 17.850.000 | 18.360.000 | 1.938.000 |
H 700 x 300 x 13 x 24 | 19.110.000 | 19.656.000 | 2.075.000 |
Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Gia Lai
Quy cách (mm) | Đại Việt (VND/6m) | Posco (VND/6m) | Trung Quốc (VND/6m) |
H 100 x 100 x 6 x 8 | 1.906.000 | 2.028.000 | 2.129.000 |
H 125 x 125 x 6.5 x 9 | 2.662.000 | 2.832.000 | 2.974.000 |
H 150 x 100 x 6 x 9 | 2.335.000 | 2.484.000 | 2.608.000 |
H 150 x 150 x 7 x 10 | 3.508.000 | 3.732.000 | 3.919.000 |
H 150 x 75 x 5 x 7 | 1.579.000 | 1.680.000 | 1.764.000 |
H 175 x 90 x 5 x 8 | 2.030.000 | 2.160.000 | 2.268.000 |
H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 4.557.000 | 4.848.000 | 5.090.000 |
H 200 x 150 x 6 x 9 | 3.373.000 | 3.588.000 | 3.767.000 |
H 200 x 100 x 5 x 8 | 2.358.000 | 2.508.000 | 2.633.000 |
H 200 x 200 x 8 x 12 | 5.629.000 | 5.988.000 | 6.287.000 |
H 250 x 175 x 7 x 11 | 4.918.000 | 5.232.000 | 5.494.000 |
H 250 x 125 x 6 x 9 | 3.271.000 | 3.480.000 | 3.654.000 |
H 250 x 250 x 9 x 14 | 8.099.000 | 8.616.000 | 9.047.000 |
H 300 x 150 x 6.5 x 9 | 4.140.000 | 4.404.000 | 4.624.000 |
H 300 x 200 x 8 x 12 | 6.294.000 | 6.696.000 | 7.031.000 |
H 300 x 300 x 10 x 15 | 10.490.000 | 11.160.000 | 11.718.000 |
H 350 x 175 x 7 x 11 | 5.572.000 | 5.928.000 | 6.224.000 |
H 350 x 250 x 9 x 14 | 8.810.000 | 9.372.000 | 9.841.000 |
H 350 x 350 x 12 x 19 | 15.454.000 | 16.440.000 | 17.262.000 |
H 400 x 200 x 8 x 13 | 7.377.000 | 7.848.000 | 8.240.000 |
H 400 x 300 x 10 x 16 | 11.844.000 | 12.600.000 | 13.230.000 |
H 450 x 200 x 9 x 14 | 8.449.000 | 8.988.000 | 9.437.000 |
H 450 x 300 x 11 x 18 | 13.649.000 | 14.520.000 | 15.246.000 |
H 500 x 200 x 10 x 16 | 9.949.000 | 10.584.000 | 11.113.000 |
H 500 x 300 x 11 x 18 | 14.100.000 | 15.000.000 | 15.750.000 |
H 600 x 200 x 11 x 17 | 11.618.000 | 12.360.000 | 12.978.000 |
H 600 x 300 x 14 x 23 | 19.176.000 | 20.400.000 | 21.420.000 |
H 700 x 300 x 13 x 24 | 20.530.000 | 21.840.000 | 22.932.000 |
Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Gia Lai trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.
Kinh nghiệm chọn mua thép hình H mà quý khách hàng tại Gia Lai nên biết
Để mua được thép hình H chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng tại Gia Lai, khách hàng cần lưu ý những điểm quan trọng sau:
Chọn đúng loại thép hình H theo mục đích sử dụng
- Thép H đen: Giá rẻ, dùng trong nhà.
- Thép H mạ kẽm: Chống gỉ, phù hợp môi trường ẩm.
- Thép H nhúng kẽm: Bền nhất, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Kiểm tra nguồn gốc, thương hiệu: Ưu tiên các thương hiệu uy tín như Posco, Đại Việt, Hòa Phát hoặc thép nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Kiểm tra kích thước và độ dày tiêu chuẩn
- Xác định kích thước (H100, H150, H200…) theo yêu cầu của công trình.
- Đảm bảo độ dày đạt chuẩn để tránh ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.
Chọn đại lý cung cấp uy tín tại Gia Lai: Hãy mua thép hình H đại lý chuyên phân phối sản phẩm chính hãng, báo giá minh bạch, giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Gia Lai.

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Gia Lai
- Sản phẩm đa dạng, đủ kích thước.
- Giá tốt, nhiều ưu đãi, hỗ trợ giá cho công trình lớn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp, tư vấn tận tâm, hỗ trợ 24/7.
- Giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Gia Lai, bao gồm Thành phố Pleiku, Thị xã An Khê, Thị xã Ayun Pa, Huyện Chư Păh, Huyện Chư Prông, Huyện Đắk Đoa, Huyện Ia Grai, Huyện Ia Pa, Huyện K’Bang, Huyện Krông Chro, Huyện Mang Yang, Huyện Phú Thiện, Huyện Pleiku.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP