Đại lý thép hình H Tại Kon Tum

Kon Tum là tỉnh có địa hình đồi núi và khí hậu đặc trưng, nên các công trình tại đây đòi hỏi vật liệu xây dựng có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn. Để đảm bảo chất lượng công trình bền vững, việc lựa chọn đơn vị cung cấp thép uy tín là điều cần thiết. Tôn Thép MTP tự hào là đại lý  thép hình H chính hãng tại Kon Tum, cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giá tốt, giao hàng tận nơi, đáp ứng nhu cầu xây dựng trên toàn tỉnh.

Đại lý bán thép H giá tốt, chất lượng - Tôn Thép MTP
Đại lý bán thép H giá tốt, chất lượng - Tôn Thép MTP

Đại lý Tôn Thép MTP - Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Kon Tum

Tôn Thép MTP tự hào là đại lý uy tín chuyên cung cấp thép hình H chất lượng cao tại Kon Tum. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu của mọi công trình.

Giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Kon Tum, bao gồm:

  • Thành phố Kon Tum
  • Các huyện: Kon Plông, Đắk Glei, Ngọc Hồi, Đắk Tô, Tu Mơ Rông, Kon Rẫy, Sa Thầy, Ia H’Drai.

Báo giá thép hình H mới nhất tại Kon Tum

Báo giá thép hình H mới nhất tại Kon Tum của đại lý Tôn Thép MTP. Chúng tôi cung cấp giá thép hình H đen, mạ kẽm, nhúng kẽm đến từ các thương hiệu lớn như Posco, Đại Việt, nhập khẩu Trung Quốc,...

  • Đơn giá thép H đen tại Kon Tum dao động từ 14.000 - 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Kon Tum dao động từ 17.500 - 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Kon Tum dao động từ 18.800 -  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Kon Tum

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Kon Tum

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Kon Tum

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Kon Tum trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Các loại thép hình H mà đại lý tôn thép MTP cung cấp

Chúng tôi chuyên cung cấp thép hình H chất lượng cao với nhiều loại khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu công trình:

Thép H đen:

  • Loại thép phổ biến, có màu xanh đen đặc trưng.
  • Cứng cáp, chịu lực tốt.
  • Giá thành rẻ nhất trong các dòng thép H.
Thép hình H đen
Thép hình H đen

Thép H mạ kẽm:

  • Được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp điện phân, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Độ bền cao hơn thép đen và giá thành cũng đắt hơn.
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm

Thép H mạ kẽm nhúng nóng:

  • Được nhúng vào kẽm nóng chảy, tạo lớp bảo vệ dày và bền bỉ.
  • Chịu được môi trường ngoài trời, độ ẩm cao, khu vực ven biển.
  • Tuổi thọ lâu dài, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng hiệu quả kinh tế tốt.
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

Địa chỉ bán thép hình chất lượng, giá tốt tại Kon Tum

Tại Đại lý Tôn Thép MTP, chúng tôi cam kết cung cấp thép hình H, U, I, V chính hãng, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và giá thành hợp lý nhất.

  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng chủng loại, kích thước.
  • Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi cho công trình lớn.
  • Dịch vụ tư vấn tận tâm, hỗ trợ 24/7.
  • Giao hàng tận nơi toàn tỉnh Kon Tum từ thành phố Kon Tum đến Huyện Đắk Glei, Huyện Đắk Hà, Huyện Đắk Tô, Huyện Ia H'Drai, Huyện Kon Plông, Huyện Kon Rẫy, Huyện Ngọc Hồi, Huyện Sa Thầy, Huyện Tu Mơ Rôn.
Mua thép H giá ưu đãi cho công trình tại Tôn Thép MTP
Mua thép H giá ưu đãi cho công trình tại Tôn Thép MTP

Với hệ thống phân phối rộng khắp Kon Tum, Tôn Thép MTP cam kết mang đến thép hình H chất lượng cao với giá tốt nhất tỉnh. Liên hệ ngay đại lý thép hình H tại Kon Tum - Tôn Thép MTP để nhận báo giá ưu đãi!

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456