Đại lý thép hình H Tại Long An

Long An là tỉnh phát triển mạnh về công nghiệp và xây dựng, kéo theo nhu cầu sử dụng thép hình H ngày càng tăng. Việc lựa chọn thép H chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng là điều quan trọng để đảm bảo độ bền cho công trình. Tôn Thép MTP tự hào là đại lý thép hình H uy tín tại Long An, chuyên cung cấp sản phẩm từ các thương hiệu lớn, giá cạnh tranh, giao hàng tận nơi.

Đại lý cung cấp sắt hình H chất lượng, giá cạnh tranh - Tôn Thép MTP
Đại lý cung cấp sắt hình H chất lượng, giá cạnh tranh - Tôn Thép MTP

Đại lý Tôn Thép MTP - Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Long An

Tôn Thép MTP cam kết mang đến cho khách hàng tại Long An những sản phẩm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật. Chúng tôi cung cấp thép H chính hãng từ các thương hiệu lớn như Posco, Nhật Bản, Trung Quốc, đảm bảo giá thành cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.

Chúng tôi cung cấp thép hình H đến tận nơi tại tất cả các khu vực ở Long An, bao gồm:

  • Thành phố Tân An
  • Thị xã Kiến Tường
  • Huyện Bến Lức
  • Huyện Cần Đước
  • Huyện Cần Giuộc
  • Huyện Châu Thành
  • Huyện Đức Hòa
  • Huyện Đức Huệ
  • Huyện Mộc Hóa
  • Huyện Tân Hưng
  • Huyện Tân Thạnh
  • Huyện Tân Trụ
  • Huyện Thạnh Hóa
  • Huyện Thủ Thừa
  • Huyện Vĩnh Hưng

Báo giá thép hình H mới nhất tại Long An

Tôn Thép MTP cập nhật bảng giá các loại thép H đen, mạ kẽm, nhúng kẽm từ các thương hiệu uy tín như Posco, Nhật Bản, Trung Quốc. Báo giá cập nhật mới nhất 18/06/2025 với đa dang quy cách.

  • Đơn giá thép H đen tại Long An dao động từ 14.000 - 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Long An dao động từ 17.500 - 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Long An dao động từ 18.800 -  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Long An

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Long An

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Long An

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Long An trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Các loại thép hình H mà đại lý tôn thép MTP cung cấp tại Long An

Tại Tôn Thép MTP, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép hình H với nhiều kích thước, tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp cho từng nhu cầu xây dựng và sản xuất tại Long An:

Thép hình H đen

  • Sản phẩm thép nguyên bản, không qua xử lý bề mặt.
  • Giá thành thấp, dễ gia công, phù hợp cho kết cấu nhà xưởng, cầu đường, cơ khí chế tạo.
Thép hình H đen
Thép hình H đen

Thép hình H mạ kẽm

  • Được phủ lớp kẽm bằng phương pháp điện phân, giúp chống ăn mòn tốt hơn thép đen.
  • Thích hợp cho các công trình trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ.
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm

Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

  • Phủ lớp kẽm dày bằng phương pháp nhúng nóng, có khả năng chống gỉ sét vượt trội.
  • Đáp ứng nhu cầu sử dụng trong môi trường ngoài trời, vùng ven biển, công trình chịu tác động thời tiết khắc nghiệt.
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Long An

Bạn đang tìm thép hình H chính hãng, giá tốt tại Long An? Tôn Thép MTP là lựa chọn đáng tin cậy với:

  • Thép H chính hãng từ Trung Quốc, Nhật Bản, Posco.
  • Giá gốc, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn đến 10%.
  • Giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Long An, bao gồm:
    • Thành phố: Tân An
    • Thị xã: Kiến Tường
    • Huyện: Bến Lức, Cần Đước, Cần Giuộc, Châu Thành, Đức Hòa, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Hưng, Tân Thạnh, Tân Trụ, Thạnh Hóa, Vĩnh Hưng.
Mua thép H giá ưu đãi cho công trình tại Tôn Thép MTP
Mua thép H giá ưu đãi cho công trình tại Tôn Thép MTP

Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để nhận báo giá nhanh và ưu đãi tốt nhất cho thép hình H tại Long An!

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456