Đại lý thép hình H Tại Ninh Thuận

Ninh Thuận với khí hậu khô hạn đặc trưng và sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, đang có nhu cầu lớn về thép hình H chất lượng cao. Việc lựa chọn thép H chính hãng, đạt chuẩn là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Tôn Thép MTP tự hào là đại lý thép hình H uy tín tại Ninh Thuận, chuyên cung cấp thép H đen, H mạ kẽm, H nhúng kẽm từ các thương hiệu lớn, cam kết giá cạnh tranh và dịch vụ giao hàng tận nơi.

Đại lý phân phối thép H chính hãng, chứng từ rõ ràng - Tôn Thép MTP
Đại lý phân phối thép H chính hãng, chứng từ rõ ràng – Tôn Thép MTP

Đại lý Tôn Thép MTP – Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Ninh Thuận

Tôn Thép MTP là đại lý cung cấp thép hình H uy tín số 1 tại Ninh Thuận. Các sản phẩm thép hình H tại đại lý 100% là hàng chính hãng, đạt chuẩn chất lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng, công nghiệp và cơ khí. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đa dạng quy cách, độ bền cao, giá cả cạnh tranh, dịch vụ tận tâm.

Nhờ hệ thống phân phối rộng khắp, Tôn Thép MTP giao hàng tận nơi đến tất cả các khu vực trong tỉnh Ninh Thuận, bao gồm:

  • Thành phố: Phan Rang – Tháp Chàm
  • Huyện: Bác Ái, Ninh Hải, Ninh Phước, Ninh Sơn, Thuận Bắc, Thuận Nam

Báo giá thép hình H mới nhất tại Ninh Thuận

Tôn Thép MTP cung cấp báo giá thép hình H tại Ninh Thuận, giá các loại thép H đen, H mạ kẽm, H nhúng kẽm mới nhất 10/03/2025. Bảng giá thép hình H của thương hiệu Posco, Đại Việt, Trung Quốc đầy đủ quy cách. Giá gốc, hỗ trợ ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.

  • Đơn giá thép H đen tại Ninh Thuận dao động từ 14.000 – 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Ninh Thuận dao động từ 17.500 – 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Ninh Thuận dao động từ 18.800 –  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Ninh Thuận

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Ninh Thuận

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Ninh Thuận

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Ninh Thuận trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Các loại thép hình H mà đại lý tôn thép MTP cung cấp tại Ninh Thuận

Tôn Thép MTP tại Ninh Thuận cung cấp 3 loại thép hình H chính là:

  • Thép H đen: Loại thép phổ biến với bề mặt đen nguyên bản, có độ bền cao, phù hợp với kết cấu công trình.
  • Thép H mạ kẽm: Được phủ lớp kẽm giúp tăng khả năng chống gỉ sét, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
  • Thép H nhúng kẽm nóng: Được nhúng trong bể kẽm nóng chảy, tạo lớp bảo vệ dày hơn, lý tưởng cho các công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt.
Thép hình H đen
Thép hình H đen
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Ninh Thuận

Tôn Thép MTP là đại lý phân phối thép hình H uy tín tại Ninh Thuận, cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Bên cạnh đó còn nhiều lý do khác như:

  • Thép chính hãng từ Posco, Đại Việt, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • Giá tận kho, không qua trung gian, ưu đãi cho đơn hàng lớn.
  • Đa dạng chủng loại: Thép H đen, H mạ kẽm, H nhúng kẽm nóng.
  • Hóa đơn, chứng từ đầy đủ, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
  • Giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Ninh Thuận như Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, Huyện Bác Ái, Huyện Ninh Hải, Huyện Ninh Phước, Huyện Ninh Sơn, Huyện Thuận Bắc, Huyện Thuận Nam.
Mua thép H tại Tôn Thép MTP yên tâm về chất lượng
Mua thép H tại Tôn Thép MTP yên tâm về chất lượng

Liên hệ đến hotline của đại lý thép hình H tại Ninh Thuận – Tôn Thép MTP để được giải đáp mọi thắc mắc.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456