Đại lý thép hình H Tại Tây Ninh

Tây Ninh là tỉnh phát triển mạnh về công nghiệp và xây dựng, kéo theo nhu cầu sử dụng thép hình H ngày càng tăng. Việc tìm mua thép H chính hãng, đảm bảo chất lượng là ưu tiên hàng đầu của các nhà thầu và doanh nghiệp tại đây. Tôn Thép MTP là đại lý cung cấp thép hình H uy tín tại Tây Ninh, cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giá cả cạnh tranh và giao hàng tận nơi, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Tôn Thép MTP có xe chở thép hình H đến chân công trình
Tôn Thép MTP có xe chở thép hình H đến chân công trình

Đại lý Tôn Thép MTP - Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Tây Ninh

Tôn Thép MTP tự hào là đại lý cung cấp thép hình H chính hãng, uy tín tại Tây Ninh, đã có hơn 10 năm kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ giao hàng nhanh chóng, luôn là lựa chon ưu tiên của nhiều nhà thầu lớn nhỏ tại Tây Ninh.

Chúng tôi cung cấp thép hình H tận nơi đến tất cả các thành phố, thị xã, huyện tại Tây Ninh, bao gồm:

  • Thành phố Tây Ninh
  • Thị xã Trảng Bàng
  • Huyện Bến Cầu
  • Huyện Châu Thành
  • Huyện Dương Minh Châu
  • Huyện Gò Dầu
  • Huyện Hòa Thành
  • Huyện Tân Biên
  • Huyện Tân Châu

Báo giá thép hình H mới nhất tại Tây Ninh

Tôn Thép MTP cập nhật bảng giá mới nhất cho thép hình H đen, mạ kẽm, nhúng kẽm từ các thương hiệu uy tín Posco, Đại Việt, Trung Quốc. Giá gốc cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn. Bảng giá tham khảo ngày 18/06/2025.

  • Đơn giá thép H đen tại Tây Ninh dao động từ 14.000 - 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Tây Ninh dao động từ 17.500 - 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Tây Ninh dao động từ 18.800 -  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Tây Ninh

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Tây Ninh

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Tây Ninh

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Tây Ninh trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Những thương hiệu thép hình H uy tín do Tôn Thép MTP cung cấp tại Tây Ninh

Thép hình H Trung Quốc

  • Giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
  • Đa dạng kích thước, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu sử dụng.
Thép hình H Trung Quốc
Thép hình H Trung Quốc

Thép hình H Nhật Bản

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, độ bền cao, khả năng chịu tải lớn.
  • Chất lượng ổn định, ít bị biến dạng trong môi trường khắc nghiệt.
Thép hình H Nhật Bản
Thép hình H Nhật Bản

Thép hình H Posco

  • Thương hiệu nổi tiếng Hàn Quốc, chất lượng cao, tuổi thọ dài.
  • Phù hợp cho công trình lớn, yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn.
Thép hình H Posco
Thép hình H Posco

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Tây Ninh

Tìm thép hình H chính hãng, giá tốt tại Tây Ninh? Tôn Thép MTP là lựa chọn hàng đầu với:

  • Thép H chính hãng từ Trung Quốc, Nhật Bản, Posco.
  • Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
  • Giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Tây Ninh bao gồm Thành phố: Tây Ninh Thị xã: Hòa Thành, Trảng Bàng Huyện: Bến Cầu, Châu Thành, Dương Minh Châu, Gò Dầu, Tân Biên, Tân Châu.
Chọn mua thép H tại Tôn Thép MTP để được giá tốt
Chọn mua thép H tại Tôn Thép MTP để được giá tốt

Liên hệ ngay để nhận báo giá nhanh và ưu đãi tốt nhất các sản phẩm thép hình H tại Tây Ninh.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456