Đại lý thép hình H Tại TPHCM

Tại TP.HCM, nhu cầu sử dụng thép hình H ngày càng tăng trong các công trình xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao. Việc tìm mua thép H chính hãng, đảm bảo chất lượng là mối quan tâm lớn của nhiều chủ đầu tư và nhà thầu. Đại lý Tôn Thép MTP là đơn vị cung cấp thép H uy tín tại TPHCM, cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giá cả cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Tôn Thép MTP là địa chỉ uy tín bán thép hình H giá tốt, chứng từ rõ ràng
Tôn Thép MTP là địa chỉ uy tín bán thép hình H giá tốt, chứng từ rõ ràng

Đại lý Tôn Thép MTP - Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại TPHCM

Tôn Thép MTP tự hào là đại lý cung cấp thép hình H uy tín tại TP.HCM, cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của khách hàng, từ công trình lớn đến nhỏ, với đầy đủ kích thước và quy cách thép H đạt tiêu chuẩn.

Với hệ thống vận chuyển chuyên nghiệp, Tôn Thép MTP cung cấp thép H tận nơi đến tất cả các quận, huyện, thành phố thuộc TP.HCM, bao gồm:

  • Thành phố Thủ Đức
  • Các quận nội thành: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Bình Thạnh, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú
  • Các huyện ngoại thành: Bình Chánh, Cần Giờ, Củ Chi, Hóc Môn, Nhà Bè

Với kinh nghiệm lâu năm và dịch vụ chuyên nghiệp, Tôn Thép MTP luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách hàng trong mọi dự án xây dựng. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Báo giá thép hình H mới nhất tại TPHCM

Tôn Thép MTP xin cập nhật bảng giá tham khảo mới nhất các loại thép hình H đen, mạ kẽm và nhúng kẽm. Bảng giá được cập nhật vào [ngày tháng năm], đảm bảo giá gốc cạnh tranh cùng nhiều ưu đãi chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.

  • Đơn giá thép H đen tại TPHCM dao động từ 14.000 - 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại TPHCM dao động từ 17.500 - 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại TPHCM dao động từ 18.800 -  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại TPHCM

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại TPHCM

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại TPHCM

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại TPHCM trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Kinh nghiệm chọn mua thép hình H mà quý khách hàng tại TPHCM nên biết

Để mua thép hình H chất lượng, khách hàng tại TP.HCM cần lưu ý:

  • Xác định nhu cầu: Công trình trong nhà chọn thép đen, ngoài trời ưu tiên thép mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng.
  • Chọn thương hiệu uy tín: Posco, Đại Việt, Trung Quốc, có chứng chỉ chất lượng.
  • Mua tại đại lý tin cậy: Như Tôn Thép MTP, cam kết thép chính hãng, giá tốt, vận chuyển tận nơi.
  • So sánh giá và ưu đãi: Chọn nơi có chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn.
Nên mua thép H ở địa chỉ uy tín, được người dùng đánh giá tốt
Nên mua thép H ở địa chỉ uy tín, được người dùng đánh giá tốt

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại TPHCM

Tôn Thép MTP chuyên cung cấp thép hình H chất lượng cao tại TP.HCM, cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Posco, Đại Việt, Trung Quốc.
  • Đa dạng chủng loại: Thép H đen, mạ kẽm, nhúng kẽm phù hợp với nhiều nhu cầu.
  • Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
  • Giao hàng tận nơi trên toàn TP.HCM, bao gồm: Thành phố Thủ Đức, Quận 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, Bình Thạnh, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú, Bình Chánh, Cần Giờ, Củ Chi, Hóc Môn, Nhà Bè.
Tôn Thép MTP là đại lý cung cấp thép hình H uy tín số 1
Tôn Thép MTP là đại lý cung cấp thép hình H uy tín số 1

Liên hệ ngay Tôn Thép MTP để nhận báo giá và tư vấn chi tiết

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456