Đại lý thép hình H Tại Trà Vinh

Trà Vinh là một tỉnh ven biển thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, có tốc độ đô thị hóa và phát triển hạ tầng ngày càng mạnh mẽ. Điều này kéo theo nhu cầu lớn về vật liệu xây dựng, đặc biệt là thép hình H phục vụ cho các công trình công nghiệp, dân dụng và giao thông. Để đảm bảo chất lượng công trình, việc chọn mua thép H chính hãng từ nhà cung cấp uy tín là điều cần thiết. Tôn Thép MTP là một trong những đại lý phân phối thép hình H tại Trà Vinh, mang đến sản phẩm đạt chuẩn, giá tốt và dịch vụ chuyên nghiệp.

Mua thép hình H giá tốt ở Trà Vinh tại Tôn Thép MTP
Mua thép hình H giá tốt ở Trà Vinh tại Tôn Thép MTP

Đại lý Tôn Thép MTP - Địa chỉ bán thép hình H uy tín tại Trà Vinh

Tôn Thép MTP là đại lý chuyên cung cấp thép hình H chính hãng tại Trà Vinh, được nhiều khách hàng tin tưởng nhờ chất lượng sản phẩm đạt chuẩn, giá thành cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp thép H chính hãng từ các thương hiệu lớn như Posco, Nhật Bản, Trung Quốc, đa dạng quy cách. Giá thép H tại đại lý ở Trà Vinh là giá tốt nhất thị trường, nhân viên tư vấn, báo giá nhanh chóng.

Chúng tôi nhận giao hàng đến tận nơi tại tất cả thành phố, thị xã, huyện của Trà Vinh, bao gồm:

  • Thành phố: Trà Vinh
  • Thị xã: Duyên Hải
  • Huyện: Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải, Tiểu Cần, Trà Cú

Báo giá thép hình H mới nhất tại Trà Vinh

Tôn Thép MTP cung cấp bảng giá thép hình H mới nhất tại Trà Vinh, được cập nhật vào 19/06/2025, với đầy đủ quy cách và chủng loại. Chúng tôi phân phối các dòng thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H nhúng kẽm từ những thương hiệu uy tín như Posco, Nhật Bản, Trung Quốc, đảm bảo chất lượng cao và đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.

  • Đơn giá thép H đen tại Trà Vinh dao động từ 14.000 - 15.700 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm tại Trà Vinh dao động từ 17.500 - 19.000 VNĐ/kg
  • Đơn giá thép H mạ kẽm nhúng nóng tại Trà Vinh dao động từ 18.800 -  21.000 VNĐ/kg

Báo giá thép hình H đen tại Trà Vinh

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.420.000 1.521.000 1.592.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 1.982.000 2.124.000 2.223.000
H 150 x 100 x 6 x 9 1.739.000 1.863.000 1.950.000
H 150 x 150 x 7 x 10 2.612.000 2.799.000 2.930.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.176.000 1.260.000 1.319.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.512.000 1.620.000 1.696.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 3.394.000 3.636.000 3.806.000
H 200 x 150 x 6 x 9 2.512.000 2.691.000 2.817.000
H 200 x 100 x 5 x 8 1.756.000 1.881.000 1.969.000
H 200 x 200 x 8 x 12 4.192.000 4.491.000 4.701.000
H 250 x 175 x 7 x 11 3.662.000 3.924.000 4.107.000
H 250 x 125 x 6 x 9 2.436.000 2.610.000 2.732.000
H 250 x 250 x 9 x 14 6.031.000 6.462.000 6.764.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.083.000 3.303.000 3.457.000
H 300 x 200 x 8 x 12 4.687.000 5.022.000 5.256.000
H 300 x 300 x 10 x 15 7.812.000 8.370.000 8.761.000
H 350 x 175 x 7 x 11 4.150.000 4.446.000 4.653.000
H 350 x 250 x 9 x 14 6.560.000 7.029.000 7.357.000
H 350 x 350 x 12 x 19 11.508.000 12.330.000 12.905.000
H 400 x 200 x 8 x 13 5.494.000 5.886.000 6.161.000
H 400 x 300 x 10 x 16 8.820.000 9.450.000 9.891.000
H 450 x 200 x 9 x 14 6.292.000 6.741.000 7.056.000
H 450 x 300 x 11 x 18 10.164.000 10.890.000 11.398.000
H 500 x 200 x 10 x 16 7.409.000 7.938.000 8.308.000
H 500 x 300 x 11 x 18 10.500.000 11.250.000 11.775.000
H 600 x 200 x 11 x 17 8.652.000 9.270.000 9.703.000
H 600 x 300 x 14 x 23 14.280.000 15.300.000 16.014.000
H 700 x 300 x 13 x 24 15.288.000 16.380.000 17.144.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm tại Trà Vinh

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.775.000 1.825.000 193.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.478.000 2.549.000 269.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.174.000 2.236.000 236.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.266.000 3.359.000 355.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.470.000 1.512.000 160.000
H 175 x 90 x 5 x 8 1.890.000 1.944.000 205.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.242.000 4.363.000 461.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.140.000 3.229.000 341.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.195.000 2.257.000 238.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.240.000 5.389.000 569.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.578.000 4.709.000 497.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.045.000 3.132.000 331.000
H 250 x 250 x 9 x 14 7.539.000 7.754.000 819.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 3.854.000 3.964.000 418.000
H 300 x 200 x 8 x 12 5.859.000 6.026.000 636.000
H 300 x 300 x 10 x 15 9.765.000 10.044.000 1.060.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.187.000 5.335.000 563.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.201.000 8.435.000 890.000
H 350 x 350 x 12 x 19 14.385.000 14.796.000 1.562.000
H 400 x 200 x 8 x 13 6.867.000 7.063.000 746.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.025.000 11.340.000 1.197.000
H 450 x 200 x 9 x 14 7.865.000 8.089.000 854.000
H 450 x 300 x 11 x 18 12.705.000 13.068.000 1.379.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.261.000 9.526.000 1.005.000
H 500 x 300 x 11 x 18 13.125.000 13.500.000 1.425.000
H 600 x 200 x 11 x 17 10.815.000 11.124.000 1.174.000
H 600 x 300 x 14 x 23 17.850.000 18.360.000 1.938.000
H 700 x 300 x 13 x 24 19.110.000 19.656.000 2.075.000

Báo giá thép hình H mạ kẽm nhúng nóng tại Trà Vinh

Quy cách (mm) Đại Việt (VND/6m) Posco (VND/6m) Trung Quốc (VND/6m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1.906.000 2.028.000 2.129.000
H 125 x 125 x 6.5 x 9 2.662.000 2.832.000 2.974.000
H 150 x 100 x 6 x 9 2.335.000 2.484.000 2.608.000
H 150 x 150 x 7 x 10 3.508.000 3.732.000 3.919.000
H 150 x 75 x 5 x 7 1.579.000 1.680.000 1.764.000
H 175 x 90 x 5 x 8 2.030.000 2.160.000 2.268.000
H 175 x 175 x 7.5 x 11 4.557.000 4.848.000 5.090.000
H 200 x 150 x 6 x 9 3.373.000 3.588.000 3.767.000
H 200 x 100 x 5 x 8 2.358.000 2.508.000 2.633.000
H 200 x 200 x 8 x 12 5.629.000 5.988.000 6.287.000
H 250 x 175 x 7 x 11 4.918.000 5.232.000 5.494.000
H 250 x 125 x 6 x 9 3.271.000 3.480.000 3.654.000
H 250 x 250 x 9 x 14 8.099.000 8.616.000 9.047.000
H 300 x 150 x 6.5 x 9 4.140.000 4.404.000 4.624.000
H 300 x 200 x 8 x 12 6.294.000 6.696.000 7.031.000
H 300 x 300 x 10 x 15 10.490.000 11.160.000 11.718.000
H 350 x 175 x 7 x 11 5.572.000 5.928.000 6.224.000
H 350 x 250 x 9 x 14 8.810.000 9.372.000 9.841.000
H 350 x 350 x 12 x 19 15.454.000 16.440.000 17.262.000
H 400 x 200 x 8 x 13 7.377.000 7.848.000 8.240.000
H 400 x 300 x 10 x 16 11.844.000 12.600.000 13.230.000
H 450 x 200 x 9 x 14 8.449.000 8.988.000 9.437.000
H 450 x 300 x 11 x 18 13.649.000 14.520.000 15.246.000
H 500 x 200 x 10 x 16 9.949.000 10.584.000 11.113.000
H 500 x 300 x 11 x 18 14.100.000 15.000.000 15.750.000
H 600 x 200 x 11 x 17 11.618.000 12.360.000 12.978.000
H 600 x 300 x 14 x 23 19.176.000 20.400.000 21.420.000
H 700 x 300 x 13 x 24 20.530.000 21.840.000 22.932.000

Lưu ý: Báo giá thép hình H tại Trà Vinh trên đây chỉ dùng để tham khảo. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến hotline để được nhân viên hỗ trợ gửi báo giá chính xác, đúng yêu cầu.

Các loại thép hình H mà đại lý tôn thép MTP cung cấp tại Trà Vinh

Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp thép hình H đen, mạ kẽm, nhúng kẽm đến khách hàng Trà Vinh, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng.

  • Thép H đen:

    • Đặc điểm: Bề mặt màu xanh đen, chưa qua xử lý mạ kẽm, dễ gia công.
    • Ứng dụng: Kết cấu nhà xưởng, cầu đường, đóng tàu, cơ khí chế tạo.
Thép hình H đen
Thép hình H đen
  • Thép H mạ kẽm:

    • Đặc điểm: Phủ lớp kẽm điện phân, bề mặt sáng bóng, chống gỉ tốt hơn thép đen.
    • Ứng dụng: Công trình dân dụng, nhà tiền chế, khung giàn chịu lực.
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm
  • Thép H nhúng kẽm:

    • Đặc điểm: Được nhúng trong kẽm nóng chảy, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
    • Ứng dụng: Công trình ngoài trời, môi trường ven biển, nhà máy hóa chất.
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

Địa chỉ bán thép hình H chất lượng, giá tốt tại Trà Vinh

Tôn Thép MTP là đại lý chuyên phân phối thép H chính hãng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại Trà Vinh với đa dạng sản phẩm và giá cả cạnh tranh.

Lý do chọn Tôn Thép MTP:

  • Cung cấp thép H từ các thương hiệu uy tín như Posco, Đại Việt, Nhật Bản, Trung Quốc.
  • Mức giá hợp lý, có chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn.
  • Đầy đủ chủng loại thép H đen, thép H mạ kẽm, thép H nhúng kẽm, với nhiều quy cách khác nhau.
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn tỉnh Trà Vinh, bao gồm Thành phố Trà Vinh, Thị xã Duyên Hải, Huyện: Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải, Tiểu Cần, Trà Cú.
  • Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng chọn loại thép phù hợp với từng mục đích sử dụng.
Vận chuyển tận công trình tại Trà Vinh bởi xe tải của Tôn Thép MTP
Vận chuyển tận công trình tại Trà Vinh bởi xe tải của Tôn Thép MTP

Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất khi mua thép hình H tại Trà Vinh.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456