Đại Lý Thép Hình I Đắc Lắc

Tôn Thép MTP là đại lý phân phối thép hình I hàng đầu tại Đắc Lắc, chuyên cung cấp sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như Posco, An Khánh, Á Châu,… với đầy đủ quy cách, đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM, DIN. Ngoài ra, chúng tôi còn nhập khẩu thép hình I từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, đảm bảo chất lượng cao, phù hợp với mọi công trình dân dụng và công nghiệp.

Với hệ thống kho hàng lớn và nguồn thép luôn có sẵn, chúng tôi đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu tại các khu vực như Buôn Ma Thuột, Krông Pắk, Ea Kar, Cư M’gar, Krông Búk, Krông Ana, Ea H’Leo, Krông Năng, M’Đrắk, Ea Súp, Buôn Đôn, Lắk.

Thép hình I đen
Thép hình I đen

Báo giá thép hình I mới nhất tại Đắc Lắc

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật bảng giá thép hình I (đen, mạ kẽm, nhúng nóng) mới nhất ngày 10/03/2025. Cam kết giá đại lý cấp 1, đầy đủ thương hiệu, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo.

  • Giá thép hình I từ: 12.500 – 22.000 VNĐ/kg

1/ Bảng giá sắt I theo trọng lượng

Quy cách Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ/Cây)
I 100 x 52 x 4 x 5.5 6 36 21,500 810.000
I 120 x 60 x 4.5 x 6.5 6 52 21,500 1.170.000
I 150 x 72 x 4.5 x 6.5 6 75 21,500 1.687.500
I 150 x 75 x 5 x 7 6 84 21,500 1.890.000
I 198 x 99 x 4 x 7 6 109 21,500 2.457.000
I 200 x 100 x 5.5 x 8 12 256 21,500 5.751.000
I 248 x 124 x 5 x 8 12 308 21,500 6.939.000
I 250 x 125 x 6 x 9 12 178 21,500 3.996.000
I 298 x 149 x 5.5 x 8 12 384 21,500 8.640.000
I 300 x 150 x 6.5 x 9 12 440 21,500 9.909.000
I 350 x 175 x 7 x 11 12 595 21,500 13.392.000
I 396 x 199 x 7 x 11 12 679 21,500 15.282.000
I 400 x 200 x 8 x 13 12 792 21,500 17.820.000
I 446 x 199 x 8 x 12 12 794 21,500 17.874.000
I 450 x 200 x 9 x 14 12 912 21,500 20.520.000
I 496 x 199 x 9 x 14 12 954 21,500 21.465.000
I 500 x 200 x 10 x 16 12 1075 21,500 24.192.000
I 596 x 199 x 10 x 15 12 1135 21,500 25.542.000
I600 x 200 x 11 x 17 12 1272 21,500 28.620.000
I700 x 300 x 13 x 24 12 2220 21,500 49.950.000
I800 x 300 x 14 x 26 12 2520 21,500 56.700.000

2/ Bảng giá thép I theo xuất xứ

Quy cách Nguồn gốc Trọng lượng Giá thành thép hình I
(Kg/m) Kg Cây 6m
Thép hình I100x50x4.5ly An Khánh 42.5 kg/cây Liên hệ 780,000
Thép hình I100x50x4.5ly Á Châu 42.5 kg/cây Liên hệ 728,000
Thép hình I120x65x4.5ly An Khánh 52.5 kg/cây Liên hệ 968,0000
Thép hình I120x65x4.5ly Trung Quốc 52.5 kg/cây Liên hệ Liên hệ
Thép hình I150x75x7ly An Khánh 14.00 Liên hệ 1,500,000
Thép hình I150x75x7ly POSCO 14.00 21,500 1,806,000
Thép hình I198x99x4.5x7ly POSCO 18.20 21,500 2,347,800
Thép hình I200x100x5.5x8ly POSCO 21.30 21,500 2,747,700
Thép hình I248x124x5x8ly POSCO 25.70 21,500 3,315,300
Thép hình I250x125x6x9ly POSCO 29.60 21,500 3,818,400
Thép hình I298x149x5.5x8ly POSCO 32.00 21,500 4,128,000
Thép hình I300x150x6.5x9ly POSCO 36.70 21,500 4,734,300
Thép hình I346x174x6x9ly POSCO 41.40 21,500 5,340,600
Thép hình I350x175x7x11ly POSCO 49.60 21,500 6,398,400
Thép hình I396x199x9x14ly POSCO 56.60 21,500 7,301,400
Thép hình I400x200x8x13ly POSCO 66.00 21,500 8,514,000
Thép hình I450x200x9x14ly POSCO 76.00 21,500 9,804,000
Thép hình I496x199x9x14ly POSCO 79.50 21,500 10,255,500
Thép hình I500x200x10x16ly POSCO 89.60 21,500 11,558,400
Thép hình I600x200x11x17ly POSCO 106.00 21,500 13,674,000
Thép hình I700x300x13x24ly POSCO 185.00 21,500 23,865,000

Các kích thước thép hình I tại Đắc Lắc thông dụng nhất

Tại Đắc Lắc, thép hình I có nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và cơ khí chế tạo. Dưới đây là các quy cách thép I thông dụng do Tôn Thép MTP cung cấp:

  • Thép I cỡ nhỏ (I100 – I150)
    • I100x55x4.5mm – Trọng lượng 11.26 kg/m
    • I120x64x4.8mm – Trọng lượng 13.98 kg/m
    • I150x75x5.0mm – Trọng lượng 18.1 kg/m

→ Chủ yếu dùng cho giàn giáo, nhà dân dụng, khung kết cấu nhẹ.

  • Thép I cỡ trung (I180 – I250)
    • I180x90x6.0mm – Trọng lượng 26.7 kg/m
    • I200x100x7.0mm – Trọng lượng 31.5 kg/m
    • I250x125x7.0mm – Trọng lượng 43.2 kg/m

→ Thích hợp cho nhà xưởng, khung sườn thép, cầu đường.

Thép hình I được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng
Thép hình I được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng
  • Thép I cỡ lớn (I300 – I400)
    • I300x150x10.0mm – Trọng lượng 64.3 kg/m
    • I350x175x11.0mm – Trọng lượng 80.4 kg/m
    • I400x200x13.0mm – Trọng lượng 107.6 kg/m

→ Được sử dụng trong công trình công nghiệp, nhà tiền chế, cầu vượt, dầm chịu lực.

  • Thép I siêu lớn (I450 – I600)
    • I450x200x13.0mm – Trọng lượng 124.1 kg/m
    • I500x200x16.0mm – Trọng lượng 147.3 kg/m
    • I600x220x18.0mm – Trọng lượng 190.3 kg/m

→ Ứng dụng cho công trình quy mô lớn, cầu cảng, kết cấu siêu trọng.

Địa chỉ bán thép hình I chất lượng, giá tốt tại Đắc Lắc

Tôn Thép MTP là đơn vị phân phối thép hình I uy tín tại Đắc Lắc, cung cấp sản phẩm từ các thương hiệu hàng đầu như Posco, An Khánh, Á Châu,… với đầy đủ kích thước từ I100 đến I500. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM, đảm bảo chất lượng cho mọi công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng giao thông.

Khi mua thép hình I tại MTP, khách hàng nhận được:

  • Báo giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn lên đến 10% theo số lượng.
  • Sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng nhận CO, CQ.
  • Kho hàng lớn, đa dạng quy cách, đáp ứng nhanh nhu cầu thi công.
  • Tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ chọn loại thép phù hợp với công trình.
  • Giao hàng tận nơi, đảm bảo đúng tiến độ trên toàn tỉnh Đắc Lắc.
Tôn Thép MTP vận chuyển thép hình I tới tận dự án
Tôn Thép MTP vận chuyển thép hình I tới tận dự án

Một số dự án tiêu biểu tại Đắc Lắc:

  • Cung cấp 8 tấn thép I300 cho nhà xưởng tại KCN Hòa Phú, TP. Buôn Ma Thuột.

  • Giao 6 tấn thép I250 đến công trình cầu tại huyện Krông Pắk.

  • Cung ứng 10 tấn thép I400 cho nhà máy sản xuất tại KCN Tân An, TP. Buôn Ma Thuột.

Tôn Thép MTP cam kết cung cấp 100% thép chính hãng, có đầy đủ chứng nhận chất lượng. Chúng tôi mang đến giá thành cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng lớn và giảm 50% phí giao hàng đến các khu vực lân cận trong tỉnh.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
0933.991.222 0902.774.111 0932.181.345 0932.337.337 0789.373.666 0917.02.03.03 0909.601.456