Tôn Việt Nhật có tốt không là câu hỏi của nhiều nhà thầu trước khi chọn vật liệu này để tiến hành xây dựng. Với nhu cầu ngày càng tăng cao về sử dụng tôn lợp mái, thị trường đang trở nên đa dạng với nhiều loại tôn và mẫu mã khác nhau. Trong số đó, tôn Việt Nhật đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm về kiểu dáng và chất lượng. So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát – hai thương hiệu tôn lợp hàng đầu thị trường sẽ giúp bạn dễ dàng chọn lựa hơn.
Tìm hiểu tôn Việt Nhật
Tôn Việt Nhật SSSC, hay còn được gọi là tôn Phương Nam, là một sản phẩm tôn thép liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam và tập đoàn Sumitomo Corporation của Nhật Bản.
Tôn Việt Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321 trên dây chuyền hiện đại sử dụng công nghệ NOF (Non-Oxidation Furnace), mang đến sản phẩm tôn cao cấp với tuổi thọ lâu dài và độ bền cao. Sản phẩm tôn của hãng đã nhận được sự tin tưởng và yêu thích từ người tiêu dùng, được xếp vào danh mục “Hàng Việt Nam Chất lượng cao” và rất được ưa chuộng trên thị trường trong nước.
1/ Tôn Việt Nhật gồm loại nào?
Hãng tôn Việt Nhật mang đến cho khách hàng một loạt các dòng sản phẩm đa dạng, phục vụ cho các phân khúc sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số dòng tôn phổ biến của Việt Nhật:
1.1/ Tôn giả ngói Việt Nhật
Tôn giả ngói Việt Nhật là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần thay thế mái ngói truyền thống bằng mái tôn. Các tấm tôn giả ngói nhẹ hơn ngói lợp, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt. Đồng thời, việc sử dụng tôn giả ngói cũng giảm áp lực từ mái lên khung sườn của công trình.
1.2/ Tôn xốp chống nóng
Tôn xốp chống nóng, hay còn gọi là tôn cách nhiệt, là sản phẩm chất lượng cao của Việt Nhật. Tấm tôn được cấu tạo gồm 3 lớp chính: lớp tôn lót, lớp PU (Polyurethane) và lớp màng PP/PVC.
Tôn xốp Việt Nhật là giải pháp ưu việt cho các nhà xưởng, công ty, và nhà phố, nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Mái tôn giúp điều hòa nhiệt độ và làm mát không gian cho các nhà xưởng, đặc biệt là những nơi có nhiều thiết bị máy móc.
1.3/ Tôn mạ màu Việt Nhật
Tôn mạ màu Việt Nhật được sản xuất chủ yếu trên nền tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh. Với lớp kẽm giúp tôn trở nên dày và chắc chắn, lớp sơn gồm các thành phần như Polyester, PVDF hoặc SMP. Các tấm tôn được sơn lót bằng sơn PU hoặc sơn Epoxy Primer.
Tấm tôn mạ màu Việt Nhật có độ dày từ 0.16mm đến 1.5mm, với độ dày màng sơn từ 6mm đến 30mm. Trong đó, tôn 11 lớp đang được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng.
2/ Tôn Việt Nhật có tốt không?
Tôn Việt Nhật được đánh giá là một loại tôn có độ bền cao, kháng hao mòn và thân thiện với môi trường. Thành phần cấu tạo của tấm tôn bao gồm hợp kim nhôm, giúp tăng cường khả năng chống tác động, bảo vệ tôn khỏi ảnh hưởng của muối biển và axit.
Lớp kẽm bên trong tấm tôn có chức năng bảo vệ lớp kim loại nền, tạo ra một lớp hợp chất dày, gia tăng khả năng tái sử dụng của sản phẩm. Quá trình nhúng nóng ở nhiệt độ cao cũng đảm bảo rằng tấm tôn Việt Nhật có khả năng chịu nhiệt và khả năng chống cháy tốt.
Khả năng kháng nhiệt là một điểm nổi bật và tiên tiến của tôn Việt Nhật. Tấm tôn có khả năng tản nhiệt nhanh, phản xạ tốt, hạn chế sự hấp thụ nhiệt và giảm lượng nhiệt truyền qua mái. Điều này giúp mái tôn giữ cho công trình mát mẻ trong những ngày nắng nóng mùa hè, phù hợp với khí hậu của Việt Nam.
3/ Giá bao nhiêu 1m2 tôn Việt Nhật
Giá tôn Việt Nhật bao nhiêu là một câu hỏi thường được đặt ra bởi nhiều khách hàng. Thông thường, giá cả của tôn sẽ phụ thuộc vào các nhà phân phối lớn và có thể có sự chênh lệch. Tuy nhiên, chênh lệch giá giữa các nhà phân phối không quá lớn. Dưới đây là bảng giá tôn lạnh, tôn màu Việt Nhật mới nhất tại Tôn Thép MTP:
3.1/ Giá tôn lạnh Việt Nhật
Giá tôn lạnh Việt Nhật bao nhiêu 1kg được xác định theo quy cách sau:
- Độ dày: 2.5 – 5 dem
- Trọng lượng: 2.1 – 4.2 kg/ m
- Giá tôn lạnh Việt Nhật dao động từ 50.000 – 93.000 VNĐ/ mét. Liên hệ trực tiếp tới chúng tôi để được tư vấn, báo giá chính xác.
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng(kg/m) | Giá thành (VNĐ/m) |
2 dem 5 | 2.1 | 50.000 |
3 dem 0 | 2.35 | 56.500 |
3 dem 2 | 2.6 | 60.500 |
3 dem 5 | 2.75 | 67.000 |
3 dem 8 | 2.9 | 69.000 |
4 dem 0 | 3.15 | 74.000 |
4 dem 3 | 3.3 | 78.000 |
4 dem 5 | 3.5 | 84.500 |
4 dem 8 | 3.75 | 88.500 |
5 dem 0 | 4.2 | 93.000 |
3.2/ Giá tôn màu Việt Nhật
Giá tôn màu Việt Nhật bao nhiêu 1kg được xác định theo quy cách sau:
- Độ dày: 2 – 5 dem
- Trọng lượng: 1.8 – 4.2 kg/ m
- Giá tôn màu Việt Nhật dao động từ 45.500 – 86.000 VNĐ/ mét. Liên hệ trực tiếp tới chúng tôi để được tư vấn, báo giá chính xác.
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng(kg/m) | Giá thành (VNĐ/m) |
2 dem 0 | 1.8 | 45.500 |
2 dem 5 | 2.1 | 48.000 |
3 dem 0 | 2.35 | 52.000 |
3 dem 2 | 2.6 | 57.000 |
3 dem 5 | 2.75 | 60.000 |
3 dem 8 | 2.9 | 64.000 |
4 dem 0 | 3.15 | 69.000 |
4 dem 3 | 3.3 | 73.000 |
4 dem 5 | 3.5 | 77.000 |
4 dem 8 | 3.75 | 81.000 |
5 dem 0 | 4.2 | 86.000 |
* Lưu ý: Giá tôn Việt Nhật còn tùy thuộc vào khổ tôn và kích thước theo yêu cầu. Để có báo giá chính xác vui lòng liên hệ trực tiếp tới đại lý.
4/ Thi công bao nhiêu 1m2 tôn Việt Nhật
Chi phí thi công mái tôn được tính dựa trên giá của loại mái tôn cùng với chi phí nhân công xây dựng của từng nhà cung cấp. Trong bảng giá tôn, thường đã bao gồm cả chi phí nguyên vật liệu.
Loại mái | Độ dày (mm) | Đơn vị | 1 lớp | 3 lớp cách nhiệt |
Khung thép mái tôn 1 mái, 2 mái kèo hộp mạ kẽm
40x40x1.1mm. Xà gồ mạ kẽm 40x40x1.1mm |
0.3 | m2 | 320,000 | 420,000 |
0.35 | m2 | 340,000 | 440,000 | |
0.4 | m2 | 360,000 | 460,000 | |
0.45 | m2 | 380,000 | 480,000 | |
Khung thép mái tôn 1 mái, 2 mái kèo hộp mạ kẽm
50x50x1.1mm. Xà gồ mạ kẽm 50x50x1.1mm |
0.3 | m2 | 380,000 | 480,000 |
0.35 | m2 | 400,000 | 500,000 | |
0.4 | m2 | 420,000 | 520,000 | |
0.45 | m2 | 440,000 | 540,000 |
Mức giá tôn xốp cách nhiệt 3 lớp hoặc tôn mạ màu 11 sóng 3 lớp tham khảo cho khách hàng là khoảng 480.000 đồng/m2.
Đối với khách hàng đã có sẵn vật liệu xây dựng, giá thi công tôn Việt Nhật sẽ được tính dựa trên giá nhân công. Giá nhân công lắp mái sẽ phụ thuộc vào độ cao của từng tầng, cụ thể như sau:
- Giá nhân công lắp mái tầng 1: 50.000 đồng/m2.
- Giá nhân công lắp mái tầng 2: 90.000 đồng/m2.
- Giá nhân công lắp mái tầng 3: 95.000 đồng/m2.
- Giá nhân công lắp mái cho các tầng cao hơn sẽ được thương lượng trực tiếp.
Lưu ý rằng giá nhân công có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng công trình. Khách hàng nên tham khảo và thương lượng trực tiếp với các nhà thầu xây dựng để có thông tin chi tiết và cụ thể hơn về giá nhân công lắp mái.
So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát: Loại nào tốt hơn?
Khi nhà đầu tư tìm đến các đại lý tôn thép, họ thường được giới thiệu đến hai sản phẩm từ hai đơn vị nổi tiếng. Tôn Việt Nhật và Hoà Phát là hai thương hiệu có sự thành công và uy tín trong ngành tôn thép. Hai công ty này đã hoạt động trong nhiều năm và nhận được sự đánh giá cao từ người dùng.
1/ Thương hiệu tôn Việt Nhật và Hòa Phát
Đầu tiên, cùng so sánh về thâm niên hoạt động và uy tín thương hiệu của 2 nhà máy này:
1.1/ Nhà máy Việt Nhật
Tôn Việt Nhật là một thương hiệu thuộc nhà máy tôn Phương Nam, được thành lập vào năm 1995. Thương hiệu này đã tạo thành một liên doanh giữa Tổng công ty Thép miền Nam, Tập đoàn Sumitomo Nhật Bản và Công ty FIW STEEL SND. BHD – Malaysia, đảm bảo chất lượng cao cho các sản phẩm của mình.
Các sản phẩm tôn Việt Nhật được sản xuất tuân theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3392:1998 và trải qua quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.
1.2/ Nhà máy Hòa Phát
Công ty là một thành viên của Tập đoàn Hòa Phát, được thành lập vào năm 2016, và có trụ sở tại Khu CN Phố Nối A, tỉnh Hưng Yên. Dự án đã đầu tư gần 5000 tỷ đồng và hàng năm, công ty cung cấp 600.000 tấn tôn ra thị trường.
Sản phẩm tôn Hòa Phát đáp ứng các tiêu chuẩn JIS 3321:2010 của Nhật Bản, BS EN 10346:2009 của Châu Âu, AS 1397:2001 và ASTM A792 của Hoa Kỳ. Ngoài việc đáp ứng nhu cầu trong nước, tôn Việt Nhật cũng được xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
2/ Giá tôn Việt Nhật và Hòa Phát loại nào đắt hơn
Yếu tố quan trọng cần được xem xét khi so sánh tôn Việt Nhật và Hoà Phát chính là mức giá. Giá cả là vấn đề mà khách hàng luôn quan tâm, yêu cầu nhận báo giá của đại lý cung ứng trước khi mua hàng.
Khách hàng có thể tham khảo mức giá của tôn Việt Nhật và tôn Hoà Phát để có được một đánh giá khách quan. Vì các sản phẩm này có chất lượng, dây chuyền sản xuất, công nghệ và tiêu chuẩn khác nhau, nên tất nhiên mức giá cũng sẽ có sự chênh lệch.
3/ Đặc điểm, tính chất của tôn Việt Nhật và Hòa Phát
Để chắc chắn hơn nên lựa chọn loại tôn nào để phù hợp cho việc thi công, hãy cùng Tôn Thép MTP phân tích sâu hơn về tính chất, đặc điểm của từng loại sản phẩm:
3.1/ Đặc điểm tôn Việt Nhật
Với những ưu điểm nổi bật, tôn Việt Nhật luôn là lựa chọn hàng đầu trong các công trình từ nhỏ đến lớn ngày nay. Điều này là nhờ vào việc sản xuất các loại tôn này bằng công nghệ và dây chuyền hiện đại hàng đầu.
Giữa các lớp tôn của sản phẩm có chứa khoảng chân không, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, vượt trội hơn so với các loại tôn khác. Vì những tính năng này, tôn Việt Nhật thường được sử dụng để lợp mái cho nhà ở, quán karaoke và nhiều ứng dụng khác.
Ngoài ra, một điểm mạnh khác của dòng sản phẩm này là độ bền cao. Tôn Việt Nhật được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến với nhiều lớp tôn trong một sản phẩm. Do đó, khả năng chịu lực là tốt, giới hạn cong vênh được kéo dài lâu nhất.
3.2/ Đặc điểm tôn Hòa Phát
Tôn Hòa Phát được sản xuất trên hệ thống dây chuyền hiện đại, tuân theo tiêu chuẩn NOF, đảm bảo chất lượng và đặc biệt thân thiện với môi trường. Quy trình sản xuất khép kín và sử dụng dây chuyền nhập khẩu từ nước ngoài giúp tạo ra các tấm tôn có độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tốt, đồng thời chịu lực tốt.
Sự phổ biến rộng rãi của tôn Hòa Phát là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Ngoài khả năng chống chịu môi trường, các sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt và chống nóng tối ưu.
Với thiết kế 3 lớp đặc biệt, dòng sản phẩm tôn lạnh chống nóng Hòa Phát được coi là giải pháp hàng đầu giúp giữ ngôi nhà luôn mát mẻ và thoải mái. Ngoài ra, với khả năng cách âm và giảm tiếng ồn hiệu quả lên đến 60%, tôn Hòa Phát cũng được sử dụng phổ biến trong các phòng hát, trung tâm giải trí,…
Địa chỉ mua tôn Việt Nhật uy tín, giá ưu đãi
Sau khi xác định được tôn Việt Nhật có tốt không, nhiều khách hàng đã quyết định tìm đại lý để chọn mua. Trong đó Tôn Thép MTP với thâm niên hơn 15 năm hoạt động, đại lý cấp 1 của nhà máy Việt Nhật luôn sẵn sàng mang lại cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất:
- Tôn lạnh, mạ kẽm, mạ màu chính hãng Việt Nhật, không nhập qua bên trung gian.
- Có đủ chứng từ CO, CQ, hóa đơn nhập hàng từ nhà máy.
- Hỗ trợ vận chuyển tới tận công trình sớm nhất.
- Giá tôn Việt Nhật rẻ #1, thấp hơn nhiều đại lý khác.
- Có công cụ cắt cán sóng tôn theo yêu cầu.
Nếu có nhu cầu mua tôn Việt Nhật, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP để được tư vấn và báo giá mới nhất. Chúng tôi cam kết luôn cập nhật bảng giá sớm nhất thị trường, hỗ trợ khách mua hàng nhanh nhất.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TỔNG KHO TÔN THÉP MTP MIỀN NAM - TÔN THÉP MTP