121 Phan Văn Hớn
Bà Điểm, Hóc Môn
0933.991.222
Tư vấn miễn phí 24/7
252,000₫
Báo giá sắt thép hình V Miền Nam chính hãng mới nhất hiện nay
Giá sắt thép hình V Miền Nam mới nhất 2023 được Tôn Thép MTP trân trọng gửi đến quý nhà thầu có nhu cầu dùng vật tư này cho công trình. Thương hiệu thép Miền Nam nổi tiếng, hoạt động lâu đời tại thị trường Việt Nam nên rất đáng tin cậy.
Tôn Thép MTP đảm bảo báo giá sắt hình V Miền Nam sớm nhất, rẻ hơn các đại lý khác từ 5%. Đại lý có sẵn các phương tiện chuyên chở, hỗ trợ đưa vật tư đến tận công trình trong thời gian nhanh nhất, tư vấn nhiệt tình, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng liên quan đến sắt thép hình V Miền Nam.
Thép Miền Nam là nhãn hiệu tiêu biểu trên thị trường sản xuất tôn thép hiện nay. Tuy là hàng nội địa, giá sắt thép hình V Miền Nam rẻ hơn nhiều loại hàng nhập khẩu khác nhưng chất lượng thì không thể thua kém. Hiện nay, sắt thép hình V Miền Nam đã tăng trưởng nhanh chóng về năng suất, được ứng dụng ở nhiều công trình ngoài thực tiễn.
Thép V Miền Nam sở hữu hàng loạt những ưu điểm nổi trội sau đây:
Sắt V Miền Nam là loại thép hình V được sản xuất với nhiều kiểu dáng, kích cỡ khác nhau, độ dày, trọng lượng phù hợp với nhiều dạng công trình. Sắt thép hình V Miền Nam được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề, có thể sản xuất hàng hóa, chế tạo máy móc cơ khí các loại, làm đường ray, khay kệ, ban công,…
Để đảm bảo được độ bền chắc, khả năng chịu lực, sắt thép hình V Miền Nam tại nhà máy được sản xuất trên dây chuyền khép kín 100%. Cam kết sắt thép hình V Miền Nam khi xuất ra thị trường đều phải đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Thép V Miền Nam | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/ cây 6m) |
Thép hình V 25x25x2.5 ly | 0.92 | 5.50 |
Thép hình V 25x25x3.0 ly | 1.12 | 6.70 |
Thép hình V 30x30x2.0 ly | 0.83 | 5.00 |
Thép hình V 30x30x2.5 ly | 0.92 | 5.50 |
Thép hình V 30x30x3.0 ly | 1.25 | 7.50 |
Thép hình V 30x30x3.0 ly | 1.36 | 8.20 |
Thép hình V 40x40x2.0 ly | 1.25 | 7.50 |
Thép hình V 40x40x2.5 ly | 1.42 | 8.50 |
Thép hình V 40x40x3.0 ly | 1.67 | 10.00 |
Thép hình V 40x40x3.5 ly | 1.92 | 11.50 |
Thép hình V 40x40x4.0 ly | 2.08 | 12.50 |
Thép hình V 40x40x5.0 ly | 2.95 | 17.70 |
Thép hình V 45x45x4.0 ly | 2.74 | 16.40 |
Thép hình V 45x45x5.0 ly | 3.38 | 20.30 |
Thép hình V 50x50x3.0 ly | 2.17 | 13.00 |
Thép hình V 50x50x3.5 ly | 2.50 | 15.00 |
Thép hình V 50x50x4.0 ly | 2.83 | 17.00 |
Thép hình V 50x50x4.5 ly | 3.17 | 19.00 |
Thép hình V 50x50x5.0 ly | 3.67 | 22.00 |
Thép hình V 60x60x4.0 ly | 3.68 | 22.10 |
Thép hình V 60x60x5.0 ly | 4.55 | 27.30 |
Thép hình V 60x60x6.0 ly | 5.37 | 32.20 |
Thép hình V 63x63x4.0 ly | 3.58 | 21.50 |
Thép hình V 63x63x5.0 ly | 4.50 | 27.00 |
Thép hình V 63x63x6.0 ly | 4.75 | 28.50 |
Thép hình V 65x65x5.0 ly | 5.00 | 30.00 |
Thép hình V 65x65x6.0 ly | 5.91 | 35.50 |
Thép hình V 65x65x8.0 ly | 7.66 | 46.00 |
Thép hình V 70x70x5.0 ly | 5.17 | 31.00 |
Thép hình V 70x70x6.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 70x70x7.0 ly | 7.38 | 44.30 |
Thép hình V 75x75x4.0 ly | 5.25 | 31.50 |
Thép hình V 75x75x5.0 ly | 5.67 | 34.00 |
Thép hình V 75x75x6.0 ly | 6.25 | 37.50 |
Thép hình V 75x75x7.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 75x75x8.0 ly | 8.67 | 52.00 |
Thép hình V 75x75x9.0 ly | 9.96 | 59.80 |
Thép hình V 75x75x12 ly | 13.0 | 78.00 |
Thép hình V 80x80x6.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 80x80x7.0 ly | 8.00 | 48.00 |
Thép hình V 80x80x8.0 ly | 9.50 | 57.00 |
Thép hình V 90x90x6.0 ly | 8.28 | 49.70 |
Thép hình V 90x90x7.0 ly | 9.50 | 57.00 |
Thép hình V 90x90x8.0 ly | 12.00 | 72.00 |
Thép hình V 90x90x9.0 ly | 12.10 | 72.60 |
Thép hình V 90x90x10 ly | 13.30 | 79.80 |
Thép hình V 90x90x13 ly | 17.00 | 102.00 |
Thép hình V 100x100x7.0 ly | 10.48 | 62.90 |
Thép hình V 100x100x8.0 ly | 12.00 | 72.00 |
Thép hình V 100x100x9,0 ly | 13.00 | 78.00 |
Thép hình V 100x100x10,0 ly | 15.00 | 90.00 |
Thép hình V 100x100x12 ly | 10.67 | 64.00 |
Thép hình V 100x100x13 ly | 19.10 | 114.60 |
Thép hình V 120x120x8.0 ly | 14.70 | 88.20 |
Thép hình V 120x120x10 ly | 18.17 | 109.00 |
Thép hình V 120x120x12 ly | 21.67 | 130.00 |
Thép hình V 120x120x15 ly | 21.60 | 129.60 |
Thép hình V 120x120x18 ly | 26.70 | 160.20 |
Thép hình V 130x130x9.0 ly | 17.90 | 107.40 |
Thép hình V 130x130x10 ly | 19.17 | 115.00 |
Thép hình V 130x130x12 ly | 23.50 | 141.00 |
Thép hình V 130x130x15 ly | 28.80 | 172.80 |
Thép hình V 150x150x10 ly | 22.92 | 137.50 |
Thép hình V 150x150x12 ly | 27.17 | 163.00 |
Thép hình V 150x150x15 ly | 33.58 | 201.50 |
Thép hình V 150x150x18 ly | 39.80 | 238.80 |
Thép hình V 150x150x19 ly | 41.90 | 251.40 |
Thép hình V 150x150x20 ly | 44.00 | 264.00 |
Thép hình V 175x175x12 ly | 31.80 | 190.80 |
Thép hình V 175x175x15 ly | 39.40 | 236.40 |
Thép hình V 200x200x15 ly | 45.30 | 271.80 |
Thép hình V 200x200x16 ly | 48.20 | 289.20 |
Thép hình V 200x200x18 ly | 54.00 | 324.00 |
Thép hình V 200x200x20 ly | 59.70 | 358.20 |
Thép hình V 200x200x24 ly | 70.80 | 424.80 |
Thép hình V 200x200x25 ly | 73.60 | 441.60 |
Thép hình V 200x200x26 ly | 76.30 | 457.80 |
Thép hình V 250x250x25 ly | 93.70 | 562.20 |
Thép hình V 250x250x35 ly | 128.00 | 768.00 |
Mác thép | Tiêu chuẩn đặc tính cơ lý | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Tôn Thép MTP cam kết cung cấp bảng giá CHÍNH HÃNG + MỚI NHẤT + KHÔNG TRUNG GIAN từ nhà máy. Gọi ngay tổng đài tư vấn: 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0933.991.222 - 0932.181.345 - 0932.337.337- 0917.02.03.03- 0909.601.456 để có giá chính xác nhất
Tại các đại lý khác nhau, giá sắt thép V Miền Nam thường không đồng nhất, có sự chênh lệch nhẹ giữa các đại lý cấp 1, cấp 2. Tôn Thép MTP là đại lý cấp 1 phân phối độc quyền các sản phẩm của nhà máy thép Miền Nam, khách hàng có thể yên tâm mua với sắt thép hình V Miền Nam.
Báo giá sắt V Miền Nam đen mới nhất theo quy cách sau:
Quy cách thép Miền Nam | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây 6m) |
Đơn giá
(kg/cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 252,000 |
3.50 | 23.00 | 276,000 | |
3.80 | 24.00 | 288,000 | |
4.00 | 25.00 | 300,000 | |
4.30 | 26.00 | 312,000 | |
4.50 | 27.00 | 324,000 | |
4.80 | 28.00 | 336,000 | |
5.00 | 29.00 | 348,000 | |
5.50 | 30.00 | 360,000 | |
6.00 | 31.00 | 372,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 393,600 |
6.00 | 37.00 | 455,100 | |
7.00 | 42.00 | 516,600 | |
8.00 | 48.00 | 590,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 418,200 |
6.00 | 39.00 | 479,700 | |
7.00 | 46.00 | 565,800 | |
8.00 | 52.00 | 639,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 529,200 |
7.00 | 48.00 | 604,800 | |
8.00 | 56.00 | 705,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 705,600 |
8.00 | 62.00 | 781,200 | |
9.00 | 70.00 | 882,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 781,200 |
8.00 | 67.00 | 844,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,058,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,134,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,146,600 |
10.00 | 109.20 | 1,419,600 | |
12.00 | 130.20 | 1,692,600 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,492,140 |
12.00 | 136.20 | 1,770,600 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 1,544,400 |
12.00 | 140.40 | 1,825,200 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2,001,000 |
12.00 | 163.98 | 2,377,710 | |
15.00 | 201.60 | 2,923,200 |
Báo giá sắt V Miền Nam mạ kẽm nhúng nóng mới nhất theo quy cách sau:
Quy cách thép Miền Nam | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây 6m) |
Đơn giá
(kg/cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 344,000 |
3.50 | 23.00 | 376,000 | |
3.80 | 24.00 | 392,000 | |
4.00 | 25.00 | 408,000 | |
4.30 | 26.00 | 424,000 | |
4.50 | 27.00 | 440,000 | |
4.80 | 28.00 | 456,000 | |
5.00 | 29.00 | 472,000 | |
5.50 | 30.00 | 488,000 | |
6.00 | 31.00 | 504,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 529,600 |
6.00 | 37.00 | 611,100 | |
7.00 | 42.00 | 692,600 | |
8.00 | 48.00 | 790,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 562,200 |
6.00 | 39.00 | 643,700 | |
7.00 | 46.00 | 757,800 | |
8.00 | 52.00 | 855,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 705,200 |
7.00 | 48.00 | 804,800 | |
8.00 | 56.00 | 937,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 937,600 |
8.00 | 62.00 | 1,038,200 | |
9.00 | 70.00 | 1,179,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1,129,700 |
8.00 | 67.00 | 1,120,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,401,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,502,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,508,400 |
10.00 | 109.20 | 1,864,400 | |
12.00 | 130.20 | 2,221,400 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,969,260 |
12.00 | 136.20 | 2,323,400 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,028,600 |
12.00 | 140.40 | 2,396,800 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2,562,000 |
12.00 | 163.98 | 3,041,000 | |
15.00 | 201.60 | 3,738,600 |
Quy cách thép Miền Nam | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây 6m) |
Đơn giá
(kg/cây) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 336,000 |
3.50 | 23.00 | 368,000 | |
3.80 | 24.00 | 384,000 | |
4.00 | 25.00 | 400,000 | |
4.30 | 26.00 | 416,000 | |
4.50 | 27.00 | 432,000 | |
4.80 | 28.00 | 448,000 | |
5.00 | 29.00 | 464,000 | |
5.50 | 30.00 | 480,000 | |
6.00 | 31.00 | 496,000 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 521,600 |
6.00 | 37.00 | 603,100 | |
7.00 | 42.00 | 684,600 | |
8.00 | 48.00 | 782,400 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 554,200 |
6.00 | 39.00 | 635,700 | |
7.00 | 46.00 | 749,800 | |
8.00 | 52.00 | 847,600 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 697,200 |
7.00 | 48.00 | 796,800 | |
8.00 | 56.00 | 929,600 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 929,600 |
8.00 | 62.00 | 1,029,200 | |
9.00 | 70.00 | 1,162,000 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 1,029,200 |
8.00 | 67.00 | 1,112,200 | |
10.00 | 84.00 | 1,394,400 | |
10.00 | 90.00 | 1,494,000 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,499,400 |
10.00 | 109.20 | 1,856,400 | |
12.00 | 130.20 | 2,213,400 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1,951,260 |
12.00 | 136.20 | 2,315,400 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,019,600 |
12.00 | 140.40 | 2,386,800 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 2,553,000 |
12.00 | 163.98 | 3,033,630 | |
15.00 | 201.60 | 3,729,600 |
* Chú ý: Giá sắt thép hình V Miền Nam của chúng tôi chỉ có tính chất tham khảo, tùy theo tình hình thị trường mà sẽ có sự chênh lệch. Liên hệ ngay với Tôn Thép MTP để nhận được báo giá sắt thép hình V Miền Nam sớm nhất.
Giá thép hình V Miền Nam khá phải chăng, phù hợp với nhiều dạng công trình nên tiêu thụ rất chạy tại các đại lý. Dưới đây là báo giá một số thương hiệu thép V được ưa chuộng nhất hiện nay để quý khách hàng dễ chọn lựa hơn.
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CÁC NHÀ MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT ? Tìm hiểu chi tiết về các thương hiệu thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép U
Thép H
Chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt thép hình chính hãng + giá gốc đại lý tốt nhất + luôn có hàng sẵn + giao hàng nhanh chóng đến tận công trình. Gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Tại nhà máy thép Miền Nam, sắt thép hình V được sản xuất bao gồm 3 loại cơ bản nhất là thép V đen, V mạ kẽm và nhúng kẽm nóng. Mỗi loại sắt thép hình V Miền Nam có dây chuyền sản xuất, tính năng và ứng dụng hoàn toàn khác biệt.
Thép V đen Miền Nam có cấu tạo từ hợp chất cacbon nên có màu xanh đen nguyên bản, bên ngoài không mạ thêm bất kỳ kim loại nào. Sắt thép hình V Miền Nam đen bền chắc, tuổi thọ cao, ứng dụng xây dựng khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế cực kỳ hiệu quả. Giá sắt thép hình V Miền Nam siêu “mềm”, tính ứng dụng rất cao.
Công nghệ mạ kẽm điện phân được nhà máy Miền Nam ứng dụng rất lâu trước đây, lớp kẽm mạ bên ngoài có công dụng bảo vệ, giúp vật liệu tránh khỏi các tác nhân ăn mòn, rỉ sét. Kẽm mạ bền chắc, được phun mạ nguội nên có độ bám dính rất cao. Giá sắt V Miền Nam mạ kẽm nguội khá phải chăng nhưng có điểm yếu là mặt trong không được phủ kẽm 100%.
Đây là công nghệ hiện đại nhất được dùng để sản xuất thép nhúng nóng, phôi nguyên liệu được làm sạch nhiều lần trước khi đưa vào bể nhúng nóng. Người thực hiện có thể kiểm soát được độ phủ của lớp mạ, bề mặt trơn nhẵn, không bị xù xì như thép V đen thông thường. Giá sắt thép hình V Miền Nam nhúng kẽm nóng cao nhất nên chất lượng cũng vượt trội hơn hẳn.
CÁC LOẠI THÉP HÌNH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY ? Tìm hiểu chi tiết về các thương kích thước thép hình được ưa chuộng trên thị trường hiện nay !!!
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Thép I
Sắt thép hình V của các thương hiệu đa số đều có kết cấu bên ngoài khá giống nhau rất khó nhận biết được bằng mắt thường. Sau đây là một số cách nhận diện sắt thép hình V Miền Nam chính hãng chính xác nhất.
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể dựa vào màu sơn bên ngoài để nhận diện thép có chính hãng không. Cụ thể:
Quý khách hàng đang tìm kiếm đại lý uy tín để chọn mua sắt thép hình V Miền Nam thì Tôn Thép MTP là nơi đáng tin cậy, kinh nghiệm 15 năm hoạt động trên thị trường giúp khách hàng sở hữu những sản phẩm chất lượng với giá thép V Miền Nam ưu đãi nhất.
Chúng tôi luôn có thép V đầy đủ kích thước tại kho, vận chuyển nhanh đến công trình. Báo giá sắt thép hình V Miền Nam mới nhất, rẻ hơn từ 5% giúp tiết kiệm chi phí vật tư tối đa. Gọi ngay 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 nhân viên KD của Tôn Thép MTP sẽ gửi đến quý khách giá sắt thép hình V Miền Nam sớm nhất.
THÔNG TIN HỮU ÍCH VỀ THÉP HÌNH ? Ngay dưới đây là những thông tin hữu ích về thép hình !!!
CÓ BẤT KỲ THẮC MẮC NÀO VỀ SẢN PHẨM THÉP HÌNH V ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
CẦN MUA THÉP HÌNH CHÍNH HÃNG VỚI GIÁ GỐC RẺ NHẤT ? Hãy gọi ngay hotline, nhắn tin zalo hoặc yêu cầu báo giá, chúng tôi sẽ gọi lại ngay!!!
Thép V
Thép V
Thép V
Thép V
Thép V
Sắt Thép Hình
Thép V
1 đánh giá cho Sắt Thép Hình V Miền Nam
Chưa có đánh giá nào.